Posted on

Khi đi du lịch nước ngoài, bạn sẽ thường phải bắt taxi để di chuyển từ sân bay về khách sạn và di chuyển tới các địa điểm tham quan, vì thế những câu giao tiếp bằng tiếng Anh khi gọi và đi xe taxi sẽ rất cần thiết trong những trường hợp như vậy.

Dưới đây là một số câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng nhất khi gọi và đi xe taxi, hãy cùng tham khảo và lưu lại để dùng khi cần các bạn nhé!

Những câu giao tiếp thông dụng khi đi taxi

Taxi Driver: Good afternoon, where to?

Tài xế taxi: Xin chào, anh chị đi đâu?

Charlie: To Meracus hotel please.

Charlie: Đến khách sạn Meracus nhé.

Tài xế taxi hỏi điểm đến của khách hàng
Tài xế taxi hỏi điểm đến của khách hàng

Taxi Driver: Where are you from? England?

Tài xế taxi: Anh chị đến từ đâu? Nước Anh à?

Charlie: No, we are from Canada.

Charlie: Không, chúng tôi đến từ Canada.

Taxi Driver: Oh Canada, it is a very cold country, isn’t it?

Tài xế taxi: Ồ Canada, Có phải là một đất nước rất lạnh đúng không?

Charlie: Yes, it is. It is also Autum in Canada now.

Charlie: Đúng rồi đấy. Thời tiết bây giờ cũng đang là mùa Thu ở Canada.

Giao tiếp với tài xế taxi
Giao tiếp với tài xế taxi

Taxi Driver: Where will you go in Vietnam Or will you just stay in Hanoi?

Tài xế taxi: Anh chị sẽ đến điểm nào ở Việt Nam? Hay chỉ ở Hà Nội?

Charlie: We will stay in Hanoi for one week, and plan to visit Halong bay and Sapa. After that, we will fly to Ho Chi Minh.

Charlie: Chúng tôi sẽ ở Hà Nội một tuần và dự định sẽ tham quan Hạ Long và Sapa. Sau đó, chúng tôi sẽ bay vào Hồ Chí Minh.

Taxi Driver: Halong and Sapa both are beautiful and famous in Vietnam. How long is your holiday?

Tài xế taxi: Hạ Long và Sapa đều rất đẹp và nổi tiếng ở Việt Nam, Anh chị đi nghỉ mát bao lâu?

Charlie: We will stay in Vietnam for 3 weeks. Can you tell me where we should visit in Hanoi?

Charlie: Chúng tôi sẽ ở Việt Nam ba tuần. Anh có thể nói cho chúng tôi biết nên tham quan những nơi nào ở Hà Nội không?

Taxi Driver: Sure, you should visit Ho Chi Minh Mausoleum, the temple of Literature, some bascums like the women’s museum, Vietnam Museum of Ethnology, and Hoa Lo prison… You should ask reception at the hotel for more information.

Tài xế taxi: Chắc chắn rồi. Anh chị nên thăm Lăng chủ tịch Hồ Chí Minh, Văn Miếu Quốc Tử Giám, một số bảo tàng như bảo tàng Phụ Nữ, bảo tàng Dân Tộc Học và Nhà tù Hỏa Lò… Anh chị nên hỏi lễ tân khách sạn để có thêm thông tin.

Hỏi về các địa điểm du lịchHỏi về các địa điểm du lịch
Hỏi về các địa điểm du lịch

Charlie: Thank you very much, I will do it.

Charlie: Cảm ơn anh rất nhiều. Tôi sẽ hỏi.

Taxi Driver: I hope you have a nice stay here in Hanoi. Enjoy yourselves.

Tài xế taxi: Tôi hy vọng anh chị sẽ có một kỳ nghỉ vui vẻ ở Hà Nội. Anh chị hãy tận hưởng nhé.

Charlie: Thank you very much, how much is the fare?

Charlie: Cảm ơn anh, hết bao nhiêu tiền vậy?

Taxi Driver: It costs 18 US dollars.

Tài xế taxi: Hết 18 đô la Мỹ а.

Charlie: Here you are, 20 and keep the change.

Charlie: Tiền của anh đây – 20 đô la, anh giữ tiền thừa nhé.

Taxi Driver: Thank you very much and good bye!

Tài xế taxi: Cảm ơn anh chị và tạm biệt.

Một số câu giao tiếp tiếng Anh khác khi đi taxi

  1. Where would you like to go?: anh/chị muốn đi đâu?
  2. I’d like to go to …: tôi muốn đi …
  3. Could you take me to …?: hãy chở tôi tới …
  4. How much would it cost to …?: Đi tới … hết bao nhiêu tiền?
  5. How much will it cost?: chuyến đi sẽ hết bao nhiêu tiền?
  6. Could we stop at a cashpoint?: chúng ta có thể dừng lại ở máy rút tiền được không?
  7. Is the meter switched on?: anh/chị đã bật đồng hồ công tơ mét chưa?
  8. Please switch the meter on: anh/chị bật đồng hồ công tơ mét lên đi!
  9. How long will the journey take?: chuyến đi hết bao lâu?
  10. Do you mind if I open the window?: tôi có thể mở cửa sổ được không?
  11. Do you mind if I close the window?: tôi có thể đóng cửa sổ được không?
  12. Are we almost there?: chúng ta gần đến nơi chưa?
  13. How much is it?: hết bao nhiêu tiền?
  14. Have you got anything smaller?: anh/chị có tiền nhỏ hơn không?
  15. That’s fine, keep the change: không sao đâu, anh/chị cứ giữ lấy tiền lẻ.
  16. Could I have a receipt, please?: cho tôi xin giấy biên nhận được không?
  17. Could you pick me up here after an hour?: anh/chị có thể đón tôi ở đây sau 1 tiếng nữa được không?
  18. Could you wait for me here?: anh/chị có thể chờ tôi ở đây được không?

Đây là một đoạn hội thoại trong cuốn sách truyện tranh tiếng Anh “Faster, Better with Comics”.

Hãy tìm đọc ngay cuốn sách này để học tiếng Anh cấp tốc khi đi du lịch hay trong giao tiếp hàng ngày nếu bạn là người mới bắt đầu học tiếng Anh nhé!

Link tham khảo sách: https://comicsenglish.mcbooks.vn/

/* Remnove chat fb */
001-messenger