Posted on

Ngữ pháp mong muốn trong tiếng Nhật thường được sử dụng để nói về mong muốn của bản thân về một thứ gì đó, mong muốn làm việc gì đó hay muốn đi đâu đó…

Dưới đây là toàn bộ kiến thức về Ngữ pháp mong muốn trong tiếng Nhật. Các bạn hãy cùng Mcbooks học tập nhé!

1. Cách nói mong muốn trong tiếng Nhật

Mong muốn có cái gì đó

Cấu trúc ngữ pháp:

(わたしは) N がほしいです. => Tôi muốn có N.

Ví dụ:

Tôi muốn có máy ảnh.

カメラが欲しいです。

Kamera ga hoshii desu.

Tôi muốn có xe máy mới.

新しいバイクが欲しいです。

Atarashii baiku ga hoshii desu.

Tôi muốn có thời gian rảnh.

暇な時間が欲しいです。

Hima na jikan ga hoshii desu.

Tôi muốn có nhiều bạn bè.

たくさん友達が欲しいです。

Takusan tomodachi ga hoshii desu.

Bây giờ tôi muốn có điện thoại nhất.

今、携帯電話が一番欲しいです。

Ima, keitaidenwa ga ichiban hoshii desu.

Tôi muốn có một căn nhà rộng.

広いうちが欲しいです。

Hiroi uchi ga hoshii desu.

Tôi muốn có một cô bạn gái dịu dàng.

優しい彼女が欲しいです。

Yasashii kanojo ga hoshii desu.

  • Chú ý:

Mẫu câu này chỉ được dùng để nói về mong muốn của ngôi thứ nhất (わたし) và hỏi về mong muốn của ngôi thứ 2 (), không sử dụng cho ngôi thứ 3.

しいは là tính từ đuôi (い), vì vậy cách chia của nó tuân thủ theo cách chia của tính từ đuôi い mà chúng ta đã học.

Ví dụ:

Hiện tại, tôi không muốn có con.

今、何が欲しいですか?

Ima, nani ga hoshii desu ka?

Tôi không muốn gì cả.

何も欲しくないです。

Nani mo hoshikunai desu.

 

>>> Tham khảo thêm: Câu so sánh trong tiếng Nhật kèm mẫu câu và cấu trúc cực chi tiết

2. Muốn làm việc gì đó

Cách sử dụng V たい

V たい=V (ます) + たい=> Muốn làm V

Ví dụ:

かいます / Kaimasu (mua) => かいたい / kaitai (muốn mua)

たべます / Tabemasu (ăn) => たべたい/tabetai (muốn ăn

よみます/Yomimasu (đọc) => よみたい/Yomitai (muốn đọc)

のみます/ Nomimasu (uống) => のみたい)/ Nomitai (muốn uống)\

Ngữ pháp mong muốn trong tiếng Nhật kèm mẫu câu cực chi tiết
Ngữ pháp mong muốn trong tiếng Nhật kèm mẫu câu cực chi tiết
  • Chú ý:

Các trợ từ đi với động từ được giữ nguyên, tuy nhiên trong trường hợp trợ từ を chúng ta còn có thể thay bằng trợ từ が ( が) được dùng nhiều hơn).

Ví dụ:

Tôi muốn đi Nhật.

日本へ行きたいです。

Nihon e ikitai desu.

Tôi muốn gặp bạn gái.

彼女に会いたいです。

Kanojo ni aitai desu.

Tôi muốn ăn sushi.

寿司を(が) 食べたいです。

Sushi wo(ga) tabetai desu.

Tôi muốn mua ô tô.

車を(が) 買いたいです。

Kuruma wo(ga) kaitai desu.

Tôi muốn kết hôn với cô ấy.

彼女と結婚したいです。

Kanojo to kekkon shitai desu.

Vào ngày nghỉ, tôi muốn đi đến công viên chơi cùng gia đình.

休みの日、家族と公園へ遊びに行きたいです。

Yasumi no hi, kazoku to kouen e asobi ni ikitai desu.

  • Chú ý:

Mẫu câu này cũng tương tự như N がほしい là mẫu câu dùng để nói lên mong muốn của ngôi thứ nhất và hỏi về mong muốn của ngôi thứ 2, không dùng cho ngôi thứ 3.

Các bổ ngữ đi với trợ từ を có thể dùng trợ từ が thay thế. Về mặt ngữ pháp chúng ta có thể dùng を hay が đều được, tuy nhiên trên thực tế hay dùng が hơn vì Vたいđược xem như một tính từ.

Vたいđược xem như một tính từ đuôi い. Vì vậy cách chia của nó giống với một tính từ đuôi い.

Ví dụ:

Tôi không muốn đi Nhật.

日本へ行きたくないです。

Nihon e ikitakunai desu.

Tôi không muốn ăn sushi.

寿司が食べたくないです。

Sushi ga tabetakunai desu.

Tôi không muốn mua ô tô.

車が買いたくないです。

Kuruma ga kaitakunai desu.

Chủ nhật này tôi không muốn đi đâu cả.

今週の日曜日、 どこも行きたくないです。

Konshuu no nichiyoubi, doko mo ikitakunai desu.

Vì mệt nên tôi không muốn ăn gì cả.

疲れましたから、何も食べたくないです。

Tsukaremashita kara, nani mo tabetakunai desu.

  • Chú ý:

Khi hỏi về mong muốn ta thay nghi vấn từ tương ứng vào vị trí danh từ bổ nghĩa cho động từ. Còn câu hỏi “たにを(がしたいです là câu hỏi chung cho tất cả các động từ.

Ví dụ:

Bạn muốn đi đâu? – Tôi muốn đi Nhật.

どこへ行きたいですか? 日本へ行きたいです。

Doko e ikitai desu ka? – Nihon e ikitai desu.

Bạn muốn mua gì? – Tôi muốn mua ô tô.

何が買いたいですか? – 車が買いたいです。

Nani wo kaitai desu ka?-Kuruma ga kaitai desu.

Bạn muốn gặp ai? – Tôi muốn gặp gia đình.

だれに会いたいですか?

Dare ni aittai desu ka? – Kazoku ni aitai desu.

Bây giờ, bạn muốn làm gì? – Tôi muốn ngủ.

今、何がしたいですか? – 寝たいです。

Ima, nani ga shitai desu ka? – Netai desu.

2. Cách nói mục đích của chuyến đi

A (địa điểm) へ V-(ます) に行きます/きます/かえります。

                         N

→ Đi đến A để làm V (N)

Trong đó A là danh từ chỉ nơi chốn, N là danh từ chỉ hành động.

Ví dụ:

Tôi đi đến siêu thị để mua quần áo.

スーパーへ服を買いに行きました。

Suupaa e fuku wo kai ni ikimashita.

Anh Tanaka đến Việt Nam để học tiếng Việt.

田中さんはベトナムヘベトナム語を勉強に行きました。

Tanaka san wa Betonamu e Betonamu go wo benkyou ni ikimashita.

日本語の基本的な文法

Tôi tới nhà hàng để ăn tối.

レストランへ晩ご飯を食べに行きます。

Resutoran e bangohan wo tabe ni ikimasu.

Tôi về quê gặp gia đình.

故郷へ家族に会いに帰ります。

Furusato e Kazoku ni ai ni kaerimasu.

Tôi tới công viên để chơi cùng bạn bè.

公園へ友達と遊びに行きます。

Kouen e tomodachi to asobi ni ikimasu.

Tôi tới đây để ngắm hoa.

ここへ花を見に来ました。

Koko e hana wo mi ni kimashita.

Tôi đến thư viện để mượn sách.

図書館へ本を借りに来ました。

Toshokan e hon wo kari ni kimashita.

Tôi đến bưu điện để gửi chuyển phát nhanh.

郵便局へ速達を出しに行きました。

Yuubinkyoku e sokutatsu wo dashi ni ikimashita.

  • Chú ý:

Danh từ đứng trước に cũng có thể là các sự kiện như lễ hội, buổi hòa nhạc…. Khi đó, mục đích chuyến đi của người nói là việc tham gia hay xem các sự kiện đó.

Ví dụ:

Tôi đi đến Giảng Võ để tham gia Lễ hội Hoa anh đào.

Giang Voへ桜お祭りに行きました。

Giang Vo e Sakura omatsuri ni ikimashita.

3. Cấu trúc vừa làm V1 vừa làm V2

Cấu trúc

V1 (ます) + ながらV2 => Vừa làm V1 vừa làm V2

Ví dụ:

Mỗi sáng, tôi vừa uống cà phê vừa đọc báo.

毎朝、コーヒーを飲みながら、新聞を読みます。

Maiasa, koohii wo nominagara, shinbun wo yomimasu.

Anh Tanaka vừa cho tôi xem ảnh vừa giải thích.

田中さんは私に写真を見せながら、説明しました。

Tôi vừa nhảy vừa hát.

歌を歌いながら、 踊ります。

Tanaka san wa watashi ni shashin wo misenagara, setsumei shimashita.

Tôi vừa lái xe vừa nghe nhạc.

運転しながら、 音楽を聞きます。

Unten shinagara, ongaku wo kikimasu.

Uta wo utainagara, odorimasu.

Tôi vừa nấu ăn vừa xem tin tức.

ニュースを見ながら、 料理を作ります。

Nyuusu wo minagara, ryouri wo tsukurimasu.

  • Chú ý:

Hành động V1 (ます) + ながらluôn là hành động phụ so với hành động kia.

4. Cách kết hợp từ nghi vấn với trợ từ ka

いつか/ Itsuka => khi nào đó

どこか / Dokoka => đâu đó

だれか / Dareka => Ai đó.

なにか/ Nani ka => cái gì đó.

Các từ này khi đứng trước các động từ đi với các trợ từ “he, ga, wo” thì các trợ từ này có thể được lược bỏ.

Ví dụ:

Nghỉ hè, bạn có đi đâu không? – Có, tôi có đi.

夏休み、どこか行きますか? – はい いきます。

Natsu yasumi, doko ka ikimasu ka? – hai, ikimasu.

Vì nóng nên tôi muốn uống gì đó.

暑いですから、 何か飲みたいです。

Atsui desu kara, nani ka nomitai desu.

Có ai đó ở đây không?

だれかいますか?

Dare ka imasu ka?

Khi nào đó, tôi sẽ đi Nhật.

いつか、日本へ行きます。

Itsu ka nihon e ikimasu.

Trên đây là toàn bộ kiến thức về ngữ pháp mong muốn trong tiếng Nhật, hy vọng nó sẽ giúp bạn giao tiếp lưu loát và tự tin hơn.

Ngoài ra, các bạn cần tư vấn về sách học ngữ pháp tiếng Nhật nói riêng hay sách học tiếng Nhật nói chung, vui lòng inbox cho Mcbooks để tìm được bộ sách phù hợp với mình nhất nhé!

Mcbooks tự hào là nhà xuất bản sách học tiếng Nhật hàng đầu tại Việt Nam.

Mcbooks.vn

/* Remnove chat fb */
001-messenger