Posted on

Dưới đây là danh sách 600 từ danh từ tiếng Anh thông dụng nhất được phát triển bởi Charles K. Ogden, và phát hành năm 1930 với cuốn sách: Tiếng Anh cơ bản: Giới thiệu chung về các quy tắc và ngữ pháp. Để biết thêm thông tin về danh sách này, bạn có thể vào trang tiếng Anh của Basic Odgen . Danh sách này là một điểm xuất phát tuyệt vời để xây dựng một vốn từ vựng cho phép bạn nói tiếng Anh thành thạo.

Mặc dù danh sách này hữu ích cho một sự khởi đầu mạnh mẽ, việc xây dựng từ vựng nâng cao sẽ giúp bạn nhanh chóng cải thiện tiếng Anh.

Những sách từ vựng này sẽ giúp bạn xây dựng vốn từ vựng của mình, đặc biệt là ở các trình độ cao cấp. Bạn cũng có thể thử các kỹ thuật như học từ vựng từ đĩa DVD và đọc để tăng từ vựng của bạn.

I. Kiến thức chung về danh từ tiếng Anh

1. Danh từ là gì?

Danh từ là những từ chỉ Người, Nơi chốn, Đồ vật, Con vật hay một Ý tưởng, khái niệm nào đó.

Trong ngữ pháp, danh từ thường được ký hiệu bằng chữ “N”.

2. Các loại danh từ

Trong tiếng Anh, danh từ được chia thành các loại sau:

  • Danh từ đếm được
  • Danh từ không đếm được
  • Danh từ chung
  • Danh từ riêng
  • Danh từ trừu tượng
  • Danh từ cụ thể
  • Danh từ ghép
  • Danh từ tập hợp
Danh từ trong tiếng Anh được chia thành rất nhiều loại khác nhau
Danh từ trong tiếng Anh được chia thành rất nhiều loại khác nhau

II. Tổng hợp 600 danh từ tiếng Anh thông dụng nhất

600 danh từ thông dụng nhất hiện nay

400 danh từ chung

1. account

2. act 3. area 4. adjustment 5. advertisement 6. agreement 7. air 8. amount 9. amusement 10. animal
11. answer 12. apparatus 13. approval 14. argument 15. art 16. attack 17. attempt 18. attention 19. attraction

20. authority

21. back

22. balance 23. base 24. behavior 25. belief 26. birth 27. bit 28. bite 29. blood 30. blow
31. body 32. brass 33. bread 34. breath 35. brother 36. building 37. burn 38. burst 39. business

40. butter

41. canvas

42. care 43. cause 44. chalk 45. chance 46. change 47. cloth 48. coal 49. color 50. comfort
51. committee 52. company 53. comparison 54. competition 55. condition 56. connection 57. control 58. cook 59. copper

60. copy

61. cork

62. copy 63. cough 64. country 65. cover 66. crack 67. credit 68. crime 69. crush 70. cry
71. current 72. curve 73. damage 74. danger 75. daughter 76. day 77. death 78. debt 79. decision

80. degree

81. design

82. desire 83. destruction 84. detail 85. development 86. digestion 87. direction 88. discovery 89. discussion 90. disease
91. disgust 92. distance 93. distribution 94. division 95. doubt 96.drink 97. driving 98. dust 99. earth

100. edge

101. education

102. effect 103. end 104. error 105. event 106. example 107. exchange 108. existence 109. expansion 110. experience
111. expert 112. fact 113. fall 114. family 115. father 116. fear 117. feeling 118. fiction 119. field

120. fight

121. fire

122. flame 123. flight 124. flower 125. fold 126. food 127. force 128. form 129. friend 130. front
131. fruit 132. glass 133. gold 134. government 135. grain 136. grass 137. grip 138. group 139. growth

140. guide

141. harbor

142. harmony 143. hate 144. hearing 145. heat 146. help 147. history 148. hole 149. hope 150. hour

151. humor

152. ice 153. idea 154. impulse 155. increase 156. industry 157. ink 158. insect 159. instrument 160. insurance
161. interest 162. invention 163. iron 164. jelly 165. join 166. journey 167. judge 168. jump 169. kick

170. kiss

171. knowledge

172. land 173. language 174. laugh 175. low 176. lead 177. learning 178. leather 179. letter 180. level
181. lift 182. light 183. limit 184. linen 185. liquid 186. list 187. look 188. loss 189. love

190. machine

191. man

192. manager 193. mark 194. market 195. mass 196. meal 197. measure 198. meat 199. meeting 200. Memory
201. metal 202. middle 203. milk 204. mind 205. mine 206. minute 207. mist 208. money 209. month

210. morning

211.mother

212. motion 213. mountain 214. move 215. music 216. name 217. nation 218. need 219. news 220. night
221. noise 222. note 223. number 224. observation 225. offer 226. oil 227. operation 228. opinion 229. order

230. organization

231. ornament

232. owner 233. page 234. pain 235. paint 236. paper 237. part 238. paste 239. payment 240. peace
241. person 242. place 243. plant 244. play 245. pleasure 246. point 247. poison 248. polish 249. porter

250. position

251. powder

252. power 253. price 254. print 255. process 256. produce 257. profit 258. property 259. prose 260. protest
261. pull 262. punishment 263. purpose 264. push 265. quality 266. question 267. rain 268. range 269. rate

270. ray

271. reaction

272. reading 273. reason 274. record 275. regret 276. relation 277. religion 278. representative 279. request 280. respect
281. rest 282. reward 283. rhythm 284.rice 285. river 286. road 287. roll 288. room 289. rub

290. rule

291. run

292. salt 293. sand 294. scale 295. science 296. sea 297. seat 298. secretary 299. selection 300. self
301. sense 302. servant 303. sex 304. shade 305. shake 306. shame 307. shock 308. side 309. sign

310. silk

311. silver

312. sister 313. size 314. sky 315. sleep 316. slip 317. slope 318. smash 319. smell 320. smile
321. smoke 322. sneeze 323. snow 324. soap 325. society 326. son 327. song 328. sort 329. sound

330. soup

331. space

332. stage 333. start 334. statement 335. steam 336. steel 337. step 338. stitch 339. stone 340. stop
341. story 342. stretch 343. structure 344. substance 345. sugar 346. suggestion 347. summer 348. support 349. surprise

350. swim

351. system

352. talk 353. taste 354. tax 355. teaching 356. tendency 357. test 358. theory 359. thing 360. thought
361. thunder 362. time 363. tin 364. top 365. touch 366. trade 367. transport 368. trick 369. trouble

370. turn

371. twist

373. use 374. value 375. verse 376. vessel 377. view 378. voice 379. walk 380. war 381. wash
382. waste 383. water 384. wave 385. wax 386. way 387. weather 388. week 389. weight 390. wind

391. wine

392. winter

393. woman 394. wood 395. wool 396. word 397. work 398. wound 399. writing

400. year

200 danh từ cụ thể

1. angle

2. ant 3. apple 4. arch 5. arm 6. army 7. baby 8. bag 9. ball 10. band
11. basin 12. basket 13. bath 14. bed 15. bee 16. bell 17. berry 18. bird 19. blade

20. board

21. boat

22. bone 23. book 24. boot 25. bottle 26. box 27. boy 28. brain 29. brake 30. branch
31. brick 32. bridge 33. brush 34. bucket 35. bulb 36. button 37. cake 38. camera 39.card

40. carriage

41. cart

42. cat 43. chain 44. cheese 45. chess 46. chin 47. church 48. circle 49. clock 50. cloud
51. coat 52. collar 53. comb 54. cord 55. cow 56. cup 57. curtain 58. cushion 59. dog

60. door

61. drain

62. drawer 63. dress 64. drop 65. ear 66. egg 67. engine 68. eye 69. face 70. farm
71. feather 72. finger 73. fish 74. flag 75. floor 76. fly 77. foot 78. fork 79. fowl

80. frame

81. garden

82. girl 83. glove 84. goat 85. gun 86. hair 87. hammer 88. hand 89. hat 90. head
91. heart 92. hook 93. horn 94. horse 95. hospital 96. house 97. island 98. jewel 99. kettle

100. key

101. knee

102. knife 103. knot 104. leaf 105. leg 106. library 107. line 108. lip 109. lock 110. map
111. match 112. monkey 113. moon 114. mouth 115. muscle 116. nail 117. neck 118. needle 119. nerve

120. net

121. nose

122. nut 123. office 124. orange 125. oven 126. parcel 127. pen 128. pencil 129. picture 130. pig
131. pin 132. pipe 133. plane 134. plate 135. plough 136. pocket 137. pot 138. potato 139. prison

140. pump

141. rail

142. rat 143. receipt 144. ring 145. rod 146. roof 147. root 148. sail 149. school 150. scissors
151. screw 152. seed 153. sheep 154. shelf 155. ship 156. shirt 157. shoe 158. skin 159. skirt

160. snake

161. sock

162. spade 163. sponge 164. spoon 165. spring 166. square 167. stamp 168. star 169. station 170. stem
171. stick 172. stocking 173. stomach 174. store 175. street 176. sun 177. table 178. tail 179. thread

180. throat

181. thumb

182. ticket 183. toe 184. tongue 185. tooth 186. town 187. train 188. tray 189. tree 190. trousers
191. umbrella 192. wall 193. watch 194. wheel 195. whip 196. whistle 197. window 198. wing 199.wire

200. worm

Trên đây là top 600 danh từ tiếng Anh thông dụng nhất các bạn hãy tham khảo nhé. Chúc các bạn thành công.

Xem thêm: sách tiếng anh giao tiếp

2 thoughts on “Danh sách 600 danh từ tiếng Anh thông dụng nhất

  1. Helenflota says:

    Revolutional update of captcha regignizing software “XEvil 4.0”:
    captchas breaking of Google (ReCaptcha-2 and ReCaptcha-3), Facebook, BitFinex, Bing, Hotmail, SolveMedia, Yandex,
    and more than 8400 another size-types of captcha,
    with highest precision (80..100%) and highest speed (100 img per second).
    You can use XEvil 4.0 with any most popular SEO/SMM programms: iMacros, XRumer, GSA SER, ZennoPoster, Srapebox, Senuke, and more than 100 of other programms.

    Interested? There are a lot of demo videos about XEvil in YouTube.

    FREE DEMO AVAILABLE!

    See you later 😉

    http://XEvil.net/

  2. Helenflota says:

    Incredible update of captchas solution package “XRumer 16.0 + XEvil 4.0”:
    captchas regignizing of Google (ReCaptcha-2 and ReCaptcha-3), Facebook, BitFinex, Bing, Hotmail, SolveMedia, Yandex,
    and more than 8400 another subtypes of captchas,
    with highest precision (80..100%) and highest speed (100 img per second).
    You can use XEvil 4.0 with any most popular SEO/SMM software: iMacros, XRumer, GSA SER, ZennoPoster, Srapebox, Senuke, and more than 100 of other programms.

    Interested? You can find a lot of introducing videos about XEvil in YouTube.

    FREE DEMO AVAILABLE!

    Good luck 😉

    http://XEvil.net/

Comments are closed.

/* Remnove chat fb */
001-messenger