Posted on

Câu điều kiện loại 1 là một trong những dạng ngữ pháp tiếng Anh cơ bản nhưng vô cùng quan trọng đối với người học. Đây là dạng câu thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp, bài kiểm tra và các kỳ thi tiếng Anh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ định nghĩa, cấu trúc, cách dùng của câu điều kiện loại 1, đồng thời cung cấp các ví dụ minh họa và bài tập thực hành kèm đáp án để củng cố kiến thức.

1. Câu điều kiện loại 1 là gì?

Câu điều kiện loại 1 (First Conditional) là loại câu được dùng để nói về những sự việc có thể xảy ra trong tương lai nếu một điều kiện nào đó xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai. Loại câu này thể hiện mối quan hệ nhân – quả thực tế, có khả năng xảy ra cao.

Câu điều kiện loại 1 là gì?
Câu điều kiện loại 1 là gì?

Ví dụ:
If it rains, we will stay at home.
(Nếu trời mưa, chúng tôi sẽ ở nhà.)

Trong ví dụ trên, việc trời mưa là điều kiện có thể xảy ra, và kết quả là “chúng tôi sẽ ở nhà”.

 

2. Cấu trúc câu điều kiện loại 1

Câu điều kiện loại 1 có cấu trúc như sau:

If + S + V (hiện tại đơn), S + will + V (nguyên mẫu)

Cấu trúc câu điều kiện loại 1
Cấu trúc câu điều kiện loại 1

Trong đó:

  • Mệnh đề điều kiện (if-clause) chia ở thì hiện tại đơn
  • Mệnh đề chính (main clause) chia ở thì tương lai đơn

Ví dụ:

  • If you study hard, you will pass the exam.
    (Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi.)
  • If we leave now, we will catch the bus.
    (Nếu chúng ta rời đi bây giờ, chúng ta sẽ bắt kịp xe buýt.)

Lưu ý:

  • Thứ tự mệnh đề có thể đảo ngược mà không làm thay đổi nghĩa:
    You will pass the exam if you study hard.
  • Không dùng thì tương lai trong mệnh đề chứa “if”.

Xem Thêm: Câu điều kiện loại 2: Định nghĩa, cấu trúc, cách dùng và bài tập

 

3. Cách dùng câu điều kiện loại 1

Câu điều kiện loại 1 được dùng trong các trường hợp sau:

  • Diễn tả hành động có khả năng xảy ra trong tương lai

Ví dụ:
If he arrives late, he will miss the meeting.
(Nếu anh ấy đến muộn, anh ấy sẽ lỡ cuộc họp.)

  • Diễn tả lời khuyên, cảnh báo

Ví dụ:
If you don’t wear a jacket, you will catch a cold.
(Nếu bạn không mặc áo khoác, bạn sẽ bị cảm lạnh.)

  • Diễn tả lời hứa, lời đe dọa

Ví dụ:
If you help me, I will give you a reward.
(Nếu bạn giúp tôi, tôi sẽ thưởng cho bạn.)

 

4. Dấu hiệu nhận biết câu điều kiện loại 1

Một số dấu hiệu phổ biến giúp bạn nhận diện câu điều kiện loại 1:

  • Sự xuất hiện của “if” ở đầu câu
  • Động từ trong mệnh đề điều kiện chia ở thì hiện tại đơn
  • Mệnh đề chính sử dụng “will + V”
Dấu hiệu nhận biết câu điều kiện loại 1
Dấu hiệu nhận biết câu điều kiện loại 1

Ngoài ra, bạn cũng có thể thấy một số từ thay thế “if” như: when, unless, as long as, provided that, tuy nhiên “if” vẫn là phổ biến nhất.

 

5. Các động từ tình thái khác trong câu điều kiện loại 1

Thay vì chỉ sử dụng “will”, bạn cũng có thể dùng các động từ tình thái khác như:

  • can: chỉ khả năng
    If you study, you can improve your English.
  • may: chỉ sự cho phép hoặc khả năng
    If he finishes early, he may join us.
  • might: chỉ khả năng thấp hơn
    If we hurry, we might be on time.

 

6. So sánh câu điều kiện loại 1 với các loại khác

Loại câu Mệnh đề điều kiện Mệnh đề chính Ý nghĩa
Loại 0 If + V (hiện tại đơn) V (hiện tại đơn) Sự thật hiển nhiên
Loại 1 If + V (hiện tại đơn) Will + V (nguyên mẫu) Khả năng xảy ra trong tương lai
Loại 2 If + V (quá khứ đơn) Would + V (nguyên mẫu) Không có thật ở hiện tại
Loại 3 If + had + V3/ed Would have + V3/ed Không có thật ở quá khứ

 

7. Một số lỗi thường gặp khi dùng câu điều kiện loại 1

  • Dùng thì tương lai trong mệnh đề chứa “if”:
    Sai: If she will come, we will go to the cinema.
    Đúng: If she comes, we will go to the cinema.
  • Quên chia đúng thì trong từng mệnh đề
  • Nhầm lẫn với câu điều kiện loại 2 (sử dụng quá khứ)

 

8. Bài tập câu điều kiện loại 1 có đáp án

Bài 1: Chia động từ trong ngoặc

  1. If he (study) __________ hard, he will pass the exam.
  2. If it (rain) __________ tomorrow, we will cancel the picnic.
  3. I will help you if I (have) __________ time.
  4. If we (not hurry) __________, we will miss the train.
  5. She (not go) __________ to the party if she is tired.

Đáp án:

  1. studies
  2. rains
  3. have
  4. don’t hurry
  5. won’t go

Bài 2: Viết lại câu sử dụng câu điều kiện loại 1

  1. You don’t water the plant. It will die.
    → If you don’t water the plant, it will die.
  1. He doesn’t work hard. He will not succeed.
    → If he doesn’t work hard, he won’t succeed.

 

9. Câu điều kiện loại 1 trong giao tiếp hằng ngày

Câu điều kiện loại 1 rất phổ biến trong hội thoại. Dưới đây là một số mẫu câu thông dụng:

  • If I have free time this weekend, I will visit my parents.
  • If you need help, just call me. I will come right away.
  • If the weather is nice, we’ll go hiking.

Việc sử dụng linh hoạt câu điều kiện loại 1 giúp bạn nói tiếng Anh tự nhiên và logic hơn.

Câu điều kiện loại 1 là một phần không thể thiếu trong ngữ pháp tiếng Anh, nhất là khi bạn muốn diễn đạt những điều kiện thực tế có thể xảy ra. Nắm vững định nghĩa, cấu trúc, cách dùng và luyện tập thường xuyên với các bài tập thực hành sẽ giúp bạn sử dụng dạng câu này một cách chính xác và hiệu quả.

Xem thêm:

 

Thông tin liên hệ

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

/* Remnove chat fb */
001-messenger