Posted on

Từ vựng tiếng Trung về linh kiện điện tử rất cần thiết đối với các bạn đang làm việc trong các nhà máy, công xưởng chuyên sản xuất thiết bị điện tử của Trung Quốc hay những bạn chuyên nhập khẩu mặt hàng này từ Trung Quốc để kinh doanh.

Dưới đây là 100+ từ vựng tiếng Trung về linh kiện điện tử kèm phiên âm cực đầy đủ.

Mờ các bạn tham khảo!

I. Từ vựng tiếng Trung về linh kiện điện tử

Từ vựng tiếng Trung về các thiết bị điện tử

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

数码产品

shùmǎ chǎnpǐn Sản phẩm kỹ thuật số
U pán

USB U

明基

míng jī BenQ
蓝牙技术 lányá jìshù

Bluetooth

对讲机

duì jiǎng jī Bộ đàm
主板 zhǔ bǎn

Bo mạch chủ

内存

nèicún Bộ nhớ trong, RAM
中继器 zhōng jì qì

Bộ phát wifi

其他网络设备

qítā wǎng luò shè bèi Các thiết bị mạng khác
光纤设备 guāng xiān shè bèi

Cáp quang

显卡

xiǎn kǎ Card màn hình
光电鼠标 guāng diàn shǔ biāo

Chuột quang

笔记本

bǐ jì běn CPU
硬盘、网络播放器 yìng pán, wǎng luò bò fàng qì

Đĩa cứng, máy nghe nhạc

漫游

màn yóu

Dịch vụ chuyển vùng Quốc tế (roaming)

3G手机

3G shǒu jī Điện thoại 3G
固定电话 gù dìng diàn huà

Điện thoại cố định

手机

shǒu jī Điện thoại di động
直板手机 zhí bǎn shǒu jī

Điện thoại di động dạng thanh

翻版手机

fān bǎn shǒu jī Điện thoại di động nắp bật
滑盖手机 huá gài shǒu jī

Điện thoại di động nắp trượt

国产手机

guó chǎn shǒu jī Điện thoại di động trong nước sản xuất
苹果手机 píng guǒ shǒu jī

Điện thoại Iphone

智能手机

píng guǒ shǒu jī Điện thoại thông minh
电脑相关用品 diàn nǎo xiāngguān yòngpǐn

Đồ dùng máy tính

无线应用协议

wú xiàn yìngyòng xiéyì Giao thức ứng dụng không dây
无线应用协议 tōngyòng fēnzǔ wú xiàn yèwù

GPRS (dịch vụ vô tuyến tổng hợp)

全球定位系统

quánqiú dìngwèi xìtǒng Hệ thống định vị toàn cầu (GPS)
数码相框 shùmǎ xiàng kuāng

Khung ảnh kỹ thuật số

联想

lián xiǎng Lenovo
网络存储 wǎng luò cún chú

Lưu trữ mạng

CRT显示器

CRT xiǎn shì qì Màn hình CRT
液晶显示器 yè jīng xiǎn shì qì

Màn hình LCD

无线网络

wú xiàn wǎng luò Mạng không dây
网络工程 wǎng luògōng chéng

Mạng Kỹ thuật

数码摄像头

shùmǎ shè xiàng tóu Máy ảnh kỹ thuật số
数码相机 shùmǎ xiàng jī

Máy ảnh số

便携式DVD游戏机

biàn xié shì DVD yóuxì jī Máy chơi điện tử đĩa cầm tay
小灵通 xiǎo líng tōng

Máy nhắn tin

摄像机

shè xiàng jī Máy quay video
平板电脑 píngbǎn diàn nǎo

Máy tính bảng

笔记本电脑

bǐ jì běn diàn nǎo Máy tính xách tay
笔记本电脑及配件 bǐ jì běn diàn nǎo jí pèi jiàn

Máy tính xách tay và phụ kiện

多媒体信息服务

duō méi tǐ xìn xī fúwù MMS (dịch vụ tin nhắn đa phương tiện)
网络交换机 wǎng luò ji

Modem

喇叭

Lǎbā

Loa

Từ vựng tiếng Trung về linh kiện điện tử rất cần thiết đối với các bạn đang làm việc trong các nhà máy, công xưởng chuyên sản xuất thiết bị điện tử của Trung Quốc hay những bạn chuyên nhập khẩu mặt hàng này từ Trung Quốc để kinh doanh
Từ vựng tiếng Trung về linh kiện điện tử rất cần thiết đối với các bạn đang làm việc trong các nhà máy, công xưởng chuyên sản xuất thiết bị điện tử của Trung Quốc hay những bạn chuyên nhập khẩu mặt hàng này từ Trung Quốc để kinh doanh

Từ vựng tiếng Trung về các loại linh kiện điện tử

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
高温计 Gāowēn jì Đồng hồ đo điện
电子板 Diànzǐ bǎn Bảng mạch điện tử
导体 Dǎotǐ Dây dẫn
整流器 Zhěngliúqì Chỉnh lưu
半导体,高温下导电的物质 Bàndǎotǐ, gāowēn xià dǎodiàn de wùzhí Chất bán dẫn, chất dẫn điện khi có nhiệt độ cao
芯片 Xīnpiàn con chíp
转变 Zhuǎnbiàn Công tắc
电阻器 Diànzǔ qì Điện trở
铁心 Tiěxīn Lõi sắt
电路图 Diànlùtú Sơ đồ mạch
电容器 Diànróngqì Tụ điện
铜线圈 Tóng xiànquān Cuộn dây đồng
卡尺 Kǎchǐ Thước kẹp
干电池 Gāndiànchí Pin khô
源变更部门 Yuán biàngēng bùmén Cục đổi nguồn
自动报警 Zìdòng bàojǐng chuông báo tự động
自动压力调节器 Zìdòng yālì tiáojié qì bộ điều áp tự động
轴承 Zhóuchéng vòng bi
轴轴承 Zhóu zhóuchéng gối trục
刷子 Shuāzi chổi than
回流阀 Huíliú fá van một chiều
阿普托马特 Ā pǔ tuō mǎ tè Aptomat
仪表板 Yíbiǎo bǎn bảng điều khiển
操纵杆 Cāozòng gǎn cần điều khiển
连接线 Liánjiē xiàn dây nối
中继 Zhōng jì rơ le
诱饵触发 Yòu’ěr chùfā Bộ kích mồi
配电盘 Pèidiànpán bảng phân phối điện
电源末端断路器 Diànyuán mòduān duànlù qì Bộ ngắt điện cuối nguồn
接地导体 Jiēdì dǎotǐ Dây nối đất
火灾探测器 Huǒzāi tàncè qì cảm biến lửa
州长 Zhōuzhǎng bộ điều tốc
液压控制阀 Yèyā kòngzhì fá van điều khiển bằng thủy lực
点火变压器 Diǎnhuǒ biànyāqì biến áp đánh lửa
发光二极管 Fāguāng èrjíguǎn Điốt phát sáng
线路差动继电器 Xiànlù chà dòng jìdiànqì rơ le so lệch đường dây
磁力制动器 Cílì zhìdòngqì bộ hãm từ
磁力接触 Cílì jiēchù công tắc điện từ
电动控制阀 Diàndòng kòngzhì fá Van điều chỉnh bằng động cơ điện
带电电线 Dàidiàn diànxiàn dây nóng
中性棒 Zhōng xìng bàng Thanh trung hoà
中性线 Zhōng xìng xiàn dây nguội
外护套 Wài hù tào Vỏ bọc dây điện
过电流继电器 Guò diànliú jìdiànqì Rơ le quá dòng
过压继电器 Guò yā jìdiànqì rơ le quá áp
散热器 Sànrè qì bộ giải nhiệt của máy biến áp
旋转开关 Xuánzhuǎn kāiguān bộ tiếp điểm xoay
选择开关 Xuǎnzé kāiguān Công tắc chuyển mạch
传感器 Chuángǎnqì Thiết bị cảm biến
火花塞 Huǒhuāsāi Bu gi
振动检测器 Zhèndòng jiǎncè qì cảm biến độ rung
绕线 Rào xiàn dây quấn
金属丝 Jīnshǔ sī dây dẫn điện
电池 Diànchí Pin
灯丝 Dēngsī Sợi, sợi quang
LDR(光敏电阻) LDR(guāngmǐn diànzǔ) Quang trở
金属氧化物半导体 Jīnshǔ yǎnghuà wù bàndǎotǐ Bán dẫn oxit kim loại
杰克 Jiékè giắc cắm

II. Mẫu câu tiếng Trung về linh kiện điện tử

您正在寻找什么样的电子产品?

Nín zhèngzài xúnzhǎo shénme yàng de diànzǐ chǎnpǐn?

Bạn đang tìm kiếm loại sản phẩm điện tử nào?

我正在找一台电视。

Wǒ zhèngzài zhǎo yī tái diànshì.

Tôi đang tìm một chiếc tivi.

还有折扣的机会吗?你们收信用卡吗?

Hái yǒu zhékòu de jīhuì ma? Nǐmen shōu xìnyòngkǎ ma?

Có bất kỳ cơ hội giảm giá nào không?Bạn có chấp nhậnthanh toán qua thẻ tín dụng?

这适用于旧型号吗?

Zhè shìyòng yú jiù xínghào ma?

Thiết bị này có hoạt động với các phiên bản cũ hơn không?

您想要哪个尺寸?大或小?

Nín xiǎng yào nǎge chǐcùn? Dà huò xiǎo?

Bạn muốn kích thước nào?To hay nhỏ?)

您是否忠于任何电子品牌?

Nín shìfǒu zhōngyú rènhé diànzǐ pǐnpái?

Bạn có trung thành với thương hiệu điện tử nào không?

作为早期采用者,我一直期待尖端技术。

Zuòwéi zǎoqí cǎiyòng zhě, wǒ yīzhí qídài jiānduān jìshù.

Là một người thích nghi nhanh,tôi luôn mong đợi công nghệ tiên tiến。

他是电子方面的专家。

Tā shì diànzǐ fāngmiàn de zhuānjiā.

Anh ấy là một chuyên gia trong lĩnh vực điện tử。

该插孔可能与该扬声器不兼容。

Gāi chā kǒng kěnéng yǔ gāi yángshēngqì bù jiānróng.

Giắc cắm này có thể không tương thích với loa này。

您尝试过更换保险丝吗?

Nín chángshìguò gēnghuàn bǎoxiǎnsī ma?

Bạn đã thử thay cầu chì chưa?

DC 是没有极性反转的电流。

DC shì méiyǒu jí xìng fǎn zhuǎn de diànliú.

Dòng điện một chiều là dòng điện không đảo cực。

Đọc thử sách Tự học tiếng Trung cấp tốc trong công xưởng nhà máy tại: https://kaixin.vn/san-pham/tu-hoc-tieng-trung-cap-toc-trong-cong-xuong-nha-may/

Trên đây là 100+ từ vựng tiếng Trung về linh kiện điện tử. Hi vọng chúng sẽ giúp bạn có vốn từ vựng tốt để giao tiếp trong nhà máy, công xưởng sản xuất đồ điện tử; linh kiện điện tử hay nói chuyện với các đối tác, nhà sản xuất linh kiện điện tử của Trung Quốc và ký được nhiều hợp đồng mua bán với họ.

Các bạn cần tư vấn về  sách học tiếng Trung, vui lòng inbox cho Mcbooks để được hỗ trợ và nhận ưu đãi giảm giá lên tới 28%.

Mcbooks tự hào là nhà xuất bản sách học tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam.

Mcbooks.vn

/* Remnove chat fb */
001-messenger