Từ vựng tiếng Hàn về tính cách giúp các bạn dễ dàng trong việc lựa chọn từ vựng khi sử dụng để học tập cũng như giao tiếp tiếng Hàn thật hiệu quả.
Cùng Mcbooks học hơn 100 từ vựng tiếng Hàn về tính cách cực đa dạng và đầy đủ trong bài viết dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Hàn thông dụng về tính cách
Từ vựng chung về tính cách
Tiếng Hàn |
Phiên âm | Tiếng Việt |
부주의하다 /경솔하다 | bu chu i ha ta /kyong sôl ha ta |
Bất cẩn |
수다스럽다/말이 많다 |
su ta su rop ta/mari – man thal | Nói nhiều |
부끄러워하다 | bu kku ro uo ha ta |
Xấu hổ |
주의 깊다 |
chui kip ta | Cẩn thận /Thận trọng |
부지런하다 | bu chi ron ha ta |
Siêng năng, chăm chỉ |
인내심이 있다 |
in ne si mi – it ta |
Kiên nhẫn |
>>> Xem thêm:
Từ vựng tiếng Hàn về nghề nghiệp
Từ vựng tiếng Hàn về thời tiết
Từ vựng tiếng Hàn trong công ty điện tử
Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề gia đình
Danh từ tiếng Hàn về tính cách
Tiếng Hàn |
Phiên âm | Tiếng Việt |
가정적 | ka chong chok |
Con người của gia đình |
감성적 |
kam song chok | Đa cảm |
개성적 | ke song chok |
Có cá tính |
긍정적 |
kưng chong chok | Có tính tích cực |
부정적 | bu chong chok |
Có tính tiêu cực |
낙관적 |
nak koan chok | Có tính lạc quan |
비관적 | bi koan chok |
Có tính bi quan |
내성적 |
ne song chok | Có tính hướng nội |
논리적 | nôl li chok |
Có tính lý luận, hợp tình hợp lý |
보수적 |
bô su chok | Có tính bảo thủ |
비판적 | bi ph’an chok |
Có tính chỉ trích, phê phán |
사교적 |
sa kyo chok | Có tính xã giao |
적극적 | chok kuk chok |
Có tính năng nổ, tích cực hoạt động |
소극적 |
sô kưk chok | Có tính thụ động |
순종적 | sun chông chok |
Có tính phục tùng, tuân lệnh |
외향적 |
uê hyang chok | Có tính hướng ngoại |
내성적 | ne song chok |
Có tính hướng nội |
이기적 |
i ki chok | Có tính ích kỷ |
이상적 | i sang chok |
Có tính lý tưởng |
자기중심적 |
cha ki chung sim chok |
Vị kỉ (Chỉ biết chăm lo đến lợi ích của cá nhân mình) |
직선적 |
chik son chok | Thẳng thắn |
진취적 | chin ch’uy chok |
Có chí tiến thủ |
창의적 |
ch’ang y chok | Giàu ý tưởng, nhiều sáng kiến |
현실적 | hyon sil chok |
Có tính thực tế |
활동적 |
hoal tông chok | Hiếu động, thích hoạt động |
희생적 | hi seng chok |
Có đức tính hi sinh |
Tính từ tiếng Hàn về tính cách
Tiếng Hàn |
Phiên âm | Tiếng Việt |
검소하다 | kom sô ha ta |
Giản dị, mộc mạc |
게으르다 |
kê ư rư ta | Lười |
까다롭다 | kka ta rôp ta |
Khó tính |
꼼꼼하다 |
khôm khôm ha ta | Tỉ mỉ, chu đáo |
꾸준하다 | kku chun ha ta |
Bền bỉ, đều đặn |
냉정하다 |
neng chong ha ta | Lạnh lùng |
대범하다 | te bom ha ta |
Hào phóng |
덜렁거리다 |
tol long ko ri ta | Cẩu thả / hay la cà |
똑똑하다 / 헤지롭다 | ttok ttôk ha ta / he chi rop ta |
Thông minh / có trí tuệ |
겸손하다 |
kyom sôn ha ta | Khiêm tốn |
예의 바르다 | yê i ba rư ta |
Lễ phép |
관대하다 |
koan te ha ta | Quảng đại, rộng lượng |
섬세하다 | som sê ha ta |
Tế nhị, tinh tế |
믿을 수 있다 |
mi tul su it ta | Đáng tin cậy |
어색하다 | o sek kha ta |
Gượng gạo, lạ lẫm |
어색하다 |
nyong nang ha ta | Hoạt bát, vui vẻ |
명랑하다 | ori sok ta |
Không thông minh |
변덕스럽다 |
byon tok sư rop ta | Thất thường |
부지런하다 | sa ch’i sư rop ra |
Siêng năng, chăm chỉ |
사치스럽다 |
sa ch’i sư rop ra | Xa xỉ |
산만하다 | san man ha ta |
Nhãng trí, lơ là, chểnh mảng |
성실하다 |
song sil ha ta | Thành thật, ngay thẳng |
불성실하다 | bul song si ra ta |
Không trung thực |
속이 좁다 |
sô ki chôp ta | Hẹp hòi, nhỏ mọn |
소심하다 | sô sim ha ta |
Nhút nhát |
시원시원하다 |
si uôn si uôn ha ta | Thoải mái, cởi mở |
알뜰하다 | al ttul ha ta |
Đứng đắn, nghiêm chỉnh (có quy củ, nề nếp) |
얌전하다 |
yam chon ha ta | Nhã nhặn (phụ nữ) |
점잖다 | chom chan tha |
Lịch lãm, lịch thiệp |
엄격하다 |
om kyok ha ta | Nghiêm / nghiêm khắc |
예민하다 | yê min ha ta |
Nhạy cảm |
용감하다 |
yong kam ha ta | Dũng cảm |
우유부단하다 | u yu bu tan ha ta |
Không quyết đoán/thiếu quyết đoán |
어린애 같다/아이 같다 |
o rin e ka tha / a i ka tha | Ấu trĩ, trẻ con |
인색하다 | in sek kha ta |
Keo kiệt, bủn xỉn |
자상하다/ 자상스럽다 |
cha sang ha ta / cha sang sư rop ta | Chu đáo |
조용하다 | cho yong ha ta |
Trầm tính, ít nói |
진지하다 |
chin chi ha ta | Nghiêm túc, đứng đắn |
차분하다 | ch’a bun ha ta |
Điềm đạm |
친절하다 |
ch’in cho ra ta | Thân thiện |
쾌활하다 | khuê hoa ra ta |
Vui vẻ, tươi tắn |
털털하다 |
th’ol th’o ra ta | Chân thật, không giả tạo |
현명하다 | hyon myong ha ta |
Khôn khéo |
활발하다 |
hoal ba ra ta | Hoạt bát |
효도하다 | hyô tô ha ta |
Hiếu thảo |
무뚝뚝하다 |
mu ttuk ttuk kha ta | Cứng nhắc / Cục cằn |
뻔뻔스럽다 | bbon bbon su rop ta |
Trơ trẽn / Mặt dày |
무례하다 |
mu ryê ha ta | Vô lễ |
온화하다 | ôn hoa ha ta |
Ôn hòa |
여성스럽다 |
yo song su rop ta | Nữ tính |
남성스럽다 | nam song su rop ta |
Nam tính |
촌스럽다 |
ch’ôn sư rop ta | Quê mùa |
순하다 | sun ha ta |
Dễ bảo, hiền lành |
궁금하다 |
kung kưm ha ta |
Tò mò |
Từ vựng về biểu hiện tính cách trong tiếng Hàn
Tiếng Hàn |
Phiên âm | Tiếng Việt |
결단력이 있다 | kyol tan nyo ki – it ta |
Có tính quyết đoán |
고집이 세다 |
kô chi bị – sê ta | Cố chấp, bướng bỉnh |
공사구분이 확실하다 | kông sa ku bu ni – hoak si ra ta |
Công tư phân minh |
끈기/ 인내심이있다 |
kkun ki/ in ne si mi it ta | Kiên trì, nhẫn nại |
낭비가 심하다 | nang bi ka – sim ha ta |
Phung phí |
내숭을 떨다 |
ne sung ul – ttol ta | Giả tạo |
눈치가 빠르다 | nunch’i ka-bha rư ta |
Nhạy bén, tinh ý |
대인 관계가 원만하다 |
te in koan kê ka – uôn man ha ta | Quan hệ ngoại giao giỏi |
리더십이 있다 | li đơ si bi – it ta |
Có tố chất lãnh đạo |
말을 잘 못 걸다 |
ma rul – chal môt kol ta | Không khéo ăn nói |
말이 없다 | ma ri op ta |
Ít nói |
매사에 신중하다 |
me sa ê-sin chung ha ta | Thận trọng trong mọi việc |
배짱이 세다 / 배짱이 두둑하다 | be trang i-sê ta /be trang i- tu tuk ha ta |
Gan dạ ( táo bạo) |
사람들과 잘 어울리다 |
sa ram tul koa-chal o ul li ta | Hợp với mọi người |
마음씨가 곱다 / 성격이 좋다 | ma um ssi ka – kóp ta/song kyo ki – cho tha |
Tốt tính |
성격이 급하다 |
song kyo ki – kup ha ta | Nóng vội |
성격이 느긋하다 | song kyo ki- nư kưt ha ta |
Khoan thai ( không nóng vội) |
성격이 밝다 |
song kyo ki – bal ta | Tính tình vui vẻ tự nhiên |
성격이 어둡다 | song kyok i – o tup ta |
Trầm tính (buồn, tối tăm) |
싫증을 잘 내다 |
sil chung ul – chal ne ta | Dễ chán |
씀씀이가 헤프다/ 크다 | ssum ssu mi ka – hê ph’u ta/kh’u ta |
Chi tiêu lãng phí/ném tiền qua cửa sổ |
아이 같다 |
A i kat ta | Giống trẻ con |
욕심이 많다 | yok si mi – man tha |
Tham lam / nhiều tham vọng |
유머감각이 있다 |
yu mo kam ka ki – it ta | Hài hước |
융통성이 없다 | yung thông song i – op ta |
Cứng nhắc / không linh động |
융통성이 있다 |
yung thông song i – it ta | Linh động |
인간미가 넘치다 | in kan mi ka – nom ch’i ta |
Nhân ái |
인간성이 좋다 = 인정이 많다 |
in kam song i —chô tha = in chong i – man tha | Nhân hậu |
인정이 없다 | in chong i – op ta |
Nhẫn tâm, không có tình người |
일 처리가 꼼꼼하다 |
il ch’o ri ka – kkôm kkôm ha ta | Tỉ mỉ trong công việc |
입이 가볍다 / 싸다 | i bi kabyopta /ssa ta |
Không giữ được bí mật |
입이 무겁다 |
i bi – mu kop ta | Kín miệng (giỏi giữ bí mật) |
자기밖에 모르다 | cha ki bak kê – mô rư ta |
Không biết đến ai ngoài bản thân |
자기주장이 강하다 |
cha ki chu chang i – kang ha ta | Có chính kiến mạnh mẽ |
자기표현을 잘 하지 못하다 | cha ki phyo hyo nul-chal ha chi một ha ta |
Không biết thể hiện bản thân |
자존심이 강하다 |
cha chôn si mi – kang ha ta | Lòng tự trọng cao |
자주 깜빡하다 | cha chu kkam bbak ha ta |
Hay quên |
장난이 심하다 |
chang na ni – sim ha ta | Đùa cợt hơi quá/đùa quá đà |
책임감이 강하다 | ch’e kim ka mi – kang ha ta |
Có tinh thần trách nhiệm cao |
호기심이 많다 |
hô ki si mi – man tha |
Hiếu kỳ |
Hội thoại, mẫu câu tiếng Hàn về tính cách
A: 저 가게 주인이 참 친절 하더라.
[cho-ka kê chu in i – ch’am – ch’il chol ha to ra.]
A: Chủ quán kia thân thiện thật đấy.
B: 그래, 나도 그렇게 생각 했어요.
[kư rê, na tô – kư rot khê — seng kak khet so yo.]
B: Ừ, mình cũng nghĩ thế.
아줌마들이 모이면 정말 수 다스러워요.
[ a chum ma tư ri — mô i myon-chong mal-su ta su ro ur yo.]
Mấy bà cô mà ngồi với nhau thì nhiều chuyện lắm.
우리 언니는 진짜 부지런 해요.
[uri on ni nun-chin tra bu chi ron he yó.]
Chị mình rất chăm chỉ.
A: 그 친구의 성격이 어때요?
[ku ch’in ku ê – song kyo ki- o tte yo?]
A: Tính cách bạn ấy thế nào?
B: 진짜 낙관적이에요.
[chin tra-nak koan cho ki é yo.]
B: Rất lạc quan.
그 친구가 마음이 넓어요.
[ku ch’in ku ka – ma u mi- nol bo yó.]
Bạn ấy rất rộng lượng.
그 친구가 자기밖에 몰라요.좀 이기적인것 같아요.
[ku ch’in ku ka – cha ki bak ke môl la yô. Chôm i ki cho kin kot kat tha yo.]
Bạn đó chỉ biết bản thân mình. Hơi ích kỉ.
그 남자는 성격이 좋아요.
[ku nam cha nun – song kyo kicho a yó.]
Bạn nam đó tốt tính.
Hy vọng các từ vựng tiếng Hàn về tính cách mà Mcbooks chia sẻ trên đây có thể giúp các bạn dễ dàng giao tiếp dễ dàng và thú vị hơn.
Các bạn cần tư vấn về sách học từ vựng tiếng Hàn hay sách học tiếng Hàn, vui lòng inbox cho Mcbooks để được hỗ trợ và nhận ưu đãi giảm giá lên tới 28%.
>>> Các đầu sách học từ vựng tiếng Hàn nổi tiếng của Mcbooks:
Mukbang 1200 từ vựng tiếng Hàn tổng hợp
Mcbooks tự hào là nhà xuất bản sách học tiếng Hàn hàng đầu tại Việt Nam.
Related Posts