Posted on

Từ vựng nhà ở tiếng Trung được dùng khi bạn muốn miêu tả ngôi nhà của mình hay của người khác có những không gian nào, đồ vật ra sao hay trông nó như thế nào…

Trong bài viết này, Mcbooks sẽ giới thiệu đến các bạn 300+ từ vựng nhà ở tiếng Trung kèm bài tập thực hành cực chi tiết.

Mời các bạn tham khảo!

I. Từ vựng nhà ở tiếng Trung

Từ vựng tiếng trung về các phòng/ không gian trong nhà ở

STT

Từ vựngPhiên âm

Nghĩa

1

房屋fángwũngôi nhà
2院子yuanzi

sân

3

楼层lóucéngtầng lầu
4电梯diànti

thang máy

5

花园huāyuánvườn hoa
6车库chēkù

ga-ra

7

浴室yùshìphòng tắm
8房间fángjian

căn phòng

9

厨房chúfángphòng bếp
10洗衣间xǐyī jiān

phòng giặt ủi

11

客厅kètīngphòng khách
12餐厅cāntīng

phòng ăn

13

卧室wòshìphòng ngủ
14卫生间Wèishēngjiān

nhà vệ sinh

Từ vựng nhà ở tiếng Trung được trình bày dưới dạng sơ đồ tư duy trong cuốn Mindmap từ vựng tiếng Trung theo giáo trình Hán Ngữ
Từ vựng nhà ở tiếng Trung được trình bày dưới dạng sơ đồ tư duy trong cuốn Mindmap từ vựng tiếng Trung theo giáo trình Hán Ngữ

Từ vựng tiếng Trung về phòng khách

Tham khảo từ vựng tiếng Trung về phòng khách cực đầy đủ tại: https://mcbooks.vn/tu-vung-tieng-trung-phong-khach/

Từ vựng tiếng Trung về phòng giặt ủi

STT

Từ vựngPhiên âm

Nghĩa

1

熨斗yùndǒubàn ủi
2熨衣板yùn yī bǎn

bàn để ủi quần áo

3

洗衣间xǐyī jiānphòng giặt ủi
4脏衣物zàng yīwù

đồ giặt bẩn

5

洗衣篮xǐyī lángiỏ đựng đồ giặt
6洗衣机xǐyījī

máy giặt

7

晾衣绳liàng yī shéngdây phơi quần áo
8衣服夹yīfú jiā

kẹp quần áo

9

滚筒式烘干机Gǔntǒng shì hōng gān jī

máy giặt sấy

Từ vựng tiếng Trung về phòng tắm

STT

Từ vựngPhiên âm

Nghĩa

1

浴缸Yùgāngbồn tắm
2洗脸盆xiliǎnpén

bồn rửa mặt

3

沐浴露mùyùlùsữa tắm
4水龙头shullóngtóu

vòi nước

5

莲蓬头liánpengtóuvòi hoa sen
6浴室yùshì

phòng tắm

7

马桶mǎtǎngbồn cầu
8洗发乳xifānǔ

dầu gội đầu

9

浴袍yù páoáo choàng tắm
10除臭剂chú chòu jì

lăn khử mùi

11

牙刷yáshuānbàn chải đánh răng
12毛巾máojin

khăn mặt

13

毛巾架máojin jiàgiá treo khăn
14肥皂fé zào

xà phòng

15

牙膏yágāokem đánh răng
16漱口液shù kǒu yè

nước súc miệng

17

电动剃须刀Diàndòng tì xū dāo

dao cạo râu điện

Từ vựng tiếng Trung về phòng bếp

Tham khảo từ vựng tiếng Trung về phòng bếp cực đầy đủ tại: https://mcbooks.vn/tu-vung-nha-bep-tieng-trung/

Từ vựng tiếng Trung về phòng ngủ

Tham khảo từ vựng tiếng Trung về phòng ngủ cực đầy đủ tại: https://mcbooks.vn/tu-vung-tieng-trung-ve-chu-de-phong-ngu/

Từ vựng tiếng Trung về nhà vệ sinh

Tham khảo từ vựng tiếng Trung về phòng ngủ cực đầy đủ tại: https://mcbooks.vn/tu-vung-tieng-trung-nha-ve-sinh/

II. Bài tập về từ vựng nhà ở tiếng Trung

1. Dịch các câu sau sang tiếng Trung:

1/ Lúc tôi chờ thang máy, anh ấy gọi điện thoại tới.

2/ Trong ga-ra tối quá, không nhìn thấy gì.

3/ Chúng tôi có một nhà hàng ở tầng dưới, rất thuận tiện để ăn.

4/ Anh ấy đang nấu ăn ở dưới bếp, bạn chờ một lát, tôi đi gọi anh ấy.

5/ Anh ấy dọn dẹp nhà vệ sinh sạch sẽ.

2. Dịch các câu sau sang tiếng Việt:

6/ 我租的房子有客厅,卧室,厨房和卫生间,只是客厅有点儿小。

7 这是真皮沙发,价格比较贵。

8/ 不用找椅子了,我们坐在地毯上就可以了。

9/ 我不小心打落了一个花瓶。

10/窗户上的玻璃碎了,需要立刻更换。

3. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:

抽屉卧室闹钟床头灯衣橱镜子

11/这两间_______比较大,那间小一点儿。

12/西边有一个________,它分上下两层,上面是我夏天穿的衣服和冬天穿的衣 服,下面是放外套和裤子。

13/ 我记得眼镜放到________里了。

14/我喜欢小_________的响声,因为它能让我养成一个良好的习惯。

15/卫生间里有_________你可以去照一下。

16/ 这个________坏了,不亮了,你送到公司去修吧。

Trên đây là 300+ từ vựng nhà ở tiếng Trung kèm bài tập chi tiết để các bạn thực hành. Phần từ vựng này được trình bày rất sinh động và đẹp mắt dưới dạng sơ đồ tư duy trong cuốn Mindmap từ vựng tiếng Trung theo giáo trình Hán Ngữ.

Link đọc thử sách: https://drive.google.com/file/d/1hhsdl6oymWyq05RK6DdtFx7fs2QK6IAl/view

Để học tốt tiếng Trung, bạn cũng nên tham khảo thêm các cuốn sách học tiếng Trung khác của Mcbooks để củng cố tất cả các kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết của mình nhé!

Mcbooks tự hào là nhà xuất bản sách học tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam.

Mcbooks.vn

/* Remnove chat fb */
001-messenger