Posted on

Các cấu trúc trong tiếng Trung cơ bản và thông dụng nhất sẽ giúp bạn có thể nói chuẩn ngữ pháp trong hầu hết các tình huống giao tiếp tiếng Trung.

Cùng Mcbooks khám phá các cấu trúc cơ bản và thông dụng nhất trong tiếng Trung qua bài viết dưới đây nhé!

1. Câu vị ngữ tính từ

Câu vị ngữ tính từ là cậu có thành phần tính từ đảm nhiệm vị ngữ.

Câu vị ngữ tính từ là một trong số các cấu trúc cơ bản trong tiếng Trung
Câu vị ngữ tính từ là một trong số các cấu trúc cơ bản trong tiếng Trung

+ Đặc điểm

  • Tính từ trực tiếp làm vị ngữ
  • Biểu thị tính chất, trạng thái của sự vật, hiện tượng.

+ Cách dùng

  • Thường có phó từ mức độ

她买的汽车非常漂亮。

Tă măi de qiche feicháng piàoliang.

Xe ô tô cô ấy mua vô cùng đẹp.

学校里十分安静。

Xuéxiào li shífen anjing.

Trong trường rất yên tĩnh.

  • Tính từ trùng điệp làm vị ngữ, cuối câu thường mang kèm “的”

房间安安静静的。

Fángjian än än jing jing de.

Căn phòng khá yên tĩnh.

  • Hình thức phủ định: thêm “不” vào trước vị ngữ

这本词典不好。

Zhè bên cídiăn bù hảo.

Quyền từ điển này không tốt.

河内市不大。

Hénèi shì bú dà.

Thành phố Hà Nội không to.

+ Bài tập

Hãy sắp xếp những từ sau thành câu hoàn chỉnh:

1.静悄悄/教室/的/里/。

2. 红/他/脸更//了/。

3. 做/姐姐//非常/菜好吃/。

4. 个/太/小/村庄/那落后/了/。

5. 毛衣/妈妈/送/给/的很/我好看/。

2. Câu vị ngữ động từ

Câu vị ngữ động từ là câu có thành phần động từ đảm nhiệm vị ngữ.

Câu vị ngữ động từ trong tiếng Trung
Câu vị ngữ động từ trong tiếng Trung

+ Đặc điểm

  • Động từ trực tiếp làm vị ngữ
  • Miêu tả hành động của người hoặc sự vật
  • Cấu trúc cơ bản thường gặp: Chủ ngữ + động từ + tân ngữ

我们去银行。

Women qù yính áng.

Chúng tôi đến ngân hàng.

+ Cách dùng

  • Hình thức phủ định của câu thêm “不” hoặc “没” hoặc “没有”

其实我不喜欢学习日本语。

Qishi wo bù xìhuan xuéxí Rìběn yu.

Thực ra tôi không thích học tiếng Nhật.

他没有汉语词典。

Ta méiyŎu Hanyu cídiăn.

Anh ấy không có từ điển tiếng Trung.

+ Bài tập

Chuyển các câu sau sang thể phủ định:

  1. 我们去北京大学。→ ________________________________.
  2. 周末我常写汉字。→ ________________________________.
  3. 我们家有一只猫。→ ________________________________.
  4. 今天早上她吃面包。→ ________________________________.

3. Câu vị ngữ danh từ

Câu vị ngữ danh từ là câu có thành phần danh từ đảm nhiệm vị ngữ.

Câu vị ngữ danh từ trong tiếng Trung
Câu vị ngữ danh từ trong tiếng Trung

+ Đặc điểm

  • Danh từ trực tiếp làm vị ngữ
  • Biểu thị thời gian, ngày tháng, thời tiết, địa điểm, tuổi tác, giá cả,… của người hoặc sự vật

+ Cách dùng

  • Thường là câu nói về ngày tháng, giờ giấc, thời tiết, hoặc tuổi tác, giá cả,….

今天二十五号。

Jīntiān èrshiwũ hào.

Hôm nay là ngày 25.

明天晴天。

Míngtian qingtian.

Ngày mai trời nắng.

  • Hình thức phủ định: thường thêm “不是” vào trước thành phần vị ngữ

明天不是星期三。

Míngtiān bú shì xingqisān.

Ngày mai không phải là thứ tư. 现在不是九点。

Xiànzài bú shì jiu diễn.

Bây giờ không phải là 9 giờ.

+ Bài tập

Hãy sắp xếp những từ sau thành câu hoàn chỉnh:

  1. 差/现在/一刻/点/三/。
  2. 二十三/明天/五/号1月1
  3. 岁/她/今年/了/二十五。
  4. 不/今天/是/星期日,

4. Câu vị ngữ chủ vị

Câu vị ngữ chủ vị là câu có thành phần vị ngữ do một cụm chủ vị cấu tạo thành.

+ Đặc điểm

  • Cấu trúc cơ bản: Chủ ngữ + vị ngữ (chủ ngữ nhỏ + vị ngữ nhỏ)

我爸爸身体很好。

Wŏ baba shenti hěn hão.

Bố tôi sức khỏe rất tốt.

  • Chủ ngữ nhỏ thường là đặc điểm, tình hình cơ bản, hoặc các nội dung có liên quan trực tiếp đến chủ ngữ lớn.

+ Phân loại

  • Chủ ngữ chính và chủ ngữ nhỏ có quan hệ sở hữu hoặc phụ thuộc

他爸爸身体很好。

Tā baba shenti hěn hão.

Bố anh ấy sức khỏe rất tốt.

小兰进步很快。

Xião Lán jinbù hěn kuài.

Tiểu Lan tiến bộ rất nhanh.

  • Chủ ngữ nhỏ trong câu chịu sự tác động của động từ

练习我做完了。

Lianxi wo zuò wán le.

Bài tập tôi làm xong rồi.

糯米饭妈妈煮熟了。

Nuòmi fàn mama zhu shú le.

Xôi mẹ nấu chín rồi.

+ Cách dùng

  • Hình thức khẳng định

这件事我知道了。

Zhè jiàn shì wŎ zhidao le.

Chuyện này tôi biết rồi.

词典老师找到了。

Cídiăn lãoshi zhảo dào le.

Từ điển thầy giáo tìm thấy rồi.

  • Hình thức phủ định: thêm “不” hoặc “没” vào trước thành phần vị ngữ nhỏ trong câu

他爸爸身体不好。

Tā baba shenti bù hǎo.

Bố anh ấy sức khỏe không tốt.

他工作不忙。

Tà gõng zuò bù máng.

Anh ấy công việc không bận.

+ Bài tập

Hãy sắp xếp những từ sau thành câu hoàn chỉnh:

  1. 位/这/同学跟他我/打/篮球/过/。
  2. 这/了/三/个/我们/问题都/讨论/。
  3. 他/小王/已经/我告诉/了/。
  4. 件/这/事/你应该/不麻烦别人/。

5. Câu kiêm ngữ

Câu kiêm ngữ là câu có hai động từ, tân ngữ của động từ thứ nhất, đảm nhiệm chức năng làm chủ ngữ của động từ thứ hai.

我请他来吃饭。

Wõ ging fã lái chi fàn.

Tôi mời cậu ấy tới ăn cơm.

+ Đặc điểm

  • Tân ngữ thứ nhất là chủ ngữ của động từ thứ hai
  • Thường biểu thị ý nghĩa sai khiến, thỉnh cầu, mời hoặc có mệnh lệnh với ai đó
  • Có hai động từ

+ Phân loại

  • 叫/让/请 + danh từ/ đại từ + động từ + tân ngữ

老师请我们去他家做客。

Lǎoshi qing women qù tā jia zuò kè.

Thầy giáo mời chúng tôi đến nhà thầy chơi.

老师让学生回答问题。

Lăoshi rằng xuésheng huídá wèntí.

Thầy giáo để học sinh trả lời câu hỏi.

  • 使/令/没+ danh từ/ đại từ + động từ + tân ngữ

这件事使我明白了一个道理。

Zhè jiàn shì shi wo míngbai le yigè dàoli.

Chuyện này làm tôi hiểu rõ được một đạo lý.

这件事真令你生气。

Zhè jiàn shì zhēn ling ni shengqì.

Chuyện này thật làm bạn bực mình.

  • 有 + tân ngữ + động từ + tân ngữ

外边有人找你。

Waibian you rén zhǎo ni.

Bên ngoài có người tìm bạn.

他有一个哥哥在读大学。

Tã you yigè gege zài dú dàxué.

Anh ấy có một anh trai đang học đại học.

+ Chức năng ngữ pháp

  • Kết cấu thường gặp: Chủ ngữ + động từ 1 + tân ngữ 1 + động từ 2 + tân ngữ 2

这本书使我了解了中国。

Zhè ben shu shi wo liãojiě le Zhongguó.

Quyển sách này giúp tôi hiểu về Trung Quốc.

  • Hình thức phủ định: thêm “X” hoặc “;” vào trước động từ thứ nhất

我没有请他来吃饭。

WŎ méiyou qing ta lái chi fàn.

Tôi chưa mời anh ấy đến ăn cơm.

老板不叫他去上海。

Lǎobăn bù jiào ta qù Shànghǎi.

Ông chủ không để anh ấy đi Thượng Hải.

+ Bài tập

1. 张教授已经搬到外面的小区里去住了,要不我带您_______.

A. 找他到他家去

B. 到他家去找他

C. 去找到他家

D. 找去到他家

2. 加入WTO以后进口关税降低了,这样,既让国外厂商获得了 消费者得到了实惠。

一定的利益,也_______ 消费者得到了实惠。

A. 使

B. 为

C. 给

D. 向

3. 那些不遵守交通规则的行人,常常司机师傅们感到头疼。

A. 给

B. 令

C. 请

D. 派

4. 你告诉他一声,明天到我这儿来一下。

A. 让

B. 派

C. 叫

D. 请

5.你的话我想起来许多事情,特别是那年的生日。

A. 是

B. 由

C. 使

D. 给

6. Câu song tân ngữ

7. Câu liên động

8. Câu phản vấn

9. Câu không chủ ngữ

10. Cách dùng linh hoạt của đại từ nghi vấn

11. Câu tồn hiện

12. Câu chữ

13. Câu chữ

14. Câu so sánh

15. Câu bổ ngữ trạng thái

16. Câu bổ ngữ kết quả

17. Câu bổ ngữ khả năng

18. Câu bổ ngữ xu hướng

19. Câu bổ ngữ thời lượng

20. Câu phức

Trên đây là các cấu trúc tiếng Trung cơ bản và thông dụng nhất. Trong khuôn khổ bài viết, chúng tôi chỉ trình bày đến cấu trúc số 5. Để tìm hiểu các cấu trúc còn lại, các bạn vui lòng xem trong cuốn Mind map ngữ pháp tiếng Trung theo giáo trình Hán Ngữ (Phần 2 – Cấu trúc ngữ pháp).

Link đọc thử sách: https://drive.google.com/file/d/1AAKKL0E8fL3n0T9F_to9pW_AWhg9v7fv/view

Để học tốt tiếng Trung, bạn cũng nên tham khảo thêm các cuốn sách học tiếng Trung khác của Mcbooks để củng cố tất cả các kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết của mình nhé!

Mcbooks tự hào là nhà xuất bản sách học tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam.

Mcbooks.vn

/* Remnove chat fb */
001-messenger