Posted on

Từ vựng nhà bếp tiếng Trung được dùng khi bạn muốn miêu tả về nhà bếp của gia đình mình hoặc một nhà bếp nào đó gồm có những dụng cụ, vật dụng gì, gia vị nào…

Trong bài viết này, Mcbooks sẽ giới thiệu đến các bạn 71 từ vựng nhà bếp tiếng Trung kèm phiên âm cực chi tiết.

Mời các bạn tham khảo!

I. Từ vựng nhà bếp tiếng Trung

1. Từ vựng tiếng Trung về các vật dụng, dụng cụ trong nhà bếp

STT

Từ vựng Phiên âm

Nghĩa

1

厨房 Chúfáng Nhà bếp
2 餐桌 canzhuō

bàn ăn

3

空气炸锅 kōngqi zhaguō nồi chiên không dầu
4 冰箱 Bīngxiāng

tủ lạnh

5

桌布 zhuōbù khăn trải bàn
6 洗涤槽 Xǐdí cáo

Bồn rửa

7

筷子 Kuàizi đũa
8 烤箱 kǎoxiang

lò nướng

9

牙签 Yáqiān tăm
10 纸巾 Zhǐjīn

Giấy ăn

11

微波炉 weibōlú lò vi sóng
12 电水壶 Diàn shuǐhú

ấm điện

13

锅子 guōzi xoong
14 勺子 sháozi

cái thìa

15

平底锅 Píngdǐ guō chảo
16 刀子 Dāozi

cái dao

17

橱柜 Chúguì Cái tủ
18 叉子 Chāzi

Cái dĩa

19

餐巾 Cānjīn Khăn ăn
20 Wǎn

Cái bát

21

盘子 Pánzi đĩa
22 咖啡杯 Kāfēi bēi

Cốc cafe

23

洗碗机 Xǐ wǎn jī Máy rửa bát
24 抽油烟机 Chōu yóuyān jī

Máy hút mùi

25

电饭锅 Diàn fàn guō Nồi cơm điện
26 电炉 Diànlú

Bếp điện

27

搅拌机 Jiǎobànjī Máy xay sinh tố
28 水果压榨机 Shuǐguǒ yāzhà jī

Máy ép hoa quả

29

烤面包机 Kǎo miànbāo jī Máy nướng bánh mỳ
30 厨房手套 Chúfáng shǒutào

Găng tay nhà bếp

31

洗碗液 Xǐ wǎn yè Nước rửa bát
32 洗碗机 Xǐ wǎn jī

Đồ rửa bát

33

篮子 Lánzi Cái rổ
34 粉末混合机 Fěnmò hùnhé jī

Máy trộn bột

35

Qián Kẹp gắp
36 切菜板 Qiē cài bǎn

Thớt

37

打蛋器 Dǎ dàn qì Máy đánh trứng
38 蔬菜刨丝器 Shūcài páo sī qì

Dụng cụ bào rau quả

39

水果削皮刀 Shuǐguǒ xiāo pí dāo Dao gọt hoa quả
40 压力锅 Yālìguō

Nồi áp suất

41

食品容器 Shípǐn róngqì Hộp đựng thực phẩm
42 装有香料的瓮 Zhuāng yǒu xiāngliào de wèng

Hũ đựng gia vị

43

一箱米 Yī xiāng mǐ Thùng gạo
44 净水器 Jìng shuǐ qì

Máy lọc nước

45

水龙头 Shuǐlóngtóu

Vòi nước

Từ vựng tiếng Trung nhà bếp được trình bày dưới dạng sơ đồ tư duy trong cuốn Mindmap từ vựng tiếng Trung theo giáo trình Hán Ngữ
Từ vựng tiếng Trung nhà bếp được trình bày dưới dạng sơ đồ tư duy trong cuốn Mindmap từ vựng tiếng Trung theo giáo trình Hán Ngữ

2. Từ vựng tiếng Trung về các loại gia vị trong nhà bếp

STT

Từ vựng Phiên âm

Nghĩa

1

Yán Muối
2

Đường

3

鱼露 yú lù Nước mắm
4 辣椒 làjiāo

Ớt

5

胡椒 hújiāo Hạt tiêu
6 食用油 shíyòng yóu

Dầu ăn

7

Giấm
8 味精 Wèijīng

Bột ngọt

9

酱油/酱油 jiàngyóu/jiàngyóu Xì dầu/ nước tương
10 辣椒酱 làjiāo jiàng

Tương ớt

11

番茄酱 fānqié jiàng Tương cà chua
12 五香粉 wǔxiāng fěn

Ngũ vị hương

13

咖喱粉 gālí fěn Bột cà ri
14 肉桂 ròuguì

Quế

15

八角 bājiǎo Hồi
16 小豆蔻 xiǎo dòukòu

Thảo quả

17

蛋黄酱 dànhuáng jiàng Sốt mayonnaise
18 黄油 huángyóu

19

调味种子 tiáowèi zhǒngzǐ Hạt nêm
20 牡蛎 mǔlì

Dầu hào

21

芥末 jièmò Mù tạt
22 蜂蜜 fēngmì

Mật ong

3. Từ vựng tiếng Trung về các loại thực phẩm trong nhà bếp

STT

Từ vựng Phiên âm

Nghĩa

1

谷物 gǔwù Ngũ cốc
2 水果 shuǐguǒ

Trái cây

3

Gạo
4 面粉 miànfěn

Bột mì

5

蔬菜 shūcài Rau củ
6 面包 miànbāo

Bánh mì

7

烘焙调味料 hōngbèi tiáowèi liào Hương liệu làm bánh
8 ròu

Thịt

9

猪肉 zhūròu Thịt lợn
10 牛肉 niúròu

Thịt bò

11

Thịt gà
12 鸭肉 yā ròu

Thịt vịt

13

14 xiā

Tôm

15

螃蟹 pángxiè Cua
16 蜗牛 wōniú

Ốc

17

dàn Trứng
18 海鲜 hǎixiān

Hải sản

19

豆腐 dòufu Đậu phụ
20 香肠 xiāngcháng

Xúc xích

21

火腿 huǒtuǐ Thịt nguội
22 牛奶 niúnǎi

Sữa

23

酸奶 suānnǎi Sữa chua
24 发酵食品 fāxiào shípǐn

Thực phẩm lên men

Trên đây là 71 từ vựng nhà bếp tiếng Trung kèm phiên âm cực chi tiết để các bạn thực hành. Phần từ vựng này được trình bày rất sinh động và đẹp mắt dưới dạng sơ đồ tư duy trong cuốn Mindmap từ vựng tiếng Trung theo giáo trình Hán Ngữ.

Link đọc thử sách: https://drive.google.com/file/d/1hhsdl6oymWyq05RK6DdtFx7fs2QK6IAl/view

Để học tốt tiếng Trung, bạn cũng nên tham khảo thêm các cuốn sách học tiếng Trung khác của Mcbooks để củng cố tất cả các kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết của mình nhé!

Mcbooks tự hào là nhà xuất bản sách học tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam.

Mcbooks.vn

/* Remnove chat fb */
001-messenger