Posted on

Chào hỏi tiếng Nhật trong công ty như thế nào trong các tình huống như: Khi tới công ty, khi ra về, khi có việc ra ngoài…?

Hãy cùng Mcbooks tìm hiểu cách chào hỏi tiếng Nhật trong công ty qua bài viết dưới đây nhé!

I. Mẫu câu chào hỏi tiếng Nhật trong công ty

1. Chào hỏi khi tới công ty

「おはようございます」

Lưu ý: Lời chào này không có nghĩa bạn chỉ được chào vào buổi sáng, mà đây là câu chào vào lần đầu tiên gặp mặt trong ngày, đánh dấu một ngày làm việc mới bắt đầu. Nên chúng ta sẽ nói câu này khi tới chỗ làm, kể cả khi đó là trưa, chiều hay tối.

Chào hỏi tiếng Nhật trong công ty là kỹ năng cơ bản nhất khi mới bắt đầu đi làm.
Chào hỏi tiếng Nhật trong công ty là kỹ năng cơ bản nhất khi mới bắt đầu đi làm.

2. Chào hỏi khi đi ăn trưa

「お昼/ランチに行ってきます(まいります)」
  • Trước khi ăn ta thường nói: 「いただきます」
  • Và khi ăn xong thường nói:「(どうも) ごちそうさまでした」

Tuy nhiên bạn còn có thể nói câu 「ごちそうになります」trong trường hợp được người khác mời (khao) món ăn hoặc thức uống, với ý nghĩa xin nhận bao hàm sự biết ơn.

3. Chào hỏi trong giờ làm

「お疲れさまです」

Lưu ý: Trong giờ làm, khi mới tới công ty, chúng ta chào 「おはようございます」, nhưng sau đó vào buổi trưa và buổi tối không dùng 「こんにちは」 và 「こんばんは」 mà nói 「お疲れさまです] (Vất vả cho anh/ chị) khi gặp đồng nghiệp, cấp trên. Đây là câu chào vô cùng ý nghĩa, mang hàm ý luôn công nhận những vất vả và nỗ lực của đối phương.

4. Trước khi vào hoặc ra khỏi phòng (kể cả ở công ty mình hay ghé thăm công ty khác)

Trước khi vào nói:「失礼いたします」

Trước khi ra nói: 「失礼いたしました」

5. Khi cảm ơn

「ありがとうございます」

6. Khi xin lỗi

「申し訳ありません」 hoặc「申し訳ございません」

7. Khi đã hiểu rõ lời đối phương

「かしこまりました」 hoặc「承知いたしました」

8. Khi mong đối phương chờ đợi trong giây lát

「少々お待ちください」

9. Hàm ý xin lỗi và xoa dịu khi để đối phương phải đợi lâu

「お待たせいたしました」

10. Khi có việc đi ra ngoài

Người đi ra ngoài sẽ nói:「○○に行ってきます(まいります)」

Người ở lại văn phòng sẽ nói:「行ってらっしゃいませ)」

11. Khi quay trở lại văn phòng

Người quay trở lại văn phòng sẽ nói:「ただいま戻りました」 hoặc「ただいま帰りました」

Người ở lại văn phòng sẽ nói:「おかえりなさい (ませ)」 hoặc「お疲れさまです」

12. Khi tan làm

Người đi về trước sẽ nói 「お先に失礼 (いた) します」

Hoặc ta có cách nói khác như:「お先に帰らせていただきます」 「早退させていただき

Người chưa về sẽ nói: 「お疲れさまでした」

Ví dụ

  1. 上田さん、おはようございます。 昨日の晩、 すごい雨でしたねえ。

Chào buổi sáng, anh Ueda. Tối qua trời mưa to nhỉ.

  1. 鈴木様、おはようございます。 契約の件、 誠にありがとうございました。

Ngài Suzuki, buổi sáng tốt lành. Cảm ơn ngài về chuyện hợp đồng ạ.

  1. おはようございます。 風邪の具合はいかがですか。

Chào buổi sáng. Tình hình cảm cúm thế nào rồi anh?

  1. おはようございます。 ずいぶん寒くなりましたね。

Buổi sáng tốt lành. Trời khá lạnh rồi nhỉ.

  1. おはようございます。 暑い日が続いていますね。

Chào buổi sáng. Những ngày này cứ nóng suốt nhỉ.

  1. 田中さん、おはようございます。 昨日はお待たせして、 申し訳ございませんでした。

Chào buổi sáng, anh Tanaka. Thật xin lỗi, hôm qua để anh phải đợi lâu.

  1. お疲れ様です。 最近、 出張が多くて大変だそうですね。

Chào anh. Nghe nói dạo này anh vất vả, hay phải đi công tác nhiều đúng không ạ.

  1. お疲れ様でした。今から佐藤さんとお昼ごはんに行ってきます。

Anh/chị vất vả rồi ạ. Bây giờ em đi ăn trưa với chị Satou đây ạ.

II. Hội thoại mẫu về cách chào hỏi bằng tiếng Nhật trong công ty

1. Hội thoại chào hỏi khi tới công ty (với cả cấp trên và đồng nghiệp)

田中さん、おはようございます。 今日は、いい天気ですね。

Chào buổi sáng, anh Tanaka. Hôm nay thời tiết đẹp nhỉ.

あ、おはようございます。 ええ、 本当にいい天気ですね。

A! Chào buổi sáng. Đúng nhỉ, thời tiết đúng là đẹp thật.

2. Hội thoại chào hỏi khi tới công ty (kèm lời cảm ơn khi được giúp đỡ hôm trước)

前田さん、おはようございます。 Chào buổi sáng, anh Maeda.

あ、おはようございます。A! Chào anh.

昨日は、いろいろありがとうございました。Ngày hôm qua, cảm ơn anh rất nhiều.

いえいえ、こちらこそ、助かりました。Đâu có, đâu có. Tôi mới là người được giúp đỡ.

3. Chào hỏi khi đi ra ngoài có việc (Hội thoại với cấp trên)

部下A: ABC 会社に行ってまいります。4時ごろまでには戻ります。

Cấp dưới A: Em tới công ty ABC đây ạ. Trước tầm 4 giờ sẽ trở lại công ty.

上司B: 契約延長の件、よろしく頼むよ。

Cấp trên B: Việc gia hạn hợp đồng, nhờ cậu nhé.

部下A:はい。 承知いたしました。 では、行ってまいります。

Cấp dưới A: Vâng ạ. Em hiểu rồi. Vậy em đi đây ạ.

4. Hội thoại chào hỏi khi ra về

同僚A : まだ帰らないんですか。

Đồng nghiệp A: Cậu chưa về à?

同僚 B : ええ、まだ明日の会議の準備が終わらないんですよ。

Đồng nghiệp B: Vâng, tôi vẫn chưa xong phần chuẩn bị cho cuộc họp ngày mai.

同僚A: そうですか。 大変ですね。何か手伝えることはありますか。

Đồng nghiệp A: Vậy à. Vất vả cho cậu. Có việc gì tôi hỗ trợ được không?

同僚B: 大丈夫です。 ありがとうございます。

Đồng nghiệp B: Không sao đâu ạ. Cảm ơn anh.

同僚A: では、お先に失礼します。

Đồng nghiệp A: Thế tôi về trước nhé.

同僚B: お疲れ様でした。

Đồng nghiệp B: Anh vất vả rồi ạ.

III. Bài tập về chào hỏi tiếng Nhật trong công ty

こんな時に何と言えばいいですか? Những thời điểm sau nên nói thế nào?

例:朝出社して、上司や同僚に会います。→「おはようございます」

Buổi sáng khi đi làm, gặp mặt cấp trên và đồng nghiệp.

  1. お客様が応接室で待っています。→「___________________」

Khách hàng đang đợi trong phòng tiếp khách.

  1. 仕事が終わって、 同僚より先に退社します。→「___________________」

Khi xong việc, ra về sớm hơn những đồng nghiệp khác.

  1. 上司の部屋に入ります。→「___________________」

Khi vào phòng cấp trên.

  1. 上司や同僚が先に帰ります。→「___________________」

Cấp trên và đồng nghiệp ra về trước mình.

  1. 相手に待ってもらいたいです。→「___________________」

Mong muốn đối phương chờ đợi mình.

  1. 会社に戻ってきた同僚に声をかけます。→「___________________」

Đánh tiếng với đồng nghiệp vừa quay trở lại công ty.

  1. お客様からお土産をもらいます。→「___________________」

Khi nhận quà từ khách hàng.

  1. ランチタイムになって、食堂へ行きます。→「___________________」

Đến giờ ăn trưa, đi tới nhà ăn.

  1. 社内の廊下で他部署の社員とすれ違います。→「___________________」

Đi ngang qua nhân viên của các bộ phận khác ở hành lang.

Chào hỏi tiếng Nhật trong công ty là kỹ năng cơ bản nhất khi mới bắt đầu đi làm. Để giao tiếp tốt hơn trong môi trường công sở và các công ty của Nhật Bản, các bạn nên tham khảo bộ sách Tự học tiếng Nhật cho người đi làm của Mcbooks. Bộ sách sẽ hướng dẫn bạn tất cả các kỹ năng giao tiếp cho người đi làm bằng tiếng Nhật cực chi tiết và dễ hiểu.

Link tham khảo bộ sách: http://tuhoctiengnhatchonguoidilam.mcbooks.vn/

Link đọc thử sách: https://drive.google.com/file/d/1fzijkgctzh95D2kjn9N0pW7Bi7MRKOKl/view

Để học tốt tiếng Nhật, bạn cũng nên tham khảo thêm các cuốn sách học tiếng Nhật khác của Mcbooks để củng cố tất cả các kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết của mình nhé!

Mcbooks tự hào là nhà xuất bản sách học tiếng Nhật hàng đầu tại Việt Nam.

Mcbooks.vn

/* Remnove chat fb */
001-messenger