Posted on

Nhật Bản là một quốc gia mà văn hoá nhấn mạnh đến nghi thức và hình thức. Ví dụ, nghi thức hợp thức trong kinh doanh, và thậm chí chào hỏi có một bộ quy tắc nghiêm ngặt. Văn hoá Nhật Bản có nhiều truyền thống tôn vinh và thứ bậc tùy theo tuổi tác, địa vị xã hội và mối quan hệ của một người. Ngay cả những người chồng và vợ cũng sử dụng danh dự khi nói chuyện với nhau.

Học cách giới thiệu chính thức tiếng Nhật là điều quan trọng nếu bạn định đến thăm đất nước, kinh doanh ở đó, hoặc thậm chí tham dự các buổi lễ như đám cưới.

Một cái gì đó dường như vô hại khi  nói xin chào ở một bữa tiệc  đi kèm với một bộ quy tắc xã hội nghiêm ngặt.

Các bảng bên dưới có thể giúp bạn dễ dàng hơn trong quá trình này. Mỗi bảng bao gồm chuyển ngữ từ hoặc cụm từ giới thiệu ở bên trái, với từ hoặc chữ viết bằng chữ cái tiếng Nhật bên dưới. (Các chữ cái tiếng Nhật thường được viết bằng  hiragana , là phần được sử dụng rộng rãi hơn của kana Nhật Bản, hoặc syllabary, có các ký tự được đánh dấu). Bản dịch tiếng Anh ở bên phải.

Học cách giới thiệu bản thân chính thức trong tiếng Nhật

Ở Nhật, có nhiều mức độ chính thức. Cụm từ “Rất vui được gặp bạn” được nói rất khác nhau tùy thuộc vào tình trạng xã hội của người nhận. Lưu ý rằng những người có địa vị xã hội cao hơn cần được chào đón lâu hơn. Chúc mừng cũng trở nên ngắn hơn khi thủ tục giảm. Bảng dưới đây cho thấy làm thế nào để nói, “Nice to meet you,” bằng tiếng Nhật, tùy thuộc vào mức độ chính thức và / hoặc tình trạng của người bạn chào.

Douzo yoroshiku onegaishimasu.
ど う ぞ よ ろ し く く お 願.
Biểu hiện chính thức Rất cao
Được sử dụng
Yoroshiku onegaishimasu
よ ろ し く お 願 い し ま す.
Cao hơn
Douzo yoroshiku.
ど う ぞ よ ろ し く.
Để bình đẳng
Yoroshiku.
よ ろ し く.
Xuống thấp hơn

 

Giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật yêu cầu phải rất chuẩn và lịch sự
Giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật yêu cầu phải rất chuẩn và lịch sự

Honorific “o” hoặc “go”

Giống như tiếng Anh, một  danh dự  là một từ thông thường, tiêu đề, hoặc dạng ngữ pháp mà báo hiệu sự tôn trọng, lịch sự, hoặc sự tôn kính xã hội.

Một danh dự cũng được biết đến như một tiêu đề lịch sự hoặc một thuật ngữ địa chỉ. Trong tiếng Nhật,  danh từ “o (お)”  hoặc “go (ご)” có thể được gắn liền với mặt trước của một số danh từ như một cách chính thức để nói rằng “của bạn”. Nó rất lịch sự.

o-kuni
お 国
nước của người khác
o-namae
お 名 前
tên của người khác
o-shigoto 
お 仕事
công việc của người khác
đi-senmon
ご 専 門
lĩnh vực nghiên cứu củ

Có một số trường hợp “o” hoặc “go” không có nghĩa là “của bạn.” Trong những trường hợp này, danh từ “o” làm cho từ này lịch sự hơn. Bạn có thể mong đợi rằng trà, mà rất quan trọng ở Nhật Bản, sẽ đòi hỏi một “o o”. Tuy nhiên, ngay cả một cái gì đó như là nhàm chán như một nhà vệ sinh đòi hỏi sự tôn trọng “o” như bảng dưới đây minh họa.

o-cha
お 茶
trà (chè Nhật Bản)
o-tearai
お 手洗 い
phòng vệ sinh
Có nhiều cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật tùy thuộc vào hoàn cảnh cụ thể
Có nhiều cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật tùy thuộc vào hoàn cảnh cụ thể

Phát biểu với mọi người

Tiêu đề san -meaning Mr., Mrs., or Miss- được sử dụng cho cả nam lẫn nữ, tiếp theo là họ hoặc tên. Đó là một danh hiệu tôn trọng, vì vậy bạn không thể đính kèm nó tên riêng của bạn hoặc tên của một trong các thành viên gia đình của bạn.

Ví dụ, nếu tên của một người là Yamada, bạn sẽ tuyệt vời như ông  Yamada-san , mà có thể tương đương với nói, ông Yamada. Nếu một cô gái trẻ tên độc thân là Yoko, bạn sẽ gọi cô ấy là  Yoko-san , dịch thành tiếng Anh là “Hoa hậu Yoko”.

Bạn đã biết cách giới thiệu với tiếng Nhật chưa? Hi vọng những chia sẻ trên sẽ giúp các bạn có thể khám phá tốt hơn văn hóa Nhật Bản nhé.

Cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật khi đi phỏng vấn

Đối với những bạn đi du học hay xuất khẩu lao động Nhật Bản thì bước giới thiệu bản thân là vô cùng cần thiết. Dưới đây là các bước giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật đúng chuẩn.

Bước 1 : Nói はじめまして

Hãy nói “Hajimemashite”  trong lần gặp đầu tiên khi giới thiệu về bản thân nhé!

“Hajimemashite” có nghĩa là “Rất vui khi được gặp bạn”. Trong ngôn ngữ tiếng Việt có thể bạn chẳng bao giờ bạn nói thế này vì nghe có vẻ khách sáo, xa lạ. Nhưng đối với văn hóa người Nhật, câu nói này thể hiện phép lịch sự và đặc trưng phong cách giao tiếp Nhật Bản.

Khi nói はじめまして bạn nên nói với một thái độ và ánh mắt thật chân thành, đồng thời cúi gập người 90 độ nữa! Đây là một yếu tố quan trọng giúp bạn gây ấn tượng tốt với người Nhật.

Bước 2 : Nói câu chào trước khi giới thiệu thông tin cá nhân

Tùy vào thời điểm gặp mặt mà bạn có thể nói thêm “おはよう”/”おはようございます、”こんにちは “”, hoặc “こんばんは”. Ba câu chào này dịch sang tiếng Việt nghĩa lần lượt là “Chào buổi sáng”, “Chào buổi chiều”, và “Chào buổi tối”.

Thông thường:

  •  “おはよう”/”おはようございます”  (Chào buổi sáng) – dùng vào thời gian trước 12h trưa.
  •  “こんにちは” (Chào buổi chiều) – dùng vào thời điểm trước 5 giờ chiều.
  •  “こんばんは” (Chào buổi tối) – dùng vào thời điểm sau 5 giờ chiều cho đến nửa đêm.

Tuy nhiên phân chia thời gian này chỉ mang tính chất tương đối. Bạn có thể sử dụng “Ohayo” để chào một người vào buổi chiều nếu đó là lần đầu bạn gặp họ trong ngày. Hay “こんにちは” còn có nghĩa là “Xin chào” nên có thể sử dụng chào cho bất cứ thời gian nào trong ngày.

Bước 3: Giới thiệu bản thân

Để một người mới gặp hiểu rõ về mình, bạn cần cung cấp một số thông tin cơ bản về bản thân như: Tên, tuổi, trình độ học vấn, công việc hiện tại, quê quán, sở thích, mong muốn tương lai.

+ 私は[tên – ví dụ: Okami]です.

Watashi wa Okami desu. (Tên tôi là Okami)

年齢は21歳です/21歳です.

Nenrei wa 21 sai desu. (Tôi hiện tại 21 tuổi)

ハノイからきました

Hanoi kara kimashita. (Tôi đến từ Hà Nội)

 + Giới thiệu trình độ học vấn:

____大学の学生です工科大学で勉強___

____daigaku no gakusei desu. (Tôi là sinh viên đại học____)

____大学で勉強しています

____daigaku de benkyoushiteimasu. (Tôi học trường đại học____)

____大学を卒業しました。

_____daigaku wo sotsugyou shimashita. (Tôi tốt nghiệp đại học____)

+ Nghề nghiệp:

私はエンジニアです。

Watashi wa enjinia (engineer) desu. (Tôi là kỹ sư)

+ Sở thích:

私の趣味は本を読みます。

Watashi no shumi wa hon wo yomimasu. (Sở thích của tôi là đọc sách).

+ Ước mơ tương lai:

私の将来の夢は____

(watashi no shourai no yume wa) ước mơ tương lai của tôi là____.

Ví dụ: 私の将来の夢は__日本に旅行することです。

Ước mơ tương lai của tôi là_đi du lịch Nhật Bản_.

Bước 4 : Kết thúc lời giới thiệu bản thân bằng “Yoroshiku onegaishimasu”

どうぞ、よろしくおながいします

“Yoroshiku onegaishimasu” nghĩa là “Rất mong nhận được sự giúp đỡ của bạn”.

Hy vọng rằng với những gợi ý ở trên, các bạn sẽ biết cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Nhật thật chuẩn và đúng theo phong cách của người Nhật để thể hiện được sự chuyên nghiệp của mình.

Mcbooks.vn

/* Remnove chat fb */
001-messenger