Trong tiếng Anh, bạn sẽ cảm thấy hiếm khi gặp được những từ vựng bắt đầu bằng chữ X. Những từ bắt đầu bằng chữ X là những từ ít được người viết sử dụng nhất, và chúng chỉ chiếm 0,02% số từ trong từ điển.
Nếu bạn đang cần tìm các từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ X, hãy xem ngay bài viết này của Mcbooks để tìm thấy hàng trăm từ như vậy nhé!
Các từ vựng phổ biến bắt đầu bằng chữ X
Trước khi chúng ta chuyển sang những từ ghép bắt đầu bằng X – Hãy xem một số từ đơn giản bắt đầu bằng X. Dưới đây là những từ X phổ biến mà bạn nên làm quen:
- X: Một động từ nó có thể có nghĩa là gạch bỏ hoặc xóa một cái gì đó.
- Xi: Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Hy Lạp. Như một số Xi đại diện cho số 60 trong tiếng Hy Lạp.
- XO: Để trao những nụ hôn và cái ôm. XO, gửi đến người bạn cũ thân yêu của tôi.
- Xylophone: Một loại nhạc cụ. Tôi thích chơi với xylophone!
- XYZ: Khi đưa ra một ví dụ hoặc nói về điều gì đó nói chung. Giả sử công ty XYZ đang phát hành một sản phẩm mới – Họ nên làm gì?
Các tính từ bắt đầu bằng chữ X
Dưới đây là một số tính từ bắt đầu bằng X, cùng với các định nghĩa:
- Xanthic: Thứ gì đó trông hơi vàng. Da của anh ấy trông có màu rất kỳ lạ, theo quan điểm của tôi là hơi vàng.
- Xanthous: Một người có mái tóc màu vàng. Tóc cô ấy có màu rất vàng.
- Xenial: Mối quan hệ thân thiện giữa hai người.
- Xenophobic: Nỗi ám ảnh về người lạ hoặc người đến từ quốc gia khác..
- Xyloid: Một thứ giống như gỗ.
- Xylophonic: Âm thanh do kèn xylophone tạo ra.
Các từ vựng về kỹ năng bắt đầu bằng chữ X
Khi bước vào nơi làm việc, bạn có thể trở nên quen thuộc với nhiều từ bắt đầu bằng X. Đặc biệt nếu bạn có kế hoạch viết mã tại nơi làm việc. Dưới đây là một số ví dụ về các kỹ năng bắt đầu bằng X mà bạn có thể yêu cầu:
- XHTML: Một ngôn ngữ lập trình mở rộng từ ngôn ngữ mã hóa HTML. Tôi là chuyên gia về nhiều ngôn ngữ lập trình bao gồm XHTML, PHP và .NET.
- XML: Một ngôn ngữ lập trình khác được sử dụng trên các trang web.
- XSLT: Một ngôn ngữ lập trình khác.
- Xylography: Kỹ năng khắc hoa văn và tác phẩm nghệ thuật trên gỗ.
- X-axis: trục hoành
- Xanthosiderite: kỹ thuật
Động từ bắt đầu bằng chữ X
Rất khó để tìm những động từ phù hợp bắt đầu bằng X. Dưới đây là những động từ được sử dụng phổ biến nhất bắt đầu bằng X, cùng với các định nghĩa và ví dụ:
Xerox: Để sao chép tài liệu.
Ví dụ:
- Can you xerox this immediately, Sally?
- Bạn có thể xử lý nó ngay lập tức được không, Sally?
X-rayed: Để nhìn sâu hoặc chụp X-quang một thứ gì đó.
Ví dụ:
- She x-rayed him with her vision. Alternatively, please can you x-ray her left arm?
- Cô đã chụp x-quang cho anh ta bằng tầm nhìn của mình. Ngoài ra, bạn có thể chụp X-quang cánh tay trái của cô ấy không?
Xeriscape: Để tạo cảnh quan hoặc làm vườn cho một mảnh đất.
Ví dụ:
- The plan is the xeriscape the area and remove all that dead grass over there.
- Kế hoạch là xeriscape khu vực và loại bỏ tất cả cỏ chết ở đó.
Chiếu xạ X: Chiếu một thứ gì đó với bức xạ bằng cách sử dụng tia X.
Ví dụ:
- Sir, this machine will x-irradiate your patients if used.
- Thưa ông, máy này sẽ chiếu tia x cho bệnh nhân của ông nếu được sử dụng.
Xenograft: Chiết ghép mô từ một loài động vật và sau đó đưa nó cho một loài không chắc khác.
Ví dụ:
Cô ấy quá bận rộn với việc biến con lợn thành nửa thằn lằn.
Các danh từ bắt đầu bằng chữ X
Dưới đây là một số danh từ dễ bắt đầu bằng X, cùng với định nghĩa và cách sử dụng chúng trong câu:
Trục X: Một đường nằm ngang trên đồ thị.
Ví dụ:
- Don’t forget to label the X-axis of your chart on plant growth.
- Đừng quên gắn nhãn trục X của biểu đồ về sự phát triển của thực vật.
X-quang: Hình ảnh chụp bên trong một thứ gì đó.
Ví dụ:
- This x-ray of your mouth shows that you have a broken jaw.
- Chụp X-quang miệng cho thấy bạn bị gãy xương hàm.
Xalam: Nhạc cụ dây truyền thống từ Tây Phi.
Ví dụ:
- The locals sang and danced all night, with the sound of the xalam beating away in the background.
- Người dân địa phương đã ca hát và nhảy múa suốt đêm, với âm thanh của điệu xalam vang xa trên nền.
Xanthoma: Một bệnh ngoài da mà một người nào đó có thể có các mảng màu vàng trên da.
Ví dụ:
- Xanthoma affects 1 in 10 people in the UK.
- Bệnh vàng da ảnh hưởng đến 1/10 người ở Anh.
Xanthophyll: Màu vàng trên lá mùa thu.
Ví dụ:
- Scientifically speaking, the yellow part of these leaves is called xanthophyll.
- Về mặt khoa học, phần màu vàng của những chiếc lá này được gọi là xanthophyll.
Xebec: Một con tàu nhỏ, khá giống thuyền buồm.
Ví dụ:
- Just imagine riding a xebec with ten people on board – someone is definitely going overboard!
- Chỉ cần tưởng tượng cưỡi một chiếc xebec với mười người trên tàu – một người nào đó chắc chắn đang đi quá đà!
Xenium: Một món quà được tặng cho người lạ hoặc người nước ngoài vào thời La Mã hoặc thời trung cổ.
Ví dụ:
- In medieval times, strangers would give xenium to their rulers to show their respect.
- Vào thời trung cổ, những người lạ sẽ đưa xenium cho những người cai trị của họ để thể hiện sự tôn trọng của họ.
Xenomania: Đam mê những thứ và phong tục nước ngoài.
Ví dụ:
- I think I’m a xenomaniac, I can’t seem to get enough of travelling!
- Tôi nghĩ rằng tôi là một người theo chủ nghĩa xenomaniac, tôi dường như không thể đi du lịch đủ!
Xenophobia: Nỗi sợ hãi của những thứ nước ngoài.
Ví dụ:
- I hate having xenophobia. I wish I could be more open to new people and their traditions.
- Tôi ghét có tư tưởng bài ngoại. Tôi ước mình có thể cởi mở hơn với những người mới và truyền thống của họ.
Xiphias: Một loại cá kiếm.
Ví dụ:
- Have you ever seen a xiphias, it’s so long and pointy!
- Bạn đã bao giờ nhìn thấy một con cá kiếm chưa, nó dài và nhọn quá!
Xiphodon: Một loài động vật giống lạc đà đã tuyệt chủng.
Ví dụ:
- It’s sad to see wonderful creatures like the xiphodons go extinct.
- Thật buồn khi thấy những sinh vật tuyệt vời như xiphodon bị tuyệt chủng.
Xylograph: Bản khắc trên một miếng gỗ.
Ví dụ:
- Did you see that ancient xylograph marking on that tree over there?
- Bạn có nhìn thấy dấu tích điêu khắc cổ đại trên cái cây đằng kia không?
Xylophagia: Rối loạn ăn uống khi người bệnh ăn giấy, bút chì, vỏ cây và bất kỳ vật dụng bằng gỗ nào khác. Còn được gọi là Pica.
Ví dụ:
- I read about Xylophagia in the medical journal last night and was shocked to read the statistics.
- Tôi đã đọc về Xylophagia trên tạp chí y khoa đêm qua và bị sốc khi đọc các số liệu thống kê.
Xylophone: một loại nhạc cụ, thường có các thanh gỗ.
Xyris: Một loại hoa hoặc thảo mộc có lá cỏ và cánh hoa màu vàng.
Ví dụ:
- Some of the world’s most expensive wines use xyris as their secret ingredient.
- Một số loại rượu đắt tiền nhất thế giới sử dụng xyris làm nguyên liệu bí mật.
Các động từ bắt đầu bằng X
Trò chơi và hoạt động là một cách thú vị để vượt qua thời gian. Nhưng bạn đã bao giờ cân nhắc thực hiện từ A-Z các hoạt động chưa? Dưới đây là một số hoạt động thú vị bắt đầu bằng X để giúp bạn có cảm hứng:
- Xare: Một môn thể thao bằng vợt, được chơi với hai đội, mỗi đội có hai thành viên. Các thành viên cần phải đập vào bức tường ngang qua họ và sau đó trả lại bóng khi nó bật ra khỏi bức tường để giành chiến thắng.
- XC skiing: Viết tắt của trượt tuyết băng đồng. Người trượt tuyết đi qua các phong cảnh tuyết bằng ván trượt.
- XC Mountain Biking: Viết tắt của đạp xe xuyên quốc gia. Đây là loại xe đạp leo núi mà đường đi có thể bao gồm rừng, đường trải nhựa, đường trơn và thậm chí là đường đá.
- XC Running: Viết tắt của chạy việt dã. Tại đây người chạy băng qua các cảnh quan thiên nhiên, chẳng hạn như cỏ, đồi, sỏi, đá và thậm chí cả mặt đất bằng phẳng.
- Xing Yi Quan: Một phong cách võ thuật. Cái tên có nghĩa là, “nắm đấm có chủ đích”. Đây được coi là một hình thức võ thuật hung hãn, nơi thực hiện các đòn đánh uy lực, tầm ngắn.
- Xiangqi: Hay còn gọi là cờ tướng. Đây là một trò chơi bàn cờ yêu cầu hai người chơi và rất giống với chơi cờ vua bình thường.
Từ vựng bắt đầu bằng chữ X dành cho lứa tuổi mẫu giáo
Dưới đây là một số từ dễ bắt đầu bằng X cho từ mẫu giáo đến lớp một:
- Xylophone: Nhạc cụ có thanh.
- X-Ray: Được bác sĩ sử dụng để chụp ảnh xương.
- X-ray Fish: Một con cá trông giống như hình ảnh X-quang – Bạn có thể nhìn thấy xương của nó!
- Xmas: Không thể đánh vần Giáng sinh, thì Xmas cũng được!
Những từ vựng vui nhộn bắt đầu bằng chữ X dành cho trẻ em:
Chúng tôi biết rằng trẻ em thích tìm hiểu về động vật, đặc biệt là khủng long hoặc các loài có nguy cơ tuyệt chủng! Dưới đây là một số từ X vui nhộn dành cho trẻ em mà chúng có thể thử sử dụng trong lớp:
- Xenops: Một loại chim.
- Xiaosaurus: Một loại khủng long.
- Xiphias: Một loại cá kiếm
- Xiphodon: Một sinh vật giống lạc đà hiện đã tuyệt chủng.
Các từ vựng thường sử dụng nhất bắt đầu bằng X
X: Là một động từ, nó có thể có nghĩa là gạch bỏ hoặc xóa một cái gì đó.
Ví dụ:
- I will have to x out this mistake you made on your application.
- Tôi sẽ phải gạch ra lỗi mà bạn đã mắc phải trong đơn đăng ký của mình.
Xenophobia: Sợ người lạ hoặc cái gì đó xa lạ.
Ví dụ:
- Anyone who has issues with immigration, clearly suffers from xenophobia.
- Bất cứ ai có vấn đề về nhập cư, rõ ràng đều mắc chứng bài ngoại.
Xenial: Tính từ dùng để mô tả mối quan hệ thân thiện giữa chủ nhà và khách của họ.
Ví dụ:
- He came across very xenial at the party last night.
- Anh ấy đã đi qua rất xenial trong bữa tiệc tối qua.
Xylography: Nghệ thuật khắc trên gỗ.
Ví dụ:
- In the 18th century, xylography was a commendable career choice.
- Vào thế kỷ 18, xylography là một lựa chọn nghề nghiệp đáng khen ngợi.
Xanthippe: Vợ của Socrates, cũng ám chỉ một quý bà xấu tính.
Ví dụ:
- The house is going down, whether ‘Xanthippe’ over there likes it or not!
- Nhà sập xuống, ‘Xanthippe’ ở đằng kia có thích hay không!
Xenomorphic: Có hình thức khác thường hoặc kỳ lạ.
Ví dụ:
- Who knew, something so xenomorphic could be so beautiful?
- Ai biết được, một thứ gì đó có thể biến hình thành đẹp đẽ như vậy?
Xylophonic: Mô tả âm thanh do xylophone tạo ra.
Ví dụ:
- There was a strange xylophonic sound coming from the basement.
- Có một âm thanh xylophonic kỳ lạ phát ra từ tầng hầm.
Xilinous: Một thứ gì đó có cảm giác hoặc giống với bông.
Ví dụ:
- It’s lovely to see a xilinous industry like this thriving again.
- Thật đáng yêu khi thấy một ngành công nghiệp kinh dị như thế này lại phát triển mạnh.
Xanthic: Tính từ mô tả thứ gì đó có màu vàng hoặc hơi vàng.
Ví dụ:
- Despite their efforts to paint the fence brown, it still has a xanthic hue.
- Bất chấp những nỗ lực của họ để sơn hàng rào màu nâu, nó vẫn có một màu sắc khá vàng.
Xiphophyllous: Có lá hình kiếm.
Ví dụ:
- The mountains formed a xiphophyllous figure from afar.
- Nhìn từ xa những ngọn núi đã tạo thành một hình xiphophyllous.
Xenodochial: Thân thiện với người lạ.
Ví dụ:
- A shop keeper must at all times be xenodochial to be able to deal with difficult customers.
- Một người chủ cửa hàng lúc nào cũng phải chỉn chu để có thể đối phó với những khách hàng khó tính.
Xerothermic: Một tính từ dùng để mô tả vùng khí hậu khô và nóng.
Ví dụ:
- A xerothermic climate is perfect for plants, such as the cacti.
- Khí hậu nhiệt đới là hoàn hảo cho thực vật, chẳng hạn như xương rồng.
Các từ vựng thường gặp có chứa ký tự X
- Ox
- Axe
- Box
- Mix
- Six
- Fox
- Fix
- Wax
- Flex
- Next
- Toxic
- Index
- Remix
- Relax
- Pixie
- Galaxy
- Except
- Luxury
- Vortex
- Expand
- Excuse
- Example
- Complex
- Mailbox
- Sixteen
- Exciting
- Checkbox
- Watchbox
- Expensive
Bây giờ bạn đã học được khoảng 50+ từ vựng mới bắt đầu bằng chữ x, hy vọng chúng sẽ giúp bạn có nhiều từ vựng hay để sử dụng trong giao tiếp hay khi viết đoạn văn bằng tiếng Anh.
Các bạn cần tham khảo các đầu sách từ vựng tiếng Anh như 2000 từ, 2200 từ, 3000 từ, 4000 từ, 5000 từ, 6000 từ, vui lòng click vào link để tham khảo và mua sách.
Related Posts