Posted on

Có đồng nghiệp là người nước ngoài, sếp là người nước ngoài, nhưng bạn lại không thể giao tiếp bằng tiếng Anh. Và có thể bạn đã bỏ qua những cơ hội thăng tiến trong công việc, cơ hội làm quen vì bạn không biết tiếng Anh. Đừng lo, vì bài học này sẽ giúp cho bạn có thể giao tiếp tiếng anh tốt hơn trong môi trường công sở.

I. Từ vựng tiếng Anh chủ đề công sở

1. Từ vựng mô tả công việc

  • Academic: mang tính học thuật
  • Unskilled: không có chuyên môn
  • Professional: chuyên nghiệp
  • Manual: (công việc) chân tay
  • Industrial: thuộc công nghiệp
  • Skilled: lành nghề
  • Freelance: tự do
  • Part-time: bán thời gian
  • Self-employed: tự làm chủ
  • Temporary: tạm thời
  • Creative: sáng tạo
  • Well paid: lương cao
  • Full-time: toàn thời gian
  • Permanent: lâu dài
  • Lucrative: sinh lời cao
  • Unpaid: không công
Từ vựng tiếng Anh chủ đề công sở rất đa dạng
Từ vựng tiếng Anh chủ đề công sở rất đa dạng

2. Từ vựng về chức danh công việc

  • Administrator: nhà quản lý
  • Boss: ông chủ
  • Vice-president: phó chủ tịch
  • Employer: ông chủ
  • President: chủ tịch
  • CEO/ Chief executive officer: giám đốc điều hành
  • Consultant: cố vấn
  • Trainee: thực tập sinh
  • Assistant: trợ lý
  • Clerk: thư ký
  • Employee: nhân viên

3. Từ vựng khi đi phỏng vấn xin việc

  • Interviewee: người được phỏng vấn
  • Résumé: sơ yếu lý lịch
  • Job interview: phỏng vấn xin việc
  • Interviewer: người phỏng vấn
  • Qualification: trình độ chuyên môn
  • Apply: xin việc
  • Interview: phỏng vấn
  • job-hunt: tìm việc
  • vacancy: vị trí tuyển dụng
  • job description: mô tả công việc
  • hire: thuê
  • sack: cố vấn
  • internship: kỳ thực tập
  • recruit: tuyển dụng
  • work experience: kinh nghiệm làm việc
  • appoint: bổ nhiệm
  • resign: từ chức
  • fire: sa thải
  • cutback: cắt giảm
  • unemployme: sự thất nghiệp
  • redundancy: dư thừa

4. Từ vựng về kỹ năng trong công việc

  • Ambitious: tham vọng
  • Sensible: nhạy bén
  • Potential: có tiềm năng
  • Hard-working: chăm chỉ
  • Passionate: hãng hải, nhiệt huyết
  • Knowledgeable: am hiểu
  • Organized: ngăn nắp
  • Efficient: có năng lực
  • Qualified: có chuyên môn
  • Responsible: có trách nhiệm
  • Valuable: có ích
  • Reliable: đáng tin
  • Committed: tận tuy

5. Từ vựng về lương lậu

  • Income: thu nhập
  • Salary : lương (thường chỉ lương theo tháng)
  • Wage: tiền công (theo giờ)
  • Compensation: thù lao, tiền bồi thường công tác
  • Pension: tiền trợ cấp, lương hưu
  • Pay raise: sự tăng lương
  • Bonus: tiền thưởng

II. Cấu trúc câu thông dụng về chủ đề công sở trong tiếng Anh

1. Bạn làm nghề gì?

What do you do?

I am + a/ an + tên nghề.

Ví dụ:

  • What do you do?
  • Bạn làm nghề gì vậy?
  • I am a lawyer.
  • Tớ là một luật sư.
Một số từ vựng thông dụng về chủ đề công sở trong tiếng Anh

2. Bạn làm việc ở đâu?

Where do you work?

I work in + nơi làm việc.

Ví dụ:

  • Where do you work?
  • Bạn làm việc ở đâu vậy?
  • I work in a bookshop.
  • Mình làm việc ở cửa hàng sách.

3. Bạn làm việc mấy tiếng một ngày?

How many hours do you work a day?

I work + số tiếng làm việc mỗi ngày.

Ví dụ:

  • How many hours do you work a day?
  • Bạn làm việc mấy tiếng một ngày?
  • I work 8 hours a day.
  • Tớ làm việc 8 tiếng một ngày.
Một số mẫu câu thông dụng về chủ đề công sở trong tiếng Anh

4. Môi trường làm việc thế nào?

How is the work environment?

People are very + tính cách.

Ifs + từ mô tả về nơi làm việc.

Ví dụ:

  • How is your work environment?
  • Môi trường làm việc của bạn như thế nào?
  • It’s very comfortable.
  • Rất thoải mái.

5. Bạn đã làm ở đây bao lâu rồi?

How long have you worked here?

I have worked here for + khoảng thời gian.

Ví dụ:

  • How long have you worked there?
  • Bạn làm việc ở đây bao lâu rồi?
  • I have worked here for 2 months.
  • Tớ làm việc ở đây khoảng hai tháng.

6. Bạn làm gì ở nơi làm việc?

What do you do at work?

Các công việc làm tại nơi làm việc.

Ví dụ:

  • What do you do at work?
  • Bạn làm gì ở nơi làm việc?
  • I teach English for children.
  • Tớ dạy tiếng Anh cho trẻ nhỏ.

III. Một số mẫu câu thông dụng về chủ đề công sở trong tiếng Anh

1. Khi trả lời câu hỏi “Where do you work?” bạn có thể sử dụng những mẫu câu sau:

I work in + nơi làm việc.

Tôi làm việc ở ..

Ví dụ:

  • I work in a bank.
  • Tớ làm việc ở một ngân hàng.
Từ vựng và mẫu câu về chủ đề công sở trong tiếng Anh

I work for + nơi làm việc.

Tôi làm việc cho …

Ví dụ:

  • I work for a law company.
  • Tớ làm việc cho một công ty luật.

2. Trong tiếng Anh có rất nhiều cách hỏi nghề nghiệp của người khác, bạn có thể tham khảo thêm những cách dưới đây:

What is … job?

Công việc của … là gì?

Ví dụ:

  • What is his job?
  • Công việc của anh ấy là gì?

What do/does … do for living?

Làm gì để kiếm sống?

Ví dụ:

  • What do you do for living?
  • Bạn làm gì để kiếm sống?

3. Khi trả lời cho các câu hỏi về nghề nghiệp, bạn có thể sử dụng những mẫu trả lời sau.

I am a/an + nghề nghiệp.

Ví dụ:

  • I am a student.
  • Tôi là một học sinh.
Có rất nhiều câu giao tiếp thông dụng về chủ đề công sở trong tiếng Anh

My job is + công việc.

Công việc của tôi là …

Ví dụ:

  • My job is teaching children.
  • Công việc của tôi là dạy trẻ em.

I work as a/ an + nghề nghiệp.

Ví dụ:

  • I work as a doctor.
  • Tôi là một bác sĩ.

4. Nếu bạn muốn chia sẻ về môi trường làm việc của mình thì bạn có thể tham khảo các mẫu câu sau:

flexible: linh hoạt

Ví dụ:

  • People are very friendly and flexible.
  • Mọi người rất thân thiện và linh hoạt.

professional: chuyên nghiệp

Ví dụ:

  • I often work with professional people.
  • Tớ thường làm việc với những người rất chuyên nghiệp.

comfortable: thoải mái

Ví dụ:

  • The workplace is very comfortable.
  • Chỗ làm rất thoải mái.

highly-collaborative: tinh thần hợp tác cao.

Ví dụ:

  • They are highly-collaborative at work.
  • Họ có tinh thần hợp tác rất cao trong công việc.

5. Khi bạn muốn chia sẻ về các công việc hàng ngày bạn thực hiện ở nơi làm việc, bạn có thể tham khảo những cụm từ sau:

I’m in charge of …

(Tớ chịu trách nhiệm về ..)

Ví dụ:

  • I’m in charge of publishing books.
  • Tớ chịu trách nhiệm về việc xuất bản sách.

I prepare … (Tớ chuẩn bị …)

Ví dụ:

  • I prepare some materials for the next meeting.
  • Tớ phải chuẩn bị một số tài liệu cho cuộc họp tiếp theo.

Ireport to … (Tớ báo cáo về )

I develop . (Tớ phát triển …)

Ví dụ:

  • I develop software applications.
  • Tớ phát triển các ứng dụng phần mềm.

IV. Đoạn văn mẫu về chủ đề công sở trong tiếng Anh

When I was a little kid I wanted to be a fashion designer, and now my dream comes true. I have been a fashion designer for 5 years. I love my job because I feel happy to make nice clothes. I have designed a lot of beautiful dresses for girls. I work in a fashion company. My work starts from 8.00 am to 5.00 p.m. At my workplace, people are very friendly, creative and helpful, so working here is so comfortable.

Từ khi còn là một đứa trẻ, tớ đã muốn trở thành một nhà thiết kế thời trang, và hiện tại giấc mơ đã thành sự thật. Tớ đã làm nghề thiết kế thời gian được khoảng 5 năm rồi. Tớ yêu thích công việc này vì tớ thấy vui vẻ khi thiết kế những bộ quần áo thật đẹp. Tớ đã thiết kế rất nhiều mẫu váy đẹp cho các cô gái. Tớ làm việc trong một công ty thời trang. Công việc của tớ bắt đầu từ lúc 8 giờ sáng đến 5 giờ chiều. Ở chỗ làm, mọi người rất thân thiện, sáng tạo và biết giúp đỡ nhau, vì vậy làm việc ở đây thật thoải mái.

Chủ đề Sách trong Tiếng Anh – Books là một trong những chủ đề trong cuốn Crushing English của Mcbooks. Các bạn quan tâm vui lòng click vào đây để xem chi tiết sách và giá.

Những thông tin về sách và kiến thức tiếng Anh cũng được Mcbooks được cập nhật hàng ngày trên fanpage Mcbooks. Like page để cập nhật kiến thức tiếng Anh miễn phí nữa nha!

Mcbooks.vn

/* Remnove chat fb */
001-messenger