Posted on

Như các bạn đã biết, đồ uống đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. Đồ uống rất cần thiết trong việc duy trì sự sống và đảm bảo cho sự phát triển của cơ thể.

Đã bao giờ bạn tự hỏi rằng, trong cuộc sống của chúng ta đang hiện hữu bao nhiêu loại đồ uống chưa? Và nếu như một ngày nào đó có ai hỏi bạn về những loại đồ uống bạn hay uống và bạn không biết trả lời ra sao? Thì đừng lo, vì hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một số mẫu câu về chủ đề này nhé!

I. Cấu trúc câu thông dụng về chủ đề đồ uống trong tiếng Anh

  1. Bạn uống bao nhiêu… một ngày?

How much + đồ uống + do you drink a day?

I drink + lượng đồ uống.

Ví dụ:

  • How much coffee do you drink a day?
  • Bạn uống bao nhiêu cà phê một ngày?
  • I drink one cup of coffee a day.
  • Tớ uống 1 cốc cà phê một ngày.
Một số từ vựng về chủ đề đồ uống trong tiếng Anh
  1. Bạn uống… vào lúc nào?

When do you drink + đồ uống?

I drink it + thời gian.

Ví dụ:

  • When do you drink coffee?
  • Bạn uống cà phê vào lúc nào?
  • I drink coffee after breakfast.
  • Tớ uống cà phê sau bữa sáng.
  1. Bạn biết làm loại đồ uống nào?

What drink can you make?

I can make + đồ uống.

Ví dụ:

  • What drink can you make?
  • Bạn có thể làm loại đồ uống nào?
  • I can make milk tea.
  • Tớ có thể làm trà sữa.
  1. Đồ uống yêu thích của bạn là gì?

What is your favorite drink?

My favorite drink is + tên đồ uống.

Ví dụ:

  • What is your favorite drink?
  • Đồ uống yêu thích của bạn là gì?
  • My favorite drink is hot chocolate.
  • Đồ uống yêu thích của tớ là socola nóng.
Hướng dẫn phát âm một số từ vựng về chủ đề đồ uống trong tiếng Anh
  1. Tại sao bạn thích món…?

Why do you like + tên món đồ uống?

Because + lý do.

Ví dụ:

  • Why do you like hot chocolate?
  • Tại sao bạn thích sô-cô-la nóng?
  • Because it helps me stay energized.
  • Bởi vì nó giúp tớ duy trì năng lượng.
  1. Bạn có thường xuyên uống… không?

How often do you drink + tên đồ uống?

Idrink it + tần suất.

Ví dụ:

  • How often do you drink hot chocolate?
  • Bạn thường hay uống sô cô la nóng không?
  • I drink hot chocolate every morning.
  • Tớ uống sô-cô-la nóng mỗi sáng.

II. Một số mẫu câu thông dụng về chủ đề đồ uống trong tiếng Anh

  1. Khi bạn muốn chia sẻ về những lý do bạn thích một loại đồ uống nào đó, bạn có thể tham khảo một vài cụm từ dưới đây nhé.

good for my health: tốt cho sức khỏe của tớ.

Ví dụ:

  • Orange juice is good for my health.
  • Nước cam ép tốt cho sức khỏe của tớ.
Một số mẫu câu thông dụng về chủ đề đồ uống trong tiếng Anh

help me detox: thanh lọc cơ thể

help me sleep better: giúp tớ ngủ ngon hơn.

Ví dụ:

  • Hot chocolate can help me sleep better.
  • Sô cô la nóng có thể giúp tớ ngủ ngon hơn.

help me forget my sadness: giúp tớ quên đi nỗi buồn.

focus at work: tập trung trong công việc.

Ví dụ:

  • Coffee can help me focus at work.
  • Cà phê có thể giúp tớ tập trung trong công việc.
  1. Khi nói về đồ uống, bạn nên gắn nó với các cụm từ chỉ định lượng để người nghe hiểu rõ hơn về lượng bạn uống.

a cup of: một tách, một cốc

Ví dụ:

  • I often drink a cup of tea in the morning.
  • Tớ thường uống 1 cốc trà vào buổi sáng.

a bottle of: một chai

a glass of: một cốc, ly (thủy tinh)

a mug of: một cốc (loại cốc sứ có quai)

Ví dụ:

  • I usually have a glass of milk in the morning.
  • Tớ thường uống một ly sữa vào buổi sáng.
  • He has a carton of milk with bread for breakfast.
  • Cậu ấy thường uống một hộp sữa với bánh mì trong bữa sáng.
Một số cách diễn đạt thông dụng về chủ đề đồ uống trong tiếng Anh

a jar of: một bình

a can of: một lon

a carton of: một hộp (sữa, nước hoa quả..)

a lifer of: một lít

  1. Chúng ta thường uống các loại đồ uống, đặc biệt là đồ uống có cồn, vào những dịp nào nhi? Dưới đây là một số thời điểm mà chúng ta có thể sử dụng để trả lời cho câu hỏi “When do you drink…” hoặc làm tư liệu cho câu hỏi: “What do you like to drink when…”:

when I have breakfast, lunch/ dinner: khi tớ ăn sáng/ trưa/ tối

Ví dụ:

  • I drink orange juice after breakfast.
  • Tớ uống nước cam sau bữa sáng.

whenever I feel hot/ thirsty: bất cứ khi nào tớ thấy nóng/ khát.

Ví dụ:

  • I drink smoothies when I feel hot.
  • Tớ uống sinh tố khi thấy nóng.

when I go out with my friends: khi tớ đi chơi với bạn bè.

when I need to stay awake: khi tớ cần tỉnh táo.

Ví dụ:

  • I drink coffee when I need to stay awake.
  • Tớ uống cà phê khi tớ cần tỉnh táo.

when I join a party khi tớ tham gia một bữa tiệc.

on Christmas Days / New Year’s Eve: vào dịp giáng sinh/ đêm giao thừa.

Ví dụ:

  • I like to drink champagne at New Year’s Eve.
  • Tớ thích uống sâm-panh vào đêm giao thừa.

when I feel sad: khi tớ buồn.

Chủ đề đồ uống cũng là chủ đề khá hay để gợi mở câu chuyện với ai đó khi lần đầu tiên gặp mặt
Chủ đề đồ uống cũng là chủ đề khá hay để gợi mở câu chuyện với ai đó khi lần đầu tiên gặp mặt

III. Đoạn văn mẫu về chủ đề đồ uống trong tiếng Anh

My favorite drink is smoothie. I love it because it is delicious. I drink smoothie every morning. I like avocado smoothie most and I often make this smoothie at the weekend. It is easy to have a delicious drink, you only add avocado, milk and some ice into blender. It’s ready in 5 minutes. As you know, smoothie is also good for my health, you should drink it every day.

Đồ uống tớ yêu thích là sinh tố. Tớ thích đồ uống này vì nó rất ngon. Tớ uống sinh tố vào mỗi buổi sáng. Tớ thích sinh tố bơ nhất và tớ thường làm sinh tố này vào dịp cuối tuần. Thật dễ để làm loại sinh tố này, bạn chỉ cần cho bơ, sữa và thêm ít đá vào máy xay sinh tố. Chỉ năm phút là xong. Như bạn biết đó, sinh tố cũng tốt cho sức khỏe nữa, bạn nên uống loại này hàng ngày nhé.

Chủ đề Đồ uống trong Tiếng Anh – Drinks là một trong những chủ đề trong cuốn Crushing English của Mcbooks. Các bạn quan tâm vui lòng click vào đây để xem chi tiết sách và giá.

Những thông tin về sách và kiến thức tiếng Anh cũng được Mcbooks được cập nhật hàng ngày trên fanpage Mcbooks. Like page để cập nhật kiến thức tiếng Anh miễn phí nữa nha!

Mcbooks.vn

/* Remnove chat fb */
001-messenger