Posted on

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề xây dựng rất cần thiết dành cho những bạn đang làm việc trong các công ty về xây dựng, thi công của Nhật Bản hay những người đang làm tự do trong ngành nghề xây dựng.

Trong bài viết này, Mcbooks sẽ cung cấp cho các bạn hơn 300 từ vựng tiếng Nhật cơ bản nhất về chủ đề xây dựng.

Cùng tham khảo nhé!

Từ vựng về các khái niệm chung trong ngành xây dựng

STT

Từ vựngCách đọcÝ nghĩa
1建設けんせつ

Xây dựng

2

建築けんちくXây/ Kiến trúc
3土木どぼく

Xây dựng dân dụng

4

工事こうじThi công công trình
5定礎ていそ

Động thổ

6

着工ちゃっこうKhởi công
7起工きこう

Khởi công (công trình quy mô lớn)

8

地鎮祭じちんさいLễ động thổ
9施工せこう

Thi công

10

竣工

落成

完工

しゅんこう

らくせい

かんこう

Hoàn thành công trình, khánh thành

11

引き渡しひきわたしBàn giao công trình
12現場げんば

Hiện trường

13

內裝ないそうNội thất
14外装がいそう

Ngoại thất

15

監督かんとくGiám sát
16管理者かんりしゃ

Người quản lý

17

顧問団体こもんだんたいĐơn vị tư vấn
18請負人うけおいにん

Nhà thầu

19

元請けもとうけNhà thầu chính
20下請けしたうけ

Nhà thầu phụ

21

新築しんちくXây mới
22改築かいちく

Cải tạo

23

増築ぞうちくCơi nới
24移転いてん

Di dời

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề xây dựng rất cần thiết dành cho những bạn đang làm việc trong các công ty về xây dựng, thi công của Nhật Bản hay những người đang làm tự do trong ngành nghề xây dựng
Từ vựng tiếng Nhật chủ đề xây dựng rất cần thiết dành cho những bạn đang làm việc trong các công ty về xây dựng, thi công của Nhật Bản hay những người đang làm tự do trong ngành nghề xây dựng

Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề kết cấu công trình xây dựng

+ Từ vựng về các loại kết cấu công trình

STT

Từ vựngCách đọc

Ý nghĩa

1

木造

W造

もくぞう

だぶるぞう

Kết cấu gỗ
2鉄骨造

S造

てっこつぞう

えすぞう

Kết cấu thép

3

軽量鉄骨造けいりょうてっ こつぞうKết cấu thép nhẹ
4重量鉄骨造じゅうりょうてっこつぞう

Kết cấu thép nặng

5

鉄筋コンクリート造

RC造

てっきんConcreteぞうあーるしーぞう

 

Kết cấu bê tông cốt thép
6プレキャストコンクリ ート造

PC造

Precast Concreteピーシーぞう

Kết cấu sử dụng bê tông đúc sẵn

7

鉄筋鉄骨コ ンクリート造

SRC造

てっきんてっこ つConcreteぞうえすあーるしーぞう

Kết cấu bê tông cốt thép khung thép

+ Từ vựng về các bộ phận trong kết cấu nhà

STT

Từ vựngCách đọc

Ý nghĩa

1

基礎きそMóng
2土台どだい

Nền

3

地盤じばんNền đất
4地面じめん

Mặt đất

5

ゆかSàn
6はり

Dầm

7

はしらTrụ
8垂木たるき

Kèo

9

母屋もや
10かべ

Tường

11

外壁がいへきTường ngoài
12屋上おくじょう

Nóc, tầng thượng

13

天井てんじょうTrần
14屋根やね

Mái

15

とびらCửa
16まど

Cửa sổ

17

階段かいだんCầu thang
18とい

Máng xối

19

ひさしMái hắt
20橋台きょうだい

Mố cầu

21

橋脚きょうきゃく

Chân cầu

Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề vật liệu xây dựng

+ Các vật liệu phân theo nguồn gốc

STT

Từ vựngCách đọc

Ý nghĩa

1

木材もくざいVật liệu gỗ
2鋼材こうざい

Vật liệu thép

3

樹脂材じゅしざいVật liệu nhựa
4金属きんぞく

Kim loại

5

コンクリートConcreteBê tông
6セメントCement

Xi măng

7

漆喰しっくいVữa
8すな

Cát

9

砂利しゃりSỏi
10砕石さいせき

Đá dăm

11

粘土ねんどĐất sét
12石灰せっかい

Đá vôi

13

煉瓦れんがGạch
14かわら

Ngói

15

タイルTileGạch men
16ガラスGlass

Kính

+ Từ vựng miêu tả chức năng của vật liệu

STT

Từ vựngCách đọc

Ý nghĩa

1

断熱だんねつCách nhiệt, giữ nhiệt(không để nhiệt từ trong ra ngoài)
2遮熱しゃねつ

Tránh nhiệt, giữ nhiệt (không để nhiệt từ ngoài vào trong)

3

防水ぼうすいChống nước
4耐水

Chống thấm

5

防湿ぼうしつChống ẩm
6防音ぼうおん

Cách âm

7

遮音しゃおんChặn âm
8吸音きゅうおん

Hấp thụ âm thanh

9

防風ぼうふうChống gió
10防塵ぼうじん

Chống bụi

11

結露防止けつろぼうしChống đọng sương
12耐震たいしん

Chống chịu động đất

Từ vựng về các công cụ, phương tiện ở công trường xây dựng

STTTừ vựngCách đọcÝ nghĩa
1くいCọc
2足場あしばGiàn giáo
3素屋根すやねNhà bao che
4支柱しちゅうKhung giáo
5ブレスBraceGiằng giáo
6アンチSàn thao tác
7ブルーシートBlue sheetBạt xanh
8脚立きゃたつThang gấp
9台車だいしゃXe đẩy hàng
10ロープRopeDây thừng
11ねじVít
12くぎĐinh
13ボルトBoltBu-lông
14スパナSpannerCờ-lê
15ナットNutĐai ốc
16ハンマHammerBúa
17コンクリートミキサーConcrete mixerMáy trộn bê tông
18ドリルDrillMáy khoan
19グラインダーGrinderMáy cắt
20コードリールCord reelCuộn dây hơi tự rút
21発電機はつでんきMáy phát điện
22ポンプPumpMáy bơm
23丸鋸まるのこMáy cưa đĩa
24バックホウBackhoeMáy xúc
25クレーンCraneCần cẩu
26フォークリフトForkliftXe nâng

Từ vựng về các dụng cụ, phương tiện để đảm bảo an toàn lao động

STTTừ vựngCách đọcÝ nghĩa
1ヘルメットHelmetMũ bảo hiểm
2反射ベスはんしゃ VestÁo phản quang
3カラーコーンColor coneCọc tiêu giao thông
4安全带あんぜんたいĐại an toàn
5安全靴あんぜんぐつGiày bảo hộ
6作業着さぎょうぎTrang phục lao động
7防護めが ねぼうごめがねKính bảo hộ

Từ vựng về bản vẽ xây dựng

+ Các loại bản vẽ xây dựng

STTTừ vựngCách đọcÝ nghĩa
1図面ずめんBản vẽ
2設計図せっけいずBản vẽ thiết kế
3施工図せこうずBản vẽ thi công
4竣工図しゅんこうずBản vẽ hoàn công
5意匠図いしょうずBản vẽ kiến trúc
6構造図こうぞうずBản vẽ cấu trúc
7設備図せつびずBản vẽ trang thiết bị và điện nước ga
8一般図いっぱんずBản vẽ tổng thể
9平面図へいめんずBản vẽ mặt bằng
10立面図りつめんずBản vẽ mặt đứng
11正面図しょうめんずBản vẽ mặt trước
12側面図そくめんずBản vẽ mặt sau
13断面図だんめんずBản vẽ mặt cắt
14軸組図じくぐみずBản vẽ chi tiết cột dầm sàn
15伏図ふせずBản vẽ mặt bằng kết cấu

+ Từ vựng về các chi tiết trong bản vẽ

STTTừ vựngCách đọcÝ nghĩa
1製図せいずVẽ bản vẽ
2寸法すんぽうKích thước
3尺度しゃくどTỉ lệ bản vẽ
4位置いちVị trí
5長さながさChiều dài
6はばChiều rộng
7高さたかさChiều cao
8厚さあつさĐộ dày
9重さおもさTrọng lượng
10硬さかたさĐộ cứng
11はばChiều rộng
12半径はんけいBán kính
13直径ちょっけいĐường kính
14角度かくどGóc

Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề thiết bị xây dựng

+ Các loại thiết bị trong công trình xây dựng

STTTừ vựngCách đọcÝ nghĩa
1電気設備でんきせつびThiết bị điện
2空調設備くうちょうせつびThiết bị điều hoà không khí
3衛生設備えいせいせつびThiết bị vệ sinh
4水廻り設備みずまわりせつびThiết bị dẫn nước
5給水設備きゅうすいせつびThiết bị cấp nước
6排水設備はいすいせつびThiết bị thoát nước
7給湯設備きゅうとうせつびThiết bị cấp nước nóng
8換気設備かんきせつびThiết bị thông gió, lưu thông không khí
9排気設備はいきせつびThiết bị thoát khí
10排煙設備はいえんせつびThiết bị thoát khói
11消火設備しょうかせつびThiết bị chữa cháy, cứu hoả
12自動火災報知設備じどうかさいほうちせつびThiết bị báo cháy tự động
13照明設備しょうめいせつびThiết bị chiếu sáng

+ Một số thiết bị xây dựng khác

STTTừ vựngCách đọcÝ nghĩa
1回線かいせんĐường truyền
2回路かいろMạch điện
3配線はいせんĐi dây
4電線でんせんDây điện
5コンセントỔ cắm
6スイッチSwitchCông tắc
7配管はいかんĐường ống
8水栓すいせんVòi nước
9浄化槽じょうかそうBể phốt, bể tự hoại
10暖房だんぼうMáy sưởi
11冷房れいぼうMáy lạnh
12換気扇かんきせんQuạt thông gió
13洗面所せんめんじょBồn rửa mặt
14便器べんきBồn cầu
15蛍光灯けいこうとうĐèn huỳnh quang
16白熱灯はくねつとうĐèn sợi đốt
17ケーブルCableDây cáp

Từ vựng về sự cố và bảo trì tại công trình xây dựng

+ Các sự cố tại công trình xây dựng

STTTừ vựngCách phát âmÝ nghĩa
1老朽化ろうきゅうかXuống cấp
2劣化れっかXuống cấp
3亀裂きれつKhe nứt
4ひび割れひびわれNứt
5沈下ちんかLún
6傾きかたむきNghiêng
7浸水ゆかしたしんすいNgập nước
8雨漏りあまもりDột
9水漏れみずもれThấm nước
10漏水ろうすいRò rỉ nước
11破損はそんHư hỏng, hư hại
12故障こしょうHỏng
13腐食ふしょくĂn mòn
14シロアリMối mọt

+ Từ vựng về các hoạt động bảo trì tại công trình xây dựng

STTTừ vựngCách đọcÝ nghĩa
1保守ほしゅBảo dưỡng
2点検てんけんKiểm tra
3修正しゅうせいChỉnh sửa
4修理しゅうりSửa chữa
5修復しゅうふくTu bổ
6修繕しゅうぜんSửa sang, tu chỉnh
7補修ほしゅうTu sửa
8補強ほきょうGia cố
9解体かいたいHạ giải
10破壞はかいPhá huỷ

5S trong xây dựng ở Nhật Bản

STTTừ vựngCách đọcÝ nghĩa
15Sごえす5S
2整理せいりSàng lọc
3整頓せいとんSắp xếp
4清掃せいそうSạch sẽ (giữ vệ sinh)
5清潔せいけつSăn sóc (duy trì định kỳ và chuẩn hoá)
6しつけSẵn sàng (hình thành thói quen tự giác)

Hi vọng các từ vựng tiếng Nhật chủ đề xây dựng ở trên sẽ giúp bạn có đủ vốn từ để giao tiếp trong công việc hay môi trường công sở chuyên ngành xây dựng của Nhật Bản. Để giao tiếp tốt hơn trong môi trường công sở và các công ty của Nhật Bản, các bạn nên tham khảo bộ sách Tự học tiếng Nhật cho người đi làm của Mcbooks. Bộ sách sẽ hướng dẫn bạn tất cả các kỹ năng giao tiếp cho người đi làm bằng tiếng Nhật cực chi tiết và dễ hiểu.

Link tham khảo bộ sách: http://tuhoctiengnhatchonguoidilam.mcbooks.vn/

Link đọc thử sách: https://drive.google.com/file/d/1fzijkgctzh95D2kjn9N0pW7Bi7MRKOKl/view

Để học tốt tiếng Nhật, bạn cũng nên tham khảo thêm các cuốn sách học tiếng Nhật khác của Mcbooks để củng cố tất cả các kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết của mình nhé!

Mcbooks tự hào là nhà xuất bản sách học tiếng Nhật hàng đầu tại Việt Nam.

Mcbooks.vn

/* Remnove chat fb */
001-messenger