Posted on

Động từ tiếng Trung là một phần không thể thiếu trong việc học và giao tiếp hàng ngày. Hiểu rõ về động từ không chỉ giúp người học cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp họ giao tiếp một cách tự nhiên và chính xác.

Trong bài viết này, Mcbooks sẽ phân tích các khía cạnh khác nhau của động từ trong tiếng Trung, từ định nghĩa cơ bản, các loại động từ, cách chia động từ, đến việc sử dụng chúng trong cấu trúc câu.

Mời các bạn tham khảo!

Mục Lục

I. Động từ tiếng Trung là gì?

Động từ trong tiếng Trung, hay “动词 (dòngcí)”, là từ được sử dụng để biểu đạt hành động, động tác, hành vi, sự tồn tại hoặc các hoạt động tâm lý, trạng thái hoặc quá trình.

Động từ tiếng Trung là những từ chỉ sự tồn tại, hành động, động tác, hành vi, hoặc các hoạt động tâm lý
Động từ tiếng Trung là những từ chỉ sự tồn tại, hành động, động tác, hành vi, hoặc các hoạt động tâm lý

>>> Click để xem thêm kiến thức về Danh từ tiếng Trung

II. Đặc điểm của động từ tiếng Trung

+ Động từ thường là thành phần chính trong vị ngữ của câu

Ví dụ:

我妈妈今天银行。

Wõ mama jintian qùynháng.

Mẹ tôi hôm nay đi ngân hàng.

王老师跟李老师聊天

Wáng lãoshi gen Li laoshi liȧotian.

Thầy giáo Vương nói chuyện với thầy giáo Lý.

+ Trừ động từ “有” phủ định là “没有”, các động từ khác thường kết hợp với “不” ở thể phủ định

Ví dụ:

没有钱。

Wõ méiyou gián.

Tôi không có tiền.

今天田芳不吃晚饭。

Jintiān Tián Făng bù chi wănfàn.

Hôm nay Điền Phương không ăn cơm tối.

我姐姐不喜爬山。

Wŏ jiějie bù xihuan pȧ shan.

Chị tôi không thích leo núi.

+ Nhóm động từ tâm lý có thể kết hợp với các phó từ mức độ như “很”, các động từ chỉ tồn tại, hành vi và hành động, không kết hợp với các phó từ mức độ như “很”

Ví dụ:

讨厌抽烟。

Tā hen tǎoyàn chōu yan.

Anh ấy rất ghét hút thuốc lá.

非常喜滑雪。

Tô fēichẳng xihuan huá xuẽ.

Cô ấy rất thích chơi trượt tuyết

Không nói: 我很去邮局寄信。

+ Động từ có thể lặp lại, nếu động từ đơn âm tiết A, sẽ lặp lại ở thể AA, hoặc A一A, hoặc A 了A, nếu động từ đôi âm tiết AB, sẽ lặp lại ở thể ABAB hoặc AB 了AB

Ví dụ:

看看

Wǎ kànkan.

Tôi xem qua.

我们休息休息

Women xiuxi xiuxi.

Chúng tôi nghỉ ngơi một chút.

Ni shuō yi shuō.

Bạn nói đi.

他们讨论讨论

Tamen tǎolùn le tǎolùn.

Bọn họ đã thảo luận qua rồi.

III. Chức năng ngữ pháp của động từ tiếng Trung

+ Động từ làm vị ngữ trong câu

Ví dụ:

今晚我们一起看电影。

Jinwǎn women yiqi qù kan dianying.

Tối nay chúng tôi cùng nhau đi xem phim.

我的老同学。

Tā shì wo de lão tổngxué.

Anh ấy là bạn học cũ của tôi.

+ Đa số có thể kết hợp với “着, 了, 过”

Ví dụ:

躺着看书。

Tà tăng zhe kàn shū.

Anh ấy nằm đọc sách.

北京烤鸭我了。

Beijing kǎoya wo chi guò le.

Tôi từng ăn vịt quay Bắc Kinh rồi.

他已经上海

Ta yijing lái Shanghai le.

Anh ấy đã đến Thượng Hải rồi.

+ Động từ có thể kết hợp với các bổ ngữ

Ví dụ:

出来了,他以前是我的邻居。

Wŏ rèn chúlái le, ta yiqián shi wo de línju.

Tôi nhận ra rồi, anh ấy trước đây là hàng xóm của tôi.

这张桌子太重了,我搬不

Zhè zhāng zhuozi tài zhòng le, wõ bản bú dòng.

Chiếc bàn này nặng quá, tôi không dịch chuyển nổi.

+ Ghi nhớ

Trong tiếng Trung, có động từ ly hợp là loại động từ đặc biệt, cần nắm được để sử dụng chính xác. Động từ ly hợp là một từ nhưng lại có hai từ tạo thành (hợp) nhưng khi sử dụng lại tách ra (ly).

Động từ ly hợp thường có từ đứng trước là động từ, từ đứng sau là tân ngữ, vì vậy đặc điểm lớn nhất của động từ ly hợp đó chính là không thể trực tiếp mang tân ngữ vì kết cấu của nó đã bao gồm tân ngữ rồi.

Ví dụ: 游泳 (游là động từ), 跳舞 (跳là động từ), 睡觉 (睡là động từ).

IV. Các loại động từ trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, động từ có thể được phân loại thành các nhóm chính sau:

+ Động từ chỉ hành động, động tác hoặc hành vi

Đây là những động từ biểu thị các hoạt động cụ thể, như “跑 (pǎo)” nghĩa là “chạy”, “吃 (chī)” nghĩa là “ăn”. Các động từ này thường dễ hiểu và sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày.

Động từ tiếng Trung được chia thành 5 loại chính
Động từ tiếng Trung được chia thành 5 loại chính

+ Động từ chỉ các hoạt động tâm lý

Loại động từ này biểu thị trạng thái hoặc tình cảm, ví dụ “爱 (ài)” nghĩa là “yêu”, “想 (xiǎng)” nghĩa là “nghĩ” hoặc “muốn”. Chúng thường được sử dụng để miêu tả cảm xúc hoặc tình trạng của sự vật, sự việc.

+ Động từ chỉ sự tồn tại, thay đổi, biến mất

Ví dụ: 存在、放、产生、有

+ Động từ năng nguyện

Ví dụ: 能、要、可以

+ Động từ phán đoán

Ví dụ: 是

+ Động từ hỗ trợ

Đây là những động từ giúp hỗ trợ và làm rõ nghĩa cho động từ chính trong cụm từ. Chúng thường đi kèm với động từ khác để tạo thành cấu trúc câu phức tạp hơn. Ví dụ, “会 (huì)” có nghĩa là “có khả năng”, “应该 (yīnggāi)” nghĩa là “nên”.

V. Cách chia động từ tiếng Trung

Một điểm đặc biệt của tiếng Trung là động từ không thay đổi theo thời, ngôi như trong tiếng Anh. Tuy nhiên, có những cách để biểu thị thời gian hoặc ngôi trong câu:

+ Cách chia động từ tiếng Trung theo thì

  • Sử dụng “了 (le)” để biểu thị quá khứ hoặc hoàn thành

Khi nói về thời gian, tiếng Trung sử dụng các từ phụ để biểu thị thay vì thay đổi dạng của động từ. “了 (le)” là một từ phụ thông dụng được sử dụng để biểu thị hành động đã hoàn thành hoặc quá khứ. Ví dụ, “我吃了 (wǒ chī le)” có nghĩa là “Tôi đã ăn”.

  • Sử dụng “着 (zhe)” cho hành động đang diễn ra

Đối với hành động đang diễn ra, “着 (zhe)” được thêm vào sau động từ, như trong “我看着书 (wǒ kàn zhe shū)” – “Tôi đang đọc sách”.

  • Sử dụng “过 (guò)” cho kinh nghiệm trong quá khứ

“过 (guò)” thường được sử dụng để biểu thị một kinh nghiệm trong quá khứ, như “我去过中国 (wǒ qù guò Zhōngguó)” – “Tôi đã từng đi Trung Quốc”.

+ Cách chia động từ tiếng Trung theo ngôi

Trong tiếng Trung, động từ giữ nguyên dạng của nó bất kể chủ ngữ là ngôi thứ nhất (tôi), ngôi thứ hai (bạn), hay ngôi thứ ba (anh ấy, cô ấy, họ).

Ví dụ:

Ngôi thứ nhất: 我看书 (Wǒ kàn shū) – Tôi đọc sách.

Ngôi thứ hai: 你看书 (Nǐ kàn shū) – Bạn đọc sách.

Ngôi thứ ba: 他/她/它看书 (Tā kàn shū) – Anh ấy/Cô ấy/Nó đọc sách.

Thông tin về ngôi trong tiếng Trung thường được xác định qua ngữ cảnh của câu chứ không phải qua hình thức của động từ. Chủ ngữ của câu (tôi, bạn, anh ấy, v.v.) sẽ cho biết động từ đang được sử dụng ở ngôi nào.

Do động từ không thay đổi theo ngôi, người học tiếng Trung có thể tập trung vào việc học từ vựng và cấu trúc câu mà không phải lo lắng về việc nhớ các dạng động từ khác nhau cho mỗi ngôi.

VI. Cụm động từ tiếng Trung và cấu trúc câu phổ biến

+ Cụm động từ trong tiếng Trung thường bao gồm một động từ chính kết hợp với động từ phụ hoặc các từ khác để tạo ra ý nghĩa phong phú và đa dạng.

Ví dụ, “看书 (kàn shū)” nghĩa là “đọc sách”, ở đây “看 (kàn)” là động từ chính và “书 (shū)” là đối tượng của hành động.

+ 30 cụm động từ tiếng Trung phổ biến nhất:

  1. 吃饭 (chī fàn) – Ăn cơm
  2. 喝水 (hē shuǐ) – Uống nước
  3. 看书 (kàn shū) – Đọc sách
  4. 听音乐 (tīng yīnyuè) – Nghe nhạc
  5. 学习 (xuéxí) – Học tập
  6. 工作 (gōngzuò) – Làm việc
  7. 睡觉 (shuì jiào) – Ngủ
  8. 跑步 (pǎo bù) – Chạy bộ
  9. 走路 (zǒu lù) – Đi bộ
  10. 打电话 (dǎ diànhuà) – Gọi điện thoại
  11. 看电视 (kàn diànshì) – Xem tivi
  12. 说话 (shuō huà) – Nói chuyện
  13. 购物 (gòuwù) – Mua sắm
  14. 做饭 (zuò fàn) – Nấu ăn
  15. 开车 (kāi chē) – Lái xe
  16. 旅行 (lǚxíng) – Du lịch
  17. 洗澡 (xǐ zǎo) – Tắm
  18. 游泳 (yóuyǒng) – Bơi lội
  19. 看电影 (kàn diànyǐng) – Xem phim
  20. 唱歌 (chàng gē) – Hát
  21. 跳舞 (tiàowǔ) – Nhảy múa
  22. 买东西 (mǎi dōngxi) – Mua đồ
  23. 学习汉语 (xuéxí hànyǔ) – Học tiếng Trung
  24. 打篮球 (dǎ lánqiú) – Chơi bóng rổ
  25. 踢足球 (tī zúqiú) – Đá bóng
  26. 画画 (huà huà) – Vẽ tranh
  27. 做作业 (zuò zuòyè) – Làm bài tập
  28. 听课 (tīng kè) – Nghe giảng
  29. 玩游戏 (wán yóuxì) – Chơi trò chơi
  30. 看新闻 (kàn xīnwén) – Đọc tin tức

Các cấu trúc câu phổ biến bao gồm sự kết hợp của chủ ngữ, động từ, và tân ngữ.

Ví dụ, “我吃饭 (wǒ chī fàn)” nghĩa là “Tôi ăn cơm”, ở đây “我 (wǒ)” là chủ ngữ, “吃 (chī)” là động từ và “饭 (fàn)” là tân ngữ.

VII. Bài tập về động từ tiếng Trung

1. Điền động từ thích hợp vào các câu sau:

如果你想______ 邮票,要去邮局,那儿_______ 邮票。

我们班的同学都喜欢_______ 中国茶。

晚上有空儿吗?我们一起________ 吧。

每天三顿饭,有时候_______米饭,有时候吃米粉。

我对汉语很感兴趣,我姐姐也起_______汉语练习。

请问,这本书怎么_______?

这_______我去年在上海买的裙子。

请_______,我们一起喝杯咖啡吧, 你要_______点糖吗?

2. Phán đoán đúng sai và sửa lại các câu sau nếu cần:

老师今天我不舒服,我想请假一天。

我们三点三刻见面王老师。

这儿离上海很近,坐一个小时车就到了。

我没去了法国,很希望早日能亲眼看到埃菲尔铁塔。

我弟弟不有自行车。

我打算今天下午去银行取钱。

VIII. 100 động từ tiếng Trung thông dụng nhất

Dưới đây là danh sách 100 động từ tiếng Trung thông dụng, bao gồm cả hành động cụ thể và trạng thái. Danh sách này sẽ rất hữu ích cho người học tiếng Trung ở mọi trình độ:

  1. 爱 (ài) – Yêu
  2. 吧 (ba) – (hậu tố câu đề nghị, đề xuất)
  3. 把 (bǎ) – Cầm, nắm
  4. 白 (bái) – Lãng phí
  5. 帮助 (bāng zhù) – Giúp đỡ
  6. 报告 (bào gào) – Báo cáo
  7. 保护 (bǎo hù) – Bảo vệ
  8. 保持 (bǎo chí) – Duy trì
  9. 表示 (biǎo shì) – Biểu thị, thể hiện
  10. 表演 (biǎo yǎn) – Biểu diễn
  11. 比较 (bǐ jiào) – So sánh
  12. 比 (bǐ) – So với
  13. 变成 (biàn chéng) – Trở thành
  14. 编辑 (biān jí) – Biên tập
  15. 表扬 (biǎo yáng) – Khen ngợi
  16. 彻底 (chè dǐ) – Hoàn toàn, triệt để
  17. 采取 (cǎi qǔ) – Áp dụng, thực hiện
  18. 参加 (cān jiā) – Tham gia
  19. 参观 (cān guān) – Thăm quan
  20. 餐厅 (cān tīng) – Nhà hàng
  21. 操心 (cāo xīn) – Lo lắng
  22. 操练 (cāo liàn) – Luyện tập
  23. 查找 (chá zhǎo) – Tìm kiếm
  24. 差 (chà) – Kém
  25. 挑战 (tiǎo zhàn) – Thách thức
  26. 成功 (chéng gōng) – Thành công
  27. 乘坐 (chéng zuò) – Đi (phương tiện)
  28. 吃惊 (chī jīng) – Ngạc nhiên
  29. 抽烟 (chōu yān) – Hút thuốc
  30. 出发 (chū fā) – Khởi hành
  31. 出租 (chū zū) – Cho thuê
  32. 处理 (chǔ lǐ) – Xử lý
  33. 传递 (chuán dì) – Truyền đạt
  34. 传播 (chuán bò) – Phát sóng, truyền bá
  35. 创造 (chuàng zào) – Tạo ra
  36. 吹 (chuī) – Thổi
  37. 戳 (chuō) – Chọt, đâm
  38. 处罚 (chǔ fá) – Trừng phạt
  39. 粗心 (cū xīn) – Bất cẩn
  40. 答应 (dā ying) – Đồng ý
  41. 打扰 (dǎ rǎo) – Quấy rầy
  42. 打败 (dǎ bài) – Đánh bại
  43. 打扫 (dǎ sǎo) – Quét dọn
  44. 打印 (dǎ yìn) – In ấn
  45. 打招呼 (dǎ zhāo hu) – Chào hỏi
  46. 打折 (dǎ zhé) – Giảm giá
  47. 带领 (dài lǐng) – Dẫn dắt
  48. 带 (dài) – Mang, đem theo
  49. 担心 (dān xīn) – Lo lắng
  50. 挡 (dǎng) – Chặn, ngăn cản
  51. 导致 (dǎo zhì) – Gây ra
  52. 导演 (dǎo yǎn) – Đạo diễn
  53. 到达 (dào dá) – Đến nơi
  54. 到底 (dào dǐ) – Cuối cùng
  55. 道歉 (dào qiàn) – Xin lỗi
  56. 得到 (dé dào) – Nhận được
  57. 等待 (děng dài) – Chờ đợi
  58. 点赞 (diǎn zàn) – Like, khen ngợi
  59. 点头 (diǎn tóu) – Gật đầu
  60. 丢失 (diū shī) – Mất, đánh mất
  61. 动 (dòng) – Di chuyển
  62. 断定 (duàn dìng) – Quyết định, kết luận
  63. 多亏 (duō kuī) – May mắn là
  64. 夺取 (duó qǔ) – Chiếm lấy
  65. 发表 (fā biǎo) – Phát biểu, công bố
  66. 发达 (fā dá) – Phát triển
  67. 发抖 (fā dǒu) – Run rẩy
  68. 发挥 (fā huī) – Phát huy
  69. 发明 (fā míng) – Phát minh
  70. 发现 (fā xiàn) – Phát hiện
  71. 发展 (fā zhǎn) – Phát triển
  72. 翻译 (fān yì) – Dịch
  73. 反对 (fǎn duì) – Phản đối
  74. 反应 (fǎn yìng) – Phản ứng
  75. 反映 (fǎn yìng) – Phản ánh
  76. 烦恼 (fán nǎo) – Phiền não
  77. 犯错 (fàn cuò) – Phạm lỗi
  78. 繁荣 (fán róng) – Phồn vinh
  79. 饭 (fàn) – Ăn cơm
  80. 方法 (fāng fǎ) – Phương pháp
  81. 放弃 (fàng qì) – Từ bỏ
  82. 放松 (fàng sōng) – Thả lỏng
  83. 访问 (fǎng wèn) – Thăm hỏi
  84. 非常 (fēi cháng) – Rất, cực kỳ
  85. 分配 (fēn pèi) – Phân phối
  86. 分析 (fēn xī) – Phân tích
  87. 分离 (fēn lí) – Tách rời
  88. 否认 (fǒu rèn) – Phủ nhận
  89. 复杂 (fù zá) – Phức tạp
  90. 改变 (gǎi biàn) – Thay đổi
  91. 改进 (gǎi jìn) – Cải thiện
  92. 改善 (gǎi shàn) – Cải thiện
  93. 感动 (gǎn dòng) – Cảm động
  94. 感到 (gǎn dào) – Cảm thấy
  95. 感觉 (gǎn jué) – Cảm nhận
  96. 感激 (gǎn jī) – Biết ơn
  97. 感冒 (gǎn mào) – Cảm cúm
  98. 敢 (gǎn) – Dám
  99. 干净 (gān jìng) – Sạch sẽ
  100. 赶 (gǎn) – Đuổi, đuổi theo

Việc nắm vững cách sử dụng động từ tiếng Trung không chỉ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên và chính xác mà còn mở ra cánh cửa hiểu biết sâu sắc về văn hóa và cách thức biểu đạt của người Trung Quốc.

Các bạn có thể tham khảo cuốn sách Mind Map ngữ pháp tiếng Trung theo Giáo trình Hán Ngữ để biết thêm nhiều kiến thức về động từ tiếng Trung nói riêng và ngữ pháp tiếng Trung nói chung.

Link đọc thử sách: https://drive.google.com/file/d/1AAKKL0E8fL3n0T9F_to9pW_AWhg9v7fv/view

Hãy tiếp tục học hỏi và thực hành mỗi ngày để trở nên lưu loát hơn trong tiếng Trung các bạn nhé!

Chúc các bạn thành công!

Mcbooks.vn

/* Remnove chat fb */
001-messenger