Posted on

Phó từ trong tiếng Trung đóng vai trò quan trọng trong việc làm phong phú ngôn ngữ và cung cấp thông tin chi tiết về hành động, tính chất, hoặc các yếu tố khác trong một câu tiếng Trung.

Việc hiểu và sử dụng chính xác các loại phó từ là một phần quan trọng trong việc học tiếng Trung.

Trong bài viết này, Mcbooks sẽ giới thiệu đến các bạn tất tần tật kiến thức về phó từ trong tiếng Trung, bao gồm định nghĩa, phân loại, đặc điểm, chức năng và cách sử dụng của phó từ tiếng Trung…

Mời các bạn tham khảo!

I. Phó từ tiếng Trung là gì?

Phó từ trong tiếng Trung, hay còn được gọi là “副词 (fùcí)” trong tiếng Trung, là một loại từ được sử dụng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ, phó từ khác, hoặc cả câu.

Các phó từ này thường không thay đổi theo số hay giới, và chúng có chức năng làm phong phú thêm ý nghĩa của câu hoặc cung cấp thông tin chi tiết hơn về hành động hoặc tình trạng được mô tả.

Phó từ trong tiếng Trung là hư từ, thường đảm nhiệm chức năng hỗ trợ kết hợp với động từ, tính từ hoặc toàn bộ câu
Phó từ trong tiếng Trung là hư từ, thường đảm nhiệm chức năng hỗ trợ kết hợp với động từ, tính từ hoặc toàn bộ câu

>>> Click để xem thêm kiến thức về Danh từ, động từ, tính từ, lượng từ, động từđại từ tiếng Trung

II. Các loại phó từ trong tiếng Trung

1. Phó từ chỉ mức độ

Ví dụ: 非常、绝对、十分、很、太、更、极其、最

Phó từ trong tiếng Trung được chia thành 7 loại chính
Phó từ trong tiếng Trung được chia thành 7 loại chính

2. Phó từ chỉ tần suất

Ví dụ: 常常 (chángcháng – thường xuyên), 有时 (yǒushí – đôi khi), 从不 (cóng bù – không bao giờ)

3. Phó từ chỉ thời gian

Ví dụ: 现在 (xiànzài – bây giờ), 以前 (yǐqián – trước đây), 常常 (chángcháng – thường xuyên)

4. Phó từ ngữ khí

Ví dụ: 难道、反正、也许、大约、大概、果然、 居然、竟然

5. Phó từ chỉ phạm vi

Ví dụ: 也、都、全部、总体、 只、光、仅仅、一概

6. Phó từ tình thái

Ví dụ: 忽然、特意、亲自

7. Phó từ chỉ sự khẳng định

Ví dụ: 当然 (dāngrán – tất nhiên), 的确 (díquè – quả thực), 的确、准、必定、必 须、一定

8. Phó từ chỉ sự phủ định

Ví dụ: 不 (bù – không), 没有 (méiyǒu – không có), 非、没、别、未

III. Đặc điểm của phó từ trong tiếng Trung

+ Phó từ thường không dùng độc lập, đa số các phó từ đều chỉ dùng kết hợp với các thành phần khác trong câu.

Ví dụ:

他曾经是我们学校的校长。

Ta céngjing shi women xuéxico de xiàozhăng.

Ông ấy đã từng là hiệu trưởng của trường tôi.

+ Ngoài ra cá biệt, có một số phó từ có thể dùng độc lập được, và thường được dùng trong hình thức câu trả lời cho câu hỏi.

Ví dụ:

不、别、没有、马上、也许、大概…

什么时候出发? – 马上

Shénme shíhou chūfa? Mashàng.

Khi nào thì xuất phát? – Ngay bây giờ.

你去吗? – 不

Ni qù ma? – Bù

Bạn có đi không? – Không.

IV. Chức năng ngữ pháp của trạng từ trong tiếng Trung

1. Phó từ làm trạng ngữ, tu sức cho động từ

Ví dụ:

我已经看过了,他写的文章很不错。

WŎ yijing kan guò le, tã xiě de wénzhang hěn bú cuò.

Tôi đã xem qua rồi, văn anh ấy viết rất khá.

他突然想起来,今天要开会。

Tā fürán xăng qìlái, jīntiān vào kāi huì.

Đột nhiên anh ấy nhớ ra, hôm nay phải đi họp.

Phó từ tiếng Trung có thể đảm nhiệm nhiều vai trò trong câu như làm trạng ngữ, bổ nghĩa cho động từ, tính từ....
Phó từ tiếng Trung có thể đảm nhiệm nhiều vai trò trong câu như làm trạng ngữ, bổ nghĩa cho động từ, tính từ….

2. Bổ nghĩa cho động từ

Phó từ thường được sử dụng để mô tả cách thức, thời gian, địa điểm, tần suất, hoặc mức độ của hành động mà động từ biểu thị.

Ví dụ:

Trong câu “他快速地跑 (tā kuàisù de pǎo)” – “Anh ấy chạy nhanh”, “快速地” (kuàisù de) là phó từ chỉ cách thức.

3. Bổ nghĩa cho tính từ

Phó từ cũng có thể được sử dụng để làm tăng cường hoặc giảm bớt mức độ của tính từ.

Ví dụ:

“非常美丽 (fēicháng měilì)” – “Rất đẹp”, ở đây “非常” (fēicháng) là phó từ tăng cường ý nghĩa của tính từ “美丽” (měilì).

4. Bổ nghĩa cho phó từ khác

Một số phó từ có thể kết hợp với phó từ khác để tạo ra ý nghĩa mới hoặc nhấn mạnh.

Ví dụ:

“更加明显 (gèngjiā míngxiǎn)” – “Càng rõ ràng hơn”, “更加” (gèngjiā) là phó từ làm tăng cường ý nghĩa của phó từ “明显” (míngxiǎn).

5. Thay đổi hoặc nhấn mạnh ý nghĩa của câu

Đôi khi, phó từ được dùng ở đầu câu hoặc cuối câu để thay đổi hoặc nhấn mạnh ý nghĩa của toàn bộ câu.

Ví dụ: “其实,我不饿 (qíshí, wǒ bù è)” – “Thực ra, tôi không đói.

6. Phó từ không làm trung tâm ngữ hoặc định ngữ

X十分的漂亮

X 他的已

7. Phó từ thường tu sức cho tính từ, động từ, …

Ví dụ:

再来一个!

Zài lái yíge!

Thêm một cái nữa đi!

田芳刚买一支钢笔。

Tián Fang gang mǎi yi zhi gangbi.

Điền Phương vừa mua một chiếc bút máy.

他就是最优秀的人。

Tā jiù shì zuì youxiù de rén.

Anh ấy chính là người xuất sắc nhất.

8. Phó từ mức độ tu sức cho tính từ, hoặc động từ chỉ cảm xúc tâm lý

Ví dụ:

这儿风景十分漂亮。

Zhèr fengjing shifēn piaoliang.

Phong cảnh ở đây cực kì đẹp. 他非常喜欢画画儿。

Tā feichẳng xihuận hoà hoàn.

Anh ấy vô cùng thích vẽ tranh.

9.  Phó từ không nhận sự bổ nghĩa của các từ loại khác

V. Ghi nhớ

+ Trong một số ngữ cảnh đặc biệt, thường nằm trong khẩu ngữ, một số phó từ có thể kết hợp với danh từ.

Ví dụ:

他刚十五岁。

Ta gäng shiwů sui.

Cậu ấy vừa mới 15 tuổi.

就这本词典。

Jiù zhè ben cídiăn.

Chính là quyền từ điển này.

VI. Phó từ tiếng Trung đứng ở đâu?

Trong tiếng Trung, vị trí của phó từ trong câu phụ thuộc vào loại phó từ và chức năng của nó.

Dưới đây là một số quy tắc cơ bản về vị trí của phó từ trong câu:

  • Phó từ chỉ mức độ:

Như “很 (hěn – rất)”, “非常 (fēicháng – cực kỳ)”. Chúng thường đứng trước tính từ hoặc động từ để bổ nghĩa cho chúng. Ví dụ: “他很忙 (tā hěn máng)” – Anh ấy rất bận.

  • Phó từ chỉ thời gian:

Như “昨天 (zuótiān – hôm qua)”, “现在 (xiànzài – bây giờ)”. Chúng thường đứng ở đầu câu hoặc sau chủ ngữ. Ví dụ: “昨天我去了市场 (Zuótiān wǒ qùle shìchǎng)” – Hôm qua tôi đã đến chợ.

  • Phó từ chỉ địa điểm:

Như “这里 (zhèlǐ – ở đây)”, “那里 (nàlǐ – ở đó)”. Cũng giống như phó từ chỉ thời gian, chúng thường đứng đầu câu hoặc sau chủ ngữ. Ví dụ: “我在家 (Wǒ zài jiā)” – Tôi ở nhà.

  • Phó từ chỉ tần suất:

Như “常常 (chángcháng – thường xuyên)”, “有时 (yǒushí – đôi khi)”. Chúng thường đứng trước động từ. Ví dụ: “他常常运动 (tā chángcháng yùndòng)” – Anh ấy thường xuyên tập thể dục.

  • Phó từ chỉ cách thức:

Như “慢慢地 (mànmàn de – một cách từ từ)”. Chúng thường đứng trước động từ hoặc cụm động từ. Ví dụ: “她慢慢地说 (tā mànmàn de shuō)” – Cô ấy nói một cách từ từ.

VII. Bài tập về phó từ trong tiếng Trung

1. Hãy sắp xếp những từ sau thành câu hoàn chỉnh

  1. 一定/ 今天/ 图书馆/ 要/ 去/ 学习。
  2. 天安门/ 他/ 曾经/ 去/ 过。
  3. 知道/ 难道/ 你/ 不?
  4. 蛋糕/ 我/ 做/ 这/ 亲自个。
  5. 爬山/ 我/ 特别/ 喜欢。

2. Lựa chọn từ trong ngoặc để điền vào chỗ trống (có thể chọn cả 2 từ)

  1. 他爷爷________ 死了。(曾经-已经)
  2. 我个人觉得你们的产品很________。(格外- 特别)
  3. 李老师对韩国语________感兴趣。(非常-很)
  4. 老师的练习________难了。(太−很)

Nhìn chung, phó từ trong tiếng Trung linh hoạt và có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu tùy thuộc vào ý nghĩa và cấu trúc câu.

Việc hiểu rõ vị trí, chức năng và đặc điểm của phó từ giúp người học tiếng Trung có thể sử dụng chúng một cách chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp.

Kiến thức về phó từ trong tiếng Trung được trình bày rất sinh động dưới dạng sơ đồ tư duy trong cuốn Mind Map ngữ pháp tiếng Trung theo Giáo trình Hán Ngữ.

Các bạn có thể tham khảo thêm sách để củng cố thêm vốn kiến thức tiếng Trung của mình.

Link đọc thử sách: https://drive.google.com/file/d/1AAKKL0E8fL3n0T9F_to9pW_AWhg9v7fv/view

Mcbooks.vn

/* Remnove chat fb */
001-messenger