Số đếm trong tiếng Hàn được sử dụng trong rất nhiều trường hợp và ngữ cảnh, vì vậy học số đếm là một trong những điều căn bản dành cho những ai muốn bắt đầu học tiếng Hàn.
Số đếm tiếng Hàn có 2 loại là số Hán Hàn và số thuần Hàn. 2 loại số này có cách viết, phát âm và sử dụng khá khác nhau.
Các bạn hãy cùng Mcbooks khám phá số đếm tiếng Hàn xem nó có gì đặc biệt nhé!
1. Số Hán Hàn
0 |
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
9 |
영/공 |
일 | 이 | 삼 | 사 | 오 | 육 | 잘 | 팔 |
구 |
10 |
11 | 20 | 30 | 40 | 50 | 60 | 70 | 80 |
90 |
십 |
십일 | 이십 | 삼십 | 사집 | 오십 | 육십 | 잘십 | 팔십 |
구십 |
100 |
1000 | 10000 | 100000 | 1000000 |
백 |
천 | 만 | 백만 |
백만 |
Tìm hiểu Ngữ pháp
Trong tiếng Hàn Quốc, có hai cách để diễn tả số, đó là sử dụng số Hàn Hàn và số thuần Hàn. Số Hán Hàn được sử dụng để diễn tả số điện thoại, số xe bus, chiều cao, cân nặng, địa chỉ nhà, tháng, năm, phút, giây và giá cả.
Giá cả (2,370,000 won)
Ví dụ:
Số điện thoại: (010-4783-3275) – 공일공 사칠삼의에] 삼이칠오.
Số xe bus (Số 163): 백육십 번
Chiều cao, cân nặng:
백오십 센티미터
사십팔 킬로그램
Số tầng nhà (Tầng 3): 삼층
Số nhà, số phòng (Nhà số 501): 오백일 호
Địa chỉ nhà (Toà nhà 213, phòng 412):
이백십삼 동
사백십이 호
Giá cả (83.000 won): 팔만 삼천 원
Giá cả (2.370.000 won): 이백삼십칠만 원
Tìm hiểu
+ Trong tiếng Hàn, số to sẽ đọc theo đơn vị một vạn (만) thay vì hàng nghìn (천). Vì thế, 354,970 sẽ được hiểu là 35,4970 và đọc thành 35만 4970 → 삼십오만 사천구백칠십). Tương tự, 6,354,790 sẽ được hiểu là 635,4790 và đọc thành 635만 4790 (→ 육백삼십오만사천칠백구십).
26354790 → 2635/4790
이천육백삼십오만 사천칠백구십
+ Khi số hàng trăm bắt đầu bằng 1, không đọc số 1 (영).
10: 심 [일십(x)]
110 : 백십 [일백십(X)]
1,110: 천백십 [(일천백(X)]
11,110: 만 전백십 [일만 천백(X)]
+ 16, 26, 36… 96 được phát âm là [심뉵], [이심뉵], [상심뉵] …[ 구심심뉵].
+ 0 được phát âm là 공 hoặc 명. Khi 0 xuất hiện trong số điện thoại, chúng ta đọc là 공.
6508-8254 → 육오공의 [에] 필이오사
010-4788-0274 → 공일공 사실상의[에] 공이 칠사
+ Có 2 cách đọc số điện thoại.
7804-3577 → 칠공사의[에] 상오질
→ 천사 국의[에] 삼천오백칠십 번.
Trường hợp này 의 phát âm là (에), không phải [의].
Hội thoại
A: 사무실이 몇 층이에요? → Văn phòng ở tầng mấy?
B: 9층이에요. (구 층) → Ở tầng 9.
A: 전화번호가 뭐예요? → Số điện thoại của bạn là bao nhiêu?
B: 019-8729-9509예요. → 019-8729-9509
(공일구 팔칠이구의[에] 구오공구)
A: 몇 번 버스를 타요? → Bạn đi xe bus số bao nhiêu?
B: 705번 버스를 타요. (칠백오 번) → Tôi đi xe bus số 705.
A: 책이 얼마예요? → Cuốn sách này bao nhiêu tiền?
B: 25,000원이에요. (이만오천 원) → 25,000 won.
2. Số thuần Hàn
1 |
2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
하나 (=한) | 둘
(=두) |
셋 (=세) | 넷 (=네) | 다섯 | 여섯 | 일곱 | 여덟 | 아홉 |
열 |
11 |
20 | 30 | 40 | 50 | 60 | 70 | 80 | 90 | 100 |
열하나 | 스물 (=스무) | 서른 | 예순 | 순 | 예순 | 일흔 | 여른 | 아흔 |
백 |
Tìm hiểu Ngữ pháp
Số thuần Hàn được dùng để diễn tả thời gian và đơn vị. Chủ yếu sử dụng số thuần Hàn với các danh từ chỉ đơn vị khi đếm đồ vật hoặc con người. Ví dụ, danh từ chỉ đơn vị là 명, 마리, 개, 병, và 잔. Khi kết hợp với danh từ chỉ đơn vị, vài số sẽ được biểu thị theo hình thức khác, ví dụ, 하나 thành (학생 한 명), 둘 thành 두 (개 두 마리), 셋 thành 세 (커피 세 잔), 넷 thành 네 (콜라 네 병), và 스물 thành 스무 (사과 스무 개), …
하나 + 개 |
→ | 한 개 |
둘 +개 |
→ | 두 개 |
셋 + 개 | → |
세개 |
넷 + 개 |
→ | 네 개 |
다섯 + 개 | → |
다섯 개 |
여섯 +개 |
→ | 여섯 개 |
일곱+ 개 |
→ |
일곱 개 |
여덟 + 개 | → |
여덟 개 |
아홉 + 개 |
→ | 아홉 개 |
열 + 개 | → |
열개 |
열하나 + 개 |
→ | 열한 개 |
열둘 + 개 | → |
열두 개 |
…….. |
→ | ……… |
스물 + 개 | → |
스무 개 |
스물한 +개 |
→ | 스물한 개 |
스물둘 + 개 | → |
스물두 개 |
Danh từ chỉ đơn vị
1 |
한 명 | 한 분 | 한마리 | 한 권 | 한 개 | 한 병 |
2 | 두명 | 두 분 | 두 마리 | 두 권 | 두개 |
두병 |
3 |
세명 | 세분 | 세 마리 | 세권 | 세개 | 세병 |
4 | 네명 | 네분 | 네 마리 | 네권 | 네 개 |
네병 |
5 |
다섯 명 | 다섯 분 | 다섯 마리 | 다섯 권 | 다섯 개 | 다섯 병 |
6 | 여섯 명 | 여섯 분 | 여섯 마리 | 여섯 권 | 여섯 개 |
여섯 병 |
7 |
일곱 명 | 일곱 분 | 일곱 마리 | 일곱 권 | 일곱 개 | 일곱 병 |
8 | 여덟 명 | 여덟 분 | 여덟 마리 | 여덟 권 | 여덟 개 |
여덟 병 |
9 |
아홉 명 | 아홉 분 | 아홉 마리 | 아홉 권 | 아홉 개 | 아홉 병 |
10 | 열 명 | 열분 | 열 마리 | 열권 | 열 개 |
열병 |
11 |
열한 명 | 열한 분 | 열한 마리 | 열한 권 | 열한 개 | 열한 병 |
… | … | … | … | … | … |
… |
20 |
스무 명 | 스무 분 | 스무 마리 | 스무 권 | 스무 개 | 스무 병 |
? | 몇 명 | 몇분 | 몇 마리 | 몇권 | 몇 개 |
몇병 |
Hội thoại
A: 가족이 몇 명이에요? → Gia đình bạn có bao nhiêu người?
B: 우리 가족은 네 명이에요. → Gia đình tôi có 4 người.
A: 동생이 몇 살이에요? → Em bạn bao nhiêu tuổi?
B: 남동생은 스물세 살이에요. → Em trai tôi 23 tuổi, còn em gái tôi 20 tuổi.
여동생은 스무 살이에요.
A: 여기 사과 세 개, 콜라 한 병 주세요. → Bán cho tôi 3 quả táo và một lon coca.
B: 네, 모두 오천육백 원입니다. → Vâng, tất cả hết 5,600 won ạ.
Để học tiếng Hàn tốt nhất, các bạn nên sử dụng những tài liệu chính thống và chất lượng như giáo trình tiếng Hàn, sách luyện thi Topik, sách ngữ pháp tiếng Hàn… của Mcbooks nhé!
Ngoài ra, các bạn hãy inbox ngay cho Mcbooks tại fanpage Mcbooks để được tư vấn bộ sách phù hợp và mua sách với giá giảm tới 35%.
Mcbooks tự hào là nhà xuất bản sách học tiếng Hàn hàng đầu tại Việt Nam.
Related Posts