Trong tiếng Anh, các từ như: “another other và the other” thường gây nhầm lẫn vì chúng có nghĩa tương tự nhau – đều ám chỉ sự “khác biệt” hoặc “phần còn lại”. Tuy nhiên, mỗi từ có cách dùng riêng biệt, gắn với loại danh từ và ngữ cảnh khác nhau. Bài viết này MCBooks sẽ giúp bạn hiểu cặn kẽ từng trường hợp cụ thể theo hệ thống rõ ràng.
Mục Lục
1. Cách sử dụng Another
1.1. Cách sử dụng “another” khi kết hợp với danh từ số ít
“Another” là sự kết hợp giữa “an” + “other”, mang nghĩa “một cái khác” hay “một người khác nữa”. Nó luôn đi với danh từ số ít đếm được và thường dùng trong tình huống người nói muốn thêm một điều gì đó tương tự như cái trước.
Ví dụ:
- I need another pencil.
→ Tôi cần một cây bút chì khác (ngoài cái đang có). - She’s looking for another opportunity.
→ Cô ấy đang tìm một cơ hội khác.
1.2. Cách sử dụng “another one”
“Another one” được dùng khi người nói muốn nhấn mạnh “một cái khác” và tránh lặp lại danh từ đã được đề cập trước đó.
Ví dụ:
- This cake is too sweet. I want another one.
→ Cái bánh này ngọt quá. Tôi muốn một cái khác. - I dropped my phone. I need another one now.
→ Tôi làm rơi điện thoại. Giờ tôi cần một cái khác.

1.3. Cách sử dụng “another” khi kết hợp với số đếm cùng danh từ số nhiều
Dù thường đi với danh từ số ít, “another” vẫn có thể đi với số đếm + danh từ số nhiều, mang ý nghĩa là “thêm một số lượng cụ thể khác”.
Ví dụ:
- We need another two hours to complete the task.
→ Chúng tôi cần thêm hai tiếng nữa để hoàn thành nhiệm vụ. - She bought another three dresses for the party.
→ Cô ấy đã mua thêm ba chiếc váy cho buổi tiệc.
1.4. Cách sử dụng “another” khi đóng vai trò như đại từ
“Another” cũng có thể đứng độc lập như một đại từ, thay thế cho danh từ đã biết.
Ví dụ:
- One of these keys works, but I don’t know which. Let me try another.
→ Một trong số các chìa này hoạt động, nhưng tôi không biết cái nào. Để tôi thử cái khác.
2. Cách sử dụng Other
2.1 Cách sử dụng “other” khi đi kèm với danh từ không đếm được
Trong trường hợp này, “other” đóng vai trò là tính từ, bổ nghĩa cho danh từ không đếm được, mang nghĩa là “khác” hoặc “loại khác”.
Ví dụ:
- Do you have other information about this topic?
→ Bạn có thông tin nào khác về chủ đề này không? - We need other evidence to prove his innocence.
→ Chúng ta cần bằng chứng khác để chứng minh anh ta vô tội.
2.2 Cách sử dụng “other” khi đi kèm với danh từ số nhiều
Khi kết hợp với danh từ số nhiều, “other” cũng mang nghĩa là “những cái khác”.
Ví dụ:
- I have other books that you might like.
→ Tôi có những cuốn sách khác mà bạn có thể thích. - Other people might disagree with your opinion.
→ Những người khác có thể không đồng ý với quan điểm của bạn.

2.3 Cách sử dụng “other” khi đi kèm với từ xác định cùng danh từ số ít
Trong cấu trúc này, “other” được dùng sau mạo từ xác định “the”, chỉ đối tượng cụ thể còn lại trong hai hoặc nhiều hơn.
Ví dụ:
- I took one bag, and my friend carried the other bag.
→ Tôi mang một chiếc túi, bạn tôi mang chiếc còn lại.
2.4 Cách sử dụng “other” khi đi kèm với “ones”
“Other ones” dùng để thay thế cho một nhóm đã biết mà không lặp lại danh từ.
Ví dụ:
- These shoes are too tight. Do you have other ones?
→ Đôi này chật quá. Bạn có đôi khác không?
Lưu ý: Dù “other ones” là đúng ngữ pháp, nhưng người bản xứ thường chỉ dùng “others” thay thế cho sự ngắn gọn.
2.5 Cách sử dụng “other” khi đóng vai trò như đại từ
“Other” ít khi đứng độc lập như đại từ. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh đặc biệt, nó có thể dùng như vậy, nhất là trong văn viết học thuật.
Ví dụ:
- One solution is viable. The other is risky.
→ Một giải pháp khả thi. Cái còn lại thì rủi ro.
3. Cách sử dụng The other
3.1 Cách sử dụng “the other” khi đóng vai trò là một từ xác định
“The other” khi là tính từ chỉ người/vật còn lại trong nhóm đã biết, thường đi kèm danh từ số ít hoặc số nhiều.
Ví dụ:
- I have two pens. One is red, the other pen is blue.
→ Tôi có hai cây bút. Một cái màu đỏ, cái còn lại màu xanh. - Three students passed the test. The other students need to retake it.
→ Ba học sinh đã qua bài kiểm tra. Những học sinh còn lại cần thi lại.

3.2 Cách sử dụng “the other” khi đóng vai trò là một đại từ
“The other” hoặc “the others” có thể dùng như đại từ, đứng một mình thay cho cả danh từ.
Ví dụ:
- I ate one slice of cake. The other was saved for my brother.
→ Tôi ăn một miếng bánh. Miếng còn lại để dành cho anh tôi. - Four guests have arrived. The others are on their way.
→ Bốn khách đã đến. Những người còn lại đang đến.
4. Phân biệt another other và the other
Từ vựng | Loại từ | Nghĩa | Danh từ đi kèm | Ví dụ |
another | tính từ / đại từ | một cái khác, thêm một | danh từ số ít | I want another cup of tea. |
other | tính từ / đại từ | khác | danh từ số nhiều hoặc không đếm được | Do you have other ideas? |
the other | tính từ / đại từ | cái/người còn lại | danh từ xác định | I’ll take the other book. |
5. Bài tập vận dụng cách dùng của other, another và the other

BÀI 1: TRẮC NGHIỆM (Chọn đáp án đúng nhất)
Chọn từ đúng: another, other, the other, others, the others
- I don’t like this pen. Can I use ___ one?
A. another
B. other
C. the others
D. others - She has three brothers. One lives abroad and ___ live nearby.
A. other
B. another
C. the other
D. the others - I’ve read this article. Can you show me ___?
A. the other
B. other
C. others
D. another - There are two sandwiches. You can take one, I’ll eat ___.
A. another
B. the other
C. others
D. other - Some employees are working. ___ are on break.
A. The other
B. Others
C. Another
D. The others
BÀI 2: ĐIỀN TỪ (Fill in the blanks)
Điền các từ sau vào chỗ trống: another, other, others, the other, the others
- He bought one shirt and gave ___ to his brother.
- I would like ___ glass of water, please.
- These shoes are too small. Do you have any ___ in a larger size?
- Some of the kids went home early. ___ stayed until the end.
- I took one cookie, and she took ___.
BÀI 3: VIẾT LẠI CÂU (Viết lại dùng từ gợi ý)
Viết lại câu sử dụng đúng từ: another, others, the other
- I need one more cup of tea. (→ another)
→ _________________________________________ - I’ve read these three books. I want to read more books. (→ others)
→ _________________________________________ - She took one apple and left the remaining apples. (→ the others)
→ _________________________________________
BÀI 4: GHÉP CẶP (Match the column)
Nối cụm từ ở Cột A với cách dùng phù hợp ở Cột B.
Cột A | Cột B |
14. another book | A. dùng cho phần còn lại trong nhóm xác định |
15. other people | B. đại từ thay cho các đối tượng khác |
16. the other bag | C. thêm một cái nữa |
17. others | D. nói chung về người khác (số nhiều) |
18. the others | E. chỉ cái còn lại trong hai cái |
BÀI 5: PHÂN TÍCH NGỮ CẢNH (Chọn từ đúng với giải thích)
Chọn từ đúng nhất và giải thích vì sao.
- There were two keys on the table. I took one and left ___.
→ Đáp án: _______
→ Giải thích: _______________________________________ - I want ___ helping of soup. The one I had wasn’t enough.
→ Đáp án: _______
→ Giải thích: _______________________________________ - I have five friends. Two live abroad. ___ live nearby.
→ Đáp án: _______
→ Giải thích: _______________________________________ - Some of the answers were correct. ___ were wrong.
→ Đáp án: _______
→ Giải thích: _______________________________________ - This design is nice, but I prefer the ___ one.
→ Đáp án: _______
→ Giải thích: _______________________________________
ĐÁP ÁN
BÀI 1: TRẮC NGHIỆM – Đáp án & Giải thích
- A. another
→ Cần “một cái khác” – danh từ “one” là số ít → dùng another. - D. the others
→ Cô ấy có 3 anh em. Một đã được nói tới, còn lại là nhóm xác định (2 người) → dùng the others. - C. others
→ “More articles” chưa xác định → dùng others (những cái khác). - B. the other
→ Chỉ còn lại một cái trong hai cái → dùng the other. - B. Others
→ “Some employees” đã đi rồi, còn những người khác chưa xác định rõ ai → dùng others.
BÀI 2: ĐIỀN TỪ – Đáp án & Giải thích
- the other
→ Một cái đã đưa rồi, cái còn lại là “the other”. - another
→ Cần “một ly nước khác nữa” → dùng another + danh từ số ít. - others
→ Những đôi giày khác (không xác định) → dùng others (đại từ, không cần danh từ đi kèm). - the others
→ Những đứa trẻ còn lại trong nhóm đã xác định → dùng the others. - the other
→ Chỉ còn lại một cái bánh → dùng the other.
BÀI 3: VIẾT LẠI CÂU – Đáp án mẫu
- → I need another cup of tea.
→ (Thêm một tách trà nữa). - → I want to read others.
→ (Muốn đọc những cuốn khác – không xác định rõ tên sách). - → She took one apple and left the others.
→ (Còn lại những quả đã biết → dùng the others).
BÀI 4: GHÉP CẶP – Đáp án
Cột A | Cột B |
14. another book | C. |
15. other people | D. |
16. the other bag | E. |
17. others | B. |
18. the others | A. |
Giải thích nhanh:
- Another book → thêm một cuốn khác (C).
- Other people → người khác nói chung (D).
- The other bag → cái túi còn lại trong hai cái (E).
- Others → đại từ thay cho danh từ số nhiều không xác định (B).
- The others → những cái/người còn lại trong nhóm xác định (A).
BÀI 5: PHÂN TÍCH NGỮ CẢNH – Đáp án & Giải thích
- Đáp án: the other
→ Có 2 chìa khóa → “the other” là cái còn lại trong hai cái. - Đáp án: another
→ Muốn thêm một phần súp khác → “another” phù hợp cho danh từ số ít. - Đáp án: the others
→ Trong nhóm 5 bạn, 2 đã được nói đến → còn lại 3 người xác định → dùng the others. - Đáp án: others
→ Một số đáp án đúng, phần còn lại không xác định rõ là đáp án nào → dùng others. - Đáp án: other
→ So sánh giữa hai thiết kế, “the other one” ám chỉ cái còn lại → other one cũng dùng được nếu chưa rõ ràng → nhưng tốt nhất nên là the other.
Việc phân biệt rõ ràng cách dùng của “another”, “other” và “the other” không chỉ giúp bạn tránh những lỗi ngữ pháp phổ biến mà còn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và chính xác hơn trong cả văn nói và văn viết. Mặc dù các từ này đều có nghĩa liên quan đến “khác” hoặc “cái còn lại”, nhưng mỗi từ lại có quy tắc sử dụng riêng biệt, phụ thuộc vào loại danh từ đi kèm, tính xác định của đối tượng, cũng như vị trí của từ trong câu.
Qua bài viết này, bạn đã nắm được:
- “Another” dùng cho một cái/người khác, với danh từ số ít đếm được.
- “Other” thường đi với danh từ số nhiều hoặc không đếm được, có thể là tính từ hoặc đại từ.
- “The other” ám chỉ đối tượng còn lại đã xác định, có thể dùng cho cả số ít và số nhiều, ở cả vai trò tính từ lẫn đại từ.
Thông tin liên hệ
- Địa chỉ: E34 Khu 3ha, Phúc Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
- Điện thoại: 0986066630
- Email: marketing@mcbooks.vn
- Trang web: https://mcbooks.vn/
- Fanpage: https://www.facebook.com/mcbooksvn
Related Posts