Posted on

Lượng từ trong tiếng Trung là một trong những khái niệm quan trọng mà người học cần nắm vững.

Lượng từ trong tiếng Trung không chỉ giúp xác định số lượng mà còn phản ánh cách người nói nhìn nhận về tính chất của đối tượng được nhắc đến.

Việc hiểu và sử dụng chính xác lượng từ không chỉ cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp người học hiểu sâu hơn về văn hóa và tư duy của người Trung Quốc.

Đối với người mới học, việc nắm bắt và sử dụng lượng từ có thể gây nhầm lẫn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá về lượng từ trong tiếng Trung, từ định nghĩa cơ bản đến các cách sử dụng khác nhau, giúp bạn nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình một cách hiệu quả.

I. Lượng từ trong tiếng Trung là gì?

Lượng từ trong tiếng Trung hay còn gọi là “量词 (liàngcí)”, tương tự như “cái” hay “chiếc” trong tiếng Việt, là từ ngữ đặc biệt dùng để xác định số lượng của danh từ. Mỗi lượng từ thường đi kèm với một loại danh từ cụ thể, dựa trên các đặc điểm như hình dạng, chức năng, hoặc tính chất của danh từ đó.

Lượng từ trong tiếng Trung là những từ biểu thị đơn vị của sự vật hoặc động tác
Lượng từ trong tiếng Trung là những từ biểu thị đơn vị của sự vật hoặc động tác

Khác biệt với tiếng Việt, lượng từ tiếng Trung thường không quá phức tạp và đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định và phân biệt các danh từ.

Lượng từ trong tiếng Trung được sử dụng để chỉ số lượng và loại của danh từ. Chúng không chỉ đơn giản là từ để đếm mà còn thể hiện cách người Trung Quốc quan sát và phân loại thế giới xung quanh họ.

Sự đa dạng và phong phú của lượng từ trong tiếng Trung là một trong những đặc trưng nổi bật, phản ánh sự tinh tế và độc đáo trong ngôn ngữ này.

II. Đặc điểm của lượng từ tiếng Trung

+ Có thể cùng kết hợp với số từ

Ví dụ: 五位老师、三本词典、去一次

+ Có thể kết hợp với các đại từ chỉ thị

Ví dụ: 这本书、那张床、这三条鱼

+ Có thể lặp lại, thường biểu thị ý nghĩa: từng, mỗi

Ví dụ: 一个一个、件件,一只又一只

Lượng từ tiếng Trung có thể kết hợp với số từ, đại từ chỉ thị...
Lượng từ tiếng Trung có thể kết hợp với số từ, đại từ chỉ thị…

Lưu ý:

Mỗi lượng từ thường đi với một loại danh từ riêng khác nhau. Ví dụ:

本:词典、书、杂志

支:笔、笛子、蜡烛、歌

个:人、学生、本子、职员

对:夫妻、翅膀、鸳鸯、蝴蝶、眉毛

台:电脑、电视机、洗衣机

部:电影、电话、小说、话剧

III. Các loại lượng từ tiếng Trung

Lượng từ trong tiếng Trung được phân loại dựa trên các đặc điểm và tính chất của danh từ mà chúng kèm theo.

Lượng từ trong tiếng Trung được phân loại dựa trên các đặc điểm và tính chất của danh từ mà chúng kèm theo
Lượng từ trong tiếng Trung được phân loại dựa trên các đặc điểm và tính chất của danh từ mà chúng kèm theo

Dưới đây là một số loại lượng từ phổ biến:

1. Lượng từ chỉ số lượng

Dùng cho Người và Động Vật: Ví dụ, “个 (gè)” dùng cho người và động vật không xác định, như “一个人 (yí gè rén)” – một người.

Dùng cho Vật Thể: Các lượng từ như “张 (zhāng)” cho vật phẳng như giấy, và “枚 (méi)” cho vật nhỏ và tròn như tem.

2. Lượng từ chỉ hình dạng

Dài và Mảnh: “条 (tiáo)” dùng cho vật dài và mảnh như dây, cá, như “一条鱼 (yì tiáo yú)” – một con cá.

Tròn và Lớn: “颗 (kē)” dùng cho vật nhỏ và tròn như hạt, “圆 (yuán)” dùng cho vật tròn và lớn.

3. Lượng từ chỉ loại

Dùng cho Sách và Tài Liệu: “本 (běn)” dùng cho sách, tạp chí, như “三本书 (sān běn shū)” – ba quyển sách.

Dùng cho Các Phương Tiện Giao Thông: “辆 (liàng)” dùng cho phương tiện giao thông như xe hơi, “艘 (sōu)” dùng cho tàu thuyền.

4. Lượng từ đặc biệt

Dùng cho Các Đơn Vị Cụ Thể: Ví dụ, “双 (shuāng)” dùng cho cặp vật giống nhau như giày, “对 (duì)” dùng cho cặp vật tương ứng như bát đũa.

Lượng Từ Biểu Tượng: “片 (piàn)” dùng cho vật mỏng và rộng như mảnh đất, “朵 (duǒ)” dùng cho hoa và mây.

III. Cách sử dụng lượng từ trong tiếng Trung

1. Lượng từ không đứng một mình

Lượng từ thường xuất hiện với số từ hoặc đại từ chỉ thị, không xuất hiện một mình.

2. Trong cấu trúc câu, lượng từ đặt sau số đếm và trước danh từ

Ví dụ, “三本书 (sān běn shū)” nghĩa là “ba quyển sách”, trong đó “本 (běn)” là lượng từ dùng cho sách và các vật tương tự. Cách sử dụng này giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ số lượng và loại của đối tượng được nhắc đến.

3. Lượng từ đứng giữa số từ với danh từ hoặc ngay sau đại từ “这, 那” để biểu thị chủng loại của danh từ

Ví dụ:

我爸爸买一自行车。

Wŏ baba măi yi liàng zixíngche.

Bố tôi mua một chiếc xe đạp.

小兰吃了三蛋糕。

Xião Lớn chỉ le sān kuài dàngáo.

Tiểu Lan ăn ba miếng bánh ga-tô.

4. Ngoài các danh từ chuyên dùng, có một số danh lượng từ hoặc động lượng từ được mượn từ danh từ hoặc động từ

Ví dụ:

你看你这一土,又干什么去了?

Ni kan ni zhè yi shēn tu, yòu gàn shénme qù le?

Bạn nhìn xem, người bạn đầy đất, còn đi đâu được nữa?

+ Lưu ý:

Trong giao tiếp, khi số từ là “ 一 ” (một), ta có thể ẩn đi số từ này, không cần nhắc đến trong câu.

Ví dụ:

我想去书店买本书,你跟我一起去吗?

Wo xiǎng qù shūdiàn măi ben shū, ni gēn wo yiqi qù ma?

Tôi muốn đi hiệu sách mua quyển sách, cậu đi cùng tôi được không?

Sự hiểu biết về các loại lượng từ này không chỉ giúp người học tiếng Trung giao tiếp một cách chính xác mà còn phản ánh sự hiểu biết sâu sắc về văn hóa và cách suy nghĩ của người Trung Quốc.

IV. Cách sử dụng lượng từ

Sử dụng lượng từ một cách chính xác là một trong những thách thức lớn cho người học tiếng Trung. Cấu trúc cơ bản của một cụm danh từ bao gồm số lượng, sau đó là lượng từ, và cuối cùng là danh từ.

Ví dụ, “三只猫 (sān zhī māo)” nghĩa là “ba con mèo”, ở đây “只 (zhī)” là lượng từ cho động vật nhỏ.

1. Sai lầm thường gặp và cách tránh

Một trong những sai lầm thường gặp là sử dụng sai lượng từ cho một danh từ cụ thể. Để tránh lỗi này, người học cần nắm vững cách phân loại và sử dụng lượng từ.

Một mẹo nhỏ là học các cụm từ thông dụng và luyện tập chúng trong các tình huống thực tế.

2. Mẹo nhớ lượng từ

Một số mẹo để nhớ lượng từ bao gồm việc liên kết chúng với hình ảnh cụ thể, sử dụng thẻ ghi nhớ, và thực hành liên tục trong giao tiếp hàng ngày.

Cũng nên lưu ý rằng việc sử dụng lượng từ không chỉ giúp người học ngôn ngữ mà còn tăng cường hiểu biết về văn hóa và phong tục Trung Quốc.

V. Vai trò của lượng từ trong giao tiếp tiếng Trung

  • Tạo sự rõ ràng và chính xác: Sử dụng đúng lượng từ giúp thông tin được truyền đạt một cách chính xác và dễ hiểu.
  • Biểu đạt văn hóa và phong tục: Việc sử dụng lượng từ cũng phản ánh những khía cạnh văn hóa đặc trưng trong giao tiếp của người Trung Quốc.

VI. Bài tập về lượng từ trong tiếng Trung

Điền lượng từ thích hợp vào chỗ trống:

1. 这三________ 学生都是外国人,他们来自法国。

2. 书架上的书都是我姐姐的,我只有一________ 汉语词典。

3. 我妈妈今天买一________ 鱼,她好像想做鱼香肉丝。

4. 去年的这场大雪,是大自然送给我们的一_________ 最好了礼物。

5. 我耽误了早上七点三十分的火车,下一_________ 去广州的列 车几点开?

6. 我想买一________ 日报,不知道这儿有吗?

7. 他的房子什么都没有,只有一________ 椅子。

8. 我去找老师但是他不在家,真是白跑一________。

Bằng cách nắm vững các lượng từ và thực hành thường xuyên, bạn sẽ trở nên tự tin hơn trong giao tiếp và có thể thể hiện ý nghĩ của mình một cách chính xác và phong phú.

Các bạn có thể tìm hiểu thêm về lượng từ tiếng Trung qua cuốn sách Mind Map ngữ pháp tiếng Trung theo Giáo trình Hán ngữ.

Cuốn sách Mind Map ngữ pháp tiếng Trung theo Giáo trình Hán Ngữ
Cuốn sách Mind Map ngữ pháp tiếng Trung theo Giáo trình Hán Ngữ

Link đọc thử sách: https://drive.google.com/file/d/1AAKKL0E8fL3n0T9F_to9pW_AWhg9v7fv/view

Chúc các bạn thành công!

Mcbooks.vn

/* Remnove chat fb */
001-messenger