Posted on

Phrasal verb là gì là câu hỏi rất thường gặp đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh. Đây là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày, bài viết, và cả trong các bài thi như IELTS, TOEFL, hay TOEIC. Phrasal verb là sự kết hợp giữa động từ và một hoặc hai phần bổ nghĩa (thường là giới từ hoặc trạng từ), tạo ra một nghĩa hoàn toàn khác biệt so với nghĩa ban đầu của động từ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu phrasal verb là gì, khám phá các phrasal verb thông dụng, cùng các phrasal verb phổ biến mà bạn nên học để giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh.

1. Phrasal Verb Là Gì?

Phrasal verb là một cụm động từ trong tiếng Anh được tạo thành từ một động từ chính và một hoặc hai tiền tố (giới từ hoặc trạng từ). Sự kết hợp này làm thay đổi nghĩa của động từ chính và tạo ra một nghĩa mới, thường không thể đoán trước từ các thành phần riêng lẻ. Phrasal verb có thể được sử dụng trong mọi tình huống giao tiếp từ thông thường đến trang trọng.

Phrasal Verb Là Gì
Phrasal Verb Là Gì

Ví dụ:

  • Look up: tra cứu (không phải chỉ là “nhìn lên”).

  • Give up: từ bỏ (không phải chỉ là “cho đi”).

Phrasal verb rất quan trọng trong tiếng Anh vì chúng làm phong phú thêm cách diễn đạt và khiến câu văn trở nên sinh động, tự nhiên hơn. Việc hiểu và sử dụng thành thạo phrasal verb sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với người bản ngữ.

2. Cấu Trúc Của Phrasal Verb

Phrasal verb có thể được phân loại theo cấu trúc và cách sử dụng, và mỗi loại có những đặc điểm riêng.

Phrasal Verbs Tách Rời (Separable Phrasal Verbs)

Đây là các phrasal verb có thể tách động từ và phần bổ nghĩa, đặc biệt là khi có tân ngữ. Khi tách ra, phần bổ nghĩa thường đứng sau tân ngữ.

Ví dụ:

  • I will look up the word in the dictionary. (Tôi sẽ tra từ này trong từ điển.)

    • Ở đây, look up có thể tách thành lookup.

  • She turned off the lights. (Cô ấy tắt đèn.)

    • Turn off có thể tách thành turnoff.

Lưu ý: Khi tách ra, bạn có thể thay đổi vị trí giữa động từ và bổ nghĩa, nhưng phải giữ nguyên nghĩa của câu.

Cấu Trúc Của Phrasal Verb
Cấu Trúc Của Phrasal Verb

Phrasal Verbs Không Tách Rời (Inseparable Phrasal Verbs)

Đây là các phrasal verb không thể tách rời động từ và phần bổ nghĩa. Các phrasal verb này thường có nghĩa cố định và không thay đổi được cấu trúc.

Ví dụ:

  • I ran into an old friend at the market. (Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ ở chợ.)

    • Ran into không thể tách thành raninto.

  • She took after her mother. (Cô ấy giống mẹ.)

    • Took after là một phrasal verb không thể tách rời.

 

3. Các Loại Phrasal Verb Phổ Biến

Phrasal verb thông dụng rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và là phần không thể thiếu trong bất kỳ bài học tiếng Anh nào. Dưới đây là một số phrasal verb phổ biến mà bạn nên học để có thể giao tiếp tự nhiên và hiệu quả.

3.1. Phrasal Verbs Diễn Tả Hành Động Thực Hiện

  • Take off: Cất cánh, tháo ra (mặc đồ).

    • The plane will take off in ten minutes. (Máy bay sẽ cất cánh trong mười phút nữa.)

  • Turn off: Tắt.

    • Please turn off the lights when you leave. (Làm ơn tắt đèn khi bạn rời đi.)

  • Put down: Đặt xuống, viết ghi chú.

    • Please put down your pens. (Làm ơn đặt bút xuống.)

  • Pick up: Nhặt lên, đón ai đó.

    • I’ll pick you up at 6 PM. (Tôi sẽ đón bạn lúc 6 giờ chiều.)

Các Loại Phrasal Verb Phổ Biến
Các Loại Phrasal Verb Phổ Biến

3.2. Phrasal Verbs Diễn Tả Thay Đổi Trạng Thái

  • Give up: Từ bỏ, bỏ cuộc.

    • I won’t give up on my dreams. (Tôi sẽ không từ bỏ ước mơ của mình.)

  • Break down: Hỏng, suy sụp tinh thần.

    • My car broke down on the way to work. (Xe của tôi bị hỏng trên đường đi làm.)

  • Come up with: Nghĩ ra, sáng tạo.

    • She came up with a great idea for the project. (Cô ấy nghĩ ra một ý tưởng tuyệt vời cho dự án.)

 

3.3. Phrasal Verbs Diễn Tả Quan Hệ hoặc Tương Tác

  • Get along: Hòa thuận, có mối quan hệ tốt.

    • Do you get along with your colleagues? (Bạn có hòa thuận với các đồng nghiệp không?)

  • Run into: Tình cờ gặp.

    • I ran into my old friend at the grocery store. (Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ ở siêu thị.)

  • Look after: Chăm sóc, trông nom.

    • She looks after her younger brother. (Cô ấy chăm sóc em trai của mình.)

 

4. 200 Câu Phrasal Verb Thông Dụng Trong Tiếng Anh

STTPhrasal VerbMeaning
1ask outmời ai đi chơi
2back upsao lưu, ủng hộ
3bring upđề cập, nuôi dưỡng
4break downhỏng, suy sụp
5break upchia tay, chia rẽ
6call offhủy bỏ
7carry ontiếp tục
8catch upbắt kịp
9check inlàm thủ tục vào (khách sạn, sân bay)
10check outkiểm tra, trả phòng
11clean updọn dẹp
12come acrosstình cờ gặp
13come up withnghĩ ra, phát minh
14count ontin tưởng vào
15cut down ongiảm bớt
16cut offcắt đứt, ngừng liên lạc
17deal withgiải quyết
18drop offthả xuống, giảm xuống
19drop outbỏ cuộc
20end upkết thúc, rốt cuộc
21fill outđiền vào (form)
22find outtìm ra, khám phá
23get aheadthành công
24get alonghòa hợp
25get aroundđi lại, lan truyền
26get byxoay xở
27get invào
28get offxuống (phương tiện)
29get onlên (phương tiện)
30get outra ngoài
31get overvượt qua
32get rid ofthoát khỏi
33give uptừ bỏ
34go aheadtiếp tục
35go backquay lại
36go ontiếp tục
37go outđi ra ngoài
38go throughtrải qua
39grow uplớn lên
40hand innộp bài
41hand outphát tặng
42hang outtụ tập, đi chơi
43hold ongiữ máy
44hold uptrì hoãn
45keep upduy trì, tiếp tục
46let downlàm thất vọng
47let incho vào
48let offtha thứ, thả ra
49look afterchăm sóc
50look aheadnhìn về phía trước
51look fortìm kiếm
52look forward tomong đợi
53look intoxem xét
54look outcẩn thận
55look overkiểm tra
56look uptra cứu
57make upbịa chuyện, làm hòa
58move ontiếp tục
59pick upnhặt lên, đón
60plug incắm vào
61point outchỉ ra
62put awaycất đi
63put offtrì hoãn
64put onmặc vào, đội lên
65put outdập tắt
66put up withchịu đựng
67run intotình cờ gặp
68run out ofhết (cái gì)
69run overcán qua
70set upthiết lập
71show upxuất hiện
72shut downđóng cửa
73shut upim lặng
74sit downngồi xuống
75stand byủng hộ, sẵn sàng
76stand outnổi bật
77take aftergiống ai
78take aparttháo ra
79take care ofchăm sóc
80take offcất cánh, cởi ra
81take onđảm nhận
82take overtiếp quản
83take upbắt đầu (một sở thích)
84tear upxé nát
85think oversuy nghĩ kỹ
86throw awayvứt bỏ
87throw upnôn
88turn aroundquay lại
89turn downtừ chối
90turn offtắt
91turn onmở
92turn upxuất hiện
93wake upthức dậy
94work outtập thể dục, giải quyết vấn đề
95wrap upkết thúc
96bring aboutmang lại
97carry outthực hiện
98check up onkiểm tra tình hình
99come down withmắc bệnh
100come overghé thăm
101go along withđồng ý
102go through withthực hiện
103hold backkiềm chế
104hold downgiữ lại
105keep awaytránh xa
106keep ingiữ lại
107keep ontiếp tục làm gì
108keep outkhông cho vào
109lay offsa thải
110look down oncoi thường
111make outnhận ra, hiểu
112make up forbù đắp
113move inchuyển vào
114move outchuyển đi
115pass awayqua đời
116pick outchọn ra
117put upxây dựng, dựng lên
118set asidedành riêng
119set outbắt đầu (hành trình)
120stand up forđứng lên bảo vệ
121take intiếp thu
122take outlấy ra
123take backrút lại
124take offcất cánh
125turn ingiao nộp
126turn outhóa ra
127turn tonhờ vả
128turn overlật ngược
129watch outcẩn thận
130watch overtrông coi
131work outtính toán, giải quyết vấn đề
132check offđánh dấu
133come forwardđứng ra
134come invào
135come totỉnh lại
136cut outcắt bỏ
137draw uplập kế hoạch
138fall aparttan vỡ
139fall foryêu, lừa gạt
140fall throughthất bại
141get acrosstruyền đạt
142get ahead ofvượt lên
143get downhạ xuống
144get in touchliên lạc
145get intobắt đầu làm gì
146get out oftránh né
147get throughvượt qua
148go in fortham gia
149go offnổ (bom), chuông kêu
150go withkết hợp với
151grow intotrưởng thành
152hold outkéo dài
153hold overtrì hoãn
154keep fromngăn cản
155keep totuân thủ
156kick offbắt đầu
157let outphát ra
158look afterchăm sóc
159look backnhìn lại
160look fortìm kiếm
161make upbịa chuyện
162pick upnhặt lên
163point tochỉ vào
164put up withchịu đựng
165run outhết
166run overcán qua
167show offkhoe khoang
168shut upim lặng
169stand byủng hộ
170stand outnổi bật
171take aftergiống ai
172take offbay lên
173take overchiếm quyền
174turn upxuất hiện
175turn downtừ chối
176turn offtắt
177turn onbật
178wake upthức dậy
179work outgiải quyết
180bring inmang vào
181call onghé thăm
182check intokiểm tra, nghiên cứu
183check out oftrả phòng
184come outra ngoài
185go alongtiếp tục
186go throughtrải qua
187hang upcúp máy
188hold backkiềm chế
189keep in mindnhớ rằng
190look aheadnhìn về phía trước
191look intoxem xét
192make outhiểu được
193pick outchọn lựa
194put offtrì hoãn
195take onđảm nhận
196turn ingiao nộp
197work outgiải quyết
198call offhủy bỏ
199get bysống sót, xoay sở

5. Cách Học Phrasal Verb Hiệu Quả

Việc học phrasal verb thông dụng có thể khó khăn vì nghĩa của chúng không thể đoán trước từ các thành phần của cụm từ. Tuy nhiên, có một số phương pháp giúp bạn học hiệu quả hơn:

  • Học theo nhóm

Thay vì học từng phrasal verb phổ biến một, hãy học chúng theo nhóm, như các phrasal verb với động từ “give”, “take”, hoặc “turn”. Điều này sẽ giúp bạn nhớ dễ dàng hơn khi thấy sự lặp lại của cấu trúc.

  • Luyện tập với ví dụ

Hãy sử dụng phrasal verb trong các câu cụ thể để làm quen với cách dùng của chúng.

Ví dụ:

  • I will look up the word in the dictionary. (Tôi sẽ tra từ này trong từ điển.)

  • I need to give up smoking. (Tôi cần từ bỏ thuốc lá.)

  • Sử dụng flashcards

Flashcards giúp bạn ghi nhớ các phrasal verb thông qua các thẻ học. Bạn có thể ghi phrasal verb ở một mặt và nghĩa của chúng ở mặt còn lại để luyện tập.

6. Bài Tập Luyện Tập Phrasal Verb

Bài Tập 1: Điền Từ Vào Chỗ Trống

  1. She always _______ her homework before going to bed.

  2. I don’t know how to _______ this machine.

  3. I can’t _______ smoking, it’s too hard.

Đáp án:

  1. does

  2. turn on

  3. give up

Bài Tập 2: Viết Lại Câu

  1. We need to find the solution. → We need to _______ the solution.

  2. I need to quit smoking. → I need to _______ smoking.

Đáp án:

  1. look up

  2. give up

Phrasal verb đóng một vai trò quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt là trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Việc sử dụng thành thạo phrasal verb sẽ giúp bạn không chỉ giao tiếp một cách tự nhiên mà còn thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về ngữ pháp và văn phong tiếng Anh. Ngoài ra, phrasal verbs còn xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh, chẳng hạn như IELTS, TOEFL, nên việc nắm vững chúng sẽ giúp bạn cải thiện điểm số của mình.

Phrasal verb là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh. Việc học và sử dụng đúng các phrasal verb thông dụng không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên mà còn giúp bạn hiểu sâu về cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh. Để sử dụng phrasal verb hiệu quả, bạn cần luyện tập hàng ngày và học chúng theo từng nhóm có liên quan. Với bài viết này, hy vọng bạn đã có thêm kiến thức để nâng cao khả năng sử dụng phrasal verb phổ biến trong giao tiếp và trong các kỳ thi tiếng Anh.

Thông tin liên hệ

/* Remnove chat fb */
001-messenger