Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có số lượng khá nhiều và cũng có nhiều từ thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày như “talk”, “teacher”, “taxi”, …
Trong bài viết này, Mcbooks sẽ giới thiệu tới các bạn 300+ danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T kèm phiên âm và nghĩa.
Mời các bạn tham khảo!
I. Danh từ tiếng Anh là gì?
Danh từ là một từ hay một cụm từ dùng để chỉ người [có thể là tên riêng, hoặc tên chức danh…, như: Mary, Minh, Adam Smith, nurse (y tá), doctor (bác sĩ), Sales Director (Giám đốc bán hàng)]..; vật [book (quyển sách), TV channel – (kênh truyền hình trên tivi), table (cái bàn), phone (cái điện thoại) …]; địa điểm, nơi chốn [London, America (nước Mỹ), Eiffel Tower, countryside (nông thôn), pagoda (chùa), airport (sân bay), bus station (bến đợi xe buýt)…], tính chất (beauty (cái đẹp), kindness (sự tốt bụng)…], cảm xúc/cảm giác [happiness (niềm hạnh phúc), depression (sự tuyệt vọng)…], hay hoạt động [travel (chuyến đi), reading (việc đọc)…]
Danh từ thường được đứng ở đầu câu, đóng vai trò là chủ ngữ trong câu; hoặc đứng giữa câu để làm tân ngữ cho câu.
Ví dụ:
Birds are singing. (Những con chim đang hót.)
Trong câu này, “birds” là danh từ, đóng vai trò là chủ ngữ trong câu.
>>> Xem đầy đủ kiến thức về danh từ tiếng Anh tại: https://mcbooks.vn/danh-tu-trong-tieng-anh/
II. Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T
table /’terbl/ n. cái bàn
tablet /’tæblet/ n. viên thuốc; bài vị; thanh, thỏi (kẹo)
tact /tækt/ n. sự tế nhị, sự khéo xử; tài xử trí, tài ứng biến
tactician /tak’tin/ n. nhà chiến thuật
tactics /’tæktiks/ n. kế sách, phương sách; (quân sự) chiến lược, chiến thuật)
tail /teil/ n. đuôi, đoạn cuối
talk /to:k/ n. cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận
tank /tank/ n. thùng, két, bể
tap’ /tæp/ n. vòi nước; cái vỗ nhẹ
tape /terp/ n. băng, dải băng; băng ghi âm; dây
tapestry /’tæpastri/ n. thảm thêu
target /’ta:rgit/ n. mục tiêu, mục đích
task /tæsk/ n. nhiệm vụ, nghĩa vụ, phận sự
taste’ /test/ n. vị, vị giác; sự nếm, sự thử
tax’ /tæks/ n. thuế
taxation /tæk’seifn/ n. hệ thống thuế; các thuế phải đóng
taxi /’tæksi/ n. xe tắc xi
tea /ti:/ n. cây chè; trà
teacher /’ti:tfor/ n. giáo viên
team /ti:m/ n. đội, nhóm
teaching /’ti:tfin/ n. nghề dạy học, công việc dạy học; sự giảng dạy, giáo lý
tear’ /ter/ n. nước mắt
technicality /teknikælati/ n. tính chất kỹ thuật, tính chất chuyên môn; thuật ngữ chuyên môn, vấn đề chuyên môn; chi tiết không thật sự quan trọng
technique /tek’ni:k/ n. kỹ sảo, kỹ thuật, phương pháp kỹ thuật
technology /tek’na:lad3i/ n. kỹ thuật học, công nghệ học
telephone’ (also. phone) /’telifound n. máy điện thoại
telephony /ta’lefoni/ n. ngành điện thoại, hệ thống
television (also. TV) /’telivi3n/ n. tivi, vô tuyến truyền hình
temperature /’tempratfor/ n. nhiệt độ
tempter /’temptǝ(r)/ n. người xúi giục; người cám dỗ, người quyến rũ
tendency /’tendansi/ n. xu hướng, chiều hướng, khuynh hướng
tension /’tenfn/ n. sự căng thẳng, tình trạng căng thẳng
tent /tent/ n. lều, rạp
term /t3:rm/ n. điều khoản; thời hạn, kỳ hạn; kỳ học, khóa
terminal /’t3:mill n. nhà đón khách (ở sân bay, trong thành phố, nơi các hành khách máy bay đến hoặc đi); (ngành đường sắt) ga chót, ga cuối cùng; thiết bị đầu cuối (máy (thường) gồm một bàn phím và màn hình để liên lạc với bộ xử lý trung tâm trong hệ
termination /t3:minen/ n. sự kết thúc, sự hoàn thành, sự chấm dứt; cách kết thúc; điểm kết thúc; giới hạn; phần kết thúc, phần kết luận; (y học) sẩy thai
terminus /t3:mmas/ n. ga cuối cùng (đường sắt); bến cuối cùng (đường bộ); trạm cuối (đường ống)
test’ /test/ n. sự kiểm tra, bài kiểm tra, sự thử nghiệm
text /tekst/ n. văn bản; nguyên văn, nguyên bản
theism /’0i:zam/ n. (triết học) thuyết hữu thần (tin là có thần sáng tạo và điều hành
theme /9i:m/ n. đề tài, chủ đề
theology /0i’bled3i/ n. thần học (sự nghiên cứu bản chất của Chúa trời và các cơ sở của tín ngưỡng (tôn giáo)); thuyết thần học; hệ thống thần học; tập hợp những tín ngưỡng tôn giáo
theorist /’Ororist/ n. nhà lý luận
theory /’0i:ori/ n. lý thuyết, lý luận, nguyên lý; thuyết, học thuyết
thermoelectricity / Oa:maulek’trisati/ n. nhiệt điện
thesis /’Đi:sis/ n. luận đề, luận điểm, luận cương; luận văn, luận án (của một thí sinh nhằm giành học vị đại học); chính để
thickness /’Orknos/ n. độ dày, bề dày
thief /oi:f/ n. kẻ trộm, kẻ cắp
thing // n. cái, đồ, vật; điều, sự, việc
thoroughfare /’0 rafea(r)/ n. đường phố lớn, đường lớn
thought /03:t/ n. sự suy nghĩ; ý nghĩ, ý định
thrall /Orj:l/ n. người nô lệ; cảnh nô lệ; sự nô lệ; cảnh nô lệ,
cảnh tôi đòi
thread /9red/ n. chỉ, sợi chỉ
threat /eret/ n. sự đe dọa, mối đe dọa
throat /Orout/ n. họng, cổ họng
thumb /9um/ n. ngón tay cái
Thursday (abbr. Thur., Thurs.) /’03:rzdei/ n. Thứ Năm
ticket /tikit/ n. vé; nhãn hàng hóa
time /taim/ n. thời gian, thì giờ
timetable /’tammteibl/ n. thời gian biểu; thời khóa biểu
tin /tin/ n. thiếc; hộp thiếc để đựng thức ăn tín…); truyền
tinge’ /tind3/ n. màu nhẹ; vẻ, vẻ, dấu vết nhẹ, nét thoảng
tip’ /tip/ n. đầu, mút, đỉnh, chóp; tiền boa, mẹo, thủ thuật, lời khuyên
tirade /tar’reid/ n. tràng đả kích, tràng tố cáo; bài diễn văn dài chỉ trích
title /’tartl/ n. tựa đề, đầu đề, tiêu đề; tước vị, tước hiệu
today’ /ta’dei/ n. hôm nay
toe /tou/ n. ngón chân (người)
toilet /’toilat/ n. nhà vệ sinh
tolerance /’tplarans/ n. lòng khoan dung; sự chịu đựng, sức chịu đựng
tomato /ta’meitou/ n. quả cà chua
tomorrow /ta’mo:rou/ n. ngày mai
ton /tan/ n. tấn Anh (đơn vị đo khối lượng bằng 2240 pounds hay 1016 kg)
tone /toun/ n. tiếng, âm thanh; chất giọng, âm điệu
tongue /tan/ n. lưỡi
tonight’ /ta’nart/ n. đêm nay, tối nay
tonne /tin/ n. tấn (đơn vị đo khối lượng bằng 1.000 kg)
tool /tu:l/ n. dụng cụ, đồ dùng; công cụ
tooth /tu:0/ n. răng
top’ /ta:p/ n. đỉnh, phần đầu
topic /’ta:pik/ n. đề tài, chủ đề
total’ /’toutl/ n. tổng số, toàn bộ số lượng
touch’ /tat]/ n. sự sờ, sự tiếp xúc
tour’ /tor/ n. chuyến đi; chuyến tham quan; chuyến công du; chuyến công diễn
tourist /’turist/ n. khách du lịch
towel /’tauall n. khăn tắm, khăn lau
tower /’tauer/ n. tòa tháp
town /taun/ n. thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ
toy’ /t/ n. đồ chơi
trace’ /treis/ n. dấu vết; tí xíu, lượng rất nhỏ
track /træk/ n. vết bánh xe, vết xe; đường ray xe lửa; loạt, phần, đoạn (băng đĩa nhạc)
trad’ /treid/ n. thương mại, buôn bán; công việc kinh doanh, hoạt động buôn bán; ngành nghề kinh doanh
trading /’trerdin/ n. việc mua bán, hoạt động kinh doanh
tradition /tra’difn/ n. truyền thống
traffic /’trafik/ n. sự đi lại, sự giao thông xe cộ
train’ /trem/ n. xe lửa, tàu hỏa
training /’tremm/ n. sự đào tạo, sự huấn luyện
transfer’ /trans’f3:r/ n. sự di chuyển, sự dời chỗ; sự thuyên chuyển (vị trí công việc, …)
transferee /træns’f3:ri:/ n. (pháp lý) người được nhượng
transference /’transferons/ n. tự di chuyển; sự thuyên chuyển, sự chuyển nhượng
translation /trans’leifn/ n. sự dịch, sự phiên dịch; bản dịch
translator /trans’leita(r)/ n. người dịch (nhất là dịch viết)
transport (also. transportation) /’trænspo:rt/ n. phương tiện vận chuyển; sự vận chuyển, sự vận tải
transposition /transpa’zijn/ n. sự đổi chỗ; sự đặt đảo (các từ…); (toán học) sự chuyển vị; sự hoán vị, sự chuyển vế; âm nhạc) sự dịch giọng
trap’ /træp/ n. cái bẫy, cạm bẫy; đồ đạc, hành lý
travel’ /’trævll n. sự đi lại; sự đi du lịch
traveller (also. traveler) /’trævalar/ n. người đi du lịch, lữ khách
treatment /’tri:tmant/ n. cách chữa trị; sự đối xử, cách cư xử
tree /tri:/ n. cây
trend /trend/ n. xu hướng, khuynh hướng, chiều hướng
trial /’traial/ n. sự thử, lần thử; cuộc thử nghiệm
triangle /’traiængl/ n. hình tam giác
trick’ /trik / n. mưu mẹo, âm mưu, thủ đoạn
trick /trik / v. lừa, lừa gạt; chơi xỏ
trio /’tri:ou/ n. (âm nhạc) bộ ba; bộ ba
trip’ /trip/ n. cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn, chuyến đi chơi
trouble /’trabl/ n. sự phiền não, sự phiền phức, điều lo lắng, điều muộn phiền, điều rắc rối
trousers /’trauzerz/ n. quần, quần tây
truck /trak/ n. xe tải
truculence /’trakjolans/ n. tính hùng hổ, tính hung hăng
truism /’tru:zam/ n. sự thật quá rõ ràng, lẽ hiển nhiên, chuyện cố nhiên
trust’ /trast/ n. niềm tin, sự tin tưởng
tube /tu:b/ n. ống, tuýp
Tuesday (abbr.Tue., Tues.) /’tu:zdel/ n. Thú Ba
tune /tu:n/ n., v. điệu, giai điệu tunnel /’t.nl/ n. đường hầm
turn’ /t3:rn/ n. vòng quay, sự quay; sự đổi hướng; lượt, phiên
TV (also. television) /’telivi3n/ n. vô tuyến truyền hình
twin’ /twin/ n. sự sinh đôi, sự song sinh
twinge /twind3/ n. (y học) sự đau nhói, sự nhức nhối; (nghĩa bóng) sự cắn rứt
twist’ /twist/ n. sự xoắn, sự bệnh; sự nhăn mặt; chỗ cong
type’ /taip/ n. loại, kiểu, mẫu
typography /taippgrofil n. thuật in máy tyre (also.tire) /’tarer/ n. lốp xe
Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T được trình bày rất chi tiết và đầy đủ trong cuốn sách Ứng dụng siêu trí nhớ 6000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất.
Link đọc thử sách: https://drive.google.com/file/d/1qzzQDF4evsVuTGng1E3pDGoloc5SpTd3/view
Các bạn hãy tìm đọc ngay cuốn sách này để trang bị cho mình những kiến thức về từ vựng tiếng Anh đầy đủ và dễ hiểu nhất nhé!
Related Posts