Đại từ quan hệ là một trong những nền tảng quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh, đóng vai trò như chiếc cầu nối giúp bạn liên kết các ý tưởng trong câu một cách chặt chẽ và tự nhiên. Từ những người mới bắt đầu học tiếng Anh đến những người chuẩn bị cho các kỳ thi lớn như IELTS, TOEFL, SAT, việc nắm vững cách sử dụng “who”, “whom”, “whose”, “which”, “that”, cùng các trạng từ quan hệ như “when”, “where”, “why” là bước tiến lớn để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào từng khía cạnh của đại từ quan hệ, từ khái niệm cơ bản, cấu trúc chi tiết, các loại mệnh đề, cách lược bỏ, đến bài tập thực hành cụ thể, kèm theo những lưu ý quan trọng để bạn áp dụng hiệu quả.
Mục Lục
1. Khái Niệm Đại Từ Quan Hệ (Relative Pronouns)
Đại từ quan hệ (relative pronouns) là những từ đặc biệt trong tiếng Anh, được sử dụng để giới thiệu một mệnh đề quan hệ (relative clause) nhằm bổ sung thông tin cho danh từ hoặc cụm danh từ đứng trước nó. Chúng không chỉ giúp câu văn trở nên mạch lạc mà còn tránh lặp từ, làm tăng tính chuyên nghiệp và tự nhiên trong cách diễn đạt. Các đại từ quan hệ chính bao gồm “who”, “whom”, “whose”, “which”, và “that”. Ngoài ra, trong một số trường hợp, các trạng từ quan hệ như “when”, “where”, “why” cũng đóng vai trò tương tự.

Ví dụ minh họa:
- “The boy who won the race is my brother.”
(Cậu bé thắng cuộc đua là anh trai tôi.)
→ Trong câu này: “who” là đại từ quan hệ, bổ sung thông tin “won the race” để làm rõ danh từ “the boy”. Nếu không có mệnh đề quan hệ, bạn sẽ phải viết thành hai câu riêng lẻ: “The boy is my brother. He won the race,” điều này khiến câu văn trở nên dài dòng và kém hiệu quả.
Đại từ quan hệ không chỉ phổ biến trong văn viết mà còn xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày, văn bản học thuật, và các bài kiểm tra tiếng Anh. Hiểu rõ chúng sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng phức tạp một cách dễ dàng.
2. Cấu Trúc Và Cách Dùng Đại Từ Quan Hệ
Dưới đây là phân tích chi tiết từng đại từ quan hệ, bao gồm chức năng, cấu trúc, ví dụ minh họa, và lưu ý cụ thể để bạn sử dụng chính xác.

2.1 Who
- Chức năng: Làm chủ ngữ trong mệnh đề quan hệ, thay thế cho danh từ chỉ người.
- Cấu trúc: Danh từ (người) + who + động từ + phần còn lại của mệnh đề.
- Ví dụ:
- “The woman who teaches math is very strict.”
(Người phụ nữ dạy toán rất nghiêm khắc.) - “The students who study hard always pass the exam.”
(Những học sinh học chăm chỉ luôn thi đỗ.)
- “The woman who teaches math is very strict.”
〉 Lưu ý: “Who” chỉ dùng cho người, không áp dụng cho vật hay động vật. Nếu danh từ số nhiều, động từ sau “who” phải chia theo số nhiều.
2.2 Whom
- Chức năng: Làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ, thay thế cho danh từ chỉ người.
- Cấu trúc: Danh từ (người) + whom + chủ ngữ + động từ + phần còn lại.
- Ví dụ:
- “The man whom I called yesterday didn’t answer.”
(Người đàn ông tôi gọi hôm qua không trả lời.)
- “The man whom I called yesterday didn’t answer.”
-
- “The girl whom you met at the party is my cousin.”
(Cô gái bạn gặp ở bữa tiệc là em họ tôi.)
- “The girl whom you met at the party is my cousin.”
〉 Lưu ý:
-
- “Whom” ít phổ biến trong văn nói hiện đại, thường được thay bằng “who” hoặc lược bỏ hoàn toàn (ví dụ: “The man I called didn’t answer”).
-
- Trong văn viết trang trọng, “whom” vẫn được ưu tiên khi làm tân ngữ.
2.3 Whose
- Chức năng: Chỉ sự sở hữu, dùng cho cả người và vật, thay thế cho cụm sở hữu (his, her, its, their).
- Cấu trúc: Danh từ + whose + danh từ sở hữu + động từ + phần còn lại.
- Ví dụ:
- “The child whose parents are teachers is very smart.”
(Đứa trẻ có bố mẹ là giáo viên rất thông minh.)
- “The child whose parents are teachers is very smart.”
-
- “The house whose roof is red belongs to my uncle.”
(Ngôi nhà có mái đỏ thuộc về chú tôi.)
- “The house whose roof is red belongs to my uncle.”
〉 Lưu ý: “Whose” không thay đổi theo số ít hay số nhiều, và có thể đứng đầu mệnh đề xác định hoặc không xác định.
2.4 Which
- Chức năng: Thay thế cho danh từ chỉ vật hoặc động vật, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
- Cấu trúc:
- Chủ ngữ: Danh từ (vật) + which + động từ + phần còn lại.
-
- Tân ngữ: Danh từ (vật) + which + chủ ngữ + động từ + phần còn lại.
- Ví dụ:
- Chủ ngữ: “The car which runs fast is expensive.”
(Chiếc xe chạy nhanh thì đắt tiền.)
- Chủ ngữ: “The car which runs fast is expensive.”
-
- Tân ngữ: “The book which I borrowed was amazing.”
(Cuốn sách tôi mượn thật tuyệt vời.)
- Tân ngữ: “The book which I borrowed was amazing.”
〉 Lưu ý: Không dùng “which” cho người.
2.5 That
- Chức năng: Thay thế cho danh từ chỉ người hoặc vật, linh hoạt làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.
- Cấu trúc: Tương tự “who” và “which”.
- Ví dụ:
- “The dog that barked all night annoyed me.”
(Con chó sủa cả đêm làm tôi khó chịu.)
- “The dog that barked all night annoyed me.”
-
- “The movie that I watched won an award.”
(Bộ phim tôi xem đã giành giải thưởng.)
- “The movie that I watched won an award.”
〉 Lưu ý:
-
- “That” không dùng trong mệnh đề không xác định (sau dấu phẩy) hoặc sau giới từ.
-
- Thường được ưa chuộng trong văn nói vì tính đơn giản.
3. Cấu Trúc Và Cách Dùng Trạng Từ Quan Hệ
Trạng từ quan hệ (relative adverbs) như “when”, “where”, “why” được dùng để bổ sung thông tin về thời gian, địa điểm, hoặc lý do, thay thế cho cụm giới từ + đại từ quan hệ.

3.1 When
- Chức năng: Chỉ thời gian, thay cho “in/on/at which”.
- Cấu trúc: Danh từ (thời gian) + when + mệnh đề.
- Ví dụ:
- “The summer when I traveled to Europe was unforgettable.”
(Mùa hè khi tôi đi du lịch châu Âu thật khó quên.)
- “The summer when I traveled to Europe was unforgettable.”
-
- “Do you remember the day when we first met?”
(Bạn có nhớ ngày chúng ta gặp nhau lần đầu không?)
- “Do you remember the day when we first met?”
3.2 Where
- Chức năng: Chỉ địa điểm, thay cho “in/at/on which”.
- Cấu trúc: Danh từ (địa điểm) + where + mệnh đề.
- Ví dụ:
- “The village where I was born is peaceful.”
(Ngôi làng nơi tôi sinh ra rất yên bình.)
- “The village where I was born is peaceful.”
-
- “This is the school where she teaches.”
(Đây là ngôi trường nơi cô ấy dạy.)
- “This is the school where she teaches.”
3.3 Why
- Chức năng: Chỉ lý do, thay cho “for which”.
- Cấu trúc: Danh từ (lý do) + why + mệnh đề.
- Ví dụ:
- “The reason why he left remains a mystery.”
(Lý do anh ấy rời đi vẫn là một bí ẩn.)
- “The reason why he left remains a mystery.”
-
- “Tell me the reason why you’re late.”
(Hãy nói cho tôi lý do bạn đến muộn.)
- “Tell me the reason why you’re late.”
4. Các Loại Mệnh Đề Quan Hệ
Có ba loại mệnh đề quan hệ chính trong tiếng Anh, mỗi loại có đặc điểm và cách dùng riêng.
4.1 Mệnh Đề Quan Hệ Xác Định (Restrictive Relative Clause)
- Đặc điểm: Cung cấp thông tin thiết yếu để xác định danh từ, không có dấu phẩy. Nếu bỏ mệnh đề này, câu sẽ mất ý nghĩa hoặc không rõ ràng.
- Ví dụ:
- “The woman that lives next door is a nurse.”
(Người phụ nữ sống cạnh nhà là y tá.)
- “The woman that lives next door is a nurse.”
-
- “The book which I need is on the shelf.”
(Cuốn sách tôi cần ở trên kệ.)
- “The book which I need is on the shelf.”
〉 Lưu ý: “That” thường được dùng, và đại từ có thể lược bỏ nếu làm tân ngữ.

4.2 Mệnh Đề Quan Hệ Không Xác Định (Non-Restrictive Relative Clause)
- Đặc điểm: Cung cấp thông tin bổ sung, không bắt buộc, được ngăn cách bằng dấu phẩy. Nếu bỏ mệnh đề, câu vẫn đầy đủ ý nghĩa.
- Ví dụ:
- “My brother, who works in London, is coming home.”
(Anh trai tôi, người làm việc ở London, sắp về nhà.)
- “My brother, who works in London, is coming home.”
-
- “This phone, which I bought last week, is amazing.”
(Chiếc điện thoại này, mà tôi mua tuần trước, rất tuyệt.)
- “This phone, which I bought last week, is amazing.”
〉 Lưu ý: Không dùng “that”, không lược bỏ đại từ.
4.3 Mệnh Đề Quan Hệ Nối Tiếp
- Đặc điểm: Bổ sung thông tin cho toàn bộ mệnh đề trước, thường bắt đầu bằng “which”, luôn có dấu phẩy.
- Ví dụ:
- “She missed the bus, which made her late for work.”
(Cô ấy lỡ chuyến xe buýt, điều này khiến cô ấy muộn làm.)
- “She missed the bus, which made her late for work.”
-
- “He passed the exam, which surprised everyone.”
(Anh ấy đỗ kỳ thi, điều này làm mọi người bất ngờ.)
- “He passed the exam, which surprised everyone.”
〉 Lưu ý: Chỉ dùng “which”, không thay bằng “that”.
Xem Thêm Chi Tiết: Mệnh Đề Quan Hệ: Tìm Hiểu Tất Tần Tật Những Điều Quan Trọng Bạn Cần Biết
5. Lược Bỏ Đại Từ Quan Hệ
Khái Niệm
Lược bỏ đại từ quan hệ là việc loại bỏ “who”, “whom”, “which”, hoặc “that” trong mệnh đề quan hệ khi chúng không bắt buộc về mặt ngữ pháp, nhằm làm câu ngắn gọn hơn.
Cách Lược Bỏ Đại Từ Quan Hệ Trong Câu
- Điều kiện:
- Đại từ phải làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.
-
- Mệnh đề là loại xác định (không có dấu phẩy).

- Ví dụ:
- Trước: “The movie which I watched was scary.”
-
- Sau: “The movie I watched was scary.”
-
- Trước: “The man whom I helped thanked me.”
-
- Sau: “The man I helped thanked me.”
〉 Lưu ý: Không lược bỏ nếu đại từ làm chủ ngữ (ví dụ: “The boy who runs fast is my friend” không thể bỏ “who”).
6. Một Số Lưu Ý Khi Sử Dụng Đại Từ Quan Hệ Trong Tiếng Anh
- Dùng với giới từ:
- Người: “The person with whom I spoke was kind.”
-
- Vật: “The chair on which I sat broke.”
- Tránh nhầm lẫn “that” và “which”: “That” không dùng sau dấu phẩy hoặc giới từ.
- Kiểm tra vai trò ngữ pháp: Đảm bảo đại từ phù hợp với chức năng (chủ ngữ/tân ngữ) và danh từ (người/vật).
- Ngữ cảnh trang trọng: Trong văn viết học thuật, ưu tiên “whom” hoặc cấu trúc giới từ + “which”.
7. Bài Tập Đại Từ Quan Hệ
7.1 Bài Tập
Bài 1: Kết Hợp Hai Câu Thành Một Dùng Đại Từ Quan Hệ
Hãy kết hợp hai câu đơn thành một câu phức tạp bằng cách sử dụng đại từ quan hệ phù hợp:
- The man is a teacher. He lives next door.
- The book is very interesting. I borrowed it from the library.
- The girl is my sister. Her bag was stolen yesterday.
- The car broke down. I bought it last month.
- The day was sunny. We went to the beach on that day.
Bài 2: Điền Đại Từ Quan Hệ Hoặc Trạng Từ Quan Hệ Thích Hợp
Điền “who”, “whom”, “whose”, “which”, “that”, “when”, “where”, hoặc “why” vào chỗ trống:
- The woman ___ I met at the party is a doctor.
- The house ___ windows are broken needs repairs.
- The reason ___ he didn’t come is still unclear.
- This is the school ___ I studied as a child.
- The boy ___ won the race received a medal.
- My friend, ___ you talked to yesterday, is moving abroad.
- The movie ___ we watched last night was amazing.
Bài 3: Lược Bỏ Đại Từ Quan Hệ Nếu Có Thể
Viết lại câu sau, lược bỏ đại từ quan hệ nếu phù hợp, giữ nguyên ý nghĩa:
- The book which I read yesterday was boring.
- The man whom she loves is very kind.
- The dog that barked all night woke me up.
- The teacher who helped me is retiring soon.
- The house which I live in is very old.
Bài 4: Chọn Đáp Án Đúng
Chọn đại từ quan hệ hoặc trạng từ quan hệ phù hợp để hoàn thành câu:
- The city ___ I was born is very crowded.
a) who b) where c) which d) that - The student ___ essay won the prize is my cousin.
a) who b) whom c) whose d) which - My phone, ___ I lost yesterday, was expensive.
a) that b) which c) whom d) where - The reason ___ she cried was a secret.
a) why b) which c) that d) who - The man ___ I saw was running fast.
a) who b) whom c) whose d) where
Bài 5: Sửa Lỗi Sai (Nếu Có)
Xác định và sửa lỗi sai trong các câu sau:
- The girl who I saw her yesterday is my friend.
- My car, that is blue, is parked outside.
- The day which we met was rainy.
- The teacher whom helped me is very nice.
- The house where I live there is small.
7.2 Đáp Án
Đáp Án Bài 1: Kết Hợp Hai Câu
- The man who lives next door is a teacher.
- “Who” làm chủ ngữ, thay thế “he” (người).
- The book which/that I borrowed from the library is very interesting.
- “Which” hoặc “that” làm tân ngữ, thay thế “it” (vật).
- The girl whose bag was stolen yesterday is my sister.
- “Whose” chỉ sở hữu, thay thế “her bag”.
- The car which/that I bought last month broke down.
- “Which” hoặc “that” làm tân ngữ, thay thế “it” (vật).
- The day when we went to the beach was sunny.
- “When” là trạng từ quan hệ, chỉ thời gian, thay thế “on that day”.
Đáp Án Bài 2: Điền Từ
- The woman whom I met at the party is a doctor.
- “Whom” làm tân ngữ (người), có thể thay bằng “who” hoặc lược bỏ trong văn nói.
- The house whose windows are broken needs repairs.
- “Whose” chỉ sở hữu (vật).
- The reason why he didn’t come is still unclear.
- “Why” là trạng từ quan hệ, chỉ lý do.
- This is the school where I studied as a child.
- “Where” chỉ địa điểm, thay cho “in which”.
- The boy who won the race received a medal.
- “Who” làm chủ ngữ (người).
- My friend, whom you talked to yesterday, is moving abroad.
- “Whom” làm tân ngữ trong mệnh đề không xác định, không thể dùng “that” vì có dấu phẩy.
- The movie which/that we watched last night was amazing.
- “Which” hoặc “that” làm tân ngữ (vật).
Đáp Án Bài 3: Lược Bỏ Đại Từ Quan Hệ
- The book I read yesterday was boring.
- “Which” làm tân ngữ trong mệnh đề xác định, có thể lược bỏ.
- The man she loves is very kind.
- “Whom” làm tân ngữ, có thể lược bỏ.
- The dog that barked all night woke me up.
- “That” làm chủ ngữ, không thể lược bỏ.
- The teacher who helped me is retiring soon.
- “Who” làm chủ ngữ, không thể lược bỏ.
- The house I live in is very old.
- “Which” làm tân ngữ, có thể lược bỏ, giữ giới từ “in” cuối câu.
Đáp Án Bài 4: Chọn Đáp Án Đúng
- The city where I was born is very crowded.
- Đáp án: b) “where” (chỉ địa điểm).
- The student whose essay won the prize is my cousin.
- Đáp án: c) “whose” (chỉ sở hữu).
- My phone, which I lost yesterday, was expensive.
- Đáp án: b) “which” (mệnh đề không xác định, không dùng “that”).
- The reason why she cried was a secret.
- Đáp án: a) “why” (chỉ lý do).
- The man whom I saw was running fast.
- Đáp án: b) “whom” (làm tân ngữ, có thể thay bằng “who” hoặc lược bỏ).
Đáp Án Bài 5: Sửa Lỗi Sai
- Sai: “The girl who I saw her yesterday is my friend.”
- Sửa: “The girl whom I saw yesterday is my friend” hoặc “The girl I saw yesterday is my friend.”
- Giải thích: Không cần “her” vì “who” đã thay thế tân ngữ, nên sửa thành “whom” hoặc lược bỏ.
- Sai: “My car, that is blue, is parked outside.”
- Sửa: “My car, which is blue, is parked outside.”
- Giải thích: Mệnh đề không xác định (có dấu phẩy) không dùng “that”, phải dùng “which”.
- Sai: “The day which we met was rainy.”
- Sửa: “The day when we met was rainy.”
- Giải thích: “Which” không phù hợp với thời gian, dùng “when” thay thế.
- Sai: “The teacher whom helped me is very nice.”
- Sửa: “The teacher who helped me is very nice.”
- Giải thích: “Whom” không làm chủ ngữ, phải dùng “who”.
- Sai: “The house where I live there is small.”
- Sửa: “The house where I live is small.”
- Giải thích: “There” thừa vì “where” đã thay thế cụm “in which”.
Đại từ quan hệ là chìa khóa giúp bạn biến những câu tiếng Anh đơn giản thành những ý tưởng phong phú, chặt chẽ. Từ cách dùng “who”, “whom”, “whose”, “which”, “that”, đến trạng từ “when”, “where”, “why”, mỗi yếu tố đều có vai trò riêng trong việc nâng cao khả năng diễn đạt. Hãy thực hành đều đặn với các bài tập, xem video hướng dẫn, và áp dụng vào thực tế để làm chủ kiến thức này. Bạn đã sẵn sàng khám phá và sử dụng đại từ quan hệ để chinh phục tiếng Anh chưa?
Xem thêm:
Thông tin liên hệ
- Địa chỉ: E34 Khu 3ha, Phúc Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
- Điện thoại: 0986066630
- Email: marketing@mcbooks.vn
- Trang web: https://mcbooks.vn/
- Fanpage: https://www.facebook.com/mcbooksvn
Related Posts