Dưới đây là cách học Reading Ielts cho người mới bắt đầu được chia sẻ bởi thầy Phạm Thành Long – người sáng lập trung tâm đào tạo IELTS Izone cực nổi tiếng. Các bạn hãy cùng tham khảo nhé!
Cách học Reading Ielts
Khi nghĩ đến Reading, chắc hẳn mọi người sẽ nghĩ tới những bài đọc dài, cực nhiều từ khó, chưa kể phải trả lời một loạt các câu hỏi hóc búa theo sau mỗi bài đọc. Vậy nên, đây là kỹ năng mà hầu hết mọi người đều sợ khi mới học IELTS.
Tuy nhiên, trên thực tế, ngay từ khi bắt đầu học Tiếng Anh, bạn đã làm quen với kỹ năng Đọc ở trình độ rất cơ bản. Không đâu xa, ngay trong chính những phần lý thuyết đã học trong sách English Grammar in Use, những bài tập Ngữ pháp đã làm, và cả phần đọc script trong phần Nghe, bạn đều cần phải đọc để hiểu được thông tin, từ đó mới có thể làm bài.
>>> Xem thêm:
Vậy sự khác biệt chính của một bài đọc IELTS so với các tài liệu trên nằm ở đâu?
Có rất nhiều khác biệt, nhưng các khác biệt chính có thể do các yếu tố sau:
- Nội dung một bài IELTS Reading Test dài hơn, gồm 3 bài đọc, độ dài mỗi bài khoảng 700-800 từ
- Từ vựng và câu hỏi khó hơn. Trong bài xuất hiện nhiều từ vựng học thuật và Từ vựng nâng cao (C1, C2). Các câu hỏi cũng không dễ, đòi hỏi bạn phải vừa hiểu ý tác giả, vừa hiểu nội dung chi tiết và cả nội dung tổng quan của bài.
Ở trình độ mới bắt đầu, sẽ rất khó để bạn có thể làm một bài IELTS Reading hoàn chỉnh. Do đó, bạn cần một bước đệm để dần làm quen bằng cách tiếp cận với những bài đọc có độ dài ngắn hơn (trung bình khoảng 400 từ) và những câu hỏi đọc hiểu đơn giản hơn. Bên cạnh đó, bạn cũng sẽ được làm quen với việc Đọc trả lời câu hỏi và tiếp cận từ vựng khó trong Bước đệm này.
Bước đệm đó chính là bộ tài liệu đến từ nhà xuất bản Oxford – cái tên bảo chứng cho nội dung “xịn sò” của sách. Tài liệu có tên Oxford Read and Discover Level 6 (bạn có thể tìm bản online hoặc bản cứng tại các hiệu sách).
Việc học bộ sách này đối với bạn vào thời điểm mới bắt đầu luyện thi IELTS có thể vẫn còn quá sức. Nhưng cũng đừng quá lo lắng khi bài đọc còn xuất hiện nhiều từ mà bạn không biết nghĩa. Có một sự thật là kể cả cao thủ Reading 9.0 cũng không thể nào biết hết tất cả các từ vựng trong bài đọc. Vì vậy, việc bạn bắt gặp kha khá các từ mới trong lúc làm bài đọc là việc hết sức bình thường.
Những điểm nổi bật của sách:
- Sách gồm 10 chủ đề lớn khác nhau (Food around the world, All about space, Care about our planet….)
- Mỗi chủ đề lớn gồm 8 bài đọc, đa số các bài có độ dài khoảng 400 từ
- Các bài đọc đều có ảnh minh họa sinh động và đẹp mắt
- Sau mỗi bài đọc, các bài tập về từ vựng và đọc hiểu giúp bạn kiểm tra các kiến thức đã đọc
- Ngoài phần đọc, sách còn có các audio để bạn có thể đồng thời luyện nghe
Cuốn sách bao gồm 10 chủ đề lớn khác nhau, mỗi chủ đề có 8 bài học. Như vậy, bộ sách sẽ có tổng cộng 80 bài đọc. Nếu bạn có thời gian, hãy làm lần lượt 80 bài này vì mỗi bài sẽ cung cấp một lượng từ vựng mới và những kiến thức về các chủ đề khác nhau.
Nhưng để tiết kiêm thời gian cho các kỹ năng khác nữa, nếu không thể làm đủ 80 bài, bạn hãy chọn ra tối thiểu 30 bài vì mục đích của việc rèn luyện kỹ năng đọc trong giai đoạn này là:
- Làm quen với việc đọc các đoạn văn dài thay vì chỉ đọc các câu văn ngắn (như trong phần Ngữ pháp).
- Tiếp xúc và hiểu được việc vận dụng Ngữ pháp trong ngữ cảnh đọc.
- Tích lũy thêm từ vựng trong các chủ đề có tính liên quan cao đến IELTS Reading.
- Có thêm kiến thức nền về 1 số chủ đề Khoa học tự nhiên xã hội. Các kiến thức nền này sẽ giúp bạn có thể hiểu các bài đọc có chủ đề tương tự nhanh hơn sau này.
Vì vậy, bạn chưa cần phải đọc quá nhiều cũng như phải học về các chiến thuật, kỹ năng làm bài, mà đơn thuần các bài đọc trong bộ sách này sẽ giúp bạn rèn luyện kỹ năng đọc hiểu (Reading) nói chung.
Vậy nên chọn 30 bài như thế nào? Để đảm bảo được tiếp cận với các chủ đề đa dạng, bạn không nên chỉ chọn một chủ đề lớn và làm hết 8 bài đọc liên quan đến chủ đề đó. Thay vào đó, đối với mỗi chủ đề, bạn nên chọn một vài bài để làm. Cuốn sách này sẽ gợi ý cho bạn 30 bài đọc hay và cần thiết để bạn bắt đầu thật suôn sẻ.
Thống kê các bài cần học trong bộ Oxford Read and Discover Level 6
Chủ đề |
Bài đọc |
All About Space |
1, 6, 8 |
Caring For Our Planet |
1, 2, 3 |
Cells and Microbes |
1, 7, 8 |
Clothes Then and Now |
1, 2, 7 |
Earth Then and Now |
2, 7, 8 |
Food around the World |
4, 5, 6 |
Helping Around the World |
2, 3, 7 |
Incredible Energy |
3, 7, 8 |
Wonderful Ecosystems |
1, 3, 4 |
Your Amazing Body |
3, 7, 8 |
Vậy là bạn đã có trong tay bộ tài liệu để học. Giờ là lúc tính toán khoảng thời gian cần thiết cho mỗi bài đọc.
Các bước |
Nội dung | Lưu ý |
Thời gian |
Bước 1: |
Đọc bài lần 1 – đọc lướt cả bài. | Đọc qua để hiểu nội dung chính của bài. | 5 phút |
Bước 2: | Đọc bài lần 2 – đọc kỹ từng câu. | Đọc từng câu và tra cứu từ vựng chưa biết.
Mục tiêu của bạn là hiểu thông tin chi tiết từng câu. |
25 – 30 phút |
Bước 3: |
Làm bài tập
Kiểm tra đáp án |
Khi làm bài: cố gắng xác định vị trí câu chứa thông tin và các paraphrase.
Kiểm tra đáp án: Đọc lại những đoạn thông tin có chứa đáp án, đặc biệt là những câu sai. |
20 phút |
Bước 4: |
Học từ vựng | Ghi chép lại những từ mới, lựa chọn những từ vựng quan trọng để học thuộc. | 15 – 20 phút |
Tổng thời gian |
65 – 75 phút |
Hướng dẫn tự học Reading IELTS cho người mới bắt đầu
Như vậy bạn sẽ cần khoảng 65 – 75 phút cho một bài đọc 400 từ. Tuy nhiên có ba vấn đề rất có thể sẽ phát sinh trong quá trình làm bài:
(1) Bước 2: bạn cảm thấy khá chán nản vì phải đọc và tra cứu từ vựng một cách chi tiết, đôi khi một từ lại có nhiều nghĩa trong từ điển, bạn không biết phải chọn nghĩa nào.
(2) Bước 4: bạn không biết từ nào là từ quan trọng cần chọn để học.
(3) Sau khi đọc và tra cứu, bạn đọc lại bài đọc vẫn cảm thấy mơ hồ và nội dung của bài.
Để giúp bạn giải quyết hai vấn đề này, một lần nữa công cụ BLOCK s3 và GLOSSARY TÍCH HỢP sẽ phát huy hiệu quả. Mọi từ vựng, cấu trúc khó trong bài sẽ được giải thích cặn kẽ thông qua:
- Phần dịch Tiếng Việt tương ứng cho từng bài đọc.
- Danh sách từ vựng cần học cho mỗi bài gồm khoảng 25 từ để thuận tiện cho việc tăng cường vốn từ vựng của bạn.
Như vậy không những việc đọc sẽ trở nên dễ dàng hơn mà còn tiết kiệm được rất nhiều thời gian. Bạn hãy xem bảng phân bổ thời gian sau đây sau khi đã được bổ sung ở bước 2 và 4.
Hướng dẫn tự học Reading (chính thức)
Các bước |
Nội dung | Lưu ý |
Thời gian |
Bước 1: Đọc lướt |
Đọc bài lần 1 | Đọc qua để hiểu nội dung chính của bài. | 5 phút |
Bước 2:
Đọc kỹ |
Đọc bài lần 2 cùng công cụ Block 3 | Đọc kỹ và cố gắng hiểu từng câu (cột 1).
Kiểm tra độ hiểu từng câu này với bản dịch Tiếng Việt (cột 2).
Xem giải thích từ vựng Ngữ pháp (cột 3) (xem phần minh họa phía dưới). |
15 phút |
Bước 3: Vận dụng |
Làm bài tập
Kiểm tra đáp án |
Sau khi hoàn thành việc kiểm tra đáp án, đọc lại những đoạn thông tin có chứa đáp án, đặc biệt là những câu sai. | 10 phút |
Bước 4:
Tích hợp |
Học từ vựng thông qua
Glossary Tích Hợp |
Hoàn thành bảng có sẵn (cột 4, 5, 6) và học thuộc các từ quan trọng (xem phần minh họa phía dưới). |
15 phút |
Tổng thời gian |
45 phút |
Vậy bạn đã rút ngắn được khoảng 10 – 20 phút cho mỗi bài đọc, với 30 bài đọc tổng thời lượng mà bạn cần sẽ là 22.5 giờ.
Bây giờ hãy đến với phần minh họa cụ thể được trích từ Food around the world – Bài 1 Food for life – Bộ sách Oxford Read and Discover Level 6.
- Bước 1: Đọc lướt
Đọc bài lần 1 (5 phút)
– Cố gắng hiểu đại ý chính và mạch ý của bài. Bài đang nói về chủ đề gì, tác giả đặt trọng tâm vào đâu,
– Trong khi đọc, các từ vựng không biết và chi tiết không hiểu bạn sẽ tạm thời bỏ qua ở bước này.
Bài đọc:
Carbohydrates
Carbohydrates give your body energy. You can get carbohydrates from grain products like rice, bread and pasta. Your body digests these foods slowly, so they give you energy for many hours.
- Bước 2: Đọc kỹ
Đọc bài lần 2 (15 phút)
Đọc từng câu (cột 1), đọc bản dịch Tiếng Việt (cột 2) + giải thích từ vựng Ngữ pháp (cột 3).
Bài đọc (cột 1) |
Dịch nghĩa (cột 2) |
Giải thích thêm (cột 3) |
Carbohydrates (Tinh bột) |
||
Carbohydrates give your body energy. | Tinh bột cung cấp cho cơ thể bạn năng lượng. | carbohydrates: tinh bột
energy: năng lượng cấu trúc “give sb sth“; cho ai đó cái gì |
You can get carbohydrates from grain products like rice, bread and pasta. | Bạn có thể hấp thụ tinh bột từ những sản phẩm ngũ cốc như cơm, bánh mì, và mì. |
grain products: sản phẩm ngũ cốc (các loại hạt) cấu trúc “get sth from sth“: lấy cái gì từ đầu |
Your body digests these foods slowly, so they give you energy for many hours. | Cơ thể bạn tiêu hóa những món ăn này một cách từ từ, cho nên chúng cung cấp cho bạn năng lượngtrong rất nhiều giờ. | digest: tiêu hóa |
- Bước 3: Vận dụng
Làm bài tập + Kiểm tra đáp án (10 phút)
Đọc lại những đoạn thông tin có chứa đáp án, đặc biệt là những câu sai.
Bài tập:
Điền từ còn thiếu vào câu 1 và trả lời câu số 2.
1. Carbohydrates give us ………. to work and play.
2. What does rice give us?
Đáp án:
1. energy
2. Rice gives us carbohydrates
- Bước 4: Tích hợp
Học từ vựng (15 phút)
Hoàn thành bảng có sẵn (cột 4, 5, 6) và học thuộc các từ quan trọng.
STT |
Từ | Ví dụ | Từ loại (cột 4) | Nghĩa (cột 5) |
Phát âm (cột 6) |
1 |
energy | Carbohydrates give your body energy. | |||
2 | product |
You can get carbohydrates from grain products like rice, bread and pasta. |
|||
3 |
digest |
Your body digests these foods slowly, so they give you energy for many hours. |
- Lưu ý:
Trong phần Ngữ pháp ở chặng 2, bạn đã được học các thành phần Cấu thành của một câu. Bốn thành phần chính là Danh từ – Động từ – Tính từ và Trạng từ. Khi học từ mới, ngoài nghĩa và phát âm, bạn cũng nên tra cứu thêm về từ loại (cột 4) để biết chúng thuộc phần nào trong 4 thành tố trên.
- Đáp án:
STT |
Từ | Ví dụ | Từ loại
(cột 4) |
Nghĩa
(cột 5) |
Phát âm (cột 6) |
1 |
energy | Carbohydrates give your body energy. | noun | Năng lượng | /’en.ər.dzi/ |
2 | products | You can get carbohydrates from grain products like
rice, bread and pasta. |
noun | sản phẩm |
/’pra:.d/kt/ |
3 |
digests | Your body digests these foods slowly, so they give you energy for many hours. | verb | Tiêu hóa |
/dar’dzest/ |
Tạo lập thói quen
Bài 1 (trích từ All about Space – Bài 1 Our solar system – Bộ sách Oxford Read and Discover Level 6)
Bạn có biết “Dải ngân hà” trong Tiếng Anh là gì không? Hãy đọc một đoạn văn ngắn sau đây để tìm câu trả lời.
- Bước 1: Đọc lướt
Đọc bài lần 1 (Bạn hãy dành 2 phút cho phần này)
Bài đọc
Our solar system
Stars are huge balls of hot gas. A star with planets around it is called a solar system. Our Sun has eight planets – this is our solar system. Each galaxy has billions of stars. Our solar system is in a galaxy called the Milky Way that has 200 billion stars. There are billions of other galaxies in the universe.
- Bước 2: Đọc kỹ
Đọc bài lần 2 (Bạn hãy dành 5 phút cho phần này)
Bài đọc |
Dịch nghĩa |
Giải thích thêm |
Our solar system Stars are huge balls of hot gas. |
Hệ mặt trời của chúng ta
Những ngôi sao là những quả bóng khổng lồ đầy khí ga. |
solar system: hệ mặt trời
huge: to lớn |
A star with planets around it is called a solar system. | Một ngôi sao với các hành tinh quay xung quanh nó được gọi là một hệ mặt trời. |
planet: hành tinh cấu trúc “it is called“: bị động hiện tại đơn |
Our Sun has eight planets – this is our solar system. | Mặt trời của chúng ta có 8 hành tinh – đây chính là hệ mặt trời của chúng ta. | |
Each galaxy has billions of stars. | Mỗi thiên hà có hàng tỷ ngôi sao. |
galaxy: thiên hà a billion: một tỷ |
Our solar system is in a galaxy called the Milky Way that has 200 billion stars. | Hệ mặt trời của chúng ta
nằm trong một thiên hà gọi là “the Milky Way”, nơi có 200 tỷ ngôi sao. |
cấu trúc “Our solar system is in a galaxy called the Milky Way”: mệnh đề quan hệ rút gọn dạng bị động |
There are billions of other galaxies in the universe. | Có hàng tỷ thiên hà khác trong vũ trụ. |
other: khác universe: vũ trụ |
- Bước 3: Vận dụng
Làm bài tập + Kiểm tra đáp án – xem đáp án cuối sách The True IELTS Guide (Bạn hãy dành 5 phút cho phần này)
Bài tập: Hoàn thành các câu với các từ sau:
Solar orbit galaxy
1. Our solar system is in a ___________ called the Milky Way.
2. Stars with planets around them are called
3. All the planets in our solar system___________the Sun.
+ Lưu ý: Việc nắm được Cấu thành của một câu và từ loại sẽ giúp bạn biết được dạng từ cần điền là gì trong bài tập Điền từ ở trên. Sử dụng kiến thức này, bạn sẽ biết được:
– Đáp án của câu 1 là 1 noun (danh từ)
– Đáp án của câu 2 là 1 noun (danh từ)
– Đáp án của câu 3 là 1 verb (động từ)
- Bước 4: Tích hợp
Học từ vựng (Bạn hãy dành 5 phút cho phần này)
STT |
Từ | Ví dụ | Từ loại
(cột 4) |
Nghĩa
(cột 5) |
Phát âm (cột 6) |
1 | solar | Our Sun has eight planets this is our solar system. | |||
2 | huge | Stars are huge balls of hot gas. | |||
3 | planet | A star with planets around it is called a solar system. | |||
4 | galaxy | Each galaxy has billions of stars. | |||
5 | billion | Each galaxy has billions of stars. | |||
6 | universe | There are billions of other galaxies in the universe. |
Vậy “The Milky Way” khi dịch sát nghĩa là “Con đường sữa” chính là tên gọi của Dải Ngân Hà. Thông qua bài đọc, bạn còn có thể biết thêm từ vựng, Ngữ pháp và cả những kiến thức mới nằm ngoài Tiếng Anh nữa.
Bài tập trên chỉ là một trích đoạn ngắn để bạn làm quen với phương pháp học. Bài tập sau đây sẽ là một bài đầy đủ. Bạn hãy bấm giờ để xem mình có hoàn thành được bài theo thời gian gợi ý không nhé.
Phương hướng phát triển
Như đã nói ở trên, trong giai đoạn này, mục đích hướng đến là nâng cao kỹ năng đọc hiểu nói chung. Những kỹ năng và chiến thuật làm bài thì IELTS sẽ được định hướng cụ thể hơn ở các chặng sau.
Với thời gian 45 phút cho một bài đọc, để hoàn thành 30 bài, bạn sẽ cần khoảng 22.5 giờ. Ngoài ra sau khi hoàn thành quá trình đọc với 25 từ mới mỗi bài về các chủ đề Khoa học – xã hội, bạn sẽ tích luỹ được khoảng 750 từ.
Trong số các từ vựng đã được tích lũy đó, đôi khi bạn sẽ bắt gặp những từ đi liền với nhau như “solar system”, “renewable resources” hay “fresh water”. Các cụm từ này được gọi là Collocation.
Nếu bạn đã từng nghe tới khái niệm này rồi, hãy thử trả lời các câu hỏi sau:
(1) Tôi đi xe buýt đến buổi biểu diễn của thần tượng.
đi = go
xe buýt = use => đi xe buýt là go a/the bus
(2) Ông ấy bị ốm nặng.
ốm = ill
nặng = heavy => bị ốm nặng là heavily ill
(3) She has to make a choice between her career and her family. (Cô ấy phải lựa chọn giữa gia đình và công việc)
(4) As Hung went on the stage to receive the Pulitzer Prize, I could see his parents swelling with pride. (Khi Hưng lên sân khấu nhận giải Pulitzer, tôi có thể thấy bố mẹ anh ấy …)
swell = phồng lên/sưng lên
pride = tự hào/kiêu hãnh
=> swell with pride là sưng lên vì tự hào/kiêu hãnh => không có nghĩa
- Câu hỏi 1: Có phải chỉ cần ghép các từ Tiếng Anh lại với nhau giống như Tiếng Việt là có một cách diễn đạt chính xác?
- Câu hỏi 2: Tại sao ở ví dụ (3) người nói lại dùng “make a choice between”? Động từ “lựa chọn” là “choose”, vậy phải là “choose between” mới đúng?
- Câu hỏi 3: Vậy cụm từ “swell with pride” phải dịch là gì?
Trên đây là chia sẻ cực chi tiết về cách học Reading Ielts cho người mới bắt đầu của thầy Phạm Hồng Long – Người sáng lập trung tâm đào tạo IELTS iZone (8.5 IELTS Overall). Hy vọng bài viết có thể giúp mọi người có thêm thông tin để bắt đầu học và luyện thi IELTS nhé!
Ngoài ra, các bạn cần tư vấn thêm về sách luyện thi IELTS hay lộ trình học IELTS, vui lòng inbox cho Mcbooks để được cung cấp những thông tin hữu ích nhất.
Mcbooks tự hào là nhà xuất bản sách luyện thi IELTS hàng đầu tại Việt Nam.
Related Posts