Posted on

Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề đồ dùng trong nhà là một chủ đề quen thuộc và cần thiết trong cuộc sống hàng ngày. Bài viết dưới đây của Mcbooks sẽ giúp bạn tổng hợp tất tần tật từ vựng tiếng Hàn về chủ đề đồ dùng trong nhà. Cùng theo dõi nhé!

Từ vựng tiếng hàn về vật dụng trong nhà

Từ Vựng Về Phòng Khách

Tiếng HànPhiên âmTiếng Việt
소파sopaSofa
텔레비전tellebijeonTivi
커피 테이블keopi teibeulBàn cà phê
책장chaekjangKệ sách
러그reogeuThảm
전등jeondeungĐèn trần

Từ Vựng Về Phòng Ngủ

Tiếng HànPhiên âmTiếng Việt
침대chimdaeGiường
이불ibulChăn
베개begaeGối
옷장otjangTủ quần áo
탁자takjaBàn nhỏ
거울geoulGương

Từ Vựng Về Phòng Bếp

Tiếng HànPhiên âmTiếng Việt
냉장고naengjanggoTủ lạnh
가스레인지gaseurenjiBếp gas
전자레인지jeonjareinjiLò vi sóng
싱크대singkeudaeBồn rửa bát
식탁siktakBàn ăn
식기세척기sikgisecheokgiMáy rửa bát

Từ Vựng Về Phòng Tắm

Tiếng HànPhiên âmTiếng Việt
욕조yokjoBồn tắm
샤워기syawogiVòi hoa sen
세면대semyondaeeBồn rửa mặt
변기byeongiBồn cầu
수건sugeonKhăn tắm
비누binuXà phòng

Từ Vựng Về Phòng Làm Việc

Tiếng HànPhiên âmTiếng Việt
책상chaeksangBàn làm việc
의자uijaGhế
컴퓨터keompyuteoMáy tính
프린터peurinteoMáy in
서랍seorapNgăn kéo
전등jeondeungĐèn bàn

Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Hàn Về Chủ Đề Đồ Dùng Trong Nhà

  1. 이 소파는 정말 편안합니다. (Chiếc sofa này thật sự rất thoải mái.)
  2. 나는 매일 컴퓨터로 일합니다. (Tôi làm việc bằng máy tính
  3. 냉장고에 음식이 많아요. (Trong tủ lạnh có rất nhiều đồ ăn.)
  4. 세면대에서 얼굴을 씻습니다. (Tôi rửa mặt ở bồn rửa mặt.)
  5. 주전자에 물을 끓여요. (Đun nước trong ấm đun nước.)

Đoạn Văn Mẫu Tiếng Hàn Về Chủ Đề Đồ Dùng Trong Nhà

우리 집에는 여러 가지 유용한 도구들이 있습니다. 거실에는 편안한 소파와 큰 텔레비전이 있어요. 매일 저녁 가족들과 함께 텔레비전을 보며 시간을 보냅니다. 주방에는 최신식 냉장고와 가스레인지가 있습니다. 어머니는 주방에서 요리를 하실 때 가스레인지를 사용하십니다. 침실에는 편안한 침대와 부드러운 이불이 있습니다. 하루 종일 일한 후, 이 침대에서 잠을 자면 피로가 풀립니다. 욕실에는 깨끗한 샤워기와 넓은 욕조가 있습니다. 아침마다 샤워를 하고 하루를 시작합니다. 이 모든 도구들은 우리 삶을 편리하게 만들어줍니다.

Uri jib-eneun yeoleo gaji yuyonghan dogudeuli issseumnida. Geosil-eneun pyeonhanhan sopa wa keun tellebijeon-i isseoyo. Maeil jeonyeok gajogdeulgwa hamkke tellebijeon-eul bomyeo siganeul bonaemnida. Jubang-eneun choesinsik naengjanggo wa gaseurenji-ga isseumnida. Eomeoni-neun jubang-eseo yorireul hasil ttae gaseurenji-reul sayonghasimnida. Chimsil-eneun pyeonhanhan chimdae wa budeureoun ibul-i isseumnida. Haru jong-il ilhan hu, i chimdae-eseo jam-eul jamyeon piroga pulrimnida. Yogsil-eneun kkaekkeuthan syawogi wa neolb-eun yokjo-ga isseumnida. Achim-mada syawoleul hago harureul sijakhabnida. I modeun dogudeul-eun uri salmeul pyeonrihage mandeul-eojumnida.

Nhà tôi có nhiều dụng cụ hữu ích. Phòng khách có chiếc sofa thoải mái và tivi lớn. Mỗi tối, gia đình tôi cùng nhau xem tivi và dành thời gian bên nhau. Trong bếp, có tủ lạnh hiện đại và bếp gas. Mẹ tôi sử dụng bếp gas khi nấu ăn. Phòng ngủ có giường thoải mái và chăn mềm mại. Sau một ngày làm việc mệt mỏi, ngủ trên chiếc giường này giúp tôi hồi phục. Phòng tắm có vòi sen sạch sẽ và bồn tắm rộng. Mỗi sáng, tôi tắm vòi sen và bắt đầu ngày mới. Tất cả những dụng cụ này làm cho cuộc sống của chúng tôi trở nên thuận tiện hơn.

Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn học từ vựng tiếng Hàn về chủ đề đồ dùng trong nhà một cách hiệu quả. Nếu bạn cần tư vấn về sách học từ vựng tiếng Hàn, hãy liên hệ với Mcbooks để nhận được sự hỗ trợ tốt nhất.

/* Remnove chat fb */
001-messenger