Posted on

Từ loại trong tiếng Anh là kiến thức nền tảng bắt buộc để thành thạo ngữ pháp. Tìm hiểu chi tiết 8 nhóm từ loại, dấu hiệu nhận biết, bảng hệ thống dễ nhớ và bài tập ứng dụng.

Để giao tiếp tiếng Anh trôi chảy, hiểu rõ cấu trúc câu, điều đầu tiên bạn cần nắm vững chính là từ loại trong tiếng Anh.

“Từ loại” – trong tiếng Anh gọi là Parts of Speech – giúp phân loại từ vựng thành các nhóm chức năng khác nhau. Mỗi từ loại đảm nhiệm một vai trò riêng trong câu, từ việc biểu đạt hành động, mô tả tính chất, chỉ vị trí, cho đến việc kết nối các mệnh đề.

Việc hiểu, nhận diện, và sử dụng thành thạo từ loại sẽ:

  • Giúp bạn xây dựng câu đúng chuẩn.
  • Phát triển kỹ năng nói và viết lưu loát.
  • Góp phần nâng cao điểm số trong các kỳ thi tiếng Anh quốc tế.

 

1. Từ loại trong tiếng Anh là gì?

Từ loại là cách phân nhóm từ dựa trên chức năng và vai trò của từ trong câu.
Tiếng Anh có 8 từ loại chính, và nhiều từ có thể thuộc nhiều từ loại khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng.

Từ loại trong tiếng Anh là gì
Từ loại trong tiếng Anh là gì

Ví dụ:

  • “Light” là danh từ (the light is bright), cũng có thể là tính từ (a light bag), hoặc động từ (light a candle).

Việc xác định từ loại không chỉ dựa trên bản thân từ đó, mà còn dựa vào vị trí và chức năng của nó trong câu. Hiểu và phân biệt đúng từ loại sẽ giúp bạn tránh lặp từ, viết câu mượt mà, đồng thời phát triển toàn diện 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, viết.

 

2. Các loại từ chính trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, từ vựng được chia thành 8 nhóm từ loại chính: Dưới đây là 8 từ loại cơ bản, kèm định nghĩa, dấu hiệu nhận biết và ví dụ minh họa.

Các loại từ chính trong tiếng Anh
Các loại từ chính trong tiếng Anh

2.1 Danh từ (Noun)

Định nghĩa: Từ chỉ người, địa điểm, vật, ý tưởng.

Phân loại danh từ:

  • Danh từ đếm được (apple, book)
  • Danh từ không đếm được (water, happiness)
  • Danh từ riêng (London, John)
  • Danh từ chung (city, cat)

Dấu hiệu nhận biết:

  • Các hậu tố như -tion (action), -ment (development), -ness (kindness), -ity (ability).

Ví dụ:

  • Love is important.
  • The cat is sleeping.

 

2.2 Động từ (Verb)

Định nghĩa: Từ chỉ hành động hoặc trạng thái.

Phân loại động từ:

  • Động từ thường (eat, run)
  • Động từ liên kết (be, seem)
  • Động từ khuyết thiếu (can, should)

Dấu hiệu nhận biết:

  • Các hậu tố -ize (realize), -ate (activate), -en (strengthen).

Ví dụ:

  • She runs every morning.
  • He is a doctor.

 

2.3 Tính từ (Adjective)

Định nghĩa: Mô tả đặc điểm của danh từ.

Phân loại tính từ:

  • Tính từ miêu tả (beautiful, large)
  • Tính từ chỉ số lượng (many, few)
  • Tính từ sở hữu (my, his)

Dấu hiệu nhận biết:

  • Hậu tố -ful (hopeful), -ous (dangerous), -ive (active).

Ví dụ:

  • A beautiful day.
  • His ideas are creative.

 

2.4 Trạng từ (Adverb)

Định nghĩa: Bổ sung thông tin cho động từ, tính từ, trạng từ khác hoặc cả câu.

Dấu hiệu nhận biết:

  • Thường kết thúc bằng -ly: quickly, happily.

Ví dụ:

  • She speaks fluently.
  • They arrived late.

 

2.5 Đại từ (Pronoun)

Định nghĩa: Thay thế cho danh từ để tránh lặp lại.

Các loại đại từ:

  • Đại từ nhân xưng (I, you, he)
  • Đại từ sở hữu (mine, yours)
  • Đại từ phản thân (myself, yourself)

Ví dụ:

  • He loves her.
  • This is mine.

 

2.6 Giới từ (Preposition)

Định nghĩa: Liên kết danh từ hoặc đại từ với các phần khác của câu.

Ví dụ:

  • on, in, at, over, under

Ví dụ thực tế:

  • The keys are on the table.
  • We walked through the park.

 

2.7 Liên từ (Conjunction)

Định nghĩa: Kết nối từ, cụm từ, hoặc mệnh đề.

Ví dụ:

  • and, but, although, because

Ví dụ thực tế:

  • She was tired but happy.
  • I stayed at home because it rained.

 

2.8 Thán từ (Interjection)

Định nghĩa: Thể hiện cảm xúc mạnh hoặc phản ứng tự nhiên.

Ví dụ:

  • oh, wow, ouch, hey

Ví dụ thực tế:

  • Wow! That’s amazing!
  • Ouch! It hurts!

 

3. Dấu hiệu nhận biết từ loại trong tiếng Anh

Một trong những cách nhanh nhất để phân biệt từ loại trong tiếng Anh là dựa vào hậu tố và vị trí trong câu.

Dấu hiệu nhận biết từ loại trong tiếng Anh
Dấu hiệu nhận biết từ loại trong tiếng Anh

Dựa vào hậu tố:

Hậu tố phổ biến Từ loại Ví dụ
-tion, -ness, -ity Danh từ action, happiness
-ize, -ate, -en Động từ realize, celebrate
-ful, -ous, -ive Tính từ beautiful, dangerous
-ly Trạng từ quickly, slowly

Dựa vào vị trí trong câu:

  • Danh từ sau mạo từ (the, a, an) hoặc tính từ.
  • Động từ thường đứng sau chủ ngữ.
  • Tính từ đứng trước danh từ hoặc sau động từ liên kết.
  • Trạng từ linh hoạt vị trí, thường bổ nghĩa cho động từ, tính từ.

Dựa vào ngữ nghĩa:

  • Diễn tả hành động → động từ.
  • Diễn tả vật/người/khái niệm → danh từ.
  • Diễn tả tính chất → tính từ.

 

4. Các lỗi phổ biến liên quan đến từ loại trong tiếng Anh

  • Dùng tính từ thay vì trạng từ:
    • ❌ She sings beautiful.
    • ✅ She sings beautifully.
  • Nhầm lẫn danh từ và động từ:
    • ❌ They advice me.
    • ✅ They advise me.
  • Không nhận diện được từ đa chức năng:
    • Hard (tính từ): a hard task
    • Hard (trạng từ): work hard

 

5. Bài hành về từ loại trong tiếng Anh 

Bài 1: Xác định từ loại của từ in đậm

  1. She sings beautifully.
  2. The sun is shining.
  3. They run every morning.
  4. He gave me good advice.

 

Bài 2: Điền từ đúng

  • She speaks English ______ (fluent/fluently).
  • I had a ______ (quick/quickly) lunch.
  • They arrived ______ (late/lately) at the airport.

 

Bài 3: Phân loại

Phân loại các từ sau thành danh từ, động từ, tính từ hoặc trạng từ:

  • honesty, run, quickly, creative, study, happiness

 

Không thể phủ nhận rằng việc nắm chắc từ loại trong tiếng Anh là điều kiện tiên quyết nếu bạn muốn sử dụng tiếng Anh trôi chảy và chính xác. Hãy luyện tập thường xuyên: nhận diện từ loại trong bài đọc, chú ý cách biến đổi từ loại khi học từ mới và áp dụng vào thực tế giao tiếp.

Càng làm chủ từ loại, bạn càng tiến gần hơn đến mục tiêu thành thạo tiếng Anh toàn diện!

 

Xem thêm:

 

Thông tin liên hệ

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

/* Remnove chat fb */
001-messenger