Posted on

Từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch giúp bạn tự tin giao tiếp khi đi nước ngoài. Cùng MCBooks xem ngay trọn bộ từ vựng, mẫu câu giao tiếp, bài tập luyện tập và mẹo học dễ nhớ nhất.

1. Vì sao nên học từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch?

Đi du lịch nước ngoài là trải nghiệm tuyệt vời để khám phá thế giới, nhưng rào cản ngôn ngữ lại khiến không ít người e ngại. Việc chuẩn bị sẵn từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch sẽ giúp bạn:

  • Tự tin giao tiếp khi làm thủ tục sân bay, khách sạn.
  • Biết cách hỏi đường, đặt xe, gọi món ăn.
  • Kết nối với bạn bè quốc tế dễ dàng hơn.
  • Xử lý tốt các tình huống bất ngờ khi đi du lịch nước ngoài.
Vì sao nên học từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch
Vì sao nên học từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch

Đây chính là lý do tại sao việc học từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch từ sớm sẽ giúp bạn chủ động hơn trong mọi hành trình.

 

2. Từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch theo từng nhóm tình huống

Từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch theo từng nhóm tình huống
Từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch theo từng nhóm tình huống

2.1 Từ vựng về sân bay và chuyến bay

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
  airport   /ˈeə.pɔːt/   sân bay
  boarding pass   /ˈbɔːrdɪŋ pæs/   thẻ lên máy bay
  luggage / baggage   /ˈlʌɡɪdʒ/   hành lý
  departure gate   /dɪˈpɑːtʃə ɡeɪt/   cổng khởi hành
  flight attendant   /flaɪt əˈtendənt/   tiếp viên hàng không

 

2.2 Từ vựng về khách sạn và chỗ ở

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
  hotel   /həʊˈtel/   khách sạn
  reservation   /ˌrezəˈveɪʃən/   đặt phòng
  check-in   /ˈtʃek.ɪn/   nhận phòng
  reception   /rɪˈsep.ʃən/   quầy lễ tân
  single room   /ˈsɪŋ.ɡl ruːm/   phòng đơn

 

2.3 Từ vựng về phương tiện di chuyển

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
  taxi   /ˈtæk.si/   taxi
  shuttle bus   /ˈʃʌtl bʌs/   xe đưa đón
  train   /treɪn/   tàu hỏa
  car rental   /kɑːr ˈren.tl/   thuê xe ô tô
  bike rental   /baɪk ˈren.tl/   thuê xe đạp

 

2.4 Từ vựng về địa điểm du lịch

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
  museum   /mjuˈziːəm/   bảo tàng
  beach   /biːtʃ/   bãi biển
  mountain   /ˈmaʊn.tɪn/   núi
  tourist attraction   /ˈtʊərɪst əˈtrækʃən/   điểm tham quan du lịch
  temple   /ˈtem.pl/   đền, chùa

 

2.5 Từ vựng về ăn uống và nhà hàng

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
  menu   /ˈmen.juː/   thực đơn
  appetizer   /ˈæp.ɪ.taɪ.zər/   món khai vị
  main course   /ˌmeɪn ˈkɔːrs/   món chính
  dessert   /dɪˈzɜːrt/   món tráng miệng

2.6 Từ vựng về mua sắm

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
  shopping mall   /ˈʃɑː.pɪŋ mɔːl/   trung tâm mua sắm
  price   /praɪs/   giá
  sale / discount   /seɪl/ /ˈdɪs.kaʊnt/   giảm giá
  souvenir   /ˌsuː.vəˈnɪr/   quà lưu niệm
  cashier   /kæʃˈɪr/   nhân viên thu ngân

 

2.7 Từ vựng về tình huống khẩn cấp

Từ vựng Phiên âm Nghĩa tiếng Việt
police station /pəˈliːs ˈsteɪ.ʃən/ đồn cảnh sát
hospital /ˈhɑː.spɪ.tl/ bệnh viện
pharmacy / drugstore /ˈfɑːr.mə.si/ hiệu thuốc
lost and found /lɒst ənd faʊnd/ quầy thất lạc đồ
emergency /ɪˈmɜː.dʒən.si/ tình huống khẩn cấp

 

3. Cụm từ giao tiếp thông dụng khi đi du lịch

Tại sân bay

  • Where is the check-in counter? – Quầy làm thủ tục ở đâu?
  • How long is the flight to…? – Chuyến bay đến… mất bao lâu?

Tại khách sạn

  • I have a reservation under the name… – Tôi đã đặt phòng dưới tên…
  • What time is check-out? – Giờ trả phòng là mấy giờ?

Khi hỏi đường

  • Could you show me the way to…? – Bạn có thể chỉ đường đến… được không?
  • How far is it from here? – Từ đây đến đó bao xa?

Tại nhà hàng

  • Can I have the menu, please? – Cho tôi xin thực đơn được không?
  • I’d like to order… – Tôi muốn gọi món…

 

4. Bài tập vận dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch

Bài 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. I need to check in at the ________ (sân bay).
  2. Can you recommend a good ________ (nhà hàng)?
  3. I’d like to rent a ________ (xe đạp) for sightseeing.

 

Bài 2: Ghép từ với nghĩa

Từ vựng Nghĩa
luggage a. bảo tàng
museum b. hành lý
boarding pass c. thẻ lên máy bay

Đáp án:
1 – b, 2 – a, 3 – c

 

4. Mẹo học từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch hiệu quả

Để ghi nhớ lâu và dễ dàng áp dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch, bạn nên kết hợp nhiều phương pháp học thay vì chỉ đọc – chép truyền thống. Dưới đây là những mẹo học hiệu quả được nhiều người áp dụng thành công:

4.1 Học theo sơ đồ tư duy (Mind Map)

Sơ đồ tư duy giúp bạn nhóm từ vựng theo chủ đề, kết nối các từ liên quan thay vì học rời rạc. Cách học này:

  • Giúp gắn kết thông tin theo logic.
  • Tạo hình ảnh sinh động trong trí nhớ.
  • Dễ dàng ôn tập lại theo nhánh chủ đề.
Mind Map English Vocabulary
Mind Map English Vocabulary

Nếu bạn đang tìm một phương pháp học từ vựng qua sơ đồ tư duy đã được hệ thống hóa sẵn, bạn có thể tham khảo bộ sách “Mind Map English Vocabulary – Từ vựng tiếng Anh qua sơ đồ tư duy” của MCBooks.

Bộ sách cung cấp:

  • Hàng trăm từ vựng theo các chủ đề giao tiếp, du lịch, học tập.
  • Sơ đồ tư duy sinh động giúp dễ ghi nhớ và học sâu.
  • Các bài tập vận dụng ngay sau mỗi sơ đồ.

🔗 Xem chi tiết sách tại: Mind Map English Vocabulary

4.2 Kết hợp nghe – nói thực tế

  • Xem video tình huống du lịch bằng tiếng Anh.
  • Lặp lại các mẫu câu bạn học được để luyện phản xạ.

4.3 Tự tạo Flashcard hoặc App học từ vựng

  • Ghi từ vựng lên mặt trước, nghĩa và ví dụ lên mặt sau.
  • Dùng các ứng dụng như Anki, Quizlet để học mọi lúc.

4.4 Đặt câu và mô phỏng tình huống thực tế

  • Viết lại hành trình du lịch của bạn bằng tiếng Anh.
  • Tập diễn lại các đoạn hội thoại tại sân bay, khách sạn.

 

Từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch là hành trang thiết yếu giúp bạn tự tin khám phá thế giới. Đừng để rào cản ngôn ngữ làm chuyến đi của bạn kém trọn vẹn. Hãy bắt đầu học từ hôm nay, từng bước mở rộng vốn từ và luyện tập qua các tình huống thực tế.

Chúc bạn có những chuyến đi đầy trải nghiệm, và đừng quên mang theo “từ điển nhỏ trong đầu” với những từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch nhé!

 

Thông tin liên hệ

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

/* Remnove chat fb */
001-messenger