Thể bị động tiếng Nhật (受動態 – うけみたい) là một phần ngữ pháp quan trọng, giúp người học diễn đạt ý nghĩa “bị” hoặc “được” trong câu một cách tự nhiên. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải thích chi tiết cách sử dụng, cấu trúc, ý nghĩa, và các lưu ý khi áp dụng thể bị động trong tiếng Nhật, từ cơ bản đến nâng cao, phù hợp cho người mới học và những ai muốn nâng cao trình độ.
Mục Lục
1. Thể Bị Động Tiếng Nhật Là Gì?
Thể bị động tiếng Nhật là dạng ngữ pháp nhấn mạnh hành động hoặc kết quả tác động lên chủ thể, thay vì tập trung vào người thực hiện hành động. Khác với tiếng Việt, nơi “bị” thường mang sắc thái tiêu cực và “được” mang sắc thái tích cực, thể bị động tiếng Nhật có thể diễn đạt cả hai ý nghĩa này tùy ngữ cảnh. Ví dụ:
- 私が友達に褒められた。 (Tôi được bạn khen.)
- 財布が盗まれた。 (Ví tiền bị trộm mất.)

Hiểu rõ thể bị động không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn mà còn hỗ trợ trong các kỳ thi như JLPT (N3, N2).
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Thể Bị Động Tiếng Nhật
Để sử dụng thể bị động tiếng Nhật chính xác, bạn cần nắm vững cách chia động từ theo từng nhóm. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết:
2.1. Động từ nhóm I (Godan)
- Bước 1: Chuyển động từ sang dạng ます, bỏ ます.
- Bước 2: Thêm れる vào phần còn lại.
- Ví dụ:
- 食べる (ăn) → 食べます → 食べられる (bị/được ăn).
- 書く (viết) → 書きます → 書かれる (bị/được viết).
2.2. Động từ nhóm II (Ichidan)
- Bước 1: Lấy gốc động từ (bỏ る).
- Bước 2: Thêm られる.
- Ví dụ:
- 見る (xem) → 見られる (bị/được xem).
- 起きる (thức dậy) → 起きられる (bị/được đánh thức).

2.3. Động từ nhóm III (Bất quy tắc)
- する (làm) → される.
- 来る (đến) → こられる.
2.4. Cấu trúc câu bị động
Câu thể bị động tiếng Nhật thường có dạng:
Chủ thể + が/は + tân ngữ + 動詞受身 + (bởi tác nhân + に).
- Ví dụ:
- 子供が先生に叱られた。 (Đứa trẻ bị thầy cô mắng.)
- この本は多くの人に読まれている。 (Cuốn sách này được nhiều người đọc.)
Xem thêm: Trợ Từ Trong Tiếng Nhật: Hướng Dẫn Toàn Diện Cho Người Mới Học
3. Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng Thể Bị Động Tiếng Nhật
Thể bị động tiếng Nhật được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ diễn đạt hành động thông thường đến biểu đạt cảm xúc. Dưới đây là các trường hợp phổ biến:
3.1. Nhấn mạnh hành động tác động lên chủ thể
Thể bị động tập trung vào chủ thể chịu ảnh hưởng, thường không cần đề cập đến tác nhân nếu không quan trọng.
- Ví dụ:
- ドアが開けられた。 (Cánh cửa được mở.)
- ゴミが捨てられた。 (Rác bị vứt.)
3.2. Biểu đạt cảm xúc tiêu cực
Trong giao tiếp đời thường, thể bị động thường mang sắc thái tiêu cực, diễn tả sự việc không mong muốn.
- Ví dụ:
- 宿題が犬に食べられた。 (Bài tập về nhà bị chó ăn mất.)
- 財布が盗まれた。 (Ví tiền bị trộm mất.)
3.3. Diễn đạt ý tích cực hoặc trung lập
Trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng, thể bị động có thể mang ý nghĩa trung lập hoặc tích cực, tương đương với “được” trong tiếng Việt.
- Ví dụ:
- この映画は多くの人に愛されている。 (Bộ phim này được nhiều người yêu thích.)
- 彼の意見は皆に認められた。 (Ý kiến của anh ấy được mọi người công nhận.)

3.4. Thể bị động gián tiếp
Đây là một dạng đặc biệt, diễn tả cảm giác khó chịu khi chủ thể chịu ảnh hưởng gián tiếp từ hành động của người khác.
- Ví dụ:
- 子供に泣かれた。 (Bị đứa trẻ làm phiền vì nó khóc.)
- 友達に遅刻された。 (Bị bạn làm phiền vì đến muộn.)
3.5. Thể bị động trong kính ngữ
Trong một số trường hợp, thể bị động được dùng để thể hiện sự tôn kính, đặc biệt khi nói về hành động của người có địa vị cao hơn.
- Ví dụ:
- 先生に見られた。 (Được thầy nhìn thấy, mang sắc thái kính trọng.)
- 社長に話された。 (Được giám đốc nói chuyện.)
4. Phân Biệt Thể Bị Động và Thể Khả Năng
Một lỗi phổ biến khi học thể bị động tiếng Nhật là nhầm lẫn với thể khả năng, vì chúng có dạng giống nhau (đặc biệt với động từ nhóm II). Dưới đây là cách phân biệt:
- Thể bị động: Nhấn mạnh hành động tác động lên chủ thể.
- Ví dụ: ケーキが食べられた。 (Bánh bị ăn mất.)
- Thể khả năng: Diễn tả khả năng thực hiện hành động.
- Ví dụ: ケーキが食べられる。 (Có thể ăn bánh.)
Mẹo: Xem ngữ cảnh câu. Nếu câu mang ý “bị” hoặc “được”, đó là thể bị động. Nếu mang ý “có thể”, đó là thể khả năng.

Để sử dụng thể bị động tiếng Nhật một cách tự nhiên, bạn cần chú ý những điểm sau:
- Ngữ cảnh văn hóa: Người Nhật thường tránh đề cập trực tiếp đến tác nhân trong câu bị động để giữ lịch sự, đặc biệt khi nói về lỗi lầm.
- Ví dụ: Thay vì nói 「彼がミスをした」(Anh ấy mắc lỗi), họ có thể nói 「ミスがされた」(Lỗi đã xảy ra).
- Sắc thái cảm xúc: Thể bị động thường mang sắc thái tiêu cực trong giao tiếp đời thường, nên cần cẩn thận khi dùng với người thân quen để tránh hiểu lầm.
- Phân biệt với tiếng Việt: Tiếng Việt yêu cầu “bị” hoặc “được” phải đi kèm tác nhân rõ ràng, nhưng tiếng Nhật có thể bỏ qua tác nhân.
- Ví dụ: 窓が割られた。 (Cửa sổ bị vỡ.) – Không cần nói ai làm vỡ.
- Luyện tập thực tế: Hãy thử tạo câu với các tình huống cụ thể, ví dụ như miêu tả một ngày của bạn bị ảnh hưởng bởi hành động của người khác.
6. Bài Tập Thực Hành Thể Bị Động Tiếng Nhật
Để củng cố kiến thức, dưới đây là một số bài tập đơn giản:
- Chuyển sang thể bị động:
- 友達が手紙を書いた。 (Bạn viết thư.)
- 先生が本を読んだ。 (Thầy đọc sách.)
- Điền động từ thích hợp:
- 子供が___ (叱る) bởi mẹ.
- この歌は多くの人に___ (歌う).
- Dịch sang tiếng Nhật:
- Tôi bị anh trai đánh.
- Cuốn sách này được mọi người yêu thích.
Đáp án tham khảo:
- 手紙が友達に書かれた。/ 本が先生に読まれた。
- 子供が母に叱られた。/ この歌は多くの人に歌われた。
- 私が兄に殴られた。/ この本は皆に愛されている。
7. Mẹo Học Thể Bị Động Tiếng Nhật Hiệu Quả
- Học qua ví dụ thực tế: Xem phim, anime, hoặc đọc truyện tiếng Nhật để nhận biết cách người bản xứ dùng thể bị động.
- Ghi chú ngữ cảnh: Ghi lại các câu bị động theo nhóm (tiêu cực, tích cực, gián tiếp) để dễ nhớ.

- Luyện nói: Thử kể lại một sự việc trong ngày bằng thể bị động, ví dụ: 「今日、電車が遅れられて、困った。」 (Hôm nay bị tàu chậm, nên phiền thật.)
- Sử dụng ứng dụng: Các ứng dụng như Anki, Quizlet có thể giúp bạn ôn tập động từ và cấu trúc câu.
Thể bị động tiếng Nhật là một công cụ ngữ pháp mạnh mẽ, giúp bạn diễn đạt ý nghĩa phong phú và tự nhiên hơn. Từ việc nắm vững cấu trúc, hiểu ngữ cảnh sử dụng, đến luyện tập thường xuyên, bạn sẽ sớm làm chủ được cách dùng thể bị động trong giao tiếp và thi cử.
Thông tin liên hệ
- Địa chỉ: E34 Khu 3ha, Phúc Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
- Điện thoại: 0986066630
- Email: marketing@mcbooks.vn
- Trang web: https://mcbooks.vn/
- Fanpage: https://www.facebook.com/mcbooksvn
Related Posts