Posted on

Giới từ trong tiếng Trung đóng vai trò quan trọng trong việc xác định thời gian, địa điểm, nguyên nhân, mục đích và cách thức của hành động hoặc tình trạng của sự vật, sự việc.

Hiểu rõ về giới từ tiếng Trung cũng như cách sử dụng chúng là rất quan trọng đối với việc học và sử dụng tiếng Trung một cách hiệu quả.

Trong bài viết này, Mcbooks sẽ giới thiệu đến các bạn tất tần tật kiến thức về giới từ tiếng Trung, bao gồm định nghĩa, phân loại, chức năng và cách sử dụng giới từ trong câu…

Mời các bạn tham khảo!

I. Giới từ tiếng Trung là gì?

Giới từ trong tiếng Trung, hay “介词 (jiècí)” là những hư từ thường xuất hiện trước danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ, tạo thành các cụm giới từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc cả câu về đối tượng, thời gian, nơi cư trú, phương pháp, nguyên nhân, hoặc so sánh…

Giới từ tiếng Trung thường xuất hiện trước danh từ để chỉ định thời gian, địa điểm, hướng, mục đích, nguyên nhân và các quan hệ khác.
Giới từ tiếng Trung thường xuất hiện trước danh từ để chỉ định thời gian, địa điểm, hướng, mục đích, nguyên nhân và các quan hệ khác.

>>> Click để xem thêm kiến thức về Danh từđộng từtính từlượng từđộng từ , phó từđại từ tiếng Trung

II. Các loại giới từ trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, giới từ, hay “介词 (jiècí)”, được sử dụng để thiết lập mối quan hệ giữa danh từ hoặc cụm danh từ với các phần khác của câu. Dưới đây là một số loại giới từ tiếng Trung phổ biến, cùng với chức năng và ví dụ minh họa:

1. Giới từ chỉ địa điểm

  • 在 (zài) – Ở, tại: Chỉ địa điểm hoặc vị trí.

Ví dụ: 我在学校 (Wǒ zài xuéxiào) – Tôi ở trường.

  • 往 (wǎng) – Hướng tới: Chỉ hướng di chuyển.

Ví dụ: 往左转 (Wǎng zuǒ zhuǎn) – Rẽ trái.

Giới từ tiếng Trung được chia thành 7 loại chính
Giới từ tiếng Trung được chia thành 7 loại chính

2. Giới từ chỉ thời gian

  • 从 (cóng) – Từ: Chỉ thời gian bắt đầu.

Ví dụ: 从周一到周五 (Cóng zhōuyī dào zhōuwǔ) – Từ thứ Hai đến thứ Sáu.

  • 到 (dào) – Đến: Chỉ thời gian kết thúc.

Ví dụ: 工作到晚上 (Gōngzuò dào wǎnshàng) – Làm việc đến tối.

3. Giới từ chỉ mục đích

  • 为了 (wèile) – Vì, để: Chỉ mục đích.

Ví dụ: 为了健康 (Wèile jiànkāng) – Vì sức khỏe.

  • 以 (yǐ) – Để: Cũng được sử dụng để chỉ mục đích.

Ví dụ: 以学习为目的 (Yǐ xuéxí wéi mùdì) – Với mục đích học tập.

4. Giới từ chủ nguyên nhân

  • 因为 (yīnwèi) – Bởi vì: Chỉ nguyên nhân.

Ví dụ: 因为天

5. Giới từ chỉ đổi tượng

Ví dụ: 替、给、对、由

6. Giới từ chỉ sự tác động, bị động

Ví dụ: 被、叫、让、将

7. Giới từ chỉ sự so sánh

Ví dụ: 比、同

8. Giới từ chỉ sự loại trừ

Ví dụ: 除、除了、除非

III. Đặc điểm của giới từ tiếng Trung

+ Không xuất hiện độc lập: Giới từ thường xuất hiện tạo thành cụm từ kết cấu biểu thị, mục đích, nguyên nhân, nơi chốn hoặc thời gian.

Đặc điểm nổi bật nhất của giới từ tiếng Trung là không xuất hiện độc lập
Đặc điểm nổi bật nhất của giới từ tiếng Trung là không xuất hiện độc lập

+ Không có dạng lặp lại: 在在、关于关于

+ Thiết lập mối quan hệ ngữ pháp: Giới từ được sử dụng để kết nối danh từ (hoặc cụm danh từ) với phần khác của câu, thiết lập mối quan hệ ngữ pháp, như vị trí, thời gian, nguyên nhân, mục đích, hoặc cách thức.

+ Đứng trước danh từ: Giới từ trong tiếng Trung thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ mà chúng điều khiển. Ví dụ: 在家 (zài jiā – ở nhà), 具体地说 (jùtǐ de shuō – nói một cách cụ thể).

+ Không thay đổi hình thái: Giống như nhiều từ loại khác trong tiếng Trung, giới từ không thay đổi hình thái theo số lượng, giới tính, hoặc thời gian.

+ Đa dạng về chức năng: Giới từ có thể chỉ thời gian (如今天 rú jīntiān – như hôm nay), không gian (如在房间内 rú zài fángjiān nèi – như trong phòng), nguyên nhân (如因为 yīnwèi – bởi vì), mục đích (如为了 wèile – vì), và nhiều mối quan hệ khác.

IV. Chức năng ngữ pháp của giới từ tiếng Trung

+ Giới từ thường làm trạng ngữ

Ví dụ:

她哥哥中国银行工作。

Tā gēge zài Zhòngguó yínháng gòngzuò.

Anh trai cô ấy làm việc ở ngân hàng Trung Quốc.

三点五点要上汉语课。

Wõ cóng sẵn diễn dào vũ diễn vào shàng Hàny kè.

Từ 3 giờ đến 5 giờ tôi có lớp học tiếng Trung.

+ Một số giới từ như “对”、“对于”、“关于”có thể kết hợp tạo thành cụm từ làm định ngữ

Ví dụ:

他拿着一本关于中国历史的书。

Tā ná zhe yi ben guanyú Zhōngguó lishĭ de shū.

Anh ấy cầm một quyển sách có nội dung về lịch sử Trung Quốc.

+ Kết nối danh từ với động từ hoặc tính từ

Giới từ thường đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ để kết nối chúng với động từ hoặc tính từ trong câu.

Ví dụ: “我在学校学习 (Wǒ zài xuéxiào xuéxí)” – Tôi học ở trường.

V. Lưu ý khi sử dụng giới từ tiếng Trung

Một số giới từ thường gặp có ý nghĩa gần giống nhau, cần phân biệt khi sử dụng.

1. Phân biệt “对” và “对于”

–  “”对và “对于” cùng là giới từ chỉ tác động của động tác hoặc hành vi lên đối tượng. Trong rất nhiều trường hợp, “”对và “对于”  có thể thay thế vị trí của nhau.

Ví dụ:

他刻苦学习的精神我很佩服。

Duì ta kèkŭ xuéxí de jingshén wo hěn pèifú.

他刻苦学习的精神我很佩服。

Duìyú tā kèkŭ xuéxí de jingshén wo hěn pèifú.

→ Đối với tinh thần chăm chỉ học tập của anh ấy, tôi rất khâm phục.

大家这个问题的看法并不一致。

Dajia duì zhège wèntí de kànfǎ bing bù yizhi.

大家这个问题的看法并不一致。

Dajia duìyú zhège wèntí de kànfǎ bing bù yizhì.

→ Mọi người không thống nhất ý kiến về vấn đề này.

– Hầu hết tất cả trường hợp kết hợp với “对于” thì đều có thể dùng “对” thay thế, nhưng những trường hợp kết hợp với “对” không chắc đã thay thế bằng “对于” được.

Ví dụ:

一个老师来说,看到自己的学生有进步就是最大的幸福。

Duiyú yīgè lãoshī lái shuā, kàn dào zhi de xuéshēng you jinbù jiùshì zui dà de xìngfú.

一个老师来说,看到自己的学生有进步就是最大的幸福。

Duì yīgè lăroshi lái shuā, kàn dào z de xuéshēng yšu jinbù jiùshì zuì dà de xìngfú.

→ Đối với một người giáo viên mà nói, nhìn thấy học sinh mình có tiến bộ, chính là hạnh phúc lớn nhất.

– Khi muốn dùng để chỉ đối tượng của hành vi, động tác cụ thể như nói, vẫy tay, nháy mắt, gật đầu… hoặc biểu thị ý nghĩa như đối đãi “对待” thì phải dùng “对, không dùng “对于” .

Ví dụ:

我想从心里老师说一声:敬爱的老师,谢谢您!

Wo xiǎng cóng xinli dui lãoshi shuō yisheng: Jing’ ài de lãoshi, xièxie nín!

Tôi muốn nói với thầy giáo tôi lời nói từ tận tấm lòng mình: thầy kính yêu, em xin cảm ơn thầy!

Không nói: 我想从心里老师说一声:敬爱的老师,谢谢您!

我很热情。

Tā dui wo hěn rèqing.

Anh ấy đối với tôi rất nhiệt tình.

Không nói: 他我很热情

2. Phân biệt giới từ “向”, “朝”, “往”

“向”, “朝”, “往” đều là giới từ chỉ phương hướng. Kết cấu giới tân (向/ 朝/ 往” + tân ngữ) đứng trước động từ, chỉ phương hướng của động tác.

前走 (Tā xiàng qián zǒu)

前走 (Tā cháo qián zǒu)

前走 (Tā wăng qián zǒu)

→ Cô ấy đi về phía trước

– Trong một số trường hợp cụ thể, “朝” có hàm ý đối diện, “向” và “往” không có cách dùng này.

Ví dụ:

天安门坐北南。

Tiān’ ānmén zuò běi cháo nón.

Thiên An Môn quay mặt về hướng Nam.

* Trong trường hợp trên, không thể nói “天安门坐北往南”, hoặc “天安门坐北向南”.

– Trong ba kết cấu được tạo bởi “向、朝、往”, chỉ có kết cấu “向/往 + tân ngữ” có thể đứng sau các động từ khác làm bổ ngữ kết quả nói rõ phương hướng của động tác.

Có thể nói:

这条路通山顶。

Zhè tiáo lù tōng wǎng shänding.

这条路通山顶。

Zhè tiáo lù tōng xiàng shanding.

→ Con đường này thông lên núi.

Nhưng không nói:

这条路通山顶。

– Tân ngữ của “向” và “朝” có thể là người, và kết cấu giới tân được tạo bởi “向” và “朝” có thể kết hợp với động từ chỉ hành động cụ thể như gật đầu “点头”, vẫy tay “挥手”, còn tân ngữ của “往” chỉ có thể là từ chỉ nơi chốn địa điểm.

Ví dụ:

王老师点头。

Wŏ xiàng Wáng lǎoshi diǎntóu.

王老师点头。

Wŏ cháo Wáng lãoshi diễn tóu.

→ Tôi gật đầu với thầy giáo Vương.

Không nói: 我王老师点头。

– Cùng có thể mang tân ngữ chỉ người nhưng “朝” không thể kết hợp với động từ trừu tượng.

Ví dụ:

你们应该我们班长学习。

Nimen yinggai xiàng women bänzhăng xuéxí.

Các bạn nên học tập theo lớp trưởng của chúng tôi.

Không nói:

你们应该我们班长学习。

你们应该我们班长学习。

VI. Bài tập về giới từ tiếng Trung

Lựa chọn đáp án thích hợp điền vào chỗ trống (chú ý, một câu có thể lựa chọn nhiều đáp án):

1. 从这儿______前走,不远就是一个药店。

A. 往

B. 朝

C. 向

2. 他回过头来, ______我们挥了挥手就走了。

A. 对

B. 向

C. 往

3. 我觉得李校长______我们学生特别好。

A. 对

B. 往

C. 对于

4. 你_______这个问题有什么看法?

A. 往

B. 向

C. 对

5. 小妹妹______我微笑。

A. 朝

B. 向

C. 往

Hiểu rõ về các giới từ và cách sử dụng chúng trong tiếng Trung sẽ giúp người học và người nói tiếng Trung giao tiếp một cách chính xác và tự nhiên hơn.

Kiến thức về giới từ trong tiếng Trung được trình bày rất sinh động dưới dạng sơ đồ tư duy trong cuốn Mind Map ngữ pháp tiếng Trung theo Giáo trình Hán Ngữ.

Các bạn có thể tham khảo thêm sách để củng cố thêm vốn kiến thức tiếng Trung của mình.

Link đọc thử sách: https://drive.google.com/file/d/1AAKKL0E8fL3n0T9F_to9pW_AWhg9v7fv/view

Mcbooks.vn

/* Remnove chat fb */
001-messenger