Posted on

Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ U có số lượng khá ít, nhưng trong số đó lại có khá nhiều từ xuất hiện trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày như “unit”, “user”, “uncle”,…Trong bài viết này, MCBooks sẽ giới thiệu đến các bạn 50+ danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ U kèm phiên âm và nghĩa. Mời các bạn tham khảo!

I. Danh từ tiếng Anh là gì?

Danh từ là một từ hay một cụm từ dùng để chỉ người [có thể là tên riêng, hoặc tên chức danh…, như: Mary, Minh, Adam Smith, nurse (y tá), doctor (bác sĩ), Sales Director (Giám đốc bán hàng)]..; vật [book (quyển sách), TV channel – (kênh truyền hình trên tivi), table (cái bàn), phone (cái điện thoại) …]; địa điểm, nơi chốn [London, America (nước Mỹ), Eiffel Tower, countryside (nông thôn), pagoda (chùa), airport (sân bay), bus station (bến đợi xe buýt)…], tính chất (beauty (cái đẹp), kindness (sự tốt bụng)…], cảm xúc/cảm giác [happiness (niềm hạnh phúc), depression (sự tuyệt vọng)…], hay hoạt động [travel (chuyến đi), reading (việc đọc)…]

Danh từ thường được đứng ở đầu câu, đóng vai trò là chủ ngữ trong câu; hoặc đứng giữa câu để làm tân ngữ cho câu.

Ví dụ:

Birds are singing. (Những con chim đang hót.)

Trong câu này, “birds” là danh từ, đóng vai trò là chủ ngữ trong câu.

Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ U có số lượng khá ít nhưng lại có khá nhiều từ xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày
Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ U có số lượng khá ít nhưng lại có khá nhiều từ xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày

>>> Xem đầy đủ kiến thức về danh từ tiếng Anh tại: https://mcbooks.vn/danh-tu-trong-tieng-anh/

II. Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ U

Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ U
Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ U

Đời sống thường ngày

  1. Umbrella /ʌmˈbrɛlə/ – cái ô, dù
  2. Uniform /ˈjuːnɪfɔːm/ – đồng phục
  3. Utensil /juːˈtensl/ – dụng cụ (nhà bếp)
  4. User /ˈjuːzər/ – người dùng
  5. Upgrade /ʌpˈɡreɪd/ – bản nâng cấp
  6. Upload /ʌpˈləʊd/ – tệp tải lên
  7. Unplug /ʌnˈplʌɡ/ – việc rút phích cắm
  8. Underwear /ˈʌndərwer/ – đồ lót
  9. Undershirt /ˈʌndərʃɜːrt/ – áo lót
  10. Underscore /ˈʌndərskɔːr/ – dấu gạch dưới (_)
  11. U-turn /ˈjuː tɜːrn/ – quay đầu xe
  12. Utility /juːˈtɪləti/ – tiện ích
  13. Unit /ˈjuːnɪt/ – đơn vị
  14. Update /ˈʌpdeɪt/ – bản cập nhật
  15. Underline /ˌʌndərˈlaɪn/ – gạch dưới
  16. Upholstery /ʌpˈhoʊlstəri/ – vải bọc (nội thất)
  17. Upperclassman /ˌʌpərˈklæsmən/ – học sinh năm trên
  18. Usability /ˌjuːzəˈbɪləti/ – tính dễ sử dụng
  19. Upset /ˌʌpˈset/ – sự khó chịu
  20. Upkeep /ˈʌpkiːp/ – chi phí bảo trì

 

Trừu tượng, cảm xúc, tâm lý

  1. Understanding /ˌʌndərˈstændɪŋ/ – sự hiểu biết
  2. Urge /ɜːrdʒ/ – sự thôi thúc
  3. Uncertainty /ʌnˈsɜːrtənti/ – sự không chắc chắn
  4. Urgency /ˈɜːrdʒənsi/ – tính khẩn cấp
  5. Usefulness /ˈjuːsfəlnəs/ – sự hữu ích
  6. Uplift /ˈʌplɪft/ – sự nâng cao tinh thần
  7. Unrest /ʌnˈrest/ – sự bất ổn
  8. Unity /ˈjuːnəti/ – sự thống nhất
  9. Upbringing /ˈʌpbrɪŋɪŋ/ – sự nuôi dạy
  10. Unawareness /ˌʌnəˈwernəs/ – sự thiếu nhận thức

 

Giáo dục & học thuật

  1. University /ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/ – trường đại học
  2. Undergraduate /ˌʌndərˈɡrædʒuət/ – sinh viên đại học
  3. Unit test /ˈjuːnɪt tɛst/ – bài kiểm tra đơn vị
  4. Use /juːs/ – việc sử dụng
  5. Usage /ˈjuːsɪdʒ/ – cách dùng
  6. Upgrader /ʌpˈɡreɪdər/ – người nâng cấp
  7. Uploader /ʌpˈləʊdər/ – người tải lên
  8. User guide /ˈjuːzər ɡaɪd/ – hướng dẫn sử dụng
  9. Undertaking /ˈʌndərteɪkɪŋ/ – nhiệm vụ
  10. Upstart /ˈʌpstɑːrt/ – kẻ mới nổi

 

Xã hội & đô thị

  1. Urbanization /ˌɜːrbənəˈzeɪʃn/ – đô thị hóa
  2. Urban area /ˈɜːrbən ˈɛəriə/ – khu đô thị
  3. Underclass /ˈʌndərklæs/ – tầng lớp thấp
  4. Unemployment /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ – thất nghiệp
  5. Utopia /juːˈtəʊpiə/ – xã hội lý tưởng
  6. Union /ˈjuːniən/ – công đoàn / liên minh
  7. Unification /ˌjuːnɪfɪˈkeɪʃn/ – sự thống nhất
  8. Uprising /ˈʌpraɪzɪŋ/ – cuộc nổi dậy
  9. Underdog /ˈʌndərdɔːɡ/ – kẻ yếu thế
  10. Upheaval /ʌpˈhiːvl/ – biến động lớn

 

Công nghệ & kỹ thuật

  1. USB /ˌjuː ɛs ˈbiː/ – thiết bị USB
  2. Upload /ˈʌpləʊd/ – việc tải lên
  3. Update /ˈʌpdeɪt/ – bản cập nhật
  4. Upgrade /ˈʌpɡreɪd/ – sự nâng cấp
  5. Uninstall /ˌʌnɪnˈstɔːl/ – việc gỡ cài đặt
  6. User interface /ˈjuːzər ˈɪntəfeɪs/ – giao diện người dùng
  7. Utility program /juːˈtɪləti ˈprəʊɡræm/ – chương trình tiện ích
  8. Unit (measurement) /ˈjuːnɪt/ – đơn vị (đo lường)
  9. Ultrasound /ˈʌltrəsaʊnd/ – siêu âm
  10. Ultraviolet /ˌʌltrəˈvaɪələt/ – tia cực tím

 

Khoa học & tự nhiên

  1. Uranium /jʊˈreɪniəm/ – uranium (nguyên tố)
  2. Universe /ˈjuːnɪvɜːrs/ – vũ trụ
  3. Upland /ˈʌplənd/ – vùng đất cao
  4. Underwater /ˌʌndərˈwɔːtər/ – dưới nước
  5. Undertow /ˈʌndərtəʊ/ – dòng ngầm
  6. Updraft /ˈʌpdrɑːft/ – luồng khí bốc lên
  7. Unicell /ˈjuːnɪsel/ – tế bào đơn
  8. Upstream /ˌʌpˈstriːm/ – thượng nguồn
  9. Unidentified object /ˌʌnaɪˈdentɪfaɪd ˈɒbdʒɪkt/ – vật thể không xác định
  10. Ultramicroscope /ˌʌltrəˈmaɪkrəskəʊp/ – kính hiển vi cực mạnh

 

Pháp luật & chính trị

  1. Union /ˈjuːniən/ – liên minh, công đoàn
  2. Uniformity /ˌjuːnɪˈfɔːrməti/ – sự đồng nhất
  3. Unlawfulness /ʌnˈlɔːflnəs/ – sự bất hợp pháp
  4. Usurpation /ˌjuːzɜːrˈpeɪʃn/ – sự tiếm quyền
  5. Ultimatum /ˌʌltɪˈmeɪtəm/ – tối hậu thư
  6. Understatement /ˌʌndərˈsteɪtmənt/ – cách nói giảm
  7. Upholder /ʌpˈhəʊldər/ – người duy trì (luật, chuẩn mực)
  8. Usury /ˈjuːʒəri/ – cho vay nặng lãi
  9. Undervaluation /ˌʌndərˌvæljuˈeɪʃn/ – sự đánh giá thấp
  10. Unconstitutionality /ˌʌnkɒnstɪˌtuːʃəˈnæləti/ – sự vi hiến

 

Giao tiếp & văn hóa

  1. Utterance /ˈʌtərəns/ – phát ngôn
  2. Utterer /ˈʌtərər/ – người phát biểu
  3. Usage pattern /ˈjuːsɪdʒ ˈpætərn/ – mô hình sử dụng
  4. Urban legend /ˈɜːrbən ˈledʒənd/ – truyền thuyết đô thị
  5. User behavior /ˈjuːzər bɪˈheɪvjər/ – hành vi người dùng
  6. Unison /ˈjuːnɪsən/ – sự đồng thanh
  7. Uptalk /ˈʌptɔːk/ – cách nói lên giọng cuối câu
  8. Understatement /ˌʌndərˈsteɪtmənt/ – cách nói giảm
  9. Untruth /ˌʌnˈtruːθ/ – điều không đúng
  10. Usage frequency /ˈjuːsɪdʒ ˈfriːkwənsi/ – tần suất sử dụng

 

Con người & nghề nghiệp

  1. Umpire /ˈʌmpaɪər/ – trọng tài
  2. Usher /ˈʌʃər/ – người hướng dẫn chỗ ngồi
  3. Undertaker /ˈʌndərteɪkər/ – người lo hậu sự
  4. Upholsterer /ʌpˈhoʊlstərər/ – thợ bọc nội thất
  5. Urban planner /ˈɜːrbən ˈplænər/ – nhà quy hoạch đô thị
  6. Underwriter /ˈʌndərˌraɪtər/ – người bảo hiểm
  7. Unemployed /ˌʌnɪmˈplɔɪd/ – người thất nghiệp
  8. Upgrader /ʌpˈɡreɪdər/ – người nâng cấp
  9. Usurper /juːˈzɜːrpər/ – kẻ tiếm quyền
  10. Unifier /ˈjuːnɪfaɪər/ – người thống nhất

 

Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ U được trình bày rất chi tiết và đầy đủ trong cuốn sách Ứng dụng siêu trí nhớ 6000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất.

Link đọc thử sách: https://drive.google.com/file/d/1qzzQDF4evsVuTGng1E3pDGoloc5SpTd3/view

Các bạn hãy tìm đọc ngay cuốn sách này để trang bị cho mình những kiến thức về từ vựng tiếng Anh đầy đủ và dễ hiểu nhất nhé!

Mcbooks.vn

/* Remnove chat fb */
001-messenger