Cấu trúc wish là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt ước muốn, sự hối tiếc, hoặc điều kiện không có thật trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. Bằng cách sử dụng cấu trúc wish, bạn có thể thể hiện cảm xúc về những điều không xảy ra trong quá khứ, mong muốn thay đổi tình huống hiện tại hoặc thậm chí thể hiện sự mong đợi đối với tương lai. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá chi tiết về cấu trúc wish, cách dùng, các ví dụ cụ thể và các bài tập giúp bạn làm chủ cấu trúc này.
Mục Lục
1. Cấu Trúc Wish Là Gì?
Cấu trúc wish được sử dụng trong tiếng Anh để diễn đạt ước muốn, mong muốn, hoặc hối tiếc về một điều gì đó không xảy ra trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. Cấu trúc này giúp người nói bày tỏ những cảm xúc không thể thay đổi được về một tình huống.

Ví dụ:
-
I wish I could speak English fluently. (Giá như tôi có thể nói tiếng Anh lưu loát.)
-
I wish I had studied harder last year. (Giá như tôi đã học chăm chỉ hơn năm ngoái.)
2. Cấu Trúc Wish Với Thì Hiện Tại
2.1. Wish + S + V-ed
Cấu trúc này được dùng khi bạn muốn ước muốn một điều gì đó không có thật hoặc không thể thay đổi trong hiện tại. Bạn có thể sử dụng wish để diễn tả cảm giác tiếc nuối về khả năng hoặc tình trạng hiện tại.
Ví dụ:
-
I wish I knew the answer. (Giá như tôi biết câu trả lời.)
-
She wishes she were taller. (Cô ấy ước gì mình cao hơn.)
Giải thích:
-
S + V-ed (quá khứ đơn) trong câu này không có nghĩa là quá khứ, mà chỉ đơn giản là diễn đạt điều không có thật trong hiện tại.
-
Lưu ý: “were” thay vì “was” được sử dụng cho tất cả các chủ ngữ (I, he, she, it) khi dùng cấu trúc wish với động từ to be.
Ví dụ:
-
If I were you, I would be more careful. (Giả sử tôi là bạn, tôi sẽ cẩn thận hơn.)

2.2. Wish + S + Were (đặc biệt với “to be”)
Wish đi kèm với động từ “to be” ở dạng were là cách sử dụng chuẩn trong tiếng Anh để diễn tả mong muốn một điều gì đó không có thật trong hiện tại.
Ví dụ:
-
I wish she were here. (Giá như cô ấy ở đây.)
-
He wishes it were summer now. (Anh ấy ước gì bây giờ là mùa hè.)
3. Cấu Trúc Wish Với Quá Khứ
Cấu trúc wish này được dùng để diễn tả sự hối tiếc về một sự kiện trong quá khứ, tức là một điều gì đó không xảy ra và kết quả là không thể thay đổi.
Wish + S + Had + V3/ed
Khi sử dụng wish + had + V3/ed, bạn đang thể hiện sự tiếc nuối hoặc mong muốn điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ nhưng thực tế là nó đã không xảy ra.
Ví dụ:
-
I wish I had gone to the party. (Giá như tôi đã đi dự tiệc.)
-
She wishes she had studied harder for the test. (Cô ấy ước gì mình đã học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)

Giải thích:
-
Cấu trúc had + V3 trong mệnh đề điều kiện được sử dụng khi bạn nói về điều không có thật trong quá khứ.
4. Cấu Trúc Wish Với Tương Lai
Khi bạn muốn diễn tả mong muốn một điều gì đó xảy ra trong tương lai nhưng lại không chắc chắn liệu điều đó có thể xảy ra hay không, bạn sử dụng cấu trúc:
Wish + S + Would / Could / Might + V (nguyên mẫu)
Wish + S + would được dùng để mong muốn một điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai nhưng không chắc chắn. Cũng có thể dùng could (diễn tả khả năng) hoặc might (diễn tả khả năng thấp).
Ví dụ:
-
I wish it would stop raining. (Giá như trời ngừng mưa.)
-
He wishes she would call him. (Anh ấy ước gì cô ấy gọi cho anh ấy.)

Giải thích:
-
Would được sử dụng để thể hiện mong muốn, nhưng không nhất thiết điều đó sẽ xảy ra.
-
Could hoặc might thể hiện khả năng hoặc sự thay đổi có thể xảy ra trong tương lai.
5. So Sánh Cấu Trúc Wish Với Các Cấu Trúc Tương Tự
Wish có thể dễ dàng bị nhầm lẫn với các cấu trúc ngữ pháp khác, chẳng hạn như câu điều kiện. Dưới đây là bảng so sánh để bạn dễ dàng phân biệt:
Loại Câu | Mệnh Đề Điều Kiện | Mệnh Đề Chính | Ý Nghĩa |
Wish | Wish + S + V-ed | – | Diễn tả mong muốn điều gì đó không có thật trong hiện tại. |
Câu Điều Kiện Loại 2 | If + S + V (hiện tại đơn) | S + would + V (nguyên mẫu) | Điều kiện không có thật ở hiện tại. |
Câu Điều Kiện Loại 3 | If + had + V3/ed | S + would have + V3/ed | Điều không có thật trong quá khứ. |
6. Những Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Cấu Trúc Wish
Mặc dù cấu trúc wish khá đơn giản, nhưng người học tiếng Anh vẫn hay mắc phải những lỗi sau:
-
Dùng “wish” không đúng với thì của động từ:
-
Sai: I wish I am richer.
-
Đúng: I wish I were richer.
-
-
Sử dụng sai “had” trong câu điều kiện:
-
Sai: I wish I have studied more.
-
Đúng: I wish I had studied more.
-
-
Nhầm giữa các cấu trúc wish cho hiện tại, quá khứ và tương lai:
-
Lý do: Cấu trúc wish có thể được sử dụng với các thì khác nhau, vì vậy cần chú ý lựa chọn thì phù hợp.
-
7. Bài Tập Luyện Tập Cấu Trúc Wish
Bài Tập 1: Điền Từ Vào Chỗ Trống
-
I wish I ______ (have) more time to study.
-
He wishes he ______ (be) here with us.
-
If only she ______ (know) the answer earlier!
-
I wish you ______ (call) me last night.
-
If I ______ (be) you, I would talk to him.
Bài Tập 2: Viết Lại Câu Với Cấu Trúc Wish
-
I am not good at singing. → I wish I __________.
-
We didn’t go to the concert. → We wish we __________.
-
He has a lot of work. → He wishes he __________ less work.
Đáp án:
-
were better at singing.
-
had gone to the concert.
-
had less work.
Cấu trúc wish rất hữu ích trong giao tiếp để bày tỏ sự hối tiếc, mong muốn, hoặc nói về điều kiện không có thật trong hiện tại và quá khứ. Bạn sẽ thấy cấu trúc này trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, đặc biệt khi thể hiện cảm xúc về một tình huống nào đó mà bạn không thể thay đổi.
Ví Dụ Hội Thoại:
-
A: I wish we had more time for this project.
-
B: I wish the same, but we’ll have to finish it as soon as possible.
Cấu trúc wish là một công cụ mạnh mẽ trong tiếng Anh giúp bạn diễn đạt ước muốn, hối tiếc và mong muốn thay đổi các sự kiện trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. Hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng wish sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn trong mọi tình huống. Hãy luyện tập qua các bài tập để nâng cao khả năng sử dụng cấu trúc này trong bài thi và giao tiếp hằng ngày!
Xem thêm:
Thông tin liên hệ
- Địa chỉ: E34 Khu 3ha, Phúc Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
- Điện thoại: 0986066630
- Email: marketing@mcbooks.vn
- Trang web: https://mcbooks.vn/
- Fanpage: https://www.facebook.com/mcbooksvn
Related Posts