Câu giả định trong tiếng Anh (Subjunctive Mood) giúp diễn đạt mong muốn, yêu cầu hoặc giả định không có thật. Cùng MCBooks tìm hiểu ngay: cấu trúc, cách dùng và ví dụ minh họa dễ hiểu!
Mục Lục
1. Câu giả định là gì và vì sao cần học?
Trong hành trình học tiếng Anh, chắc hẳn bạn từng gặp những cấu trúc như:
- I suggest that she take a rest.
- It is vital that the team be ready on time.

Ở đây, động từ trong mệnh đề phụ dường như không tuân theo quy tắc chia động từ thông thường. Vậy điều gì đang diễn ra? Câu trả lời là: bạn đang gặp câu giả định – một hiện tượng ngữ pháp tuy nhỏ nhưng lại xuất hiện nhiều trong văn phong học thuật, giao tiếp trang trọng và các kỳ thi quan trọng như IELTS, TOEFL, SAT…
Câu giả định trong tiếng Anh (Subjunctive Mood) là cách để thể hiện một yêu cầu, mong muốn, đề xuất hoặc tình huống không thật, không chắc chắn xảy ra. Cấu trúc này mang tính “phi thực tế” và là một phần thiết yếu giúp bạn nâng cao kỹ năng viết và giao tiếp ở trình độ trung cấp – nâng cao.
2. Cấu trúc câu giả định: nắm chắc quy tắc sau

2.1. Câu giả định với động từ yêu cầu, đề xuất, mong muốn
Các động từ sau đây thường được dùng trong mệnh đề chính để dẫn tới mệnh đề phụ có dạng giả định:
- Suggest (gợi ý)
- Recommend (khuyến nghị)
- Insist (khăng khăng)
- Demand (yêu cầu)
- Request (đề nghị)
- Ask (hỏi/yêu cầu)
- Propose (đề xuất)
Cấu trúc:
S + V (suggest/insist/…) + that + S + V-infinitive
Ví dụ:
- The teacher suggested that he study more before the test.
- They demanded that the meeting start earlier.
Lưu ý: Động từ trong mệnh đề “that” giữ nguyên ở dạng nguyên thể, kể cả khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít.
2.2. Câu giả định với tính từ đánh giá
Khi câu có các tính từ như important, necessary, essential, vital, bạn vẫn dùng cấu trúc giả định:
Cấu trúc:
It is + adjective + that + S + V-infinitive
Ví dụ:
It is crucial that every student submit the form by Friday.
It’s necessary that she be informed immediately.
Lưu ý đặc biệt: Động từ “be” luôn ở dạng nguyên thể là be, không chia là is/are/was.
3. Phân biệt câu giả định và câu điều kiện
Nhiều bạn học hay nhầm lẫn giữa câu giả định và câu điều kiện trong tiếng Anh vì cả hai cùng diễn tả điều không có thật. Tuy nhiên, bản chất và mục đích của chúng rất khác nhau.
Tiêu chí | Câu giả định | Câu điều kiện |
Mục đích | Đề xuất, yêu cầu, đánh giá, mong muốn | Diễn tả điều kiện và kết quả có thể xảy ra |
Cấu trúc thường gặp | S + V + that + S + V-infinitive | If + mệnh đề phụ, mệnh đề chính |
Thì động từ | Nguyên thể (bare infinitive) | Phối hợp thì (hiện tại, quá khứ, tương lai) |
Ví dụ | I recommend that she take a break. | If she takes a break, she’ll feel better. |
>> Xem Thêm: về cách dùng câu điều kiện loại 2 và câu điều kiện loại 3 để hiểu sự khác biệt khi nói về điều không có thật.
4. Những lỗi sai phổ biến khi dùng câu giả định
- Chia động từ sai trong mệnh đề “that”
Nhiều người mắc lỗi thêm “s/es” với ngôi thứ ba số ít.
Sai: The manager suggested that he takes the rest.
Đúng: The manager suggested that he take the rest.
- Dùng sai dạng động từ “be”
Sai: It is important that he is here on time.
Đúng: It is important that he be here on time.

- Không phân biệt với câu tường thuật
Nhiều người nhầm cấu trúc giả định với câu gián tiếp (reported speech). Cần lưu ý sự khác biệt về động từ.
- Các trường hợp đặc biệt cần ghi nhớ
Câu mệnh lệnh gián tiếp
- I demand that he be punished.
→ Có thể kết hợp với bị động (passive voice)
Dạng phủ định
- I suggest that he not go alone.
→ Dùng “not” ngay trước động từ nguyên thể.
6. Câu giả định trong bài thi IELTS và viết học thuật
Trong IELTS Writing Task 2 hoặc bài luận tiếng Anh, việc sử dụng cấu trúc giả định giúp tăng điểm tiêu chí Grammatical Range and Accuracy.
Ví dụ:
- It is recommended that governments invest more in education.
- Experts propose that more action be taken to combat climate change.
Hãy tận dụng câu giả định để mở bài hoặc nêu giải pháp trong essay học thuật.
7. Bài tập vận dụng
Bài1: Viết lại câu sau bằng cấu trúc giả định:
- The doctor said: “He should rest more.”
→ The doctor recommended that… - It’s very important for the students to arrive early.
→ It is important that… - They asked: “Let’s start the meeting now.”
→ They proposed that…
Đáp án:
- The doctor recommended that he rest more.
- It is important that the students arrive early.
- They proposed that the meeting start immediately.
Bài 2: Điền động từ đúng vào chỗ trống (chia theo dạng giả định)
- The manager insisted that we ______ (arrive) on time.
- It is essential that everyone ______ (wear) a mask.
- They suggested that he ______ (take) a short break.
- I recommend that you ______ (read) this book.
- The teacher demanded that the student ______ (leave) the room.
Câu giả định không chỉ là một điểm ngữ pháp nâng cao mà còn là cánh cửa giúp bạn bước vào thế giới tiếng Anh học thuật, chuyên nghiệp và sắc sảo hơn. Khi hiểu rõ và sử dụng thuần thục cấu trúc này, bạn sẽ không chỉ làm bài tốt hơn trong các kỳ thi mà còn thể hiện được tư duy mạch lạc, lập luận logic trong giao tiếp và viết lách.
Dù không phổ biến trong văn nói hàng ngày, nhưng trong các bối cảnh yêu cầu sự chính xác và trang trọng – như báo cáo, biện luận, thư tín hay essay IELTS – câu giả định chính là công cụ ngôn ngữ đắc lực.
Hãy luyện tập thường xuyên, so sánh với câu điều kiện trong tiếng Anh, và áp dụng câu giả định vào chính bài viết, lời nói của bạn. Mỗi lần bạn dùng đúng một cấu trúc như “It is vital that we act now”, là một bước tiến tới năng lực ngôn ngữ vượt trội và tự tin hơn mỗi ngày.
Xem thêm:
Thông tin liên hệ
- Địa chỉ: E34 Khu 3ha, Phúc Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
- Điện thoại: 0986066630
- Email: marketing@mcbooks.vn
- Trang web: https://mcbooks.vn/
- Fanpage: https://www.facebook.com/mcbooksvn
Related Posts