Tiếng Nhật cũng có vị ngữ như tiếng Việt. Chúng cũng có nhiều điểm tương đồng. Vậy vị ngữ trong tiếng Nhật là gì và chúng có những đặc điểm nào?
Hãy cùng Mcbooks tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
1. Vị ngữ trong tiếng Nhật là gì?
Vị ngữ trong tiếng Nhật (述語) là thành phần nòng cốt của câu tiếng Nhật, hay còn được gọi là 骨組み (khung xương) của câu. Nó đứng ở cuối câu và phải là một động từ hoặc một hình thức động từ có thể là danh từ + hệ từ hoặc một tính từ gốc động từ.
Ví dụ:
ジョンさんは日本語を話します
Jon san wa nihongo wo hanashimasu
Chủ ngữ là ジョン(Jon san wa)
Vị ngữ (động từ) là ハナシマス(hanashimasu)
田中さんは日本人です
Tanaka san wa nihonjin desu
Chủ ngữ là 田中さんは (tanaka san wa)
Vị ngữ (Danh từ + hệ từ) là 日本人です (nihonjin desu)
くだものは大事です
Kudamono wa takai desu
Chủ ngữ là くだものは (kudamono wa)
Vị ngữ (Tính từ gốc động từ) là たかいです (takai desu)
2. Đặc điểm của vị ngữ trong tiếng Nhật
+ Vị ngữ trong tiếng Nhật được dùng để thể hiện nội dung:
- どうするLàm gì?
- どんなNhư thế nào?
- 何だLà cái gì?
+ Dùng để giải thích cho chủ ngữ, thường đứng ở cuối câu.
+ Phải là một động từ hoặc một hình thức động từ có thể là danh từ + hệ từ hoặc một tính từ gốc động từ.
私は日本語の先生です。 Tôi là giáo viên tiếng Nhật.
さっき止まった電車が動きはじめました。 Tàu điện lúc nãy bị dừng lại đã bắt đầu chuyển bánh.
コーヒーはにがいです。Cà phê thì đắng.
Kiến thức về vị ngữ trong tiếng Nhật được trình bày rất đầy đủ và chi tiết trong cuốn Mind Map ngữ pháp tiếng Nhật của Mcbooks. Các bạn hãy mua sách và tham khảo nhé!
Link đọc thử sách: https://drive.google.com/file/d/1yKTDCKpLt-S9QoYP0XDKS2uwSKkedGAm/view
Để học tốt tiếng Nhật, bạn cũng nên tham khảo thêm các cuốn sách học tiếng Nhật khác của Mcbooks để củng cố tất cả các kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết của mình nhé!
Mcbooks tự hào là nhà xuất bản sách học tiếng Nhật hàng đầu tại Việt Nam.
Related Posts