Posted on

Từ vựng tiếng Trung miêu tả về ngoại hình rất cần thiết trong giao tiếp tiếng Trung khi mô tả về ngoại hình của bản thân hay của ai đó trong các tình huống như: tìm người, miêu tả bạn bè, người thân…

Cùng Mcbooks học 100+ từ vựng tiếng Trung miêu tả về ngoại hình qua bài viết dưới đây nhé!

I. Từ vựng tiếng Trung miêu tả về ngoại hình

Từ vựng tiếng Trung miêu tả vẻ bề ngoài

STT

Từ vựngPhiên âm

Nghĩa

1

外貌wài màongoại hình
2长相/容貌/相貌zhăngxông/ rỗngmào/ xiàngmào

tướng mạo, vẻ ngoài

3

脸庞liăn pánggương mặt
4衣着yizhuó

ăn mặc

5

时尚/时髦shíshàng/ shímáothời thượng, mốt
6朴素pŭsù

mộc mạc, giản dị

7

发型faxíngkiểu tóc
8五官wŭguān

ngũ quan (tai, mắt, miệng, mũi, lông mày)

9

身材shencai

vóc dáng

Từ vựng tiếng Trung miêu tả ngoại hình được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày
Từ vựng tiếng Trung miêu tả ngoại hình được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp hàng ngày

Từ vựng tiếng Trung về tướng mạo, vẻ ngoài

STT

Từ vựngPhiên âm

Nghĩa

1

长相zhăngxiàngtướng mạo, vẻ ngoài
2邋遢lāta

lôi thôi, lếch thếch

3

漂亮piàoliangxinh xắn
4可爱kĕ’ài

đáng yêu

5

长相chŏuxấu, xấu xí
6慈眉善目cí méi shàn mù

hiền từ, dễ gần

7

好看hăokànxinh đẹp, đẹp mắt
8迷人mírén

quyến rũ, mê hoặc lòng người

9

英俊yingjunanh tuấn, khôi ngô
10美丽měili

mỹ lệ, đẹp

11

shuàiđẹp trai
12粗光cūguăng

thô lỗ, cục mịch

13

清秀qīngxiùthanh tú (thanh nhã và đẹp đẽ)
14出众chūzhòng

(tướng mạo) xuất chúng

15

闭月羞花bì yuè xiū huā

vẻ đẹp hoa nhường nguyệt thẹn

Từ vựng tiếng Trung miêu tả về ngoại hình được trình bày sinh động bằng sơ đồ tư duy trong cuốn Mindmap từ vựng tiếng Trung theo giáo trình Hán Ngữ
Từ vựng tiếng Trung miêu tả về ngoại hình được trình bày sinh động bằng sơ đồ tư duy trong cuốn Mindmap từ vựng tiếng Trung theo giáo trình Hán Ngữ

Từ vựng tiếng Trung miêu tả gương mặt

STT

Từ vựngPhiên âm

Nghĩa

1

庞脸liănpánggương mặt
2四方脸sìfāngliăn

mặt chữ điền

3

娃娃脸wáwaliănmặt búp bê
4白西báixī

trắng nõn

5

棕褐色zōng hè sè(da) rám nắng
6圆脸yuánliăn

mặt tròn

7

脸型liănxínghình dạng khuôn mặt
8脸庞fūsè

màu da

9

鸭蛋脸/鹅蛋脸yādànliăn/ édànliănmặt trứng ngỗng, mặt trái xoan
10(脸色)苍白(liănsè) cāngbái

sắc mặt nhợt nhạt, trắng bệch

11

尖脸jiānliănmặt nhọn
12长方脸chángfāngliăn

mặt dài

13

古铜色gutóngsèmàu đồng cổ
14shēn

(da) tối màu

Từ vựng tiếng Trung miêu tả vóc dáng

STT

Từ vựngPhiên âm

Nghĩa

1

身材/个子shēncái/ gèzivóc dáng
2梨型líxíng

hình quả lê

3

pàngbéo
4肥胖féipang

béo phì, to béo

5

gāocao
6高挑gāotiāo

(thân hình) cao ráo

7

苹果型píngguŏxínghình quả táo
8ăi

thấp

9

健美jiànměikhỏe và đẹp
10纤细xiānxì

yếu điệu

11

沙漏型shālòuxínghình đồng hồ cát
12体型tĭxíng

kiểu, dáng người

13

结实jiēshisăn chắc
14粗壮cūzhuang

to khỏe, cường tráng

15

苗条miáotiaothon thả, mảnh mai
16胖乎乎pànghūhū

mũm mim, bụ bẫm

17

长方形chóngfăngxínghình chữ nhật
18shòu

gầy

19

瘦小shòuxiăogầy, loắt choắt
20瘦削shòuxuē

gầy, gầy nhom

21

骨瘦如柴gŭshòurúchái

gầy như que củi

Từ vựng tiếng Trung miêu tả đôi mắt

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
1双眼皮shuāngyănpímắt hai mí
2闪闪发光shănshăn fāguānglấp lánh, phát sáng
3亮晶晶liàngjīngjīnglong sáng, lấp lánh
4单眼皮dānyǎnpímắt một mí
5炯炯jiŏngjiŏnglong lanh, sáng ngời
6眼睛yǎnjīngmắt
7斗眼dòuyănmắt lác
8眯缝眼mīfengyănmắt híp
9丹凤眼dānfèngyanmắt phượng
10鱼尾纹yúwěiwénnếp nhăn nơi khóe mắt
11长睫毛cháng jiémáolông mi dài

Từ vựng tiếng Trung miêu tả lông mày

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
1眉毛méimaolông mày
2浓眉nóngméilông mày rậm
3淡眉毛dànméimaolông mày nhạt
4弯月眉wanyuèméilông mày cong
5柳眉liuméichân mày lá liễu
6眉清目秀méiqingmùxiùmắt phượng mày ngài

Từ vựng miêu tả mũi

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
1眉毛méimáolông mày
2鼻子bízimũi
3扁鼻biănbimũi tẹt
4鹰钩鼻yinggōubímũi khoằm
5朝天鼻cháofiānbímũi hếch
6高鼻梁gāo bíliángsống mũi cao
7直鼻梁zhí bíliángsống mũi thẳng

Từ vựng tiếng Trung miêu tả miệng

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
1嘴巴zuĭbamiệng
2薄嘴唇báo zuĭchúnmôi mỏng
3樱桃嘴yingtáo zuĭmiệng anh đào (khuôn miệng nhỏ, mới chúm chím)
4厚嘴唇hòu zuĭchúnmôi dày

Từ vựng tiếng Trung miêu tả tóc

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
1头发tóufatóc
2乌黑头发wūhei tóufatóc đen
3发色fàsèmàu tóc
4禿hói
5刘海liúhăitóc mái
6辫子biànzibím tóc
7柔软róuruăn(tóc) mềm mượt
8金发jīnfàtóc vàng
9棕色头发zōngsè tóufatóc nâu
10发型fàxíngkiểu tóc
11分头fēntóurẽ đường ngôi
12整齐zhĕngqí(đầu tóc) gọn gàng
13白发苍苍bái fà cāngcāngtóc hoa râm bụt
14马尾mă wĕitóc đuôi ngựa
15直发zhífàtóc thẳng
16卷发juănfàtóc xoăn
17碎发suìfàtóc layer, cắt theo lớp
18长发-短发chángfà – duănfàtóc dài – tóc ngắn
19波浪发bōlàng fàtóc gợn sóng, bồng bềnh
20板寸头băncùn tóuđầu đinh

Từ vựng tiếng Trung về thần thái, bộ dạng

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
1木然mùránđờ đẫn
2古怪gŭguàicổ quái, lập dị
3优雅yōuyăduyên dáng
4好吴标庆hảo wú biăoqingmặt không chút biểu cảm
5神态shéntàithần thái, bộ dạng
6有涵养youhányangcó tu dưỡng, biết kiềm chế
7饱经沧桑bãojingcangsangtừng trải
8阴森yinsēnu ám
9严肃yánsùnghiêm túc
10双目无神shuāng mù wú shénhai mắt lờ đờ

Từ vựng về các đặc điểm đặc trưng

STTTừ vựngPhiên âmNghĩa
1特征fèzhēngđặc trưng
2酒窝jiuwōlúm đồng tiền
3zhinốt ruồi
4络腮胡luòsāi húrâu quai nón
5皱纹zhouwénnếp nhăn
6纹身wénshēnhình xăm
7双下巴shuāng xiàbahai cằm, nọng dưới cằm
8高颧骨gāo quán gŭgò má cao
9宽额头kuan étóutrán rộng
10雀斑quèbantàn nhang
11戴眼镜dài yănjìngđeo kính
12疤痕伤疤bahén/ shangbavết sẹo

II. Bài tập từ vựng tiếng Trung miêu tả về ngoại hình

1. Sắp xếp từ theo đúng thứ tự để tạo thành câu hoàn chỉnh:

1/年轻/这个/容貌/长/端正/得/而且/姑娘/清秀/的。

2/头发/白/已经/不过/了/他/两/乌黑乌黑/道/的/浓眉/的/还是。

3/大多数/高/西方/都/人/有/鼻梁。

4/孩子/眉清/惹/目秀/人/真/这/长得/爱 / 个。

5/经常/为/而/淡/她/眉毛/发愁/自己/一双/的。

2. Dịch những câu sau ra tiếng Việt:

1/她兴奋得两眼闪闪发光。

2/阿清的女儿长着一对亮晶晶的蓝眼睛。

3/她眯缝着眼睛,用平淡的声调做了回答。

4/嫂子是个单眼皮,但眼睛却很大。

5/她照着镜子,然而眼角上的鱼尾纹却怎么也抹不掉。

Trên đây 100+ từ vựng tiếng Trung miêu tả về ngoại hình kèm bài tập chi tiết để các bạn thực hành. Phần từ vựng này được trình bày rất sinh động và đẹp mắt dưới dạng sơ đồ tư duy trong cuốn Mindmap từ vựng tiếng Trung theo giáo trình Hán Ngữ.

Link đọc thử sách: https://drive.google.com/file/d/1hhsdl6oymWyq05RK6DdtFx7fs2QK6IAl/view

Để học tốt tiếng Trung, bạn cũng nên tham khảo thêm các cuốn sách học tiếng Trung khác của Mcbooks để củng cố tất cả các kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết của mình nhé!

Mcbooks tự hào là nhà xuất bản sách học tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam.

Mcbooks.vn

/* Remnove chat fb */
001-messenger