Posted on

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí được sử dụng nhiều trong các phân xưởng, công xưởng chuyên về ngành cơ khí.

Dưới đây là các từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành cơ khí mà Mcbooks đã tổng hợp cho bạn. Chúc bạn học tốt tiếng Nhật chuyên ngành để có nhiều cơ hội cho công việc của mình hơn nhé!

Từ vựng tiếng Nhật thông dụng chuyên ngành cơ khí

Từ vựng thông dụng

Tiếng Việt

Tiếng Nhật
phôi

Phoi

チップ
các góc chính

主な角度

góc trước

フロントコーナー
mặt trước

前面

mặt sau

裏側
mũi dao

ナイフ

lưỡi cắt phụ

補助ブレード
góc sau

バックコーナー

góc sắc

鋭角
góc cắt

切削角度

góc sau phụ

補助リアコーナー
góc nghiêng chính

主傾斜角

góc nghiêng phụ góc mũi dao

先端角度の側面角度
bán kính mũi dao

先端半径

lẹo dao

鋭いナイフ
tuổi thọ của dao

ナイフライフ

dao

ナイフ
dao tiện mặt đầu

ヘッドターニングナイフ

dao tiện thô

ラフターニングナイフ
dao tiện tinh

旋盤ナイフ

dao tiện tinh đầu nhọn

シャープエンドターニングナイフ
dao tiện tinh rộng bản.

ワイド旋盤ナイフ。

dao tiện trái/phải

左右回転ナイフ
dao tiện đầu thẳng

ストレートエンドターニングナイフ

dao tiện cắt đứt

旋盤ナイフ
dao tiện ren

旋盤ナイフ

dao vát mép

面取りナイフ
dao tiện (doa) lỗ

穴あけ工具(リーマ)

dao tiện định hình

プロファイリングナイフ
lượng chạy dao

送り速度

lực cắt

停電
dung dịch trơn nguội

冷たい液体

tốc độ cắt

切削速度
chiều sâu cắt

切削深さ

bề mặt đã gia công

加工面
chạy dao ngang

水平ナイフ

chạy dao dọc

縦型ナイフ
Băng máy

テープ

Bàn xe dao

ナイフテーブル
Bàn trượt ngang

横スライドテーブル

Bàn trượt hỗn hợp

混合スライド
Đài dao

無線

Bàn trượt

スライドテーブル
Ụ sau

後方

Ụ trước フロント係留
Hộp tốc độ スピードボックス
Hộp chạy dao ツールボックス
Trục vít me 親ねじ
Trục chạy dao 送り軸
Trục chính スピンドル
Mâm cặp チャック
Mâm cặp 3 chấu 3本スポークチャック
Mâm cặp 4 chấu 4スポークチャック
Chấu kẹp クランプピン
Luy nét 研ぐ
Luy nét cố định 固定焦点
Luy nét di động モバイルフォーカス
Tay quay クランク
Mũi tâm センターノーズ
Mũi tâm chết (cố định) デッドセンターノーズ(固定)
Mũi tâm quay ロータリーセンターノーズ
Mâm cặp tốc スピードチャック
Tốc máy tiện 旋盤速度
Tốc chuôi cong 湾曲したシャンク速度
Mâm cặp hoa mai アプリコットフラワートレイ
Máy tiện tự động 自動旋盤
Máy tiện hớt lưng バックカッティング旋盤
Máy tiện để bàn デスクトップ旋盤
máy tiện đứng 縦旋盤
Máy tiện trục cam カムシャフト旋盤
Máy tiện chép hình コピー旋盤
Máy tiện cắt đứt 旋盤カットオフ
Máy tiện ren vít vạn năng ユニバーサルねじ山旋盤
Máy tiện mặt đầu トップ旋盤
máy tiện cụt トランケート旋盤
Máy tiện vạn năng ユニバーサル旋盤
Máy tiện nhiều dao マルチツール旋盤
Máy tiện nhiều trục chính 多軸旋盤
Máy tiện chính xác 精密旋盤
Máy tiện chép hình コピー旋盤
Máy tiện hớt lưng バックカッティング旋盤
Máy tiện ren スレッド旋盤
Máy tiện bán tự động 半自動旋盤
Máy tiện rơ-vôn-ve 回転旋盤
Đầu rơ-vôn-ve 回転ヘッド
Máy tiện gỗ 木工旋盤
Dao phay フライスナイフ
Dao phay góc アングルフライス
Dao phay mặt trụ 円筒形エンドミル
Dao phay đĩa ディスクフライス盤ナイフ
Dao phay rãnh đuôi én スワローテールフライスカッター
Dao phay ngón マチェーテ指
Dao phay mặt đầu エンドミルナイフ
Răng dạng hớt lưng 背中の形をした歯
Dao phay hớt lưng バックフライス
Dao phay tổ hợp コンビネーションフライス
Dao phay răng xoắn らせん歯フライス
Răng ghép 歯科インプラント
Dao phay răng ghép 複合歯フライス
Dao phay rãnh then キー溝フライス
Dao phay đơn シングルフライス
Dao phay răng xoắn phải 右ねじれフライス盤
Dao phay góc đơn シングルアングルフライス
Dao phay cắt đứt フライスカットオフ
Dao phay rãnh グルーブフライスナイフ
Dao phay ngón マチェーテ指
Dao phay răng so le 千鳥フライス盤
Dao phay rãnh chữ T T溝フライス
Dao phay dĩa 3 mặt cắt 3面ディスクフライス盤
Dao phay rãnh then キー溝フライス

Các loại máy móc cơ khí

Tiếng Việt Tiếng Nhật
máy tiện tự động 自動旋盤
máy công cụ tự động 自動工作機械
máy mài vô tâm 無情なグラインダー
máy cưa vòng 丸鋸
Máy công cụ điều khiển số 数値制御工作機械
Máy phay đứng CNC CNC垂直フライス盤
máy đào than 石炭ショベル
Máy công cụ cổ điển 古典的な工作機械
Máy phay đứng truyền thống 従来の縦型フライス盤
máy mài tròn ngoài アウターサーキュラーグラインダー
máy khoan ドリル
máy tiện ren スレッド旋盤
máy phay chép hình コピーフライス盤
máy tiện cụt トランケート旋盤
máy mài bánh răng 歯車研削盤
máy phay rằng phác hình スケッチするフライス盤
Máy bào răng デンタルプレーナー
máy cà răng 歯ぎしり機
máy mài khôn スマートグラインダー
máy chuốt ngang 横ブローチ盤
máy dọa có dẫn hưởng ガイド付き脅威マシン
máy mài 研削盤
máy tiện 旋盤
máy phát xung パルスジェネレータ
máy cắt 切断機
máy phay 製粉機
máy công cụ sử dụng dao cắt nhiều lưỡi cắt マルチブレードカッターを使用した工作機械
máy bào dọc 垂直プレーナー
máy bào かんなな
máy chà đánh bóng 研磨機
máy doa chính xác 精密ボーリングマシン
máy khoan cần 掘削機
máy phay kiểu trụ trượt スライド式フライス盤
máy công cụ bán tự động 半自動工作機械
máy bào ngang 水平プレーナー
Máy công cụ sử dụng một lưỡi cắt 工作機械は最先端を使用しています
máy bào rãnh スロッティングマシン
máy phát khởi động スタータージェネレーター
máy mài phẳng フラットグラインダー
máy mài ren ねじ研削盤
máy kéo トラクター
máy tiện vạn năng ユニバーサル旋盤
máy chuốt đứng 縦型ブローチ盤
Máy bào đứng 垂直プレーナー
máy kéo bánh hơi ホイールトラクター

>>> Xem thêm:

Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành may mặc

Từ vựng tiếng Nhật trong công xưởng

/* Remnove chat fb */
001-messenger