Posted on

Thì hiện tại hoàn thành là chủ điểm ngữ pháp cực kỳ quan trọng trong tiếng Anh. Nó xuất hiện trong hầu hết các bài thi, bài kiểm tra và cả các bài test trong các cuộc thi quan trọng như IELTS, TOEIC…

Trong bài viết này, Mcbooks sẽ giới thiệu đến các bạn kiến thức về thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh bao gồm cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành, cách thêm đuôi “ed” và cách sử dụng thì này sao cho chuẩn.

Mời các bạn tham khảo!

Mục Lục

I. Cấu trúc thì hiện tại hoàn thành

Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành
Cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành

Ví dụ:

  • I have seen this film twice. (Tôi đã xem phim này hai lần rồi.)
  • He has studied English for three years now. (Đến bây giờ, anh ấy đã học tiếng Anh được 3 năm.)
  • I haven’t spoken to him yet. (Tôi vẫn chưa nói chuyện với anh ta.)
  • How long have you been at this school? (Bạn học ở trường này được bao lâu rồi?)

Lưu ý:

  • Cách chia trợ động từ “have”:
Cách chia động từ "have" trong thì hiện tại hoàn thành
Cách chia trợ động từ “have” trong thì hiện tại hoàn thành

Quá khứ phân từ (P2) có 2 dạng: động từ có quy tắc (thêm “ed” vào sau động từ gốc) và động từ bất quy tắc (xem trong cột thứ 3 của bảng động từ bất quy tắc.)

Ví dụ:

miss (nhớ, lỡ) → missed

catch (bat) → caught

kiss (hôn) → kissed

do (làm) → done

rush (xông lên, lao vào) → rushed

go (di) → gone

II. Cách thêm “ed” vào động từ quá khứ phân từ có quy tắc

  • Đối với các động từ quá khứ phân từ có quy tắc, ta chỉ cần thêm “ed” vào sau động từ gốc.

Ví dụ:

finish (hoàn thành) → finished

work (làm việc) → worked

want (muốn) → wanted

need (cần) → needed

start (bắt đầu) → started

  • Đối với các động từ kết thúc bằng “e, ta chỉ cần thêm “d” vào sau động từ gốc.

Ví dụ:

base (dựa vào) → based

live (sống) → lived

close (đóng) → closed

  • Nếu động từ kết thúc bằng “y” mà trước đó là một phụ âm (các âm ngoại trừ u, e, o, a,i) thì chúng ta đổi “y” thành “i” và thêm “ed”. Nhưng nếu trước nó là một nguyên âm thì ta thêm “ed” theo qui luật thông thường.

Ví dụ:

carry (mang, vác) → carried

play (chơi) → played

copy (sao chép) → copied

stay (ở) → stayed

try (cố gắng) → tried

enjoy (tận hưởng) → enjoyed

  • Động từ kết thúc bằng một phụ âm và trước đó là một nguyên âm duy nhất thì gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm “ed”, ngoại trừ những động từ kết thúc bằng “y, w hoặc x.

Ví dụ:

wrap (gói, bọc) → wrapped

clap (vỗ tay) → clapped

stop (dừng lại) → stopped

Lưu ý:

plow (cày) → plowed

play (chơi) → played

fix (sửa) →fixed

  • Động từ có hai âm tiết mà âm tiết thứ 2 kết thúc bằng 1 phụ âm và trước đó là một nguyên âm, và trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2 thì gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm “ed”. Tuy nhiên, với các động từ mà trọng âm không rơi vào âm tiết cuối (âm nhấn mạnh của từ không phải là âm cuối cùng.) thì chúng ta chỉ thêm “ed” vào luôn mà không cần nhân đổi phụ âm cuối.

Ví dụ:

admit (thừa nhận) → admitted

enter (vào) → entered

prefer (thích thú) → preferred

open (mở) → opened

happen (xảy ra) → happened

III. Cách dùng của thì hiện tại hoàn thành

  • Diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể vẫn tiếp tục trong tương lai. Thường gặp các phó từ: just (vừa mới), already (rồi. ), recently (gần đây), lately (gần đây, mới đây), never… before (chưa bao giờ), ever (đã từng, bao giờ), yet (vẫn chưa, còn nữa), so far = up to now = until now = up to present = up to this moment = until this time (tính đến bây giờ), since (kể từ khi), for (trong khoảng thời gian)…

Ví dụ:

Have you done your homework already? (Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa vậy?)

I have known her for 10 years. (Tôi đã biết cô ấy được 10 năm rồi.)

I have already seen this film twice. (Tôi đã xem bộ phim này 2 lần rồi.) I have never been to London. (Tôi chưa đến London bao giờ.)

I have never told lies. (Từ trước đến nay tôi chưa bao giờ nói dối.)

(Lưu ý: Nếu nói: “I never tell lies” “Tôi không bao giờ nói dối”.)

(xem thêm phần phân biệt sự khác nhau giữa thì quá khứ đơn và hiện tại hoàn thành trong phần thì quá khứ đơn.)

Have you ever met Ms Phuong in person? (Bạn đã bao giờ trực tiếp gặp cô Phương chưa?)

This is the best film I have ever seen. (Đây là bộ phim hay nhất mà tôi từng xem.)

I have finished a report lately. (Gần đây tôi đã hoàn thành một bản báo cáo.)

I have finished a report so far. (Cho đến nay tôi đã hoàn thành một bản báo cáo.)

IV. Một số cách sử dụng của thì hiện tại hoàn thành

  • Dùng với “just”, “already” và “yet”

Hiện tại hoàn thành dùng với “just, already và yet” chỉ những hành động vừa mới diễn ra gần đây hoặc vừa mới hoàn tất trước đó.

Ví dụ:

He has just gone out. = He went out a few minutes ago. (Anh ta vừa đi ra ngoài.)

We have already talked about that. (Chúng ta đã nói về việc đó rồi.)

She hasn’t arrived yet. (Cô ấy vẫn chưa đến.)

Đây là cách dùng đặc biệt của thì này. “Just” phải được đặt ở giữa trợ động từ “have/has” và động từ chính. Sự kết hợp này được dùng chủ yếu trong câu xác định, mặc dù vẫn có thể dùng ở câu nghi vấn.

Ví dụ:

He has just gone out? (Có phải anh ta vừa đi ra ngoài không?)

Thường thì “just” không được dùng ở phủ định.

  • Diễn tả những hành động mới diễn ra và để lại kết quả ở hiện tại

Ví dụ:

The road is wet. It has (just) rained. (Đường ướt. Trời vừa mới mưa.)

He hasn’t come yet. (Anh ta vẫn chưa đến.) [Vì thế chúng tôi vẫn còn đợi.]

My hands are covered with flour. I have made a cake. (Tay tôi dính đáy bột mỳ. Tôi vừa mới làm bánh.)

  • Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ khi chúng ta không biết rõ hoặc không muốn đề cập đến thời gian chính xác mà hành động đã xảy ra.

Ví dụ:

I have visited Hanoi. (Tôi đã đi thăm Hà Nội.)

They have won several awards. (Họ đã đoạt được một số giải thưởng.)

Tuy nhiên, khi muốn đề cập đến thời gian của hành động, thì ta phải dùng thì quá khứ đơn. (xem thêm trong phần thì quá khứ đơn.)

Ví dụ:

I visited Ha Noi last month. (Tôi đã đến thăm Hà Nội vào tháng trước.)

They won serval awards two years ago. (Cách đây 2 năm, họ đã đạt được một số giải thưởng.)

  • Diễn tả hành động đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ và hành động này có thể còn được lặp lại trong hiện tại hoặc tương lai

Ví dụ:

Susan really loves that film. She has seen it eight times.

(Susan thực sự thích bộ phim đó. Cô ấy đã xem lại đến 8 lần.)

My sister is a writer. She has written a number of short stories.

(Chị tôi là một nhà văn. Chị ấy đã viết nhiều truyện ngắn.) {Chị ấy vẫn còn tiếp tục sáng tác}

  • Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả của nó vẫn còn trong hiện tại.

Ví dụ:

Tom has had a bad car crash. (Tom đã bị tai nạn ô tô nghiêm trọng.) {nên bây giờ anh ấy đang nằm viện}

I have washed the car. (Tôi đã rửa xe ô tô.) {nên trông chiếc xe rất sạch}

  • Dùng với “ever” và “never

Chúng ta dùng thì hiện tại hoàn thành khi nói về sự trải nghiệm hay kinh nghiệm.

Chúng ta thường dùng “ever” và “never” khi nói về kinh nghiệm.

Ví dụ:

Have you ever been to Argentina? (Bạn đã từng đến Ác-hen-ti-na chưa?)

I have never met Jam. (Tôi chưa bao giờ gặp Jam.)

  • Dùng với “for” và “since”

Dùng thì hiện tại hoàn thành để nói về sự việc xảy ra trong quá khứ và vẫn còn tiếp diễn ở hiện tại. Với cách dùng này, chúng ta sử dụng “since” và “for” để cho biết sự việc đã kéo dài bao lâu.

  • Since được dùng với một mốc thời gian hoặc một mệnh đề, và có nghĩa là từ thời

điểm đó cho đến lúc nói.

Ví dụ:

I have studied English since 2000. (Tôi đã học tiếng Anh từ năm 2000.)

She has lived here since I met her. (Cô ấy sống ở đây kể từ khi tôi gặp cô ấy. )

I have been here since last week. (Tôi đã ở đây từ tuần trước.)

We’ve been friends since our school days. (Chúng tôi là bạn từ những ngày còn đi học.)

  • For được dùng với một khoảng thời gian: for six days (trong sáu ngày.), for a long time (một thời gian dài.).

Ví dụ:

I have studied English for 13 years now. (Tôi học tiếng Anh được 13 năm nay.).

I have studied French for the past/last two years. (Tôi đã học tiếng Pháp trong 2 năm vừa qua.).

  • Dùng để thông báo tin mới hoặc loan báo một sự việc vừa mới xảy ra

Ví dụ:

Ow! I have cut my finger. (Ôi! Tôi bị đứt tay rồi.)

The road is closed. There has been an accident.

(Đường đã bị chặn. Có một vụ tai nạn vừa xảy ra.).

  • Trường hợp đặc biệt
So sánh hơn nhất + Hiện tại hoàn thành

Ví dụ:

This is the best wine I have ever drunk. (Đây là rượu vang ngon nhất mà tôi đã từng uống.)

This is the worst book I have ever read. (Đây là cuốn sách dở nhất mà tôi đã từng đọc.)

This is the first/second/only time + Hiện tại hoàn thành

Ví dụ:

This is the first time/the only time Ive eaten sushi. (Đây là lần đầu tiên/lần duy nhất tôi ăn sushi.)

This is the only book he has written. (Đây là cuốn sách duy nhất mà anh ta đã viết.)

Các thành ngữ chỉ thời gian bao gồm for, since (all day night/week, all my life, all the time)

Ví dụ:

We have waited all day. (Chúng tôi đã chở suốt ngày.) [Vẫn còn đang chờ]

He has lived here all his life. (Ông ta đã sống ở đây suốt cuộc đời.) [Hiện vẫn còn ở đây].

He has always worked for us. (Ông ta vẫn luôn làm việc cho chúng tôi.) [Vẫn còn làm]

Lưu ý:

Các phó từ thường dùng với thì hiện tại hoàn thành: just (vừa mới), already (rãi), recently (gần đây), lately (gần đây, mới đây), never..before (chưa bao giờ), ever (đã từng), yet (vẫn chưa, còn nữa), so far = up to now = until now = up to present = up to this mo-ment = until this time (tính đến bây giờ), since (kể từ khi), for (trong khoảng thời gian)… chỉ được kèm với thì hoàn thành trong các câu đơn. Đối với câu có từ hai mệnh đề trở lên hoặc trong một đoạn văn thì động từ phải được chia theo ngữ cảnh chứ không phụ thuộc vào các phó từ này.

Ví dụ

He has just seen her. (Anh ấy vừa mới nhìn thấy cô ấy.)

He said that he had just seen her. (Anh ấy đã nói rằng vừa mới nhìn thấy cô ấy.)

I have already done my exercises. (Tôi vừa mới làm xong bài tập.)

When I came, they had already shown the film. (Khi tôi đến, họ đã chiếu bộ phim.)

  • Phân biệt “gone to” và “been to”

+ Gone to: đi chưa về

Ví dụ:

Ann is on holiday. She has gone to Paris. (Ann đang trong thời gian nghỉ. Cô ấy đến Paris.)

{có nghĩa là bây giờ cô ấy đang ở đó hoặc đang trên đường đến đó, nhưng chắc chắn chưa về}

+ Been to: đi về rồi

Ví dụ:

Ann is back to England now. She has been to Paris.

(Cô ấy giờ đang ở nước Anh. Cô ấy đã đến Paris. ) {có nghĩa là cô ấy đã từng ở Paris nhưng giờ đã về Anh rồi}

Những kiến thức về thì hiện tại hoàn thành cực kỳ chi tiết ở trên được tổng hợp từ hai cuốn sách “Hướng dẫn sử dụng ngữ pháp tiếng Anh” và Mindmap English Grammar cực nổi tiếng của Mcbooks.

Link đọc thử sách: https://drive.google.com/file/d/12UHlzef1URy5u6VfM2auK1oYjyJA5J_8/view

Các bạn hãy tìm đọc ngay cuốn sách này để trang bị cho mình những kiến thức về ngữ pháp tiếng Anh đầy đủ và dễ hiểu nhất nhé!

Mcbooks.vn

/* Remnove chat fb */
001-messenger