Posted on

Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là một trong những phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Hãy cùng khám phá cách sử dụng mệnh đề quan hệ, các loại mệnh đề, và các lưu ý khi áp dụng vào thực tế trong bài viết dưới đây.

1. Mệnh Đề Quan Hệ Là Gì?

Mệnh đề quan hệ (Relative Clause) là một phần trong ngữ pháp tiếng Anh giúp bổ sung thông tin, mô tả và làm rõ đối tượng trong câu. Mệnh đề này gắn liền với một danh từ (hoặc đại từ) trong câu và thường bắt đầu bằng các từ quan hệ như “who,” “which,” “that,” “whose,” “whom.”

Điều đặc biệt ở mệnh đề quan hệ là nó có thể giúp bạn tạo ra những câu văn không chỉ ngắn gọn mà còn rõ ràng và dễ hiểu hơn, thông qua việc cung cấp thông tin chi tiết và làm tăng độ chính xác của câu.

Mệnh Đề Quan Hệ Là Gì
Mệnh Đề Quan Hệ Là Gì

Ví dụ:

  • The man who is standing near the door is my uncle.
    (Người đàn ông đứng gần cửa là chú tôi.)

  • The book which I bought yesterday is very interesting.
    (Cuốn sách tôi mua hôm qua rất thú vị.)

 

2. Các Loại Mệnh Đề Quan Hệ

Mệnh đề quan hệ được chia thành hai loại chính: Mệnh đề quan hệ xác địnhMệnh đề quan hệ không xác định. Mỗi loại mệnh đề có những tính năng và ứng dụng khác nhau trong câu.

2.1 Mệnh Đề Quan Hệ Xác Định (Defining Relative Clause)

Mệnh đề quan hệ xác định giúp làm rõ đối tượng mà bạn đang nói đến. Khi sử dụng mệnh đề quan hệ xác định, bạn không thể bỏ qua phần thông tin đó vì nó đóng vai trò xác định chính xác người hoặc vật mà bạn muốn nhắc tới.

Ví dụ:

  • The woman who is wearing a blue hat is my friend.
    (Người phụ nữ đội mũ xanh là bạn tôi.)

Trong câu trên, mệnh đề “who is wearing a blue hat” giúp làm rõ danh tính người phụ nữ mà người nói đang đề cập đến. Nếu bạn bỏ mệnh đề này đi, người nghe có thể không hiểu được bạn đang nói về ai.

Các Loại Mệnh Đề Quan Hệ
Các Loại Mệnh Đề Quan Hệ

2.2 Mệnh Đề Quan Hệ Không Xác Định (Non-defining Relative Clause)

Mệnh đề quan hệ không xác định chỉ cung cấp thông tin bổ sung về đối tượng trong câu, nhưng không làm thay đổi ý nghĩa chính của câu. Loại mệnh đề này luôn được tách biệt bởi dấu phẩy.

Ví dụ:

  • My brother, who lives in New York, is coming to visit me next month.
    (Anh trai tôi, người sống ở New York, sẽ đến thăm tôi vào tháng sau.)

Trong câu này, mệnh đề “who lives in New York” cung cấp thông tin thêm về anh trai tôi nhưng không phải là thông tin cần thiết để hiểu chính xác ai là người được nói đến. Mệnh đề này có thể bị bỏ đi mà không ảnh hưởng đến nghĩa chính của câu.

3. Các Từ Quan Hệ Thường Dùng

Mệnh đề quan hệ thường bắt đầu với các từ quan hệ (Relative Pronouns). Những từ này được chia thành các nhóm tùy theo người hoặc vật mà chúng mô tả.

Các Từ Quan Hệ Thường Dùng
Các Từ Quan Hệ Thường Dùng

Who

Dùng cho người. “Who” có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.

  • Example: The teacher who teaches English is very kind.
    (Cô giáo dạy tiếng Anh rất tốt bụng.)

Which

Dùng cho vật, động vật, hoặc sự việc. “Which” có thể là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.

  • Example: The car which I bought last year is very expensive.
    (Chiếc xe tôi mua năm ngoái rất đắt.)

That

“That” có thể dùng cho cả người và vật, nhưng thường được dùng trong mệnh đề quan hệ xác định, đặc biệt là khi người nói muốn làm câu ngắn gọn hơn.

  • Example: The movie that we watched last night was amazing.
    (Bộ phim chúng ta xem tối qua thật tuyệt vời.)

Whose

“Whose” chỉ sự sở hữu, dùng cho cả người và vật.

  • Example: The girl whose book I borrowed is my classmate.
    (Cô gái mà cuốn sách của cô ấy tôi mượn là bạn cùng lớp của tôi.)

Whom

“Whom” là từ quan hệ cho tân ngữ của người. Tuy nhiên, trong tiếng Anh hiện đại, “whom” không còn phổ biến trong giao tiếp và viết thông thường, người ta thường dùng “who” thay cho “whom.”

  • Example: The person whom I met yesterday is very friendly.
    (Người mà tôi gặp hôm qua rất thân thiện.)

Xem Thêm: Cấu Trúc Despite và In Spite Of: Cách Dùng, Ví Dụ và Bài Tập Thực Hành

 

4. Cấu Trúc Mệnh Đề Quan Hệ

4.1 Cấu Trúc Mệnh Đề Quan Hệ Có Chủ Ngữ Là Danh Từ

Trong trường hợp này, mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho danh từ chủ ngữ của câu.

    • Example: The girl who is wearing a red dress is my cousin.
      (Cô gái mặc váy đỏ là em họ tôi.)

4.2 Cấu Trúc Mệnh Đề Quan Hệ Có Tân Ngữ Là Danh Từ

Khi mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho danh từ tân ngữ trong câu, bạn cũng có thể sử dụng các từ quan hệ để kết nối mệnh đề với danh từ đó.

  • Example: The book which I read last night was fascinating.
    (Cuốn sách tôi đọc tối qua thật thú vị.)

 

5. Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Mệnh Đề Quan Hệ

  1. Không Dùng “That” Trong Mệnh Đề Quan Hệ Không Xác Định
    Trong mệnh đề quan hệ không xác định, bạn không thể dùng “that.” Thay vào đó, bạn nên sử dụng “which” hoặc “who.”

    • Example đúng: My sister, who is a teacher, will visit us soon.

    • Example sai: My sister, that is a teacher, will visit us soon.

  2. Có Thể Bỏ Qua Từ Quan Hệ
    Trong mệnh đề quan hệ xác định, nếu từ quan hệ là tân ngữ, bạn có thể bỏ qua nó mà không làm ảnh hưởng đến nghĩa câu.

    • Example: The book (that) I read yesterday was interesting.
      (Cuốn sách tôi đọc hôm qua rất thú vị.)

  3. Mệnh Đề Quan Hệ Có Thể Được Rút Gọn
    Đôi khi, bạn có thể rút gọn mệnh đề quan hệ, đặc biệt khi mệnh đề đó chỉ có một động từ.

    • Example: The man I met yesterday is a famous actor.
      (Người đàn ông tôi gặp hôm qua là một diễn viên nổi tiếng.)

Mệnh đề quan hệ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh, giúp bạn mở rộng câu văn và làm rõ thông tin một cách chi tiết hơn. Việc hiểu và sử dụng đúng các loại mệnh đề quan hệ sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng viết và giao tiếp tiếng Anh của mình. Hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp đầy đủ và chi tiết những thông tin bạn cần biết về mệnh đề quan hệ. Hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng vào thực tế để sử dụng thành thạo hơn nữa!

6. Bài Tập Mệnh Đề Quan Hệ

Bài Tập Mệnh Đề Quan Hệ
Bài Tập Mệnh Đề Quan Hệ

Bài 1: Điền từ quan hệ thích hợp

Điền các từ quan hệ thích hợp vào chỗ trống: who, which, that, whose, whom.

  1. The man _______ is sitting over there is my uncle.

  2. The book _______ you lent me is on the table.

  3. The girl _______ won the competition is my best friend.

  4. The teacher _______ we met yesterday is very kind.

  5. The person _______ car was stolen reported it to the police.

Bài 2: Chọn câu đúng

Chọn câu đúng trong các câu sau:

  1. A. The man who you met yesterday is my brother.
    B. The man whom you met yesterday is my brother.

  2. A. I have a friend who brother works in London.
    B. I have a friend whose brother works in London.

  3. A. The book that I bought yesterday is very interesting.
    B. The book who I bought yesterday is very interesting.

  4. A. The movie which we saw last night was great.
    B. The movie whom we saw last night was great.

Bài 3: Sử dụng mệnh đề quan hệ để viết lại câu

Dưới đây là các câu, hãy sử dụng mệnh đề quan hệ để viết lại câu cho đầy đủ.

  1. This is the house. We are living in this house. → This is the house ________.

  2. I met a man. He knows my father very well. → I met a man ________.

  3. She has a book. It helps me learn English. → She has a book ________.

  4. The girl is my sister. She is sitting in the front row. → The girl ________ is my sister.

Bài 4: Chuyển mệnh đề quan hệ từ không xác định sang xác định

Chuyển các mệnh đề quan hệ không xác định thành mệnh đề quan hệ xác định.

  1. My sister, who is a teacher, will come to visit us.

  2. The car, which was parked outside, is mine.

  3. Tom, who is my cousin, will arrive tomorrow.

  4. The book, which you gave me, is really interesting.

Bài 5: Rút gọn mệnh đề quan hệ

Rút gọn mệnh đề quan hệ trong các câu dưới đây.

  1. The man who is standing over there is my brother.

  2. The books that are on the table belong to me.

  3. The girl who is wearing the red dress is my cousin.

  4. The movie which we watched last night was great.

Bài 6: Đặt câu với mệnh đề quan hệ

Hãy tạo ra các câu sử dụng mệnh đề quan hệ với các từ cho sẵn:

  1. (who) – The teacher / explain the lesson / very well

  2. (which) – The book / I bought / yesterday

  3. (whose) – The boy / homework / was late

  4. (whom) – The person / I met / in the park

Bài 7: Xác định mệnh đề quan hệ

Xác định xem mệnh đề quan hệ trong câu là mệnh đề quan hệ xác định hay không xác định:

  1. The students, who were very tired, decided to leave early.

  2. The book that I borrowed was interesting.

  3. The man whom we met yesterday is a famous actor.

  4. My friend, whose car was stolen, is very upset.

 

Đáp án tham khảo

  1. Bài 1:

    1. who

    2. which

    3. who

    4. whom

    5. whose

  2. Bài 2:

    1. B

    2. B

    3. A

    4. A

  3. Bài 3:

    1. which we are living in

    2. who knows my father very well

    3. that helps me learn English

    4. sitting in the front row is my sister

  4. Bài 4:

    1. My sister who is a teacher will come to visit us.

    2. The car that was parked outside is mine.

    3. Tom who is my cousin will arrive tomorrow.

    4. The book that you gave me is really interesting.

  5. Bài 5:

    1. The man standing over there is my brother.

    2. The books on the table belong to me.

    3. The girl wearing the red dress is my cousin.

    4. The movie we watched last night was great.

  6. Bài 6:

    1. The teacher who explains the lesson very well is my favorite.

    2. The book which I bought yesterday is on the shelf.

    3. The boy whose homework was late apologized to the teacher.

    4. The person whom I met in the park was very friendly.

  7. Bài 7:

    1. Không xác định

    2. Xác định

    3. Xác định

    4. Không xác định

Hy vọng các bài tập trên sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng sử dụng mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh. Chúc bạn học tốt!

Xem thêm:

 

Thông tin liên hệ

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

/* Remnove chat fb */
001-messenger