Giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn là thủ tục vô cùng cần thiết ở bất cứ hoàn cảnh nào, như khi đi gặp bạn bè, đồng nghiệp mới, gặp đối tác…
Trong bài viết này, Mcbooks sẽ hướng dẫn các bạn cách giới thiệu chung về bản thân bằng tiếng Hàn và mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn trong một 5 trường hợp cụ thể.
Mời các bạn tham khảo!
I. Giới thiệu chung về bản thân bằng tiếng Hàn
Để giới thiệu chung về bản thân bằng tiếng Hàn, bạn có thể theo một cấu trúc cơ bản như sau:
+ Chào hỏi:
안녕하세요! (Annyeonghaseyo!) – Xin chào!
+ Giới thiệu tên:
제 이름은 [Tên của bạn]입니다. (Je ireumeun [Tên của bạn]imnida.) – Tên tôi là [Tên của bạn].
+ Giới thiệu tuổi:
저는 [Tuổi của bạn]살입니다. (Jeoneun [Tuổi của bạn]salimnida.) – Tôi [Tuổi của bạn] tuổi.
+ Giới thiệu quốc tịch hoặc nơi sinh sống:
저는 [Quốc tịch hoặc quê hương]에서 왔어요. (Jeoneun [Quốc tịch hoặc quê hương]-eseo wasseoyo.) – Tôi đến từ [Quốc tịch hoặc quê hương].
+ Giới thiệu nghề nghiệp hoặc học vấn:
저는 [Nghề nghiệp hoặc học vấn]입니다. (Jeoneun [Nghề nghiệp hoặc học vấn]imnida.) – Tôi là một [Nghề nghiệp hoặc học vấn].
+ Giới thiệu sở thích hoặc mục tiêu:
저는 [Sở thích hoặc mục tiêu]를 좋아해요. (Jeoneun [Sở thích hoặc mục tiêu]reul joahaeyo.) – Tôi thích [Sở thích hoặc mục tiêu].
+ Kết thúc:
만나서 반가워요! (Mannaseo bangawoyo!) – Rất vui được gặp bạn!
Ví dụ:
II. Giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn trong những trường hợp cụ thể
1. Giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn với đồng nghiệp mới
Để giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn với đồng nghiệp mới, bạn cần tạo ra một bản giới thiệu ngắn gọn nhưng đủ thông tin và phù hợp với môi trường công sở. Dưới đây là dự thảo bản giới thiệu:
+ Chào hỏi và giới thiệu tên:
안녕하세요, 제 이름은 [Tên của bạn]입니다. (Annyeonghaseyo, je ireumeun [Tên của bạn]imnida.) – Xin chào, tên tôi là [Tên của bạn].
+ Nêu vị trí công việc hoặc phòng ban:
저는 [Vị trí công việc hoặc phòng ban]에서 일합니다. (Jeoneun [Vị trí công việc hoặc phòng ban]-eseo ilhamnida.) – Tôi làm việc ở vị trí [Vị trí công việc hoặc phòng ban].
+ Giới thiệu thông tin về bản thân:
간단한 제 소개를 하겠습니다. (Gandanhan je sogaeleul hagessseubnida.) – Tôi xin phép được giới thiệu ngắn gọn về bản thân.
[Thêm một vài thông tin về bản thân như sở thích, quê quán hoặc kinh nghiệm làm việc]+ Biểu hiện sự mong đợi trong công việc:
이 회사에서 함께 일하게 되어 기쁩니다. (I hoesaeseo hamkke ilhage doeeo gippeumnida.) – Tôi rất vui được làm việc cùng các bạn tại công ty này.
+ Kết thúc lịch sự:
앞으로 잘 부탁드립니다. (Ap-eulo jal butakdeulibnida.) – Mong được sự hỗ trợ và hợp tác từ các bạn.
Ví dụ:
2. Giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn với bạn bè mới
Khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn với bạn bè mới, bạn nên tạo ra một bản giới thiệu thân mật và tự nhiên. Dưới đây là một dự thảo cho bạn:
+ Chào hỏi:
안녕! (Annyeong!) – Chào!
+ Giới thiệu tên:
나는 [Tên của bạn]야. (Naneun [Tên của bạn]ya.) – Mình là [Tên của bạn].
+ Giới thiệu tuổi và quê quán:
나는 [Tuổi của bạn]살이고, [Quê hương của bạn]에서 왔어. (Naneun [Tuổi của bạn]sal-igo, [Quê hương của bạn]-eseo wasseo.) – Mình [Tuổi của bạn] tuổi và đến từ [Quê hương của bạn].
+ Giới thiệu sở thích hoặc mối quan tâm:
나는 [Sở thích hoặc mối quan tâm]에 관심이 많아. (Naneun [Sở thích hoặc mối quan tâm]-e gwansimi manha.) – Mình rất thích [Sở thích hoặc mối quan tâm].
+ Mục đích giao tiếp:
새 친구를 만나서 정말 기뻐. (Sae chingureul mannaseo jeongmal gippeo.) – Rất vui khi kết bạn mới.
+ Kết thúc lịch sự:
잘 부탁해! (Jal butakhae!) – Mong được làm quen với bạn!
Ví dụ:
3. Giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn với đối tác
Khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn với đối tác trong môi trường chuyên nghiệp, việc sử dụng ngôn ngữ lịch sự và chính xác là rất quan trọng. Dưới đây là một dự thảo cho bản giới thiệu phù hợp:
+ Lời chào hỏi chính thức:
안녕하십니까? (Annyeonghasimnikka?) – Xin chào, quý vị có khỏe không?
+ Giới thiệu tên và công ty:
제 이름은 [Tên của bạn]이고, [Tên công ty]에서 근무하고 있습니다. (Je ireumeun [Tên của bạn]igo, [Tên công ty]-eseo geunmuhamnida.) – Tên tôi là [Tên của bạn], đang làm việc tại [Tên công ty].
+ Giới thiệu vị trí công việc:
저는 [Vị trí công việc]로 일하고 있습니다. (Jeoneun [Vị trí công việc]-ro ilhamnida.) – Tôi làm việc ở vị trí [Vị trí công việc].
+ Mục tiêu của cuộc họp và giao dịch:
[Mục tiêu cụ thể]에 대해 논의하기를 기대하고 있습니다. ([Mục tiêu cụ thể]-e daehae nonuihagireul gidaehago issseumnida.) – Tôi mong chờ thảo luận về [Mục tiêu cụ thể].+ Biểu hiện sự mong đợi và cảm ơn:
앞으로의 협력을 기대합니다. (Ap-euro-ui hyeopleul gidaehamnida.) – Tôi mong chờ sự hợp tác trong tương lai.
감사합니다. (Gamsahamnida.) – Cảm ơn.
Ví dụ:
4. Giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn khi đi xem mặt
Khi giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn trong tình huống đi xem mặt (một phong tục hẹn hò truyền thống ở Hàn Quốc), bạn nên giữ cho bản giới thiệu của mình ngắn gọn, lịch sự và chân thành. Dưới đây là một dự thảo cho bản giới thiệu của bạn:
+ Lời chào cơ bản:
안녕하세요. (Annyeonghaseyo.) – Xin chào.
+ Giới thiệu tên:
저는 [Tên của bạn]입니다. (Jeoneun [Tên của bạn]imnida.) – Tôi là [Tên của bạn].
+ Giới thiệu tuổi và quê quán:
저는 [Tuổi của bạn]살이고, [Quê quán]에서 왔습니다. (Jeoneun [Tuổi của bạn]sal-igo, [Quê quán]-eseo wasseumnida.) – Tôi [Tuổi của bạn] tuổi và đến từ [Quê quán].
+ Giới thiệu nghề nghiệp:
저는 [Nghề nghiệp]으로 일하고 있습니다. (Jeoneun [Nghề nghiệp]-euro ilhago issseumnida.) – Tôi làm việc như một [Nghề nghiệp].
+ Giới thiệu sở thích hoặc mối quan tâm:
제 취미는 [Sở thích]입니다. (Je chwimineun [Sở thích]imnida.) – Sở thích của tôi là [Sở thích].
+ Mục đích của cuộc gặp:
오늘 만나서 반가워요. (Oneul mannaseo bangawoyo.) – Rất vui được gặp bạn hôm nay.
+ Lời kết thúc lịch sự:
잘 부탁드립니다. (Jal butakdeurimnida.) – Mong được sự ủng hộ và hiểu biết của bạn.
Ví dụ:
5. Giới thiệu bản thân khi đi phỏng vấn
+ Chào hỏi chính thức
안녕하십니까? (Annyeonghasimnikka?) – Xin chào. (lời chào chính thức)
+ Giới thiệu tên và mục tiêu của cuộc phỏng vấn
제 이름은 [Tên của bạn]입니다. 이 자리에 지원하게 되어 영광입니다. (Je ireumeun [Tên của bạn]imnida. I jarie jiwonhage doeeo yeonggwangimnida.) – Tên tôi là [Tên của bạn]. Rất vinh dự được ứng tuyển cho vị trí này.
+ Thông tin cơ bản và nghề nghiệp
저는 [Tuổi của bạn]살이고, [Quốc tịch hoặc quê quán]에서 왔습니다. 현재 [Hiện tại làm gì, ví dụ: 학생, 직장인]입니다. (Jeoneun [Tuổi của bạn]sal-igo, [Quốc tịch hoặc quê quán]-eseo wasseumnida. Hyunjae [Hiện tại làm gì, ví dụ: haksaeng, jikjangin]imnida.) – Tôi [Tuổi của bạn] tuổi, đến từ [Quốc tịch hoặc quê quán]. Hiện tại tôi là [sinh viên, người đi làm, v.v.].
+ Giới thiệu kỹ năng và kinh nghiệm liên quan
[Mô tả kỹ năng và kinh nghiệm liên quan đến công việc]. (Mô tả kỹ năng và kinh nghiệm) – [Mô tả kỹ năng và kinh nghiệm của bạn liên quan đến công việc].+ Nói về mục tiêu nghề nghiệp và sự hứng thú
제 목표는 [Mục tiêu nghề nghiệp]이고, 이 분야에 깊은 관심을 가지고 있습니다. (Je mokpyoneun [Mục tiêu nghề nghiệp]igo, i bunya-e gipeun gwansimeul gajigo issseumnida.) – Mục tiêu của tôi là [Mục tiêu nghề nghiệp] và tôi rất quan tâm đến lĩnh vực này.
+ Lời kết
감사합니다. 좋은 기회를 주셔서 감사합니다. (Gamsahamnida. Jo-eun gihoereul jusyeoseo gamsahamnida.) – Cảm ơn. Tôi rất biết ơn vì cơ hội này.
Ví dụ:
안녕하십니까?
제 이름은 박준호입니다. 이 자리에 지원하게 되어 영광입니다.
저는 28살이고, 베트남에서 왔습니다. 현재 마케팅 분야에서 경력을 쌓고 있습니다.
제 목표는 창의적인 마케팅 전략을 개발하는 것이고, 이 분야에 깊은 관심을 가지고 있습니다.
감사합니다. 좋은 기회를 주셔서 감사합니다.
Xin chào.
Tôi là Park Jun Ho. Rất vinh dự được ứng tuyển cho vị trí này.
Tôi 28 tuổi, đến từ Việt Nam. Hiện tại tôi đang xây dựng sự nghiệp trong lĩnh vực Marketing.
Mục tiêu của tôi là phát triển các chiến lược Marketing sáng tạo và tôi rất quan tâm đến lĩnh vực này.
Cảm ơn. Tôi rất biết ơn vì cơ hội này.
Hi vọng qua bài viết trên, bạn đã biết cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Hàn và tự tin hơn khi giao tiếp trong những hoàn cảnh khác nhau.
Để học và hiểu thêm về tiếng Hàn, các bạn có thể tham khảo các đầu sách học tiếng Hàn nổi tiếng của Mcbooks như Giáo trình tiếng Hàn Tổng Hợp, ngữ pháp tiếng Hàn thông dụng và hàng trăm đầu sách khác.
Đọc thử sách Giáo trình tiếng Hàn Tổng Hợp sơ cấp 1 tại đây!
Related Posts