Danh từ trong tiếng Nhật là gì và cách chia danh từ tiếng Nhật như thế nào cho đúng? Hãy cùng Mcbooks tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
1. Danh từ trong tiếng Nhật là gì?
Danh từ trong tiếng Nhật là những từ dùng để chỉ tên gọi sự vật, sự việc (chung hoặc riêng), số lượng hoặc con người, là một từ có thể đứng độc lập trong câu.
Ví dụ:
時計が欲しい。Tôi muốn có đồng hồ.
二人は仲がいい。 Hai người thân nhau.
これが好きだった。 – Tôi đã thích cái này.
2. Cách chia danh từ trong tiếng Nhật
Thì quá khứ
+ Khẳng định
- Thể lịch sự: Nでした
- Thể thông thường: Nだった
+ Phủ định
– Thể lịch sự:
- Nではありませんでした
- Nじゃありませんでした
– Thể thông thường:
- Nではなかった
- Nじゃなかった
- Nじゃなかった
*では = じゃ
じゃ hay được sử dụng trong văn nói.
Thì hiện tại
+ Khẳng định
- Thể lịch sự: N です
- Thể thông thường: Nだ
+ Phủ định
– Thể lịch sự:
- Nではありません
- Nじゃありません
– Thể thông thường:
- Nではない
- Nじゃない
Thì tương lai
+ Khẳng định
- Thể lịch sự: N です
- Thể thông thường: Nだ
+ Phủ định
– Thể lịch sự:
- Nではありません
- N じゃありません
– Thể thông thường:
- Nではない
- Nじゃない
3. Bài tập về danh từ tiếng Nhật
Chia danh từ trong ngoặc về dạng thích hợp
- 私の誕生日は_______________(今日です)。 明日です。
- きのうは父の_______________(誕生日です)。
- あしたは_________________(休みです)。 授業がありますよ。
- 今日はあまりいい___________________(天気です)。
- きのうは雨_______________ (です)。いい天気_______________(です)。
Kiến thức về danh từ trong tiếng Nhật được trình bày rất chi tiết và đầy đủ trong cuốn Mind Map ngữ pháp tiếng Nhật của Mcbooks. Các bạn hãy mua sách và tham khảo nhé!
Link đọc thử sách: https://drive.google.com/file/d/1yKTDCKpLt-S9QoYP0XDKS2uwSKkedGAm/view
Để học tốt tiếng Nhật, bạn cũng nên tham khảo thêm các cuốn sách học tiếng Nhật khác của Mcbooks để củng cố tất cả các kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết của mình nhé!
Mcbooks tự hào là nhà xuất bản sách học tiếng Nhật hàng đầu tại Việt Nam.
Related Posts