Posted on

Câu phức trong tiếng Anh giúp bạn diễn đạt ý tưởng logic, mạch lạc và chuyên nghiệp hơn. Cùng MCBooks tìm hiểu định nghĩa, cấu trúc, phân biệt với câu đơn – câu ghép, cùng ví dụ và bài tập chi tiết.

1. Câu phức là gì? Vì sao bạn nhất định phải biết?

Trong giao tiếp thường ngày hay trong bài viết IELTS, một câu quá ngắn gọn thường thiếu sự logic và khô khan. Đó là lúc bạn cần tới câu phức (complex sentence) — công cụ tuyệt vời giúp bạn kết nối nhiều ý tưởng, diễn đạt tư duy rõ ràng, hành văn linh hoạt.

Câu phức là gì? Vì sao bạn nhất định phải biết?
Câu phức là gì? Vì sao bạn nhất định phải biết?

Câu phức trong tiếng Anh là loại câu bao gồm:

  • Một mệnh đề chính (independent clause): đủ ngữ pháp, mang nghĩa độc lập
  • Ít nhất một mệnh đề phụ (dependent clause): có chứa chủ ngữ – động từ nhưng không đủ nghĩa để đứng một mình

Ví dụ: Because it was raining, we decided to cancel the picnic.

 

2. Các loại mệnh đề phụ trong câu phức

Các mệnh đề phụ thường mang nhiều vai trò ngữ nghĩa khác nhau. Việc phân biệt rõ giúp bạn sử dụng linh hoạt và chính xác hơn.

Các loại mệnh đề phụ trong câu phức
Các loại mệnh đề phụ trong câu phức

2.1 Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clause)

  • Diễn tả thời gian, nguyên nhân, mục đích, điều kiện, nhượng bộ…
  • Liên từ phổ biến: because, although, if, so that, when, unless…

Ví dụ:

  • I stayed at home because I was sick.
  • If it doesn’t rain, we’ll go hiking.

 

2.2 Mệnh đề danh từ (Noun Clause)

  • Đóng vai trò chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
  • Liên từ: that, what, who, whether, why, how…

Ví dụ:

  • I know that she is coming.
  • What he said made everyone laugh.

 

2.3 Mệnh đề tính từ (Adjective/Relative Clause)

  • Bổ nghĩa cho danh từ, thường đặt sau danh từ đó.
  • Liên từ: who, which, that, whose, whom…

Ví dụ:

  • The student who got the scholarship is my friend.
  • The book that you gave me is amazing.

 

3. So sánh chi tiết: Câu đơn – câu ghép – câu phức

Hiểu sự khác biệt giữa các loại câu giúp bạn linh hoạt trong diễn đạt và viết văn mạch lạc hơn.

So sánh chi tiết: Câu đơn – câu ghép – câu phức
So sánh chi tiết: Câu đơn – câu ghép – câu phức

3.1 Câu đơn (Simple Sentence)

  • Chỉ có một mệnh đề chính.
  • Dễ viết, phù hợp với ý đơn giản.

Ví dụ:

  • I love chocolate.
  • She is sleeping.

 

3.2 Câu ghép (Compound Sentence)

  • hai hoặc nhiều mệnh đề chính.
  • Các mệnh đề có thể đứng độc lập, nối với nhau bằng liên từ kết hợp (coordinating conjunctions): and, but, or, so, for, nor, yet.

Ví dụ:

  • I wanted to go out, but it was raining.
  • She studied hard, so she passed the exam.

Cấu trúc thường gặp:

Mệnh đề chính + liên từ + mệnh đề chính

 

3.3 Câu phức (Complex Sentence)

  • Gồm một mệnh đề chínhít nhất một mệnh đề phụ.
  • Mệnh đề phụ không thể đứng độc lập.

Ví dụ:

  • I stayed home because I was tired.
  • Although he is rich, he is not arrogant.

Cấu trúc thường gặp:

Mệnh đề chính + liên từ phụ thuộc + mệnh đề phụ

hoặc:

Liên từ phụ thuộc + mệnh đề phụ + mệnh đề chính

 

Bảng tổng hợp so sánh

Tiêu chí Câu đơn Câu ghép Câu phức
Số mệnh đề chính 1 ≥ 2 1
Mệnh đề phụ Không Không ≥ 1
Liên từ Không (hoặc liên từ nối từ) and, but, or, so, yet,… because, although, if, since, when,…
Độ phức tạp Thấp Trung bình Cao (yêu cầu tư duy liên kết và logic ngữ nghĩa)
Ví dụ She smiles. She smiled, but he ignored her. Because she was tired, she went home early.

 

4. Ứng dụng thực tế: Câu phức trong giao tiếp và viết IELTS

Trong IELTS Writing, Academic Writing, hay email công việc, câu phức giúp:

  • Truyền đạt suy nghĩ phức tạp, logic
  • Nâng cao điểm Grammatical Range and Accuracy
  • Tạo ấn tượng chuyên nghiệp

Ví dụ trong IELTS Task 2:

  • Although many people believe in individual freedom, stricter laws are necessary to protect the community.
  • It is essential that governments invest more in public education, as it directly influences long-term development.

Tham khảo thêm: Câu điều kiện loại 1, loại 2, loại 3 trong tiếng Anh — dạng câu phức đặc biệt diễn tả giả định và nguyên nhân – kết quả.

 

5. Bài tập vận dụng

Viết lại câu dùng câu phức:

  1. He was late. He missed the bus. → ……………………………………………………………..
  2. She studies hard. She wants to pass the exam. → ……………………………………..
  3. The weather is bad. We still went out. → …………………………………………………..

Gợi ý:

  1. He missed the bus because he was late.
  2. She studies hard so that she can pass the exam.
  3. Although the weather was bad, we still went out.

 

Biết câu phức là một chuyện. Biết sử dụng câu phức linh hoạt, logic, tự nhiên là một bậc thang mới trong tư duy ngôn ngữ. Hãy luyện tập bằng việc viết lại những câu đơn, ghép nhiều yếu tố ngữ nghĩa lại với nhau, và từ từ bạn sẽ thấy sự thay đổi.

Câu phức không chỉ là kiến thức, đó còn là cách bạn diễn đạt tư duy một cách có trách nhiệm và đồng bộ.

 

Thông tin liên hệ

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

/* Remnove chat fb */
001-messenger