Mạo từ gồm 2 loại là mạo từ bất định (a/ an) và mạo từ xác định (the). Sử dụng mạo từ trong tiếng Anh khá dễ dàng và đơn giản. Hãy cùng Mcbooks học tất tần tật các kiến thức về mạo từ tiếng Anh trong bài viết dưới đây nhé!
I. Mạo từ là gì?
Mạo từ (article) là từ dùng trước danh từ và cho biết danh từ ấy đề cập đến một đối tượng xác định hay không xác định.
– Mạo từ trong tiếng Anh được chia làm hai loại:
+ Mạo từ bất định (a/an).
+ Mạo từ xác định (the).
-
Mạo từ bất định
– Có hai mạo từ bất định: “a” và “an”
+ a (một): Đứng trước danh từ đếm được số ít bắt đầu bằng một phụ âm.
Ví dụ: a book (một cuốn sách), a pen (một chiếc bút).
+ an (một): Đứng trước danh từ đếm được số ít bắt đầu bằng một nguyên âm hoặc âm câm. Trong tiếng Anh có 5 nguyên âm (a, e, i, o, u).
Ví dụ:
- an apple (một quả táo), an egg (một quả trứng), …
- an hour (một giờ), an honour (một niềm vinh dự), … [h là âm câm]
* Lưu ý: Có những chữ cái viết là nguyên âm nhưng lại đọc thành một phụ âm và ngược lại. Do đó, bạn cần dựa vào cách phát âm của chữ cái đứng đầu danh từ để lựa chọn “a” hoặc “an”.
Ví dụ: a university (một trường đại học) (“u” được phát âm là /ju/)
+ Cách dùng của mạo từ bất định
– Dùng a/ an khi nhắc đến một thứ gì đó lần đầu tiên.
Ví dụ:
- I have bought a new dress. It is blue. – (Tớ mới mua một chiếc váy mới. Nó có màu xanh)
– Dùng a/ an khi nói về nghề nghiệp của ai đó.
Ví dụ:
- He is a teacher. – (Anh ấy là một giáo viên)
-
Mạo từ xác định
a. Cách đọc
Mạo từ xác định “the” có 2 cách đọc:
+ /Ბә/ khi đứng trước danh từ bắt đầu bằng một phụ âm và các danh từ bắt đầu bằng nguyên âm nhưng có cách đọc bằng một phụ âm.
Ví dụ:
- the person, the house,
- the university, the Europeans….
+ /Ბi/ khi đứng trước danh từ bắt đầu bằng nguyên âm (u, e, o, a, i) và các danh từ bắt đầu bằng âm câm.
Ví dụ:
- the eye, the other.
- the hour, the honor…
b. Cách sử dụng
Dùng mạo từ xác định “the” khi:
– Nói về một vật, người hoặc sự việc được nhắc đến mà cả người nói và người nghe đều biết đến.
- The girl standing overthere is my sister. – (Cô gái đang đứng ở phía kia là em gái của tôi.)
– Chỉ những thứ duy nhất.
- The sun (mặt trời), the earth (trải đất), the moon (mặt trăng).
– Chỉ một vật làm dùng tượng trưng cho cả loài.
- The giraffe is a friendly animal. – (Hươu cao cổ là một loài động vật khá thân thiện.)
– Dùng trong cấu trúc so sánh bậc nhất.
- She is the best student in my class. – (Cô ấy là học sinh giỏi nhất lớp tôi.)
– Nói về việc chơi một nhạc cụ.
- He likes playing the guitar. – (Anh ấy thích chơi đàn ghi ta )
– Trước một tính từ được dùng làm danh từ để chỉ một lớp người và thường có nghĩa số nhiều.
- The rich should help the poor. (Những người giàu nên giúp đỡ những người nghèo.)
– Trước danh từ riêng số nhiều để chỉ vợ chồng hay cả họ (cả gia đình).
- The Smiths are having holiday in Paris. – (Gia đình nhà Smiths đang đi nghỉ ở Paris.)
– Trước tên: rặng núi, sông, quần đảo, vịnh, biển, đại dương tên sách, báo chí và tên các chiếc tàu.
- The Thames (sông Thames), the Times (tờ báo Times),..
– Trước danh từ về dân tộc, giáo phái để chỉ đoàn thể.
- The Vietnamese (người Việt Nam), the Swiss (người Thụy Sĩ), ..
+ Những trường hợp KHÔNG dùng mạo từ “the”
– Trước danh từ số nhiều nói chung.
- Books are true friends. – (Sách là người bạn thân thiện)
– Trước danh từ trừu tượng với nghĩa chung.
- Time is gold – (Thời gian là vàng)
– Trước danh từ chỉ bữa ăn.
- I often have dinner at 7:00 p.m. – (Mình thường ăn tối vào lúc 7 giờ.)
– Trước các môn thể thao, trò chơi và môn học.
- English is my favorite subject. – (Tiếng Anh là môn học ưa thích của mình.)
– Trước danh từ chỉ tên riêng của hồ, đỉnh núi, đại lục, và phần lớn đường phố cụ thể mang tên riêng.
- Hoan Kiem lake (hồ Hoàn Kiếm), mount Everest (núi Everest), ..
II. Bài tập về mạo từ
Dưới đây là một số bài tập về mạo từ trong tiếng Anh để các bạn ôn luyện và thực hành:
1. Điền mạo từ “a/ an” vào chỗ trống.
Eg:_a_day.
- ___ umbrella
- ___ pilot
- ___ brick
- ___ litter bin
- ___ hour
- ___ gift shop
- ___ university
- ___ computer
- ___ air-conditioner
- ___ dance
2. Điền mạo từ “a/ an/ the” vào chỗ trống.
Eg: Do you know_the_ way to do this job?
+ She is reading ____ French comic.
+ Look! There is ____ bird flying
+ Does your mother work in ____ old office building?
+ A: I don’t understand what this word means.
B: I don’t know, either. You need to buy ___ dictionary and look it up.
+ Where is ___ USB drive I lent you last week?
+ A: Why can’t Shelly travel with us to Korea?
B: She doesn’t have ___ passport.
+ There is ___ Spanish dictionary on the desk.
+ A: How long does it take you to get to work?
B: It takes about ___ hour.
+ A: I want to change the channel.
B: OK, ___ remote control is over there.
Excuse me, is there, ___ post office around here? I need to buy ___stamp.
Kiến thức về mạo từ trong tiếng Anh có trong một số cuốn sách sau:
Các bạn hãy mua về tham khảo để có kiến thức đầy đủ nhất về ngữ pháp tiếng Anh.
>>> Tham khảo thêm các đầu sách học từ vựng tiếng Anh chất lượng số 1 của Mcbooks
Chúc các bạn học tiếng Anh thành công và đạt nhiều điểm số tốt!
Related Posts