I. Từ vựng tiếng Trung về chủ đề phòng ngủ
Từ vựng tiếng Trung về các đồ vật trong phòng ngủ
STT |
Từ vựng | Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
卧室 | wòshì | phòng ngủ |
2 | 被子 | bèizi |
chăn |
3 |
梳妆台 | shūzhuāngtái | bàn trang điểm |
4 | 空调 | kòngtiáo |
điều hòa |
5 |
床垫 | chuáng diàn | nệm |
6 | 闹钟 | nàozhōng |
đồng hồ báo thức |
7 |
纸巾盒 | zhijinhé | hộp đựng khăn giấy |
8 | 枕头 | zhěntou |
Gối |
9 |
衣柜 | yiguì | tủ quần áo |
10 | 床头灯 | chuángtóudēng |
đèn giường |
11 |
床 | Chuáng | Giường |
12 | 抽屉 | Chōutì |
Ngăn kéo |
13 |
靠枕 | Kàozhěn | Gối tựa |
14 | 单人床 | Dān rén chuáng |
Giường đơn |
15 |
镜子 | Jìngzi | gương |
16 | 抱枕 | Bàozhěn |
Gối ôm |
17 |
双人床 | Shuāngrén chuáng | Giường đôi |
18 | 空气净化器 | kōngqì jìnghuà qì |
Máy lọc không khí |
19 |
喷雾器 | pēnwùqì | Máy phun sương |
20 | 壁画 | bìhuà |
Tranh treo tường |
21 |
树木 | shùmù | Cây cảnh |
22 | 电扇 | diànshàn |
Quạt điện |
23 |
吊扇 | diàoshàn | Quạt trần |
24 | 沙发 | shāfā |
Ghế sofa |
25 |
凳子 | dèngzǐ | Ghế đôn |
26 | 精油灯 | jīngyóu dēng |
Đèn xông tinh dầu |
27 |
地毯 | dìtǎn | Thảm |
28 | 衣架 | yījià |
Giá treo quần áo |
29 |
窗帘 | chuānglián |
Rèm |
II. Bài tập từ vựng tiếng Trung về chủ đề phòng ngủ
Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:
抽屉 |
卧室 | 闹钟 | 床头灯 | 衣橱 |
镜子 |
1/这两间________比较大,那间小一点儿。
2/西边有一个________,它分上下两层,上面是我夏天穿的衣服和冬天穿的衣 服,下面是放外套和裤子。
3/ 我记得眼镜放到_______里了。
4/我喜欢小_______的响声,因为它能让我养成一个良好的习惯。
5/卫生间里有________你可以去照一下。
6/ 这个________坏了,不亮了,你送到公司去修吧。
Trên đây là 29 từ vựng tiếng Trung về chủ đề phòng ngủ kèm bài tập thực hành chi tiết. Phần từ vựng này được trình bày rất sinh động và đẹp mắt dưới dạng sơ đồ tư duy trong cuốn Mindmap từ vựng tiếng Trung theo giáo trình Hán Ngữ.
Link đọc thử sách: https://drive.google.com/file/d/1hhsdl6oymWyq05RK6DdtFx7fs2QK6IAl/view
Để học tốt tiếng Trung, bạn cũng nên tham khảo thêm các cuốn sách học tiếng Trung khác của Mcbooks để củng cố tất cả các kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết của mình nhé!
Mcbooks tự hào là nhà xuất bản sách học tiếng Trung hàng đầu tại Việt Nam.
Related Posts