Từ vựng bài 8 tiếng Hàn sơ cấp 1 trong giáo trình Tiếng Hàn Tổng Hợp là những từ vựng về chủ đề Thức ăn, bao gồm mùi vị của thức ăn, một số món ăn nổi tiếng của Hàn Quốc và cách gọi món ăn khi đến nhà hàng, quán ăn.
Hãy cùng Mcbooks học từ vựng bài 8 tiếng Hàn sơ cấp 1 kèm ví dụ cụ thể cực dễ hiểu trong bài viết dưới đây nhé!
I. Từ vựng bài 8 tiếng Hàn sơ cấp 1
Từ vựng về Món ăn Hàn Quốc
Từ vựng |
Phiên âm | Nghĩa |
밥 | bab |
cơm |
국 |
gug | canh |
김치 | gimchi |
kim chi |
불고기 |
bulgogi | món Bulgogi |
된장찌개 | doenjangjjigae |
canh tương, canh Doen-jang |
비빔밥 |
bibimbab | món Bibimbap (cơm trộn) |
냉면 | naengmyeon |
món Naeng-myeon (mì lạnh) |
떡 |
tteog | bánh tteok |
라면 | lamyeon |
mì gói |
삼겹살 |
samgyeobsal | món thịt ba chỉ nướng |
김치찌개 | gimchijjigae |
canh kim chi |
갈비탕 |
galbitang | súp sườn bò |
삼계탕 | samgyetang |
gà tần sâm |
볶음밥 |
bokk-eumbab | cơm chiên, cơm rang |
갈비 | galbi |
món Galbi (sườn nướng) |
국수 |
gugsu |
mì, bún |
Từ vựng về Mùi vị
Từ vựng |
Phiên âm | Nghĩa |
맛있다 | mas-issda |
ngon |
맛없다 |
mas-eobsda | không ngon |
달다 | dalda |
ngọt |
쓰다 |
sseuda | đắng |
짜다 | jjada |
mặn |
시다 |
sida | chua |
맵다 | maebda |
cay |
싱겁다 |
sing-geobda |
nhạt |
Từ vựng có liên quan đến quán ăn
Từ vựng |
Phiên âm |
Nghĩa |
숟가락 |
sudgalag | thìa, muỗng |
젓가락 | jeosgalag |
đũa |
메뉴 |
menyu | thực đơn |
컵 | keob |
cốc, ly |
테이블 |
teibeul | bàn ăn |
종업원 | jong-eob-won |
người phục vụ nhà hàng |
손님 |
sonnim | khách |
흡연석 | heub-yeonseog |
chỗ được hút thuốc lá |
금연석 |
geum-yeonseog | chỗ cấm hút thuốc lá |
영수증 | yeongsujeung |
hoá đơn |
주문하다 |
jumunhada | gọi món |
계산하다 | gyesanhada |
tính toán, tính tiền |
계산서 |
gyesanseo | phiếu tính tiền |
인분 | inbun |
suất ăn |
Từ mới
Từ vựng |
Phiên âm | Nghĩa |
가지 | gaji |
cà tím |
고추 |
gochu | ớt |
그래서 | geulaeseo |
vì vậy |
기다리다 |
gidalida | chờ đợi |
남편 | nampyeon |
chồng |
녹차 |
nogcha | trà xanh |
더 | deo |
thêm, nữa, càng |
드시다 |
deusida | dùng bữa |
레몬 | lemon |
chanh |
만들다 |
mandeulda | làm, tạo nên |
맛있게 | mas-issge |
một cách ngon lành |
물 |
mul | nước |
병 | byeong |
chai, bình |
반찬 |
banchan | món ăn phụ |
보통 | botong |
bình thường |
빵 |
ppang | bánh mì |
소금 | sogeum |
muối |
앉다 |
anjda | ngồi |
어서 | eoseo |
xin mời |
여기 |
yeogi | ở đây |
여러 | yeoleo |
nhiều, vài |
음식 |
eumsig | thức ăn |
인삼차 | insamcha |
trà sâm |
잠깐만 |
jamkkanman | chỉ một lát |
좀 | jom |
một chút |
주다 |
juda | cho |
주말 | jumal |
cuối tuần |
케이크 |
keikeu | bánh kem |
특히 | teughi |
đặc biệt |
항상 |
hangsang |
luôn luôn, thường xuyên |
II. Đoạn hội thoại mẫu
A 어서오세요. 여기 앉으세요.
뭘 드시겠어요?
A Eoseooseyo. yeogi anj-euseyo.
Mwol deusigess-eoyo?
A Xin chào. Xin hãy ngồi đây.
Bạn muốn ăn gì?
B 비빔밥 둘하고 불고기 하나 주세요.
그리고 콜라도 한 병 주세요.
B Bibimbab dulhago bulgogi hana juseyo.
Geuligo kollado han byeong juseyo.
B Vui lòng cho tôi hai bibimbap và một bulgogi.
Và một chai Coke nữa nhé.
—————————————————–
A여기 있습니다. 맛있게 드세요.
A Yeogi issseubnida. mas-issge deuseyo.
A Đây rồi. chúc ngon miệng.
——————————————————
B 여기요. 김치 좀 더 주세요.
B Yeogiyo. gimchi jom deo juseyo.
B Đây nhé. Xin vui lòng cho tôi thêm một ít kim chi.
A 네, 잠깐만 기다리세요.
A Ne, jamkkanman gidaliseyo.
A Được rồi, đợi một chút.
III. Văn hóa ẩm thực của Hàn Quốc
한국의 음식 문화
Thành phần bữa ăn hàng ngày của người Hàn thường bao gồm cơm, canh và các món ăn phụ Vào những dịp đặc biệt, người Hàn có thể ăn các món ăn khác như cơm ngũ cốc, các loại bánh làm từ gạo và bột mỳ.
Điểm đặc trưng của món ăn Hàn Quốc là có nhiều loại thực phẩm lên men như kim chi, tương và sử dụng nhiều gia vị như hành, tỏi. Tuy nhiên, tùy từng địa phương, vùng miền, khẩu vị của người Hàn cũng có sự khác biệt.
Theo truyền thống, thức ăn không được bày lên bàn ăn theo thứ tự từng món một mà tất cả các món được dọn ra cùng một lúc. Khi dọn bàn, bát đĩa không úp ngược mà phải xếp ngửa lên.
Bàn ăn của người Hàn thường được bay với nhiều món ăn chung, riêng cơm và canh được bày biện riêng cho từng người.
Người Hàn không dùng tay hay nĩa mà dùng thìa và đũa đề ăn cơm. Người Hàn cũng không cầm bát lên tay khi ăn như người Việt. Họ cũng không chan cơm vào canh để ăn như người Việt mà có thói quen múc cơm cho vào canh.
Tính tôn ty của người Hàn cũng được thể hiện rõ trong văn hóa ẩm thực. Theo truyền thống, vào bữa ăn, sau khi người lớn tuổi nhất bắt đầu ăn, những người khác mới được ăn. Sau khi người lớn tuổi nhất ăn xong, những người khác mới được rời bàn ăn.
Ngoài ra, mọi người cũng luôn cố gắng để không phát ra âm thanh trong lúc ăn. Người Hàn thường không uống rượu hay hút thuốc trước mặt người lớn tuổi. Nhưng khi được sự cho phép họ có thể uống rượu hoặc hút thuốc nhưng thường quay người sang một bên, tránh đối mặt trực diện với người lớn tuổi.
Bước vào thời kỳ hiện đại, cùng với guồng quay nhanh chóng của cuộc sống, nhiều nét truyền thống trong văn hóa nói chung và văn hóa ẩm thực nói riêng đang dần biến mất.
Văn hóa truyền thống là cái mà bạn khó có thể khó nhận thấy vì trong xu hướng sinh hoạt hiện đại, nó đã hòa lẫn vào trong cuộc sống. Nếu quan sát kỹ, bạn vẫn có thể nhìn thấy chúng. Văn hóa ẩm thực Hàn Quốc cũng vậy.
Xem thêm file đọc thử giáo trình Tiếng Hàn Tổng Hợp sơ cấp 1 tại: https://drive.google.com/file/d/1LaZ2d0EddTXIgXTBtu-J_MQdqEWDli2N/view
Trên đây là toàn bộ các từ vựng bài 8 tiếng Hàn sơ cấp 1 trong giáo trình Tiếng Hàn Tổng Hợp. Hi vọng chúng sẽ giúp bạn biết cách đặt món, gọi món cũng như nói về hương vị của món ăn và hiểu thêm về văn hóa ẩm thực của Hàn Quốc.
Để học tốt tiếng Hàn, bạn cũng nên tham khảo thêm các cuốn sách học tiếng Hàn khác của Mcbooks để củng cố tất cả các kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết của mình nhé!
Mcbooks tự hào là nhà xuất bản sách học tiếng Hàn hàng đầu tại Việt Nam.
Related Posts