Posted on

Trong quá trình học tiếng Trung, việc nắm vững tiếng Trung chủ đề Tết Nguyên Đán sẽ giúp người học không chỉ giao tiếp một cách tự nhiên hơn trong mùa lễ hội này mà còn hiểu sâu sắc hơn về văn hóa phong phú của Trung Quốc.

Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Trung chủ đề Tết Nguyên Đán kèm 10 câu tiếng Trung chúc Tết và 10 câu đối tiếng Trung Tết thường được sử dụng nhất để bạn sử dụng khi giao tiếp với người Trung Quốc trong dịp Tết Nguyên Đán.

Mời các bạn tham khảo!

I. Từ vựng tiếng Trung chủ đề Tết Nguyên Đán

1. Từ vựng tiếng trung về phong tục và không khí Tết Nguyên Đán

  1. 春联 (Chūnlián) – Câu đối Tết: Truyền thống viết những câu đối bằng chữ Hán, thường được treo ở cửa vào dịp Tết để cầu mong may mắn và hạnh phúc.
  2. 福 (Fú) – Phúc: Biểu tượng của may mắn và hạnh phúc, thường được treo ngược để biểu thị phúc đến.
  3. 红包 (Hóngbāo) – Lì xì: Túi đỏ chứa tiền mặt, thường được người lớn tuổi tặng cho trẻ em.
  4. 烟花 (Yānhuā) – Pháo hoa: Một phần không thể thiếu trong mừng Tết, biểu tượng của niềm vui và may mắn.
  5. 爆竹 (Bàozhú) – Pháo nổ: Pháo nổ truyền thống, được sử dụng để xua đuổi tà ma.
  6. 年画 (Niánhuà) – Tranh Tết: Tranh truyền thống thường được treo trong nhà vào dịp Tết.
  7. 对联 (Duìlián) – Đôi câu đối: Các câu thơ được viết thành đôi, thường treo ở cửa.
  8. 灯笼 (Dēnglong) – Đèn lồng: Đèn lồng đỏ, biểu tượng của tài lộc và may mắn.
  9. 舞龙 (Wǔlóng) – Múa rồng: Một hình thức biểu diễn truyền thống trong dịp Tết.
  10. 舞狮 (Wǔshī) – Múa lân: Múa lân biểu tượng cho sự mạnh mẽ và may mắn.
  11. 鞭炮 (Biānpào) – Pháo: Sử dụng trong lễ hội để tạo không khí vui tươi.
  12. 桃花 (Táohuā) – Hoa đào: Hoa đào, biểu tượng của sự sống và may mắn.
  13. 梅花 (Méihuā) – Hoa mai: Thường thấy ở miền Nam Trung Quốc, biểu tượng của sự kiên cường.
  14. 年夜饭 (Niányèfàn) – Bữa cơm Tất niên: Bữa cơm quan trọng nhất trong năm, tụ họp gia đình.
  15. 守岁 (Shǒusuì) – Thức đón giao thừa: Phong tục thức đêm để đón năm mới.
  16. 贴春联 (Tiē chūnlián) – Dán câu đối Tết: Hoạt động dán câu đối ở cửa nhà.
  17. 放鞭炮 (Fàng biānpào) – Đốt pháo: Nghi thức đốt pháo đón Tết.
  18. 剪纸 (Jiǎnzhǐ) – Nghệ thuật cắt giấy: Trang trí cắt giấy phổ biến trong Tết.
  19. 扫房 (Sǎofáng) – Tổng vệ sinh nhà cửa: Làm sạch nhà cửa để đón Tết.
  20. 迎春 (Yíngchūn) – Đón xuân: Hoạt động đón chào mùa xuân mới.
Tết Nguyên Đán trong tiếng Trung được gọi là "春节" (Chūn Jié), nghĩa đen là "Lễ hội Mùa Xuân". Đây là ngày lễ quan trọng nhất trong văn hóa Trung Quốc, đánh dấu sự bắt đầu của năm mới theo lịch âm lịch Trung Quốc và thường kèm theo các nghi lễ, phong tục, và lễ hội truyền thống.
Tết Nguyên Đán trong tiếng Trung được gọi là “春节” (Chūn Jié), nghĩa đen là “Lễ hội Mùa Xuân”. Đây là ngày lễ quan trọng nhất trong văn hóa Trung Quốc, đánh dấu sự bắt đầu của năm mới theo lịch âm lịch Trung Quốc và thường kèm theo các nghi lễ, phong tục, và lễ hội truyền thống

2. Từ vựng tiếng Trung về món ăn truyền thống ngày Tết ở Trung Quốc

  1. Jiaozi (饺子): Bánh gạo nhân thịt và rau, thường được hấp hoặc chiên.
  2. Nian Gao (年糕): Bánh gạo nếp, biểu tượng cho sự thịnh vượng.
  3. Yusheng (鱼生): Món salad cá sống, mang ý nghĩa may mắn.
  4. Baozi (包子): Bánh bao nhân thịt hoặc rau, hấp nóng.
  5. Tangyuan (汤圆): Bánh gạo nếp nhân đậu hoặc mứt, thường ăn trong nước lèo ngọt.
  6. Zongzi (粽子): Bánh chưng Trung Quốc, gạo nếp gói trong lá và hấp.
  7. Peking Duck (北京烤鸭): Vịt quay Bắc Kinh, da giòn và thịt mềm.
  8. Hot Pot (火锅): Lẩu Trung Quốc, ăn với nước lèo sôi và nhiều loại thực phẩm tươi.
  9. Longevity Noodles (长寿面): Mì dài, biểu tượng cho tuổi thọ.
  10. Fa Gao (发糕): Bánh hấp phồng, biểu tượng của sự phát triển và thịnh vượng.
  11. Suan La Tang (酸辣汤): Canh chua cay, hợp với khẩu vị nhiều người.
  12. Xiaolongbao (小笼包): Bánh bao nhỏ nhân thịt và nước.
  13. Baijiu (白酒): Rượu mạnh Trung Quốc, thường uống trong dịp lễ.
  14. Huo Guo Ji (火锅鸡): Gà lẩu, món ăn ấm áp cho mùa đông.
  15. Yu Xiang Rou Si (鱼香肉丝): Thịt lợn xào với ớt và gừng.
  16. Laba Zhou (腊八粥): Cháo ngũ cốc truyền thống ăn vào Lễ Laba.
  17. Dongpo Rou (东坡肉): Thịt heo kho cay, món ăn của vùng Hangzhou.
  18. Gong Bao Ji Ding (宫保鸡丁): Gà xào với lạc và ớt.
  19. Chunjuan (春卷): Nem rán, món ăn nhẹ phổ biến.
  20. Shui Zhu Yu (水煮鱼): Cá luộc, món ăn đặc trưng của vùng Sichuan.
  21. Ma Po Tofu (麻婆豆腐): Đậu hũ sốt cay, món ăn truyền thống của Sichuan.
  22. Luo Han Zhai (罗汉斋): Món chay, kết hợp nhiều loại rau củ.
  23. Feng Wei Ya (凤尾鸭): Vịt quay theo phong cách đặc biệt.
  24. Guo Tie (锅贴): Jiaozi chiên, giòn và ngon.
  25. Duck Blood Soup (鸭血汤): Canh tiết vịt, món ăn độc đáo của người Trung Quốc vào dịp Tết Nguyên Đán.
  26. Chao Fan (炒饭): Cơm chiên, món ăn đơn giản nhưng ngon miệng.
  27. Wonton Soup (馄饨汤): Súp hoành thánh, nhẹ nhàng và ấm áp.
  28. Lu Rou Fan (滷肉饭): Cơm thịt kho, món ăn đặc trưng của Đài Loan.
  29. Sesame Chicken (芝麻鸡): Gà sốt mè, hương vị thơm ngon.
  30. Cha Shao (叉烧): Thịt heo quay, ngọt và thơm.

II. 10 câu tiếng Trung chúc Tết hay và phổ biến nhất

Những lời chúc này thường được sử dụng trong dịp Tết Nguyên Đán Trung Quốc và mang ý nghĩa may mắn, thịnh vượng và hạnh phúc. Bạn có thể sử dụng 10 câu chúc Tết tiếng Trung dưới đây để gửi lời chúc tốt lành đến bạn bè, người thân trong dịp lễ này nhé!

  1. 新年快乐!(Xīnnián kuàilè!) – Chúc mừng năm mới!
  2. 恭喜发财!(Gōngxǐ fācái!) – Chúc mừng phát tài!
  3. 身体健康!(Shēntǐ jiànkāng!) – Chúc sức khỏe dồi dào!
  4. 万事如意!(Wànshì rúyì!) – Mong mọi sự như ý!
  5. 心想事成!(Xīnxiǎng shì chéng!) – Mong ước thành sự thật!
  6. 年年有余!(Niánnián yǒu yú!) – Mỗi năm đều dư dả!
  7. 步步高升!(Bùbù gāoshēng!) – Bước lên cao với mỗi bước đi!
  8. 家庭幸福!(Jiātíng xìngfú!) – Hạnh phúc gia đình!
  9. 生意兴隆!(Shēngyì xīnglóng!) – Kinh doanh phát đạt!
  10. 学业进步!(Xuéyè jìnbù!) – Tiến bộ trong học tập!

10 câu đối tiếng Trung Tết Nguyên Đán hay nhất

Dưới đây là 10 cặp câu đối Tết bằng tiếng Trung, phổ biến trong văn hóa Tết Trung Quốc. Mỗi cặp câu đối thường gồm hai phần: câu trên và câu dưới, có ý nghĩa tương ứng và cân xứng.

上联: 春风送暖入屠苏 (Chūnfēng sòng nuǎn rù tú sū)  Gió xuân ấm áp đến cùng rượu Tết
下联: 佳节迎春乐融融 (Jiājié yíngchūn lè róngróng)  Mừng lễ hội đón xuân vui vẻ

 

上联: 万象更新春满园 (Wànxiàng gēngxīn chūn mǎn yuán)  Vạn vật tân trang, xuân đầy vườn
下联: 一帆风顺福满门 (Yīfān fēngshùn fú mǎn mén)  Thuận buồm xuôi gió, phúc đầy nhà
Người Trung Quốc thường có phong tục dán câu đối ở trước cửa nhà với mong ước những điều may mắn, bình an sẽ đến với họ trong năm mới
Người Trung Quốc thường có phong tục dán câu đối ở trước cửa nhà với mong ước những điều may mắn, bình an sẽ đến với họ trong năm mới
上联: 金猪送福报平安 (Jīn zhū sòng fú bào píng’ān)  Heo vàng mang phúc, báo an lành
下联: 翠竹迎春祝吉祥 (Cuì zhú yíngchūn zhù jíxiáng)  Trúc xanh đón xuân, chúc may mắn

 

上联: 丹桂飘香迎新岁 (Dān guì piāoxiāng yíng xīnsuì)  Hương nguyệt quế đón năm mới
下联: 碧水潺潺送旧年 (Bì shuǐ chánchán sòng jiùnián)  Tiếng suối xanh tiễn năm cũ

 

上联: 花开富贵迎春到 (Huā kāi fùguì yíng chūn dào)  Hoa nở phú quý đón xuân về
下联: 月圆人团圆 (Yuè yuán rén tuányuán)  Trăng tròn người sum vầy

 

上联: 五福临门万事兴 (Wǔfú lín mén wànshì xīng)  Ngũ phúc đến nhà, vạn sự hanh thông
下联: 十春迎福乐陶陶 (Shíchūn yíng fú lè táotáo)  Mười mùa xuân đón phúc, vui thích
上联: 年年有余庆有余 (Niánnián yǒuyú qìng yǒuyú)  Năm nào cũng dư dả, mừng dư dả
下联: 天天向上福无边 (Tiāntiān xiàngshàng fú wúbiān)  Ngày ngày tiến lên, phúc vô biên

 

上联: 金玉满堂春满园 (Jīnyù mǎntáng chūn mǎn yuán)  Vàng ngọc đầy nhà, xuân đầy vườn
下联: 和气生财福满门 (Héqì shēng cái fú mǎn mén)  Hòa khí sinh tài, phúc đầy nhà

 

上联: 桃李满天下 (Táolǐ mǎn tiānxià)  Đào li đầy thiên hạ
下联: 春风遍四方 (Chūnfēng biàn sìfāng)  Gió xuân khắp bốn phương

 

上联: 福星高照迎春来 (Fúxīng gāo zhào yíng chūn lái)  Sao phúc chiếu sáng đón xuân đến
下联: 瑞气盈门庆佳节 (Ruì qì yíng mén qìng jiājié)  Khí thái may mắn, mừng lễ hội

Các câu đối Tết này thường được treo ở cửa vào hoặc trong nhà để chào đón năm mới với hy vọng về may mắn, thịnh vượng và hạnh phúc. Hy vọng chúng sẽ phù hợp với nhu cầu của bạn!

Tết Nguyên Đán, hay còn được biết đến là Tết Âm lịch, là một trong những dịp lễ quan trọng nhất đối với người dân Trung Quốc. Đây không chỉ là thời điểm để tụ họp gia đình, mà còn là cơ hội để thể hiện lòng biết ơn đối với tổ tiên và chúc nhau một năm mới tốt lành, thịnh vượng.

Vì thế, bạn hãy tận dụng những từ vựng, lời chúc và câu đối tiếng Trung chủ đề Tết Nguyên Đán ở trên để mang lại không khí vui vẻ, ấm áp và vui tươi cho mọi người nhé!

Để học và hiểu thêm về tiếng Trung, các bạn có thể tham khảo các đầu sách học tiếng Trung nổi tiếng của Mcbooks như Giáo trình Hán Ngữ, Mind Map từ vựng tiếng Trung theo giáo trình Hán Ngữ, Mind Map ngữ pháp tiếng Trung theo giáo trình Hán Ngữ và hàng trăm đầu sách khác.

Link đọc thử sách Mind Map từ vựng tiếng Trung theo Giáo trình Hán Ngữ: https://drive.google.com/file/d/1hhsdl6oymWyq05RK6DdtFx7fs2QK6IAl/view

Mcbooks.vn

/* Remnove chat fb */
001-messenger