Posted on

Động từ bất quy tắc tiếng Hàn luôn là một điểm ngữ pháp “gây đau đầu” nhất bởi tính chất khó học nhưng lại dễ quên dù ở trình độ bắt đầu hay thành thạo.

Mcbooks tin rằng với một tài liệu đầy đủ và có tính hệ thống, bạn hoàn toàn có thể sử dụng thành thạo các động từ này. Hãy cùng Mcbooks ôn tập và học thêm các động từ bất quy tắc tiếng Hàn qua bài viết dưới đây nhé!

Động từ bất quy tắc “—“

Tìm hiểu Ngữ pháp

Với gốc động từ và tính từ kết thúc bằng —, khi gặp đuôi liên kết bắt đầu bằng nguyên âm 아/어 thì nguyên âm — sẽ bị lược bỏ. Sau đó, chúng ta sẽ chia dựa theo nguyên âm trước — là 아 hoặc 어. Cụ thể nếu nguyên âm trước nó làㅏ hoặc ㅗ thì sử dụngㅏ, ngược lại sử dụng ㅓ .Trường hợp từ chỉ có một âm tiết và — là nguyên âm duy nhất thì sau khi tỉnh lược sẽ kết hợp với ㅓ.

바쁘다 + —아요→ 바빠요.

(Nguyên âm của âm tiết trước — làㅏnên kết hợp với —아요)

예쁘다 + —어서 → 예뻐서

(Nguyên âm của âm tiết trước — là ㅕ nên kết hợp với —어서)

크다 + —었어요 → 컸어요

( 크 là âm tiết đơn nên kết hợp với —었어요)

Hội thoại mẫu

A 하미 씨, 지금 울어요?

A Hami, bạn đang khóc à?

B 네, 영화가 너무 슬퍼서 울고 있어요.

B Vâng, phim buồn quá nên tôi khóc.

A 주말에 소풍 잘갔다왔어요?

A Cuối tuần đi dã ngoại vui không?

B 아니요, 날씨가 나빠서 소풍을 못 갔어요.

B Không, thời tiết xấu nên tôi không đi dã ngoại được.

A 어제 왜 학교에 안 왔어요?

A Hôm qua sao em không đến trường?

B 배가 많이 아팠어요. 그래서 학교에 못 왔어요.

B Em đau bụng quá nên em không đến trường được.

Động từ bất quy tắc “ㄹ”

Tìm hiểu Ngữ pháp

Với gốc động từ và tính từ kết thúc bằng ㄹ, sau khi gặp ㄴ, ㅂ, ㅅ thì ㄹ sẽ bị lược bỏ. Tuy nhiên, khi gặp từ bắt đầu bằng 으, tuy ㄹ là phụ âm nhưng sẽ được coi như nguyên âm, do đó — 으 sẽ bị tỉnh lược.

만든다 + — (으)세요 → 만드세요 [만들으세요 (×)]

알다 + — (스)ㅂ니다 → 압니다 [알습니다 (×)]

상담 + 는 → 사는 [살는 (x)]

Khi — (으)ㄹ đứng trước các cấu trúc bắt đầu ㄹ, như (으)ㄹ 때, — (으)ㄹ 게요, — (으)ㄹ 래요?, thì — (으)ㄹsẽ bị tỉnh lược và gốc từ được gắn trực tiếp vào đuôi liên kết hoặc đuôi kết thúc câu.

살다 + — (으)ㄹ때 → 살 때

만들다 + — (으)ㄹ래요? → 만들래요?

Hội thoại mẫu

A 살을 좀 빼고 싶어요.

A Tôi muốn giảm cân.

B 그러면 케이크나 초콜릿 같은단 음식을 먹지 마세요.

B Vậy thì đừng ăn đồ ngọt như socola và bánh.

A 전자사전을 어디에서 싸게 파는지아세요?

A Bạn biết ở đâu bán kim từ điển rẻ không?

B 용산에서 전자 제품을 싸게 파니까가 보세요.

B Ở Yongsan bán đồ điện tử rẻ nên bạn hãy thử đến đó.

A 우리 집은 머니까 학교 다니기힘들어요.

A Nhà tôi xa trường nên đi lại vất vả.

B 학교 근처로 이사 오는 게 어때요?

B Sao bạn không chuyển nhà đến gần trường?

Động từ bất quy tắc “ㅂ”

Tìm hiểu Ngữ pháp

Với một số gốc động từ và tính từ kết thúc bằng ㅂ, khi kết hợp với đuôi câu bắt đầu bằng nguyên âm thì ㅂ chuyển thành 우, ngoại trừ 돕다 (giúp đỡ), EL| (đẹp) là hai từ duy nhất E chuyển thành Q

쉽다 +—어요→ 쉬워우+—어요→ 쉬워요

돕다+—어요→ 도우 + —어요 → 도와요

Mặc dù 쉽고 (hẹp), 입다 (mặc), 씹다 (nhai), 잡다 (bắt) kết thúc bằng ㅂ, nhưng chúng được chia theo quy tắc thông thường.

Hội thoại mẫu

A 어떤 영화를 좋아하세요?

A Bạn thích phim gì?

B 저는 무서운 영화를 좋아해요.

B Tôi thích phim kinh dị.

A 음식이 싱거운데 소금 좀 주세요.

A Thức ăn nhạt nên hãy cho tôi ít muối.

B 여기 있습니다.

B Muối đây.

A 아이가 누구를 닮았어요?정말 귀여워요.

A Em bé giống ai thế? Dễ thương quá.

B 감사합니다. 엄마를 많이 닮았어요.

B Cảm ơn. Em bé rất giống mẹ.

Động từ bất quy tắc

Tìm hiểu Ngữ pháp

Với gốc động từ kết thúc bằng ㄷ, thì khi gặp nguyên âm ㄷ sẽ chuyển thành ㄹ.

듣다 +—어요→ 들어요

걷다 + —을 거예요 → 걸을 거예요

Mặc dù 닫다 (đóng), 받다 (nhận), 믿다 (tin tưởng) kết thúc bằng ㄷ, nhưng các động từ này được chia theo quy tắc thông thường.

Hội thoại mẫu

A 캐럴 씨, 날씨가 좋은데 밖에 나가서 좀 걸을까요?

A Carol à, thời tiết đẹp, chúng mình ra ngoài đi bộ một chút nhé?

B 네, 좋아요.

B Ừ, được đấy.

A 이 노래 들어 봤어요? 정말 좋아요.

A Bạn đã nghe bài hát này chưa? Hay lắm.

B 그래요? 누구 노래인데요?

B Thế à? Ai hát vậy?

Động từ bất quy tắc

Tìm hiểu Ngữ pháp

Hầu hết với các gốc động từ và tính từ kết thúc bằng 르 khi kết hợp với đuôi câu bắt đầu bằng nguyên âm, thì — trong 르 sẽ bị tỉnh lược và ㄹsẽ được vào âm tiết đứng trước nó.

다르다 + —아요 → 다르다+ㄹ+아요→달라요

부르다 + —어요 → 부르다 +ㄹ+어요 → 불러요

Hội thoại mẫu

A 준호 씨, 머리 잘랐어요? 멋있네요.

A Junho à, bạn cắt tóc à? Đẹp đấy.

B 그래요? 고마워요.

B Thế à? Cảm ơn nhé.

A 에릭 씨와 제이슨 씨는 쌍둥이인데얼굴이 안 닮았어요.

A Eric và Jason là anh em sinh đôi, nhưng có khuôn mặt khác nhau.

B 네, 성격도 많이 달라요.

B Vâng, tính cách cũng khác nhau.

Động từ bất quy tắc

Tìm hiểu Ngữ pháp

Với gốc tính từ kết thúc bằng ㅎ, khi gặp nguyên âm ㅎ sẽ bị tỉnh lược.

1. Khi gặp −으 thì cả ㅎ và 으 sẽ bị tỉnh lược.

하얗다 + −으)ㄴ→ 하얀

까맣다+−으)니까 → 까마니까

2. Khi gặp —아/어thì ㅎ sẽ bị tỉnh lược và gắn thêm |.

까맣다 + —아서→ 까마 + | + ㅡ아서 → 까매서

하얗+—아요→ 하야 + | + ㅡ아요→ 하얘요

Mặc dù 좋다 (tốt), 많다 (nhiều), 낳다 (sinh đẻ), và 넣다 (bỏ vào, cho vào) kết thúc bằng ㅎ nhưng các động từ này được chia theo quy tắc thông thường.

Hội thoại mẫu

A 보세요! 가을 하늘이 정말 파래요.

A Nhìn kìa. Tời xanh quá.

B 하늘은 파랗고 구름은 하얘서그림 같아요.

B Trời xanh mây trắng, trông như tranh vẽ vậy.

A 얼굴이 많이 까매졌네요.

A Mặt bạn đen thế.

B 휴가 때 바다에 갔다와서 그래요.

B Tôi đi biển trong kỳ nghỉ nên mới vậy.

A 파란 티셔츠 입은 남자가 누군지아세요?

Bạn biết người đàn ông mặc áo phông màu xanh là ai không?

B 네, 제 동생이에요. 관심 있어요?

B Có, là em trai tôi. Bạn quan tâm à?

Tìm hiểu thêm

Với các từ như 이렇다, 그렇다, 저렇다, 어떻다 khi gặp -아/어, sẽ được chuyển thành 이래, 그래, 저 래, 어때 thay vì 이레, 그레, 저레, 어떼.

  • 날씨가 어떼요? (X) → 날씨가 어때요? (O) Thời tiết thế nào?
  • 이번 성적이 너무 안 좋구나. 성적이 그레서 대학에 갈 수 있겠니? (×)

이번 성적이 너무 안 좋구나. 성적이 그래서 대학에 갈 수 있겠니? (O)

Lần này điểm thi không tốt. Điểm thi thế này thì làm sao mà đỗ đại học được?

Động từ bất quy tắc

Tìm hiểu Ngữ pháp

Với một số gốc động từ và tính từ kết thúc bằng ㅅ thì ㅅ sẽ bị tỉnh lược khi gặp nguyên âm.

잇다 + —어요→ 이어요

짓다 + —을 거예요 → 지을 거예요

Mặc dù 벗다 (cởi), 웃다 (cười), và 씻다 (rửa, tắm) kết thúc bằng ㅅ, nhưng các động từ này được chia theo quy tắc thông thường.

Hội thoại mẫu

A 아이 이름을 누가 지었어요?

A Ai đặt tên cho em bé?

B 할아버지가 지어 주셨어요.

B Ông đặt tên cho em bé.

감기 다 나았어요?

A Bạn khỏi cúm chưa?

B 네, 이제 괜찮아요.

B Vâng, bây giờ tôi ổn rồi.

A 이 단어는 중요하니까 단어 밑에

A Từ mới này quan trọng nên hãy gạch chân ở dưới.

B 네, 알겠습니다.

B Vâng, tôi biết rồi.

Tìm hiểu thêm

Trong tiếng Hàn Quốc, các nguyên âm thường kết hợp với nhau khi chúng gặp nhau. Ví dụ, uHP+0|Q chuyển thành ul|2. Tuy nhiên với trường hợp bất quy tắc của ㅅ thì ㅅ sẽ bị lược bỏ sau khi gặp nguyên âm, và các nguyên âm sẽ không kết hợp với nhau.

  • 짓다 + —어요 → 지어요 (0) / 져요 (x) (져요 là sự kết hợp 지다 + 어요.)
  • 낫다 +ㅡ아요 → 나아요 (0) / 나요 (x) (나요 chuyển thành 나다 + ㅡ아요.)

Trên đây là tổng hợp đầy đủ các động từ bất quy tắc tiếng Hàn cùng hướng dẫn cách học nhanh và hiệu quả. Hy vọng qua bài học này, bạn có thể tự tin sử dụng thành thạo các động từ bất quy tắc.

Các bạn cần tư vấn về sách học từ vựng tiếng Hàn hay sách học tiếng Hàn, vui lòng inbox cho Mcbooks để được hỗ trợ và nhận ưu đãi giảm giá lên tới 28%.

Mcbooks tự hào là nhà xuất bản sách học tiếng Hàn hàng đầu tại Việt Nam.

Mcbooks.vn

/* Remnove chat fb */
001-messenger