Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C có số lượng từ khá lớn, vì thế cũng có nhiều từ xuất hiện trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày như “cake”, “camera”, “candy”, …
Trong bài viết này, Mcbooks sẽ giới thiệu đến các bạn 1000+ danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C kèm phiên âm và nghĩa.
Mời các bạn tham khảo!
I. Danh từ tiếng Anh là gì?
Danh từ là một từ hay một cụm từ dùng để chỉ người [có thể là tên riêng, hoặc tên chức danh…, như: Mary, Minh, Adam Smith, nurse (y tá), doctor (bác sĩ), Sales Director (Giám đốc bán hàng)]..; vật [book (quyển sách), TV channel – (kênh truyền hình trên tivi), table (cái bàn), phone (cái điện thoại) …]; địa điểm, nơi chốn [London, America (nước Mỹ), Eiffel Tower, countryside (nông thôn), pagoda (chùa), airport (sân bay), bus station (bến đợi xe buýt)…], tính chất (beauty (cái đẹp), kindness (sự tốt bụng)…], cảm xúc/cảm giác [happiness (niềm hạnh phúc), depression (sự tuyệt vọng)…], hay hoạt động [travel (chuyến đi), reading (việc đọc)…]
Danh từ thường được đứng ở đầu câu, đóng vai trò là chủ ngữ trong câu; hoặc đứng giữa câu để làm tân ngữ cho câu.
Ví dụ:
Birds are singing. (Những con chim đang hót.)
Trong câu này, “birds” là danh từ, đóng vai trò là chủ ngữ trong câu.
>>> Xem đầy đủ kiến thức về danh từ tiếng Anh tại: https://mcbooks.vn/danh-tu-trong-tieng-anh/
II. Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C
cabal /ke’bæll n. âm mưu; bè đảng, bè phái, phe đảng (chính trị)
cabalism /kæ’balizam/ n. thuật thần bí, thuật phù thủy
cabinet /’kæbinat/ n. nội các, chính phủ; tủ có ngăn
cable /’keibl/ n. dây cáp
cajolery /ka’d3oulori/ n. sự tán tỉnh, sự phỉnh phờ; lời tán tỉnh, lời phỉnh phờ
cake /kei/ n. bánh ngọt
calculation / kalkjuler[n/ n. sự tính toán
calculus /’kælkjalas/ n. (toán học) phép tính
call’ /k:l/ n. tiếng kêu, tiếng gọi; sự gọi điện thoại
callosity /ka’lpsiti/ n. chai (ở tay, chân); (nghĩa bóng) sự nhẫn tâm
calm’ /ka:m/ n. sự yên lặng, sự bình tĩnh
calorie /’kælari/ n. ca-lo (đơn vị năng lượng do thức ăn đem lại)
calumny /’kælomni/ n. lời vu khống
calvary /’kælvari/ n. tên núi nơi Chúa Giê-su bị đóng đinh vào thập giá; vật có khắc hình Chúa Giê su bị đóng đinh
calvinism /’kælvinizam/ n. thuyết calvin (người ta được cứu rỗi nhờ có đức tin vào Thiên chúa và Thiên chúa đã chọn người có đức tin để cứu độ họ)
came /kemm / n. khung chì (để) lắp kính (cửa)
camera /’kæmara/ n. máy ảnh, máy quay phim
camp’ /kæmp/ n. trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại
campaign /kæm’pem/ n. chiến dịch, cuộc vận động
camping /’kæmpin/ n. sự cắm trại
can /kon/ n. bình, hộp, hộp đồ hộp
canaanite /,kemo nait/ n. người Xê-mít ở Canaan thời cổ đại, ngôn ngữ thuộc nhóm Xê-mít hệ Á-Phi
cancer /’kænsor/ n. bệnh ung thư
candidate /’kændidat/ n. người ứng cử, thí sinh, người dự thi
candy /’kændi/ n. kẹo
canon /’kænon/ n. thành viên cố hữu trong các giáo sĩ cơ đốc giáo có nhiệm vụ điều hành nhà thờ; danh sách các tác phẩm được công nhận là đúng của một tác giả; (âm nhạc) canông, luân khúc
cap /kæp/ n. mũ lưỡi trai, mũ vải
capacity /ko’pæsati/ n. năng lực, khả năng tiếp thu, năng suất
capillary /ko’pilori/ n. ống mao dẫn, mao quản; (giải phẫu) mao mạch
capital /’kæpitl/ n. thủ đô; chữ viết hoa; tiền vốn
capitulate /ke’pitfuleit/ v. đồng ý làm việc mà bạn
caprice /ka’pri:s/ n. tính thất thường, tính đồng bóng
captain /’kæptin/ n. người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh
caption /’kæp[n/ n. đầu đề (một chương mục)
capture’ /’kæptfar/ n. sự bắt giữ, sự bị bắt
car /ka:r/ n. xe hơi, ô tô
card /ka:rd/ n. thẻ, thiếp
cardboard /’ka:rdbo:rd/ n. bìa cứng, bìa các tông
career /ko’rir/ n. nghề nghiệp, sự nghiệp
caricature /’kærikatfua(r)/ n. tranh biếm hoạ; lối vẽ biếm hoạ; nghệ thuật vẽ tranh biếm họa
carnage /’ka:nid3/ n. sự chém giết, sự tàn sát
carpet /’ka:rpit/ n. tấm thảm, thảm (cỏ)
carrot /’kærot/ n. củ cà rốt, cây cà rốt
case /kers/ n. vỏ, ngăn, túi
cash /kæ[/ n. tiền, tiền mặt
cast’ /kæst/ n. sự quăng, sự ném (lưới), sự thả (neo)
castle /’kæsl/ n. thành trì, thành quách, lâu đài
casualty /’kægualti/ n. người chết, người bị thương, nạn nhân (chiến tranh, tai nạn…); đồ vật bị mất, bị tổn thất hoặc bị hủy hoại nghiêm trọng trong một tai nạn
cat /kæt/ n. con mèo
category /’kætags:ri/ n. hạng, loại; phạm trù
catholicism /ka’Oblasizam/ n. đạo Thiên chúa, công giáo
catholicity / kæ0a’listi/ n. tính bao trùm, tính rộng khắp; tính phổ biến
cause’ /ko:z/ n. nguyên nhân, nguyên do, lý do
ceiling /’si:l/ n. trần nhà
celebration / seli’breifn/ n. sự kỷ niệm, lễ kỷ niệm; sự tán dương, sự ca tụng
cell /sell n. ô, ngăn; tế bào
cellphone (also cellular phone) n. điện thoại di động
censor /’sense(r)/ n. nhân viên kiểm duyệt
census /’senses/ n. sự điều tra số dân
cent (abbr. c, ct) /sent/ n. đồng xu (=1/100 đô la)
centilitre /’sentili:to(r)/ n. đơn vị đo chất lỏng xăng-ti- lít (bằng 1/100 của một lít)
centimetre /’sentimi:ta(r)/ n. đơn vị đo chiều dài xăng-ti-mét
central /’sentrell adj.trung tâm, ở giữa, trung ương
centre (also center) /’senter/ n. điểm giữa, trung tâm
centurion /sen’tjuarian/ n. sĩ quan chỉ huy một trăm binh sĩ
century /’sentfari/ n. thế kỷ
cereal /’sierial/ n. ((thường) số nhiều) ngũ cốc; món ăn (bằng) ngũ cốc
ceremony /’seramouni/ n. nghi thức, nghi lễ
certificate /sor’tifikat/ n. giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ
cessation /se’seifn/ n. sự dừng, sự ngừng, sự đình, sự chấm dứt
cession /’sefn/ n. hành động nhượng lại cái gì
chagrin /jægr/ n. sự chán nản, sự buồn nản; sự thất vọng; sự tủi nhục
chain’ /tfem/ n. dây, xích
chair /tfer/ n. ghế
chairman /’tferman/ n. ông chủ tịch, ông chủ tọa
chairwoman /’tferwoman/ n. bà chủ tịch, bà chủ tọa
challenge /’tfalind3/ n. sự thử thách, sự thách thức
chamber /’tfember/ n. buồng, phòng, buồng ngủ
chance /tfæns/ n. sự tình cờ; sự may mắn; cơ hội
chancery /’tfa:nser/ n. tòa đại pháp Anh; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) toà công lý
channel /’tænl/ n. kênh (TV, radio), eo biển
chaos /’kerbs/ n. thời đại hỗn nguyên, thời đại hỗn mang; sự hỗn độn, sự hỗn loạn, sự lộn xộn
chapter /’tfaptor/ n. chương (sách)
character /’kærakter/ n. tính cách, đặc tính, nhân vật
characteristic / kærakta’ristik/ n. riêng, riêng biệt, đặc thù, đặc trưng
characteristic’ / kærakta’ristik/ n. riêng, riêng biệt, đặc trưng
charge /tfa:rd3/ n. giá tiền, phí, cước; lời buộc tội; nhiệm vụ, bổn phận
charity /’tfæroti/ n. lòng từ thiện, lòng nhân đức; sự bố thí
charlatan /’fa:latan/ n. lang băm; kẻ bất tài mà hay lòe bịp
chart’ /tfa:rt/ n. đồ thị, biểu đồ
chase’ /tfeis/ n. sự theo đuổi, sự săn bắt
chat’ /tfæt/ n. chuyện phiếm, chuyện gẫu
chateau /’fætaul n. lâu đài
cheat’ /tfi:t/ n. trò lừa đảo, trò gian lận
check’ /tjek/ n. sự kiểm tra; sự kiểm lại
cheek/tfi:k/ n. má
cheese /tfi:z/ n. pho mát
chemical’ /’kemikl/ n. thuộc về hóa học
chemistry /’kemistri/ n. hóa học, môn hóa học, ngành
cheque (also check) /tfek/ n. séc, chi phiếu
chicken /’tfikin/ n. gà, gà con, thịt gà
chief’ /tfi:f/ n. thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu
chiffon /’fifon/ n. lượt (các loại vải mềm làm từ lụa hoặc ny- lông); đồ (để) trang trí quần áo (phụ nữ)
child /tfaild/ n. đứa bé, đứa trẻ
chin /tfm/ n. cằm
chip /tfip/ n. vỏ bào, mảnh vỡ, chỗ sứt, mẻ
chivalry /fivelri/ n. những người hào hoa phong nhã; tác phong lịch sự đối với phụ nữ; phong cách hiệp sĩ, tinh thần thượng võ
chocolate /’tfa:klat/ n. sô cô la
choice /tfpis/ n. sự lựa chọn
cholera /’kploral n. (y học) bệnh dịch tả, bệnh tả
christ /kraist/ n. Chúa Giê-su, Chúa cứu thế
chronometer /kra’nbmita(r)/ n. (thể dục, thể thao) đồng hồ bấm giờ, crônômet
church /tf3:rt]/ n. nhà thờ
cigarette /’sigaret/ n. điếu thuốc lá
cinema /’sinamol n. rạp chiếu phim, rạp chiếu bóng
circle /’s3:rkl/ n. đường tròn, hình tròn
circumference /sa’kamfarons/ n. đường tròn; chu vi
circumlocution /s3:kamlakjufn/ n. lời nói quanh co luẩn quẩn; lời nói uẩn khúc
circumstance /’s3:rkamstæns/ n. hoàn cảnh, trường hợp, tình huống
citadel /’sitedall n. thành lũy, thành quách, thành trì
citizen /’sitizn/ n. người thành thị
city /’siti/ n. thành phố
claim’ /klemm/ n. sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu
claimant /’klemmant/ n. người đòi, người yêu sách; người thỉnh cầu; (pháp lý) nguyên đơn, người đứng kiện
clap’ /klæp/ n. tiếng vỗ tay, tiếng nổ
clarion /’klærion/ n. (quân sự) kèn; tiếng vang lanh lảnh; tiếng kêu thúc giục
class /klæs/ n. lớp học, gia cấp, tầng lớp
classic’ /’klasik/ n. tác phẩm hay
classroom /’klæsru:m/ n. lớp học, phòng học
clearance /’klorens/ n. sự dọn quang, sắp xếp cho gọn gàng; khoảng hở, khoảng trống; độ hở, độ trống; giấy
clemency /’klemansi/ n. lòng khoan dung, lòng nhân từ
clerk /kls:rk/ n. thư ký
click /klik/ n. tiếng lách cách; cú nhấp (chuột)
client /’klavont/ n. khách hàng
climate /’klammat / n. khí hậu, thời tiết
climbing /’klammm/ n. sự leo trèo
clock /kla:k/ n. đồng hồ
closet /’kla:zat/ n. buồng, phòng để đồ, phòng kho
cloth /kl:0/ n. vải, khăn trải bàn, áo thầy tu
clothes /klouðz/ n. quần áo
clothier /’klouðia(r)/ n. người dệt vải, người dệt da; người bán vải dạ; người bán quần áo may sẵn
clothing /’klouð/ n. quần áo, y phục
cloud /klaud/ n. mây, đám mây
club /klb/ n. câu lạc bộ; gậy, dùi cui
coach /kout]/ n. huấn luyện viên
coal /koul/ n. than đá
coast /koust/n. bờ biển
coat /kout/n. áo choàng
coalition / kova’lifn/ n. sự liên kết, sự liên hiệp, sự liên minh
code /koud/ n. mật mã, luật, điều lệ
coffee /’ko:fi/ n. cà phê
cogent /’koud3ant/ adj. vững chắc; có sức thuyết phục (lập luận…)
coin /kzin/ n. đồng tiền, đồng xu
coincidence /kou’msidans/ n. sự trùng khớp, sự trùng
cold’ /kould/ n. sự lạnh lẽo, sự lạnh
collapse’ /ka’læps/ n. sự đổ nát, sự suy sụp, sự sụp đổ
colleague /’koli:g/ n. bạn đồng nghiệp, bạn đồng sự
collection /ka’lekfn/ n. sự sưu tập, sự tụ họp
collector /ka’lekta(r)/ n. người thu thập, người sưu tầm; người thu (thuế, tiền…); người đi quyên; (kỹ thuật) cổ góp, vành góp, cực góp, ống góp
college /’ka:lid3/ n. trường cao đẳng, trường đại học
collegian /ke’li:dgian/ n. nhân viên trường đại học; học sinh (đại học) cũ; (từ lóng) người tù
collier /’kolia(r)/ n. tàu chở than
collision /ko’lign/ n. sự đụng, sự va; sự va chạm, sự xung đột
collusion /ke’lu:3n/ n. sự cấu kết, sự thông đồng
colour’ (also color) /’kAlar/ n. màu sắc; màu da
column /ka:lam/ n. cột, mục (báo)
combination / ka:mbine[n/ n. sự kết hợp, sự phối hợp; tập đoàn, nghiệp đoàn
comedy /’ka:madi/ n. hài kịch
comfort’ /’kAmfort/ n. sự nhàn hạ, sự an nhàn; sự an ủi, khuyên giải, lời động viên
command’ /ko’mænd/ n. lệnh, mệnh lệnh, chỉ thị
comment’ /’ka:ment/ n. lời bình luận, lời chú giải
commentary /kpmantri/ n. bài bình luận; lời chú thích, lời dẫn giải; bài tường thuật
commission’ /ka’mi[n/ n. hội đồng, ủy ban, sự ủy nhiệm, sự ủy thác; nhiệm vụ, phận sự
commitment /ka’mitmant/ n. sự phạm tội, sự tận tụy, tận tâm, sự giao phó
committal /ke’mitl/ n. sự bỏ tù, sự tống giam
committee/ka’miti/ n. ủy ban
commodity /ka’modati/ n. hàng hóa; loại hàng, mặt hàng; (từ cổ, nghĩa cổ) tiện nghi
commotion /ka’maun/ n. sự rung chuyển, sự chấn động, sự rung động; (nghĩa bóng) sự rối loạn; cuộc bạo động, cuộc khởi nghĩa; (y học) choáng
communication /kamju:ni’kein/ n. sự giao tiếp
community /ke’mju:nati/ n. dân chúng, nhân dân
company /’kAmpani/ n. công ty
comparison /kam’pærisn/ n. sự so sánh
competence /’kompitons/ n. năng lực, khả năng; (pháp lý) thẩm quyền
competition /ka:mpǝ’tin/ n. sự cạnh tranh, cuộc thi, cuộc thi đấu
competitor /kam’petite(r)/ n. người cạnh tranh; đấu thủ, đối thủ
complacence /kampleisons/ n. tính tự mãn; sự bằng lòng, sự vừa ý, sự thoả mãn
complaint /kem’plem/ n. lời than phiền, than thở; sự khiếu nại, đơn kiện
complaisance /kam’pleizens/ n. tính dễ dãi, tính hay chiều ý người khác; tính ân cần
complication / kpmpli’kejn/ n. sự phức tạp, sự rắc rối
complicity /kem’plisati/ n. tội a tòng, tội đồng lõa
component /kom’pounent/ n. thành phần, phần hợp thành
composure /kampeuge(r)/ n. sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh
comprehension / kompri’henn/ n. sự hiểu, sự lĩnh hội, sự nhận thức; bài tập kiểm tra sự lĩnh hội của sinh viên
compression /kom’prejn/ n. sự ép, sự nén; (nghĩa bóng) sự cô lại, sự cô đọng; sự giảm bớt; sự nén tập
computer /kem’pju:tar/ n. máy tính
concentration / ka:nsn’treifn/ n. sự tập trung, nơi tập trung; sự chú ý
concept /’ka:nsept/ n. khái niệm
concern’ /kon’s3:rn/ n. sự liên quan, sự dính líu tới
concert /’ka:nsert/ n. buổi hòa nhạc
conclusion /kan’klu:3n/ n. sự kết thúc, sự kết luận, phần kết luận
concurrence /kan’karons/ n. sự nhất trí; sự đồng tình; sự trùng hợp về thời gian
condition /kan’difn/ n. điều kiện, tình cảnh, tình thế
conduct’ /kan’dskt/ n. cách cư xử, hạnh kiểm, tư cách
confederacy /kan’fedorasil n. liên minh, liên bang; sự âm mưu, cuộc âm mưu; sự cấu kết
confederate /kon’fedorat/ n. người đồng mưu; người cấu kết; người đồng lõa
conferee /konfa’ri:/ n. người tham dự hội nghị
conference /’ka:nferens/ n. hội nghị, sự bàn bạc, sự thảo luận
confessor /kon’fesa(r)/ n. giáo sĩ nghe xưng tội, linh mục
confidant /’konfidænt/ n. bạn tâm tình
confidence /’ka:nfidens/ n. lòng tin tưởng, sự tin cậy
confinement /kon’fammant/ n. sự giam cầm, sự giam hãm; thời gian mà một đứa trẻ được sinh ra
conflagration / kpnfla’greifn/ n. đám cháy lớn
conflict’ /’ka:nflikt/ n. cuộc xung đột, sự va chạm, sự cãi vã
confluence /’konfluans/ n. chỗ hợp dòng, ngã ba sông; ngã ba; ngã tư; (từ cổ, nghĩa cổ) đám đông tụ họp; nơi tụ họp đông người
confluent /’konfluent/ n. hợp dòng (sông); gặp nhau (đường)
conformance /kon’fo:mans/ n. hành động làm đúng theo (quy định, tiêu chuẩn nào đó); sự đáp ứng; thống nhất
conformation / kpnfo:’meifn/ n. hình thể, hình dáng, thể cấu tạo
conformity /kan’fo:məti/ n. (+ with, to) su tuân theo; suy theo
congratulation /kongratfu’lein/ n. sự chúc mừng, lời chúc mừng, lời khen ngợi
congress /’ka:ngras/ n. đại hội, hội nghị, quốc hội
conjunction /ken’d3ankfn/ n. (ngôn ngữ học) liên từ; sự liên kết, sự kết hợp, sự tiếp hợp; (thiên văn học) sự giao hội (hành tinh)
connection /ka’nekjn/ n. sự kết nối, sự giao kết
consideration /kan sida’reijn/ n. sự cân nhắc, sự xem xét, sự để ý, sự quan tâm
consignee /kpnsaini/ n. người nhận cái gì (như) hàng hoá được gửi
consignor /kon’saina/ n. (như consigner) người gửi hàng hoá; người ký gửi hàng hoá để bán
consort /’kpns3:t/ n. chồng, vợ (của vua chúa); tên của tập hợp các nhạc cụ âm nhạc cũ hoặc những nhạc công chơi nhạc từ nhiều thế kỷ trước
construction /kan’strak[n/ n. sự xây dựng
consul /’konsl/ n. lãnh sự (sử học)
consumer /kon’su:mar/ n. khách hàng, người tiêu dùng
contact’ /’ka:ntækt/ n. sự liên lạc, sự giao thiệp
container /kan’temar/ n. hộp đựng, chai, lọ; thùng đựng hàng, thùng hàng; công-ten-nơ
contender /kan’tenda(r)/ n. đối thủ, địch thủ
content /’ka:ntent/ n. nội dung
contest /’ka:ntest/ n. cuộc thi, cuộc tranh luận, tranh cãi, cuộc chiến đấu
context /’ka:ntekst/ n. văn cảnh, khung cảnh, phạm vi, tình huống
continent /’kantant/ n. lục địa, đại lục
continuation /kentinju’eifn/ n. sự tiếp tục
continuity / kont’nju:ati/ n. sự liên tục, sự liên tiếp
contraband /’kontrabænd/ n. sự buôn lậu; sự lậu thuế; hàng lậu
contract’ /ka:ntrakt/ n. hợp đồng, sự ký hợp đồng
contradiction /kpntra’dikfn/ n. sự mâu thuẫn, sự trái ngược; sự cãi lại
contrast’ /’ka:ntrast/ n. sự tương phản, sự đối chiếu
contribution / kantri’bju:[n/ n. sự đóng góp, sự góp phần
contributor /ken’tribjata(r)/ n. người cộng tác
control’ /kon’troull n. sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy, sự kiểm soát
controller /kon’traula(r)/ n. quản gia, quản lý, trưởng ban quản trị (bệnh viện, trường học, doanh trại quân đội…); (kỹ thuật) bộ điều chỉnh (nhiệt độ, áp lực, tốc độ của máy…); người kiểm tra, người kiểm soát
convenience /kan’vinians/ n. sự tiện lợi, sự thuận lợi; sự thuận tiện; tiện nghi
convention /kan’ven[n/ n. hội nghị, hiệp định, quy ước
conversion /kan’v3:Jn/ n. sự đổi, sự chuyển biến; sự đổi (ý kiến, (tôn giáo), đảng…); sự cải tâm tính, sự cải tà quy chánh; sự đảo ngược, sự đổi chỗ
convolution /kpnva’lu:Jn/ n. sự quấn lại, sự xoắn lại; nếp, cuộn
convoy /’konvoi/ n. sự hộ tống, sự hộ vệ; đoàn hộ tống, đoàn hộ vệ; đoàn được hộ tống
cook’ /kuk/ n. người nấu ăn, đầu bếp
cooker /’kukor/ n. lò, bếp, nồi nấu
cookie /’kuki/ n. bánh quy
cooking /’kuki/ n. sự nấu ăn, cách nấu ăn
copy’ /’ka:pil n. bản sao, bản chép lại
corner /’k:rner/ n. góc (tường, nhà, phố…)
corps /ko:z/ n. (quân sự) lực lượng quân đội từ hai sư đoàn trở lên; quân đoàn; một trong những ngành kỹ thuật của một quân đội; nhóm người liên quan đến một hoạt động riêng biệt
cosmology /kpz’mplad3i/ n. vũ trụ học
cosmopolitanism / kozma’politanizam/ n. chủ nghĩa thế giới
cosmos /kpzmps/ n. vũ trụ
cost’ /ko:st/ n. giá, chi phí, giá phải trả
cottage /’ka:tid3/ n. nhà tranh cotton /’ka:tn/ n. bông, chỉ, sợi
cough’ /ko:f/ n. sự ho, tiếng ho
coughing /’ko:fin/ n. ho
council /’kauns]/ n. hội đồng
counter /’kaunter/ n. quầy hàng, quầy thu tiền, máy đếm
counter-claim /’kauntaklemm/ n. sự phản tố, sự kiện chống lại
counting-house /’kaunt-haus/ n. phòng tài vụ
country /’kantri/ n. nước, quốc gia, đất nước
countryman /’kantriman/ n. người nông thôn, người đồng xứ, đồng hương
countryside /’kantrisard/ n. miền quê, miền nông thôn
county /’kaunti/ n. hạt, tỉnh
couple /’kxpl/ n. đôi, cặp; đôi vợ chồng, cặp nam nữ
courage /’k3:rid3/ n. sự can đảm, sự dũng cảm, dũng khí
course /k3:rs/ n. khóa, lớp, đợt; sân (chạy đua), vòng (chạy đua)
court /ko:rt/ n. tòa án, quan tòa, phiên tòa
courtesy /’k3:tosi/ n. sự lịch sự, sự nhã nhặn, cử chỉ lịch sự, cử chỉ nhã nhặn
cousin /’kAzn/ n. anh em họ
covenant /’kavonent/ n. hiệp ước, hiệp định, thỏa ước; điều khoản (của bản hiệp ước…); (pháp lý) hợp đồng giao kèo
cover’ /’kAver/ n. vỏ, vỏ bọc; bìa sách
covering /’kAverin/ n. sự bao bọc, sự che phủ, cái bao
covey /’kAvil n. ổ gà gô; ổ, bọn, bầy, lũ, đám
cow /kau/ n. con bò cái
coxswain /kpksn/ n. thuyền trưởng; người lái (tàu, thuyền, xuồng)
crack’ /kræk/ n. vết rạn nứt, vết nẻ; tiếng kêu răng rắc
craft /kraft/ n. nghề, nghề thủ công; sự khéo léo
crag /kræg/ n. núi đá dốc lởm chởm, vách đứng, vách
cranium /’kremium/ n. (giải phẫu) sọ
crash’/kræ/ n. sự rơi (máy bay), sự đâm sầm (ô tô, máy bay…) sự phá sản, sụp đổ
craving /’kreivin/ n. sự thèm muốn; lòng khao khát
creak /kri:k/ n. tiếng cọt kẹt, tiếng cót két, tiếng kẽo kẹt
cream/kri:m/n. kem
creamery /’kri:mari/ n. xưởng sản xuất bơ, pho mát, kem; hiệu bán sữa bơ, kem
creature /’kri:tfor/ n. sinh vật, loài vật
credit /’kredit/ n. uy tín, sự tin, lòng tin; tiền gửi ngân hàng
credit card /’kreditka:rd/n. thẻ tín dụng
crime /kramm/ n. tội, tội ác, tội phạm
criminal’ /’krimml/ n. tội phạm, kẻ có tội
crisis /’kraisis/ n. sự khủng hoảng, cơn khủng hoảng
criticism /’kritisizem/ n. sự phê bình, sự phê phán; lời phê bình, lời phê phán
crockery /’krokori/ n. bát đĩa bằng sành
crop /kra:p/ n. vụ mùa
cross’ /kro:s/ n. dấu chéo, dấu thập
crowd /kraud/ n. đám đông
crown /kraun/ n. vương miện
cry’ /krai/ n. tiếng khóc, sự khóc, tiếng kêu la
culprit /’kalprit/ n. kẻ có tội; thủ phạm; bị cáo
culture /’kAltfor/ n. văn hóa, sự mở mang
culvert /’kAlvat/ n. cống nước; ống dây điện ngầm
cup /kxp/ n. tách, cốc, chén
cupboard /’kbard/ n. tủ, tủ đựng chén bát
cure’ /kjur/ n. cách chữa bệnh, phương pháp điều trị
curl’ /k3:r]/ n. tóc quăn, sự quăn
current’ /’k3:ront/ n. dòng (nước), luồng (gió), dòng điện
curtain /’k3:rtn/ n. màn cửa, màn sân khấu
curve’ /k3:rv/ n. đường cong, đường vòng
custom /’kAstam/ n. phong tục, tục lệ, thói quen, tập quán
customer /’kAstomer/ n. khách hàng
customs /’kAstemz/ n. thuế nhập khẩu; hải quan
cut’ /kAt/ n. sự cắt, sự thái, sự chặt
cycle’ /’saikl/ n. chu kỳ, chu trình, vòng; xe đạp, xe hai bánh
cycling /’saiklin/ n. sự đi xe đạp
cygnet /’signat/ n. con thiên nga non
Danh từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C được trình bày rất chi tiết và đầy đủ trong cuốn sách Ứng dụng siêu trí nhớ 6000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất.
Link đọc thử sách: https://drive.google.com/file/d/1qzzQDF4evsVuTGng1E3pDGoloc5SpTd3/view
Các bạn hãy tìm đọc ngay cuốn sách này để trang bị cho mình những kiến thức về từ vựng tiếng Anh đầy đủ và dễ hiểu nhất nhé!
Related Posts