Posted on

Câu danh từ là câu có danh từ xuất hiện cuối câu và đóng vai trò là vị ngữ của câu. Trong tiếng Nhật, câu danh từ được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp và cả các bài thi lấy chứng chỉ.

Cùng Mcbooks tìm hiểu về câu danh từ trong tiếng Nhật để bổ sung kiến thức ngữ pháp tiếng Nhật qua bài viết dưới đây các bạn nhé!

I. Khẳng định và phủ định của một danh từ

1. Khẳng định

Nです。=> Là N

Thêm yếu tố です  vào sau một danh từ để tạo thành thể khẳng định cho danh từ đó.

Ví dụ:

  • Là người Việt Nam.
  • ベトナム人です。
  • Betonamujin desu.

  • Là anh Tanaka.
  • 田中さんです。
  • Tanakasan desu.

  • Là quyển sách.
  • 本です。
  • Hon desu.

  • Là phòng học.
  • 教室です。
  • Kyoushitsu desu.

  • Là bác sĩ.
  • 医者です。
  • Isha desu.

Câu danh từ là câu có danh từ xuất hiện cuối câu và đóng vai trò là vị ngữ của câu.

2. Phủ định

Nじゃありません。 => Không phải là N

Thêm yếu tố じゃありません vào sau một danh từ để tạo thành thể phủ định cho danh từ đó.

Ví dụ:

  • Không phải là người Việt Nam.
  • ベトナム人じゃありません。
  • Betonamu jin jaarimasen.

  • Không phải là anh Tanaka.
  • 田中さんじゃありません。
  • Tanaka san jaarimasen.

  • Không phải là quyển sách.
  • 本じゃありません。
  • Hon jaarimasen.

  • Không phải là phòng học.
  • 教室じゃありません。
  • Kyoushitsu jaarimasen.

  • Không phải là bác sĩ.
  • 医者じゃありません。
  • Isha jaarimasen.

II. Cách sử dụng các trợ từ cơ bản

1. Cách sử dụng trợ từ は

Trợ từ “は” được viết giống như chữ cái “ha” trong bảng ký tự Hiragana nhưng được đọc là “ wa”, là trợ từ dùng để đánh dấu chủ ngữ trong câu, luôn đi theo sau chủ ngữ.

a. Mẫu câu 1

AはBです。=> A là B.

A và B là các danh từ, chỉ định từ, đại từ.

Ví dụ:

  • Tôi là người Việt Nam.
  • わたしはベトナム人です。
  • Watashi wa betonamu jin desu.

  • Người kia là anh Tanaka.
  • あの人は田中さんです。
  • Ano hito wa Tanaka san desu.

  • Cái này là quyển sách.
  • これは本です。
  • Kore wa hon desu.

  • Chỗ này là phòng học.
  • ここは教室です。
  • Koko wa kyoushitsu desu.

  • Anh Tanaka là bác sĩ.
  • 田中さんは医者です。
  • Tanaka san wa isha desu.
Câu danh từ được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp tiếng Nhật hàng ngày

b. Mẫu câu 2

Aは Bじゃありません。 => A không phải là B.

A và B là các danh từ, chỉ định từ, đại từ.

Ví dụ:

  • Tôi không phải là người Việt Nam.
  • わたしはベトナム人じゃありません。
  • Watashi wa Betonamu jin jaarimasen.

  • Người kia không phải là anh Tanaka.
  • あの人は田中さんじゃありません。
  • Ano hito wa tanaka san jaarimasen.

  • Cái này không phải là quyển sách.
  • これは本じゃありません。
  • Kore wa hon jaarimasen.

  • Chỗ này không phải là phòng học.
  • ここは教室じゃありません。
  • Koko wa kyoushitsu jaarimasen.

  • Anh Tanaka không phải là bác sĩ.
  • 田中さんは医者じゃありません。
  • Tanaka san wa isha jaarimasen.

Chú ý: Người Nhật thường lược bỏ chủ ngữ trong trường hợp chủ ngữ là watashi (tôi) và anata (bạn).

2. Cách sử dụng trợ từ か

Trợ từ か là trợ từ nghi vấn được thêm vào cuối câu để tạo thành câu hỏi.

Có 3 dạng câu hỏi cơ bản:

a. Câu hỏi xác nhận (Câu hỏi có – không)

S + か => S phải không

Ví dụ:

  • Bạn là người Việt Nam phải không?
  • あなたはベトナム人ですか。
  • Anata wa Betonamu jin desu ka?

  • Người kia là anh Tanaka phải không?
  • あの人は田中さんですか。
  • Ano hito wa Tanaka san desu ka?

  • Cái này là quyển sách phải không?
  • これは本ですか。
  • Kore wa hon desu ka?

  • Chỗ này là phòng học phải không?
  • ここは教室ですか。
  • Koko wa kyoushitsu desu ka?

  • Anh Tanaka là bác sĩ phải không?
  • 田中さんは医者ですか。
  • Tanaka san wa isha desu ka?

Chú ý: Đối với dạng câu hỏi này khi trả lời sẽ có 2 trường hợp: Đồng ý và không đồng ý.

Trong trường hợp đồng ý khi trả lời phải có はか” (hai)

Trong trường hợp không đồng ý khi trả lời phải có いいえ(iie)

Ví dụ:

  • Người kia là người Nhật phải không?
  • Vâng, người kia là người Nhật.
  • Không, người kia không phải là người Nhật.
  • あの人は日本人ですか?
  • はい、あの人は日本人です。
  • いいえ、あの人は日本人じゃありません。
  • Ano hito wa nihon jin desu ka?
  • Hai, ano hito wa nihon jin desu.
  • lie, ano hito wa nihon jin jaarimasen.

Ngoài cách trả lời đầy đủ như ở trên còn có thể sử dụng cách trả lời tắt

  • はい、そうです。Hai, Sou desu. (Vâng, đúng vậy.)
  • いいえ、そうじゃありません。lie, sou jaarimasen. ( Không, không phải vậy.)

b. Câu hỏi thông tin (Câu hỏi có từ để hỏi)

Các nghi vấn từ cơ bản ở bài này bao gồm: だれ /dare/ai , /nan/cái gì, どこ/doko/ở đâu.

Mẫu câu hỏi này có dạng:

AはNVTですか? => A là ai?ở đâu/ cái gì?

Ví dụ:

  • Người kia là ai?
  • あの人はだれですか。
  • Ano hito wa dare desu ka?

  • Cái này là cái gì?
  • これは何ですか。
  • Kore wa nan desu ka?

  • Điện thoại ở đâu?
  • 電話はどこですか。
  • Denwa wa doko desu ka?

Chú ý: Khi trả lời dạng câu hỏi này thì không cần dùng “hai” hoặc “iie” mà trực tiếp đưa ra câu trả lời.

c. Câu hỏi lựa chọn.

Mẫu câu hỏi này có dạng:

AはBですか、ですか。=> A là B hay là C?

Khi trả lời dạng câu hỏi này thì đưa ra lựa chọn.

Ví dụ:

  • Đây là quyển sách hay quyển vở? => Là quyển vở.
  • これは本ですか、ノートですか。=> ノートです。
  • Kore wa hon ka, nooto desu ka? => Nooto desu.

  • Đây là bút bi hay bút chì kim? => Là bút chì kim.
  • これはボールペンですか、シャープペンシルです か。=>シャープペンシルです。
  • Kore wa boorupen desu ka, shaapupenshiru desu ka? => shaapupenshiru desu.

  • Đây là tờ báo hay quyển tạp chí? => Là tờ báo.
  • これは新聞ですか、雑誌ですか。=> 新聞です。
  • Kore wa shinbun desu ka, zasshi desu ka? => shinbun desu.

  • Người kia là người Việt Nam hay người Nhật? => Là người Việt Nam.
  • あの人はベトナム人ですか、日本人ですか。=> ベト ナム人です。
  • Ano hito wa Betonamu jin desu ka, Nihon jin desu ka? => Betonamu jin desu.

  • Anh Tanaka là giáo viên hay bác sĩ? => Là bác sĩ.
  • 田中さんは先生ですか、医者ですか。=> 医者です。
  • Tanaka san wa sensei desu ka, isha desu ka?

3. Cách sử dụng trợ từ も

Trợ từ も mang ý nghĩa là cũng được sử dụng khi có yếu tố lặp lại trong câu. Khi đó も sẽ thay thế cho vị trí của trợ từ は.

Mẫu câu:

AもBです。 => A cũng là B

Ví dụ:

  • Anh Tanaka là người Nhật. Anh Yamada cũng là người Nhật.
  • 田中さんは日本人です。山田さんも日本人です。
  • Tanaka san wa nihon jin desu. Yamada san mo nihon jin desu.

  • Cái này là cái bàn. Cái kia cũng là cái bàn.
  • これは机です。あれも机です。
  • Kore wa tsukue desu. Are mo tsukue desu.

  • Chị Lan là bác sĩ. Chị Ly cũng là bác sĩ.
  • ランさんは医者です。リーさんも医者です。
  • Lan san wa isha desu. Ly san mo isha desu.

  • Bé Teresa 5 tuổi. Bé Tarou cũng 5 tuổi.
  • テレサちゃんは五歳です。太郎君も五歳です。
  • Teresa chan wa go sai desu. Tarou kun mo go sai desu.

  • Anh Nam là nhân viên ngân hàng. Anh Bình cũng là nhân viên ngân hàng.
  • ナムさんは銀行員です。ビンさんも銀行員です。
  • Nam san wa ginkouin desu. Binh san mo ginkouin desu.

Chú ý:

Trợ từ も cũng được dùng trong câu hỏi. Khi đó câu hỏi sẽ có dạng:

AもBですか => A cũng là B phải không?

Khi trả lời dạng câu hỏi này sẽ có 2 trường hợp xảy ra.

Nếu đồng ý thì câu trả lời sẽ sử dụng lại trợ từ も:

はい, AもBです/Hai, A mo B desu/Vâng, A cũng là B.

Nếu không đồng ý thì câu trả lời sẽ không sử dụng trợ từ :

いいえ、AはB じゃありません/lie, A wa Bjaarimasen/Không, A không phải là B.

Ví dụ:

  • Anh Tanaka là người Nhật. Anh Yamada cũng là người Nhật phải không?
  • Vâng, anh Yamada cũng là người Nhật.
  • 田中さんは日本人です。山田さんも日本人ですか。
  • はい、山田さんも日本人です。

  • Tanaka san wa Nihon jin desu. Yamada san mo Nihon jin desu ka?
  • Hai, Yamada san mo Nihon jin desu.
  • Chị Lan là bác sĩ. Chị Ly cũng là bác sĩ phải không?
  • Không, chị Ly không phải là bác sĩ.
  • ランさんは医者です。リーさんも医者ですか。
  • いいえ、リーさんは医者じゃありません。

  • Ran san wa isha desu. Ri san mo isha desu ka?
  • lie, Ri san wa isha jaarimasen.
  • Cái này là cái bút chì. Cái kia cũng là cái bút chì phải không?
  • Vâng, cái kia cũng là cái bút chì.
  • これはえんぴつです。あれもえんぴつですか。
  • はい、あれもえんぴつです。

  • Kore wa enpitsu desu. Are mo enpitsu desu ka?
  • Hai, are mo enpitsu desu.
  • Chỗ này là phòng học. Chỗ kia cũng là phòng học phải không?
  • Không, chỗ kia không phải là phòng học.
  • ここは教室です。あそこも教室ですか。
  • いいえ、あそこは教室じゃありません。

III. 50 danh động từ tiếng Nhật thông dụng nhất

Dưới đây là 50 danh động từ tiếng Nhật thông dụng nhất để các bạn sử dụng trong câu danh từ tiếng Nhật:

  1. 仕事 (しごと): công việc, làm việc
  2. 質問 (しつもん): câu hỏi
  3. 勉強 (べんきょう): học tập
  4. 結婚 (けっこん): kết hôn
  5. お願い (おねがい): nhờ vả
  6. 運動 (うんどう): vận động
  7. 復習(ふくしゅう): ôn tập
  8. 帰国 (きこく): về nước
  9. 卒業 (そつぎょう): tốt nghiệp
  10. 喧嘩 (けんか): cãi nhau
  11. 経験 (じゅんび): kinh nghiệm
  12. 反対 (けいけん): phản đối
  13. 注意 (はんたい): chú ý
  14. お祝い (ちゅうい): chúc mừng
  15. 準備 (おいわい): sự chuẩn bi
  16. 約束 (やくそく): lời hứa
  17. 食事 (しょくじ): dùng bữa
  18. 合格 (ごうかく): vượt qua, đỗ
  19. 故障 (こしょう): bị hỏng
  20. 相談 (そうだん): thảo luận
  21. 生活 (しんぱい): sinh hoạt
  22. 予定 (せいかつ): dự định
  23. 電話 (てい): điện thoại
  24. 買い物 (でんわ): mua sắm
  25. 心配 (かいもの): lo lắng
  26.  説明 (せつめい): giải thích
  27. 火傷 (やけど): bỏng
  28. 努力 (どりょく): nỗ lực
  29. 成功 (せいこう): thành công
  30. 手術 (しゅうじゅつ): phẫu thuật
  31. 紹介 (しょうかい): giới thiệu
  32. 返事 (へんじ): trả lời
  33. 運転 (うんてん): lái xe
  34. 確認 (かくにん): xác nhận, kiểm tra
  35. 出発 (しゅっぱつ): xuất phát
  36. 旅行 (りょこう): du lịch
  37. 料理 (りょうり): món ăn, nấu ăn
  38. 留学 (りゅうがく): du học
  39. 入院 (にゅういん): nhập viện
  40. 用意 (ようい): sự chuẩn bị
  41. 洗濯 (せんたく): giặt giũ
  42. 入学 (にゅうがく): nhập học
  43. 連絡 (れんらく): liên lạc
  44. 散歩 (さんぽ): đi dạo
  45. 安心 (あんしん): an tâm
  46. コピー: copy
  47. 招待 (しょうたい): chiêu đãi
  48. 案内(あんない): hướng dẫn
  49. 修理 (しゅうり): sửa chữa
  50. 挨拶 (あいさつ): chào hỏi

Để củng cố thêm kiến thức về ngữ pháp tiếng Nhật, các bạn có thể tham khảo thêm các đầu sách học ngữ pháp tiếng Nhật chất lượng số 1 Việt Nam của Mcbooks, được mua bản quyền và biên soạn bởi những thầy cô, giảng viên nổi tiếng trong nước và nước ngoài.

Ngoài ra, các bạn cũng có thể inbox ngay cho Mcbooks tại fanpage Mcbooks để được mua sách với giá ưu đãi lên tới 35% nhé!

Mcbooks tự hào là nhà xuất bản sách học tiếng Nhật hàng đầu tại Việt Nam!

Mcbooks.vn

/* Remnove chat fb */
001-messenger