Tìm hiểu cách dùng câu bị động trong tiếng Anh, cấu trúc theo từng thì, mẹo chuyển từ chủ động sang bị động và ví dụ thực tế giúp bạn viết học thuật hiệu quả hơn.
Mục Lục
1. Câu bị động trong tiếng Anh là gì?
Câu bị động (passive voice) là cấu trúc câu trong đó chủ ngữ là đối tượng chịu tác động của hành động, thay vì là người thực hiện hành động như trong câu chủ động.
Chủ động: The chef cooked the meal.
Bị động: The meal was cooked (by the chef).

📌 Khi nào nên dùng câu bị động?
- Khi người thực hiện hành động không quan trọng, không biết, hoặc cần ẩn danh:
The window was broken. (Không rõ ai làm)
- Khi muốn nhấn mạnh vào hành động hoặc kết quả chứ không phải người thực hiện:
A new policy was implemented in 2023.
- Dùng phổ biến trong văn phong học thuật, khoa học, báo cáo, mô tả quy trình:
The samples were analyzed using a spectrometer.
2. Cấu trúc câu bị động trong tiếng Anh theo từng thì
Câu bị động luôn có dạng:
S + to be (chia theo thì) + V3/ed (+ by + tác nhân nếu cần)

Bảng chia bị động ở các thì phổ biến:
Thì | Câu chủ động | Câu bị động |
Hiện tại đơn | She delivers the mail. | The mail is delivered (by her). |
Quá khứ đơn | He wrote the report. | The report was written (by him). |
Tương lai đơn | They will finish the project. | The project will be finished (by them). |
Hiện tại tiếp diễn | He is washing the car. | The car is being washed (by him). |
Quá khứ tiếp diễn | She was cleaning the room. | The room was being cleaned (by her). |
Hiện tại hoàn thành | I have completed the task. | The task has been completed (by me). |
Quá khứ hoàn thành | They had prepared dinner. | Dinner had been prepared (by them). |
Tương lai hoàn thành | She will have submitted the form. | The form will have been submitted. |
Lưu ý đặc biệt:
-
Không phải lúc nào cũng cần “by + O”. Chỉ thêm khi bạn muốn nhấn mạnh người/thứ thực hiện hành động.
-
Không dùng bị động với các động từ nội động (không có tân ngữ) như: sleep, arrive, go, come…
3. Câu bị động đặc biệt và nâng cao
3.1 Câu có hai tân ngữ:
- They gave her a prize.
- ➤ She was given a prize.
-
- ➤ A prize was given to her.
Bạn có thể đưa bất kỳ tân ngữ nào lên làm chủ ngữ, tùy thông tin bạn muốn nhấn mạnh.
3.2 Câu bị động với động từ tường thuật:
- People say that he is rich.
- ➤ He is said to be rich.
- It is believed that the Earth is warming.
- ➤ The Earth is believed to be warming.
3.3 Câu bị động với động từ khuyết thiếu:
- They must finish the work.
- ➤ The work must be finished.
- You should complete the task soon.
- ➤ The task should be completed soon.
4. Ứng dụng câu bị động trong học thuật và văn viết chuyên nghiệp
Trong IELTS Writing:
- Dùng để viết khách quan, trung tính: Data was collected from 1,000 participants.
- Khi mô tả quy trình, biểu đồ, công việc khoa học: The samples were taken, cleaned and analyzed using a microscope.
Trong báo cáo – mô tả quy trình:
- Cấu trúc bị động giúp tránh dùng đại từ “we/they” lặp đi lặp lại: The experiment was designed to test the hypothesis.
Khi viết câu phức:
Câu bị động thường xuất hiện như mệnh đề chính hoặc phụ trong câu phức trong tiếng Anh:
- Although the solution was proposed early, it was not accepted immediately.
- The result was confirmed after the data had been reviewed.
5. Cách chuyển câu chủ động sang bị động dễ nhớ

- Xác định: Chủ ngữ, động từ, tân ngữ
- The teacher (S) explains (V) the lesson (O).
- Chuyển tân ngữ thành chủ ngữ mới
- The lesson…
- Chia “to be” đúng theo thì của động từ gốc
- The lesson is explained
- Thêm V3/ed của động từ chính
- The lesson is explained
- (Tuỳ chọn) thêm “by + O cũ” nếu cần nhấn mạnh
- The lesson is explained by the teacher.
6. Những lỗi sai phổ biến khi dùng câu bị động
Lỗi thường gặp | Ví dụ sai | Sửa đúng |
Không chia đúng “to be” theo thì | The house is build last year. | The house was built last year. |
Nhầm thì giữa chủ động và bị động | He was given homework every day. (HTĐ) | He is given homework every day. |
Thêm “by” không cần thiết | The book was written by someone. | The book was written. |
Dùng bị động với động từ không có tân ngữ | She was arrived late. | She arrived late. |
7. Bài tập vận dụng: Câu bị động trong tiếng Anh
Viết lại các câu sau sang bị động:
- They deliver the packages every morning.
- Someone has taken my laptop.
- They are preparing the final report.
- We will announce the results tomorrow.
- The technician repaired the machine.
Gợi ý:
- The packages are delivered every morning.
- My laptop has been taken.
- The final report is being prepared.
- The results will be announced tomorrow.
- The machine was repaired by the technician.
Hiểu và sử dụng thành thạo câu bị động trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn viết văn học thuật chuẩn hơn mà còn thể hiện sự đa dạng và tinh tế trong cách dùng ngôn ngữ.
Thay vì chỉ tập trung vào hành động và người làm, hãy học cách nhấn mạnh đúng đối tượng, sử dụng đúng thì, và biến câu bị động trở thành vũ khí viết lách mạnh mẽ trong các bối cảnh từ học thuật đến giao tiếp.
Xem thêm:
Thông tin liên hệ
- Địa chỉ: E34 Khu 3ha, Phúc Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
- Điện thoại: 0986066630
- Email: marketing@mcbooks.vn
- Trang web: https://mcbooks.vn/
- Fanpage: https://www.facebook.com/mcbooksvn
Related Posts