Posted on

Trạng từ cũng là một loại từ được sử dụng rất phổ biến trong văn viết và giao tiếp tiếng Anh. Trạng từ có nhiều loại và cũng được sử dụng theo nhiều cách khác nhau trong câu. Muốn sử dụng trạng từ đúng, linh hoạt và thông minh để có những câu tiếng Anh đúng ngữ pháp, hay và dí dỏm thì bạn hãy tham khảo ngay bài viết này nhé!

I. Trạng từ là gì?

Trạng từ (Adverb) là từ bổ nghĩa cho động từ, giúp ta biết được một việc đã xảy ra hay được làm như thế nào, vào lúc nào, ở đâu.

Trạng từ trong tiếng Anh
Trạng từ trong tiếng Anh là từ bổ nghĩa cho động từ

Ví dụ:

  • He runs quickly. (Anh ấy chạy rất nhanh.)
  • There is an apple on the table. (Có một quả táo ở trên bàn.)
  • I stayed at home this morning. (Sáng nay tôi ở nhà.)

+ Ngoài ra, trạng từ còn bổ nghĩa cho:

Tính từ:

Ví dụ:

She is very beautiful. – (Cô ấy rất xinh đẹp.)

– Trạng từ khác

Ví dụ:

He drives extremely fast. – (Ông ấy lái xe cực nhanh.)

Danh từ

Ví dụ:

The house over there is mine. – (Ngôi nhà ở phía kia là nhà tôi.)

– Cả câu

Ví dụ:

Fortunately, he got the last bus to the town last night. – (Thật may mắn, anh ấy đã bắt kịp chuyến xe buýt cuối cùng về thị trấn vào tối qua.

II. Các loại trạng từ

Trạng từ có thể được phân loại theo ý nghĩa hoặc theo vị trí của chúng trong câu.

Tùy theo ý nghĩa chúng diễn tả, trạng từ có thể được phân loại thành các dạng sau:

  1. Trạng từ chỉ cách thức (Adverb of manner)

– Trạng từ chỉ cách thức dùng để diễn tả phương thức mà một hành động được thực hiện.

Trạng từ chỉ cách thức
Trạng từ chỉ cách thức

Ví dụ:

He plays football well (anh ấy chơi bóng rất giỏi)

– Trạng từ chỉ cách thức được dùng để trả lời cho câu hỏi với “How”.

Ví dụ:

How does she drive? – She drives carefully.

Cô ấy lái xe như thế nào? – Cô ấy lái xe rất cẩn thận.

+ Vị trí của trạng từ chỉ cách thức

– Vị trí thường thấy của trạng từ chỉ cách thức là đứng sau động từ hoặc đứng sau tân ngữ.

  • Sau tân ngữ:

Ví dụ:

My grandmother walks slowly. (Bà tôi đi chậm.)

  • Sau động từ:

Ví dụ:

Jenny types fast and exactly. (Jenny đánh máy nhanh và chuẩn.).

– Sau đây là những vị trí khác của trạng từ chỉ cách thức:

+ Đứng trước giới từ hoặc sau tân ngữ trong cấu trúc động từ + giới từ + tân ngữ.

Ví dụ:

“She looks curiously at him” hoặc “She looks at him curiously.” – (Cô ấy nhìn anh ta một cách tò mò.)

+ Đứng trước động từ nếu tân ngữ theo sau động từ là một cụm từ dài.

Ví dụ:

The teacher carefully marked all the incorrect sentences on the blackboard. – (Thầy giáo cẩn thận đánh dấu mọi câu sai trên bảng đen.)

=> Cách thành lập:

– Các trạng từ chỉ cách thức thường được thành lập bằng cách thêm “–ly” vào sau tính từ.

Ví dụ:

  • Quick – quickly (nhanh nhẹn)
  • Slow – slowly (chậm chạp)
  • Warm – warmly (nồng nhiệt)

– Cần tránh nhầm lẫn với một vài tính từ cũng tận cùng bằng “–ly” như “Friendly (thân thiện), lonely cô đơn)” …

LƯU Ý:

– Một số trạng từ bất quy tắc trong cách chuyển từ tính từ sang trạng từ:

Tính từ

Trạng từ

Nghĩa

good

well tốt, giỏi
fast fast

nhanh

hard

hard chăm chỉ, vất vả
early early

sớm

– Phân biệt:

+ Late (muộn) – lately (gần đây)

  • He came home late yesterday evening. – (Anh ấy về nhà muộn vào tối qua.)
  • I haven’t seen her lately. – (Gần đây tôi không gặp cô ấy.)

+ Hard (chăm chỉ, vất vả) – hardly (hiếm khi)

  • She studies English hard. – (Cô ấy học tiếng Anh rất chăm chỉ.)
  • They hardly stay up late. – (Rất hiếm khi họ thức khuya.)
  1. Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time)

– Trạng từ chỉ thời gian được dùng để diễn tả thời gian hành động được thực hiện.

Trạng từ chỉ thời gian
Trạng từ chỉ thời gian

Ví dụ:

I met her yesterday evening. – (Tôi đã gặp cô ấy vào sáng hôm qua.)

– Các trạng từ chỉ thời gian thường gặp:

Các trạng từ chỉ thời gian thường gặp
Các trạng từ chỉ thời gian thường gặp
  1. Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency)

Trạng từ chỉ tần suất
Trạng từ chỉ tần suất

+ Trạng từ chỉ tần suất được dùng để diễn tả mức độ thường xuyên của một hành động.

Ví dụ:

I often go to work at 7 o’clock. – (tôi thường đi làm lúc 7 giờ)

+ Trạng từ chỉ cách thức được dùng để trả lời cho câu hỏi với “How often”.

Ví dụ:

How often does he play tennis? – Sometimes

(Anh ấy thường chơi quần vợt như thế nào? – Thỉnh thoảng.

+ Các trạng từ chỉ tần suất thường gặp:

  • Never (không bao giờ)
  • Often (thường xuyên)
  • Rarely (hiếm khi)
  • Always (luôn luôn)
  • Seldom (hiếm khi)
  • Once/twice a week (một/hai lần một tuần)
  • Sometimes (thỉnh thoảng)
  • Every day (hàng ngày)
  • Usually (thường thường)
  • Daily (hàng ngày)
  • Frequently (thường xuyên)
  • Weekly (hàng tuần)
  • Occasionally (thỉnh thoảng)
  • Monthly (hàng tháng)

*Vị trí của trạng từ chỉ tần suất:

+ Đứng trước động từ thường

Ví dụ:

She rarely has a picnic. – (Có ấy rất hiếm khi đi dã ngoại.)

+ Đứng sau động từ “to be” và trợ động từ

Ví dụ:

  • Tom is always late for school. – ( Tom luôn luôn đến trường muộn.)
  • What does he often do in the evening? – (Buổi tối anh ta thường làm việc gì?)
  1. Trạng từ chỉ nơi chốn (Adverbs of place)

Trạng từ chỉ nơi chốn được dùng để diễn tả hành động diễn ra ở nơi nào, ở đâu hoặc gần xa thế nào. Trạng từ chỉ nơi chốn dùng để trả lời cho câu hỏi với “Where”.

Trạng từ chỉ nơi chốn
Trạng từ chỉ nơi chốn

Ví dụ:

Where is she travelling? She’s travelling in New York.

Cô ấy đang đi du lịch ở đâu? Cô ấy đang đi du lịch ở New York.

+ Các trạng từ chỉ nơi chốn thường dùng:

  • Here (đây)
  • Upstairs (trên lầu)
  • There (ở đó)
  • Downstairs (dưới lầu)
  • Somewhere (một nơi nào đó)
  • Everywhere (mọi nơi)
  • Outside (bên ngoài)
  • In Paris (ở Paris)
  • Inside (bên trong)
  • At the supermarket (ở siêu thị)
  1. Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of degree)

Trạng từ chỉ mức độ (hay còn gọi là trạng từ chỉ số lượng) diễn tả mức độ của một tính chất hoặc số lượng ít hay nhiều.

Trạng từ chỉ mức độ
Trạng từ chỉ mức độ

Ví dụ:

The weather is quite nice today. – (Thời tiết ngày hôm nay khá đẹp.)

+ Các trạng từ chỉ mức độ thường gặp:

  • Very (rất)
  • Absolutely (hoàn toàn)
  • Too (quá)
  • Completely (hoàn toàn)
  • So (quá)
  • Really (thật sự)
  • Quite (khá)
  • Hardly (hiểm khi)
  • Rather (khá)
  • Scarcely (hiếm khí)
  • Extremely (cực kỳ)
  • Enough (đủ)

Trạng từ chỉ nghi vấn là những trạng từ đứng đầu câu dùng để hình thành câu nghi vấn.

Ví dụ:

How do you get there? (Bạn đến đó bằng phương tiện gì?)

III. Các trạng từ đặc biệt

Các từ vừa là tính từ vừa là trang từ

  • early (sớm)
  • late (muộn)
  • hard (chăm chỉ)
  • fast (nhanh)
  • late (muộn)
  • far (xa)
  • right (đúng)
  • wrong (sai)

Các cặp tính từ – trạng từ dễ nhầm lẫn

  • late (muộn), lately (gần đây);
  • bard (chăm chỉ), bardly (biếm khi, gần như không)

Các từ có đuôi -ly nhưng không phải trạng từ

  • friendly (thân thiện)
  • silly (ngốc nghếch)
  • lovely (đáng yêu)

IV. Bài tập về trạng từ trong tiếng Anh

Cho dạng đúng của từ trong ngoặc (tính từ hoặc trạng từ) để hoàn thành các câu sau:

E.g.: Lan speaks English very _well_. (good)

  1. He ran______to catch the bus. (quick)
  2. New York is______ with numerous tourist attractions such as Central Park and Times Square. (attractive)
  3. John answered questions_____in the last interview. (confident)
  4. My niece smiles_____ whenever she meets me. (happy)
  5. Adam was known for his ability to solve_____ problems. (difficult)
  6. Keeping working towards your goals and dreams will help you build a_____ career. (successful)
  7. When the party was over, he_____ headed home. (weary)
  8. You will succeed if you have a______ attitude and persistence. (positive)
  9. Many wealthy sports stars are______ about charity. (passionate)
  10. She often sneaks out of the house_____. (quiet)

Gạch chân trạng từ trong các câu sau và chỉ ra chúng thuộc loại trạng từ nào:

E.g.: The children always seem to be hungry. (trạng từ chỉ tần suất)

  1. Your wedding dress is extremely gorgeous.
  2. We can stop here for dinner.
  3. The boys were badly injured in the fight.
  4. Jack is quite tall for his age.
  5. We occasionally write to each other.
  6. His factory was burned down a few weeks ago.
  7. Last week, I was stuck in the lift for an hour.
  8. He sometimes stays late in the office to complete his work.
  9. He was last heard of living somewhere on the south coast of France.
  10. Put the coffee in the filter and let the water run through.

Đặt các trạng từ được cho trong ngoặc vào chỗ trống thích hợp để hoàn thành các câu sau.

E.g.: My mother___usually___ goes shopping at the supermarket___ ___ at the weekend____.(at the supermarket/ usually/ at the weekend)

  1. She______ said goodbye to her family______. (at the airport/ sadly)
  2. He waited_________ for his medical test results. (all day/worriedly/ in the hospital)
  3. My sister_________ sings________ _________ (in the shower/ often/ every night)
  4. The detective had been following the suspect___________ ___________ (persistently/ for six hours).
  5. My father walks _________ _________ _________ _________ (every morning/slowly/ in the park/ before work).
  6. I listened to pop music__________ ____________ _________ (by the fire/ all day/lazily).
  7. My son studied _________ __________ ___________ (all afternoon/ in his bedroom/ hard).
  8. Jack ran_________ __________ _________ to open the door. (down the stairs/ quickly/ very)
  9. Hoa looked at her reflection__________ ___________ _____________ (for fifteen minutes/ in the mirror/ carefully).
  10. The soldiers marched_________ ___________ __________ (to the Ho Chi Minh Mausoleum/ yesterday morning/bravely).

Việc sử dụng trạng từ trong câu cũng không quá khó đúng không các bạn! Hãy dành ra mỗi ngày ít nhất 1 tiếng học ngữ pháp tiếng Anh để tăng khả năng giao tiếp cũng như đạt điểm tốt hơn trong các kì thi tiếng Anh của mình các bạn nhé!

Kiến thức về trạng từ trong tiếng Anh có trong một số cuốn sách sau:

Các bạn hãy mua về tham khảo để có kiến thức đầy đủ nhất về ngữ pháp tiếng Anh.

Chúc các bạn học tiếng Anh thành công và đạt nhiều điểm số tốt!

Mcbooks.vn

/* Remnove chat fb */
001-messenger