Hơn 100 từ vựng về nghề nghiệp tiếng Tây Ban Nha thông dụng về các nghề nghiệp, cùng với cách phát âm, loại từ, nghĩa tiếng Việt và ví dụ minh họa cụ thể trong bài viết dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và ứng dụng trong thực tế.
Hãy cùng khám phá và làm phong phú thêm vốn tiếng Tây Ban Nha của bạn qua chủ đề gần gũi nhưng vô cùng quan trọng này nhé!
>>> Xem thêm: Từ vựng gia đình tiếng Tây Ban Nha kèm ví dụ cực chi tiết
Từ vựng về nghề nghiệp và công việc – Profesiones y trabajos
| TT | Từ tiếng Tây Ban Nha | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| 1 | abogado [a-bo-ga-do] abogada [a-bo-ga-da] | s. m., s. f. | luật sư | El abogado defiende a sus clientes en el tribunal. Luật sư bảo vệ thân chủ của mình tại tòa án. |
| 2 | actor [ac-tor] actriz [ac-triz] | s. m., s. f. | diễn viên | Mi actor favorito es Benedict Cumberbatch. Diễn viên yêu thích của tôi là Benedict Cumberbatch. |
| 3 | agente de viajes [a-gen-te de via-jes] | exp. | nhân viên đại lý du lịch | El agente de viajes se encarga de organizar los viajes. Nhân viên đại lý du lịch có nhiệm vụ tổ chức các chuyến du lịch. |
| 4 | albañil [al-ba-ñil] | s. m., f. | thợ xây | Los albañiles construyeron una pared de ladrillos. Những người thợ xây đã xây một bức tường bằng gạch. |
| 5 | alfarero [al-fa-re-ro] alfarera [al-fa-re-ra] | s. m., s. f. | thợ gốm | El alfarero hizo una jarra de barro. Người thợ gốm đã tạo ra một chiếc bình đất nung. |
| 6 | anticuario [an-ti-cua-rio] anticuaria [an-ti-cua-ria] | s. m., s. f. | nhà buôn đồ cổ | El anticuario vende muebles antiguos. Nhà buôn đồ cổ bán đồ nội thất cổ. |
| 7 | arqueólogo [ar-que-ó-lo-go] arqueóloga [ar-que-ó-lo-ga] | s. m., s. f. | nhà khảo cổ học | El arqueólogo descubrió un templo antiguo. Nhà khảo cổ học đã phát hiện ra một ngôi đền cổ. |
| 8 | arquitecto [ar-qui-tec-to] arquitecta [ar-qui-tec-ta] | s. m., s. f. | kiến trúc sư | La arquitecta diseña edificios modernos. Kiến trúc sư thiết kế các tòa nhà hiện đại. |
| 9 | artista [ar-tis-ta] | s. m., f. | nghệ sĩ | Los artistas son muy creativos. Những người nghệ sĩ rất sáng tạo. |
| 10 | astronauta [as-tro-nau-ta] | s. m., f. | phi hành gia | Me gustaría ser astronauta. Tôi muốn trở thành phi hành gia. |
| 11 | azafato [a-za-fa-to] azafata [a-za-fa-ta] | s. m., s. f. | tiếp viên hàng không | La azafata atendió a los pasajeros durante el vuelo. Nữ tiếp viên hàng không đã phục vụ hành khách trên chuyến bay. |
| 12 | banquero [ban-que-ro] banquera [ban-que-ra] | s. m., s. f. | nhân viên ngân hàng | Un banquero aprobó el préstamo. Một nhân viên ngân hàng đã phê duyệt khoản vay. |
| 13 | bibliotecario [bi-blio-te-ca-rio] bibliotecaria [bi-blio-te-ca-ria] | s. m., s. f. | thủ thư | El bibliotecario organizó los libros por temas. Thủ thư đã sắp xếp sách theo chủ đề. |
| 14 | biólogo [bió-lo-go] bióloga [bió-lo-ga] | s. m., s. f. | nhà sinh học | La bióloga estudió el ecosistema local. Nhà sinh học đã nghiên cứu hệ sinh thái địa phương. |
| 15 | bombero [bom-be-ro] bombera [bom-be-ra] | s. m., s. f. | lính cứu hỏa | Los bomberos apagaron el incendio rápidamente. Lính cứu hỏa đã dập tắt đám cháy rất nhanh. |
| 16 | cantante [can-tan-te] | s. m., f. | ca sĩ | La cantante Lady Gaga interpretó una canción emocionante. Nữ ca sĩ Lady Gaga đã trình diễn một bài hát đầy cảm xúc. |
| 17 | carpintero [car-pin-te-ro] carpintera [car-pin-te-ra] | s. m., s. f. | thợ mộc | El carpintero construyó una mesa de madera. Người thợ mộc đã đóng một chiếc bàn gỗ. |
| 18 | cirujano [ci-ru-ja-no] cirujana [ci-ru-ja-na] | s. m., s. f. | bác sĩ phẫu thuật | El cirujano operó al paciente con éxito. Bác sĩ phẫu thuật đã phẫu thuật cho bệnh nhân thành công. |
| 19 | cocinero [co-ci-ne-ro] cocinera [co-ci-ne-ra] | s. m., s. f. | đầu bếp | El cocinero preparó un plato exquisito. Người đầu bếp đã chuẩn bị một món ăn ngon tuyệt. |
| 20 | científico [cien-tí-fi-co] científica [cien-tí-fi-ca] | s. m., s. f. | nhà khoa học | Hay más científicos que científicas. Có nhiều nhà khoa học là nam hơn là nữ. |
| 21 | comerciante [co-mer-cian-te] | s. m., f. | thương nhân | Los comerciantes venden muchos productos en el mercado. Những người thương nhân bán nhiều sản phẩm ở chợ. |
| 22 | compositor [com-po-si-tor] compositora [com-po-si-to-ra] | s. m., s. f. | nhà soạn nhạc | El compositor creó una sinfonía hermosa. Nhà soạn nhạc đã sáng tác một bản giao hưởng tuyệt đẹp. |
| 23 | conductor [con-duc-tor] conductora [con-duc-to-ra] | s. m., s. f. | tài xế | La conductora manejó el autobús con seguridad. Người lái xe đã điều khiển chiếc xe buýt một cách an toàn. |
| 24 | contable [con-ta-ble] | s. m., f. | kế toán | El contable revisó los informes financieros. Kế toán đã kiểm tra các báo cáo tài chính. |
| 25 | dentista [den-tis-ta] | s. m., f. | nha sĩ | Los dentistas recomiendan cepillarse los dientes dos veces al día. Nha sĩ khuyên ta nên đánh răng hai lần mỗi ngày. |
| 26 | dependiente [de-pen-dien-te] dependienta [de-pen-dien-ta] | s. m., s. f. | nhân viên bán hàng | El dependiente ayudó a los clientes con las compras. / Nhân viên bán hàng đã giúp khách hàng mua sắm. |
| 27 | director [di-rec-tor], directora [di-rec-to-ra] | s. m., s. f. | giám đốc | El director de la empresa tomó la decisión final. / Giám đốc công ty đã đưa ra quyết định cuối cùng. |
| 28 | director de cine [di-rec-tor de ci-ne] directora de cine [di-rec-to-ra de ci-ne] | exp. | đạo diễn phim | La directora de cine ganó un premio por su película. / Nữ đạo diễn phim đã giành giải thưởng cho bộ phim của mình. |
| 29 | diseñador, diseñadora [di-se-ña-dor], [di-se-ña-do-ra] | s. m., s. f. | nhà thiết kế | La diseñadora creó un vestido exclusivo. / Nhà thiết kế đã tạo ra một chiếc váy độc đáo. |
| 30 | diseñador gráfico [di-se-ña-dor grá-fi-co] diseñadora gráfica [di-se-ña-do-ra grá-fi-ca] | exp. | nhà thiết kế đồ họa | El diseñador gráfico hizo un logo creativo. / Nhà thiết kế đồ họa đã tạo ra một chiếc logo đầy sáng tạo. |
| 31 | economista [e-co-no-mis-ta] | s. m., f. | nhà kinh tế | El economista presentó un informe detallado. / Nhà kinh tế đã trình bày một báo cáo chi tiết. |
| 32 | electricista [e-lec-tri-cis-ta] | s. m., f. | thợ điện | El electricista reparó el cortocircuito en casa. / Thợ điện đã sửa chữa sự cố chập điện tại nhà. |
| 33 | enfermero [en-fer-me-ro] enfermera [en-fer-me-ra] | s. m., s. f. | y tá | La enfermera cuida a los pacientes con dedicación. / Nữ y tá chăm sóc bệnh nhân tận tình. |
| 34 | empresario [em-pre-sa-rio] empresaria [em-pre-sa-ria] | s. m., s. f. | doanh nhân | El empresario fundó una nueva compañía en la ciudad. / Vị doanh nhân đã thành lập một công ty mới trong thành phố. |
| 35 | escritor [es-cri-tor] escritora [es-cri-to-ra] | s. m., s. f. | nhà văn | Miguel de Cervantes fue un escritor español. / Miguel de Cervantes là một nhà văn người Tây Ban Nha. |
| 36 | escultor [es-cul-tor] escultora [es-cul-to-ra] | s. m., s. f. | nhà điêu khắc | El escultor modeló una estatua de arcilla. / Nhà điêu khắc đã tạo ra một bức tượng bằng đất sét. |
| 37 | estilista [es-ti-lis-ta] | s. m., f. | nhà tạo mẫu | La estilista arregló su cabello para la boda. / Nhà tạo mẫu đã làm tóc cho cô dâu. |
| 38 | estudiante [es-tu-dian-te] | s. m., f. | học sinh | El estudiante aprobó el examen con honores. / Cậu học sinh đã thi đỗ với điểm xuất sắc. |
| 39 | farmacéutico [far-ma-céu-ti-co] farmacéutica [far-ma-céu-ti-ca] | s. m., s. f. | dược sĩ | El farmacéutico explicó cómo tomar el medicamento. / Dược sĩ giải thích cách dùng thuốc. |
| 40 | fontanero [fon-ta-ne-ro] fontanera [fon-ta-ne-ra] | s. m., s. f. | thợ sửa ống nước | El fontanero reparó la fuga en la tubería. / Người thợ sửa ống nước đã sửa chữa chỗ bị rò rỉ. |
| 41 | fotógrafo [fo-tó-gra-fo] fotógrafa [fo-tó-gra-fa] | s. m., s. f. | nhiếp ảnh gia | La fotógrafa tomó imágenes increíbles del paisaje. / Nhiếp ảnh gia đã chụp những bức ảnh phong cảnh tuyệt đẹp. |
| 42 | florista [flo-ris-ta] | s. m., f. | người bán hoa | La florista decoró el salón con arreglos florales. / Người bán hoa đã trang trí căn phòng bằng các bình hoa. |
| 43 | futbolista [fut-bo-lis-ta] | s. m., f. | cầu thủ bóng đá | Los futbolistas entrenaron durante horas para el partido. / Các cầu thủ bóng đá đã tập luyện suốt nhiều giờ cho trận đấu. |
| 44 | guía turístico [guí-a tu-rís-ti-co] guía turística [guí-a tu-rís-ti-ca] | exp. | hướng dẫn viên du lịch | La guía turística explicó la historia del monumento. / Hướng dẫn viên du lịch đã giải thích lịch sử của di tích. |
| 45 | historiador [his-to-ria-dor] historiadora [his-to-ria-do-ra] | s. m., s. f. | nhà sử học | Los historiadores analizaron documentos del siglo XIX. / Các nhà sử học đã phân tích các tài liệu từ thế kỷ 19. |
| 46 | informático [in-for-má-ti-co] informática [in-for-má-ti-ca] | s. m. | chuyên viên công nghệ thông tin | El informático arregló el problema con la computadora. / Chuyên gia công nghệ thông tin đã sửa chữa sự cố máy tính. |
| 47 | ingeniero [in-ge-nie-ro] ingeniera [in-ge-nie-ra] | s. m., s. f. | kỹ sư | El ingeniero diseñó un puente resistente. / Người kỹ sư đã thiết kế một cây cầu kiên cố. |
| 48 | intérprete [in-tér-pre-te] | s. m., f. | thông dịch viên/ phiên dịch viên | El intérprete tradujo el discurso en tiempo real. / Thông dịch viên đã dịch bài phát biểu ngay lập tức. |
| 49 | jardinero [jar-di-ne-ro] jardinera [jar-di-ne-ra] | s. m., s. f. | thợ làm vườn | El jardinero plantó flores en el jardín. / Thợ làm vườn đã trồng hoa trong vườn. |
| 50 | joyero [jo-ye-ro] joyera [jo-ye-ra] | s. m., s. f. | thợ kim hoàn | El joyero diseñó un anillo de compromiso. / Thợ kim hoàn đã thiết kế một chiếc nhẫn đính hôn. |
| 51 | juez [juez] jueza [jue-za] | s. m., s. f. | thẩm phán | La jueza dictó sentencia en el caso. / Thẩm phán đã đưa ra phán quyết trong vụ án. |
| 52 | maestro [ma-es-tro] maestra [ma-es-tra] | s. m., s. f. | giáo viên (tiểu học/ trung học cơ sở) | El maestro enseñó matemáticas a sus alumnos. / Giáo viên đã dạy toán cho học sinh của mình. |
| 53 | mecánico [me-cá-ni-co] mecánica [me-cá-ni-ca] | s. m., s. f. | thợ máy | El mecánico arregló el coche en pocas horas. / Người thợ máy đã sửa chiếc xe chỉ trong vài giờ. |
| 54 | médico [mé-di-co] médica [mé-di-ca] | s. m., s. f. | bác sĩ | La médica atendió a muchos pacientes hoy. / Bác sĩ đã khám cho nhiều bệnh nhân hôm nay. |
| 55 | músico [mú-si-co] música [mú-si-ca] | s. m., s. f. | nhạc công | La música toca el piano con gran habilidad. / Người nữ nhạc công chơi đàn piano rất điêu luyện. |
| 56 | obrero [o-bre-ro] obrera [o-bre-ra] | s. m., s. f. | công nhân | Los obreros construyeron una carretera nueva. / Những người công nhân đã xây dựng một con đường mới. |
| 57 | panadero [pa-na-de-ro] panadera [pa-na-de-ra] | s. m., s. f. | thợ làm bánh | El panadero hornea pan fresco todos los días. / Thợ làm bánh nướng bánh mì tươi mỗi ngày. |
| 58 | peluquero [pe-lu-que-ro] peluquera [pe-lu-que-ra] | s. m., s. f. | thợ làm tóc | El peluquero cortó el cabello de varios clientes. / Thợ làm tóc đã cắt tóc cho nhiều khách hàng. |
| 59 | periodista [pe-rio-dis-ta] | s. m., f. | nhà báo / phóng viên | Esta periodista escribió un artículo interesante. / Nữ nhà báo này đã viết một bài báo thú vị. |
| 60 | pianista [pia-nis-ta] | s. m., f. | nhạc công piano | La pianista tocó una pieza clásica en el concierto. / Nhạc công piano đã chơi một bản nhạc cổ điển trong buổi hòa nhạc. |
| 61 | piloto [pi-lo-to] | s. m., f. | phi công | El piloto aterrizó el avión con seguridad. / Phi công đã hạ cánh máy bay một cách an toàn. |
| 62 | pintor [pin-tor] pintora [pin-to-ra] | s. m., s. f. | họa sĩ | El pintor creó un mural colorido. / Họa sĩ đã vẽ một bức tranh tường đầy màu sắc. |
| 63 | poeta [po-e-ta] poetisa [po-e-ti-sa] | s. m., s. f. | nhà thơ | La poetisa recitó versos muy emocionante. / Nữ nhà thơ đã ngâm những câu thơ đầy cảm xúc. |
| 64 | político [po-lí-ti-co] política [po-lí-ti-ca] | s. m., s. f. | chính trị gia | La política presentó nuevas reformas sociales. / Nữ chính trị gia đã giới thiệu những cải cách xã hội mới. |
| 65 | profesor [pro-fe-sor] profesora [pro-fe-so-ra] | s. m., s. f. | giáo viên/ giảng viên | La profesora les explicó la lección con mucha claridad a sus estudiantes. / Giảng viên đã giải thích bài học một cách rõ ràng cho sinh viên của mình. |
| 66 | programador [pro-gra-ma-dor] programadora [pro-gra-ma-do-ra] | s. m., s. f. | lập trình viên | El programador diseñó un nuevo software muy innovador. / Lập trình viên đã thiết kế một phần mềm mới rất sáng tạo. |
| 67 | psicólogo [psi-có-lo-go] psicóloga [psi-có-lo-ga] | s. m., s. f. | nhà tâm lý học | El psicólogo ayudó al paciente a superar sus miedos. / Nhà tâm lý học đã giúp bệnh nhân vượt qua nỗi sợ hãi. |
| 68 | psiquiatra [psi-quia-tra] | s. m., f. | bác sĩ tâm thần | El psiquiatra trató a pacientes con problemas mentales. / Bác sĩ tâm thần đã điều trị cho các bệnh nhân có vấn đề tâm lý. |
| 69 | recepcionista [re-cep-cio-nis-ta] | s. m., f. | lễ tân | Todos los hoteles tienen recepcionistas. / Tất cả các khách sạn đều có nhân viên lễ tân. |
| 70 | secretario / secretaria | s.m. / s.f. | thư ký | La secretaria organiza las reuniones del jefe. Thư ký sắp xếp các cuộc họp của sếp. |
| 71 | taxista | s.m. / s.f. | tài xế taxi | El taxista llevó a los pasajeros al aeropuerto. Tài xế taxi đã đưa hành khách đến sân bay. |
| 72 | traductor / traductora | s.m. / s.f. | biên dịch viên | La traductora tradujo documentos oficiales. Biên dịch viên đã dịch các tài liệu chính thức. |
| 73 | veterinario / veterinaria | s.m. / s.f. | bác sĩ thú y | El veterinario cuidó a los animales enfermos. Bác sĩ thú y đã chăm sóc những con vật bị bệnh. |

Từ vựng về các hoạt động trong công việc – Actividades laborales
| TT | Từ tiếng Tây Ban Nha | Loại từ | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
| 1 | aceptar | v. | chấp nhận | El jefe aceptó la propuesta de los empleados. Người sếp đã chấp nhận đề xuất của nhân viên. |
| 2 | administrar | v. | quản lý | Ella administra la oficina con eficacia. Cô ấy quản lý văn phòng một cách hiệu quả. |
| 3 | ascender | v. | thăng tiến | Juan espera ascender a un puesto de mayor responsabilidad. Juan mong muốn thăng tiến vào một vị trí cao hơn. |
| 4 | asesorar | v. | tư vấn | El abogado asesora a sus clientes sobre sus derechos. Luật sư tư vấn cho khách hàng về quyền lợi của họ. |
| 5 | asignar | v. | phân công | El jefe asignó tareas a todos los empleados. Sếp giao việc cho tất cả nhân viên. |
| 6 | asistir | v. | tham dự | El jefe asistió a una reunión importante. Người sếp tham dự một cuộc họp quan trọng. |
| 7 | asumir | v. | đảm nhận | Ella asumió el cargo de directora el año pasado Cô ấy đã đảm nhận vị trí giám đốc vào năm ngoái. |
| 8 | colaborar | v. | hợp tác | Colaboramos con varias empresas en este proyecto. Chúng tôi hợp tác cùng một số doanh nghiệp trong dự án này. |
| 9 | competir | v. | cạnh tranh | Los equipos competirán en la final del torneo. Các đội sẽ cạnh tranh trong trận chung kết giải đấu. |
| 10 | completar | v. | hoàn thành | Necesitamos completar el proyecto antes del viernes. Chúng ta cần hoàn thành dự án trước ngày thứ Sáu. |
| 11 | comprobar | v. | kiểm tra | Necesito comprobar si todo está en orden. Tôi cần kiểm tra xem mọi thứ có đúng không. |
| 12 | comunicarse | v. | giao tiếp | Es importante comunicarse en el trabajo. Giao tiếp trong công việc là rất quan trọng. |
| 13 | concretar | v. | cụ thể hóa | Vamos a concretar los detalles del proyecto. Chúng ta sẽ cụ thể hóa các chi tiết của dự án. |
| 14 | construir | v. | xây dựng | La empresa construirá un nuevo edificio. Công ty sẽ xây dựng một tòa nhà mới. |
| 15 | convencer | v. | thuyết phục | Logró convencer a su jefe de la importancia del proyecto. Anh ấy đã thuyết phục sếp về tầm quan trọng của dự án. |
| 16 | decidir | v. | quyết định | Ella decidió aceptar el trabajo en la ciudad. Cô ấy đã quyết định nhận công việc ở thành phố. |
| 17 | delegar | v. | ủy thác / giao phó | El gerente delega las tareas a los empleados. Quản lý giao phó các nhiệm vụ cho nhân viên của anh ta. |
| 18 | desempeñar | v. | thực hiện / đảm nhiệm | El director desempeña un papel importante en la toma de decisiones. Giám đốc đảm nhận vai trò quan trọng trong việc ra quyết định. |
| 19 | despedir | v. | sa thải, đuổi việc | El gerente despidió a dos empleados por bajo rendimiento. Quản lý đã sa thải hai nhân viên vì hiệu suất kém. |
| 20 | dimitir | v. | từ chức | El presidente dimitió después del escándalo. Tổng thống đã từ chức sau vụ bê bối. |
| 21 | dirigir | v. | điều hành | El director dirige todas las actividades de la empresa. Giám đốc điều hành tất cả các hoạt động của công ty. |
| 22 | emplear | v. | thuê | La empresa emplea a más de 100 personas. Công ty thuê hơn 100 nhân viên. |
| 23 | encargarse | v. | phụ trách | Me encargaré de organizar la reunión. Tôi sẽ phụ trách tổ chức cuộc họp. |
| 24 | entrenar | v. | huấn luyện | El entrenador entrenó al equipo para el partido. Huấn luyện viên đã huấn luyện đội bóng cho trận đấu. |
| 25 | entrevistar | v. | phỏng vấn | El periodista entrevistó al candidato sobre su visión. Nhà báo đã phỏng vấn ứng viên về tầm nhìn của họ. |
| 26 | estar de baja | exp. | nghỉ phép | Muchos empleados están de baja por enfermedad. Nhiều nhân viên đang nghỉ phép vì ốm. |
| 27 | estar en paro | exp. | thất nghiệp | Después de la crisis, muchas personas están en paro. Sau khủng hoảng, nhiều người đang thất nghiệp. |
| 28 | establecer | v. | thiết lập | El equipo necesita establecer metas claras. Ekip cần thiết lập mục tiêu rõ ràng. |
| 29 | firmar | v. | ký kết | El director firmó el contrato con la empresa. Giám đốc đã ký hợp đồng với công ty. |
| 30 | formar parte (de) | exp. | tham gia | Ella forma parte de un equipo de ventas. Cô ấy tham gia vào một nhóm bán hàng. |
| 31 | gestionar | v. | quản lý | El administrador gestiona los recursos de la empresa. Người quản lý điều hành các tài nguyên của công ty. |
| 32 | hacer una entrevista | exp. | thực hiện một cuộc phỏng vấn | Mañana haremos una entrevista a los candidatos. Ngày mai chúng tôi sẽ thực hiện một cuộc phỏng vấn với các ứng viên. |
| 33 | jubilarse | v. | nghỉ hưu | Mi padre se jubilará el próximo mes. Bố tôi sẽ nghỉ hưu vào tháng tới. |
| 34 | llevar a cabo | exp. | thực hiện, tiến hành | El director llevará a cabo un análisis detallado del informe. Giám đốc sẽ tiến hành phân tích chi tiết báo cáo. |
| 35 | mandar | v. | gửi (dùng tương đương với enviar) | Voy a mandar un mensaje a mi amigo. Tôi sẽ gửi một tin nhắn cho bạn tôi. |
| 36 | ordenar | v. | sắp xếp | Ella ordenó todos los papeles en su escritorio. Cô ấy đã sắp xếp tất cả các tài liệu trên bàn làm việc. |
| 37 | organizar | v. | tổ chức | Ella organiza las actividades para la conferencia. Cô ấy tổ chức các hoạt động cho hội nghị. |
| 38 | pedir | v. | yêu cầu / đề nghị | Voy a pedir un aumento de sueldo. Tôi sẽ yêu cầu tăng lương. |
| 39 | permitir | v. | cho phép | La empresa permite a sus empleados trabajar desde casa. Công ty cho phép nhân viên làm việc tại nhà. |
| 40 | presentar | v. | v. | El jefe presentará el informe mañana. Sếp sẽ trình bày báo cáo vào ngày mai. |
| 41 | probar | v. | thử nghiệm | El gerente probó el nuevo software. Quản lý đã thử nghiệm phần mềm mới. |
| 42 | proponer | v. | đề xuất | El jefe de marketing propone nuevas estrategias para el negocio. Trưởng phòng marketing đề xuất các chiến lược mới cho doanh nghiệp. |
| 43 | realizar | v. | thực hiện | Necesito realizar una presentación para la reunión. Tôi cần thực hiện một bài thuyết trình cho cuộc họp. |
| 44 | rechazar | v. | từ chối | El comité rechazó la propuesta por falta de recursos. Hội đồng đã từ chối lời đề xuất vì thiếu tài nguyên. |
| 45 | revisar | v. | xem lại | Tengo que revisar los documentos antes de firmarlos. Tôi phải xem lại các tài liệu trước khi ký. |
| 46 | recibir | v. | nhận | Ella recibió un paquete ayer. Cô ấy đã nhận được một gói hàng hôm qua. |
| 47 | reunirse | v. | họp | Todos los empleados se reúnen a las 10 de la mañana. Tất cả nhân viên họp lúc 10 giờ sáng. |
| 48 | supervisar | v. | giám sát | El gerente supervisa a todo el equipo. Người quản lý giám sát toàn bộ đội ngũ. |
| 49 | trabajar | v. | làm việc | Él trabaja en una empresa de tecnología. Anh ấy làm việc tại một công ty công nghệ. |
| 50 | trabajar en equipo | exp. | làm việc nhóm | El jefe del proyecto trabaja en equipo como todos. Trưởng dự án làm việc nhóm như mọi người khác. |
| 51 | trabajar por cuenta propia | exp. | làm việc tự do | Ella trabaja por cuenta propia y no tiene ningún jefe. Cô ấy làm việc tự do và không có bất kỳ người sếp nào. |
| 52 | trabajar por cuenta ajena | exp. | làm việc cho người khác / làm thuê | Él trabaja por cuenta ajena en una tienda de ropa. Anh ấy làm việc cho một cửa hàng quần áo. |
| 53 | traducir | v. | dịch | El traductor traduce documentos legales. Biên dịch viên dịch các tài liệu pháp lý. |
| 54 | tomar decisiones | exp. | ra quyết định | Es importante tomar decisiones informadas. Việc ra quyết định thông minh là rất quan trọng. |
| 55 | valorar | v. | đánh giá | El director valora el esfuerzo de todos. Giám đốc đánh giá nỗ lực của tất cả mọi người. |
| 56 | vender | v. | bán | Esta empresa ha vendido muchos productos. Công ty này đã bán được rất nhiều sản phẩm. |
Hy vọng các từ vựng về nghề nghiệp tiếng Tây Ban Nha ở trên đã giúp các bạn mở rộng vốn từ và hỗ trợ hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi giới thiệu bản thân, nói về nghề nghiệp của người khác hay tham gia vào môi trường làm việc quốc tế.
Để học thêm hàng ngàn từ vựng tiếng Tây Ban Nha theo chủ đề, các bạn hãy mua ngay cuốn sách 3000 từ vựng tiếng Tây Ban Nha thông dụng của Mcbooks. Đây là nguồn tài liệu vô cùng phong phú, được sắp xếp khoa học, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng một cách hiệu quả và tự tin giao tiếp trong mọi tình huống.
Link đọc thử sách: https://drive.google.com/file/d/1X7XvTG5vkJMUbRm3T9foT8jemfUFy6oV/view?usp=sharing
Click để đặt mua sách với giá ưu đãi lên tới 20%:

Mcbooks tự hào là nhà xuất bản sách học tiếng Tây Ban Nha hàng đầu tại Việt Nam!


Related Posts